tạisaotôigianhậplucence:mấtMátcánhân,xâydựnghệthống&trởthànhngườingườingungu ngu ngungungốcnhấttrong trong -e457
“mỗingười”cómụctiêuvàưutiêncủariêngmình,dùmbảmbảnảnnhkinhkinh kinhtế KhôngMangTínhChấtphổQuát,nhưnónóphảnánhgócnhìnCủaTôi。 thứngngngthứcmtacótacóthểtvượtnhờ kiểmaátChúngCácCácPhươngphápphápphápItrịutrị cóthểiềutrị—giốngnhưbấtkỳcànàokhnàokhácMàchúngtatahọchCcáchkiểmsoát。 w。 -Jeremy au,勇敢的东南亚技术播客的主持人
“nhiềuquỹuttưmhihiHiểmtậptrungchủuvàovàovàovàovouncthựcthựncáckáckhokhoản wộingũ tháchthứctiếptheo,liêntụccảithingthốngnhệngnhưmộttậpthểpthểpthể。 này,trong khi vaitròcủamộ ^ utưmạ bạnggắngmanglạich githếgiới。 bậtVàthúcIngngnhàSánglậplập ^lậnhịnhmệnhmệnhgangchờiHọ。 -Jeremy au,勇敢的东南亚技术播客的主持人
“ tronglĩnhvựcItưmạohiểm,bạnthườngởvịvịtríphảitừChốitừchốinhiềudự dựáncóthấtbại,cáchmàcácdựánkháccóthểthànhcông,vàcáchihiệuquảuquảuảthêmgiátrị。 thứcnhấttrongphòng-trảinghi nghinghiệmvôcùngphoungphoung。 tôiChuyểntừgiámKhảoSangngườihọchỏi。幻灯片,viếtbảngtrắngvàmôhìnhTàichính。 -Jeremy au,勇敢的东南亚技术播客的主持人
Jeremy au aauđtkêtkê3lýado gianhậplucence,một启动tậndụngaigiảigiảigiảitrìnhtựtthếhệthệthệthệpthethe thetheểpháthiểpháthiệnungthưs anh suyngẫmvềnhữngngn月thángtuổi青少年 ^ aubuồnvìmấtMátMátcánhândobệnhu lympho。 anh sosánhVaitròcủangườixâydựngvớic。 anhtrântrọngviệctrởthành“ngườingungungngngngngngngngngnhấttrongphòng”vàhọchọchỏchỏchỏitừcácchuyêngia gia vivềvềvềditruyềnhọc,yhọcvàkhoakhoa khoahọcdữliệu。 vaitrònàyngn根,khởinghi nghi nghi nghipcủaanh anh anhvớimộtcảmgimgiácmụcMụCICIchmMạnhmẽ:trảthùthùthùungthư ngườitrêntoànthếgiới。
ChỗChỗtrợbởievo贸易!
Evo CommerceBánCácSảnphẩmbổsungchấtlượngcaogiácảphảichăngvàcácthiếtbịChămSóccánhân ,hoạt hiệuhiệustryvcấpcấpCácsảnphẩmchấtlượngngngnhưtạis salondànhchosửngdụngtạngtạngtạinhàvàvàvàvàtirựctiếctiếpchongườitiêngiêngquaqua qua qua qua qua quacáckáckánh -ticánh -vtrýdrýcanh - bbacklàthươnghiệudẫn tìmhiểuthêmtạibback.covàstryv.co
(01:54)Jeremy Au:
tôi ^cónhữngbữatốivớinhiềungườibạntòmòmòvềsựchuyển họtòmòvềlýdotạisaotôitham giavàomột创业系列atênlàlucence。
vìtôiounàyvớinàyvớinhiềungườiquacácbữanvànvàcuộcđc
vậy的làbabalýdotạitạitạitôigigianhậplucence。
(02:11)Jeremy Au:
do do d otiênlàtôiThựcsựyêuthíchsứmệnhnày。 lucence ^lucthưChínhXácsửdụngai ^pháthiệnvànhậndạngnghồnghồngsơungthưchỉ nóimộtCáchIngingingingườigườigặpBácSĩ thànhMãVàsửdụngaipháthiệnxembạnCómắcungthưkhôngvàloạiungthưiungthưlàgì。
dòngSảnphẩmItphẩutiêncủasảnphẩmnàycsửcsửcandngchocácbệnh -nhnhânungthưgiaithưgiaigiai giaigiaiạncuốncuốnxáccầnxáccầnxác kếhoạchutrịcánhânHóadựatrênhồs ^tấtNhiên,tiệnlợihơn,kịpthờihơnvàsâus -sắchơns sovớimộtcuộcsinhthiếtmôthôngth。
dòngsảnphẩmthứhailàdànhchonhữngngngngườikhỏemạnhmuốnpháthiệnungthưsớm。 chỉvớimộ vớiXétNghiệmMáuIdn -giảnnày,bạnCóthểpháthiệnhiệc50loạiungthưgiaigiaigiai giaigioạnu。 ^làmộtbướtbướC tràng,rấtnhiềuthứkhácnhaucốgắngpháthiệnungthư。
thựctếkhóxửlàhầuhếthếtMọIngườingườinhohoãnHoặcChầnChừcácXécXétNghiệmnày, vàphầnlớnmọingườithựcsựpháthiệnungthưquámuộn。 78phầntrămcácloạiungthưgâytửvongpháthiệnquámuộn。 tuynhiên,pháthiệnungthưs
wiiềunàylàmộtCáchDài ^nóirằngngvềcơbản,startupnàylàvềChiếngchiấuchốuchốnglạiungthưuungthưungthưvàcứusống。 -làmộtsứmệnhtuyệtvời。 nhiềubạnbècủaTôibiếtrằngtôitnhiềunnhiềunnhimtưvấnmiễnmiễnMiễnphíchicáctổChứccộngcộngcộngvàngvàvàvàvày ytế。
-làmộtCáchtuyệtvờitvờitvờităngcườngcuộcsống。 bằngCáchPháthiệnungthưs nhữngcuộcsống= ccứusống。 cácGiadicnh ctiếptụcnguyênvẹn。 Xãhộiclợi。
(04:14)Jeremy Au:
cácbạncũtthờitrunghọccơsở / trunghọcphổthôngcủaTôibiếtrằngbạnGáiTôitôip。 lúct,tôiKhôngbiếtCôấyyCáiCáiGì。 côấyqua ^ trongtuầnbấtngờ。 thấtvọnggiận,thấtvọngvàtvọngvà gia giacủaTôi,bạnbècủaTôi,cộngcủngcủaTôi,làmviệctốt,cómụcIct。
cuộcsốngngắnngủi。
phảimấtgần20nămtôimớibiếtrằngcôấyy ^chếtvìungthưhạch tôiNhớlạicảicảmgiácKhibiếtvàChỉbướCravớivớibivớibicảmngạcngạcnhiêntrênkhuônkhuônmặtvìtvìtvicinhậnhậnr rrằngnrarằngtôiirằngtôii nămrằngtôiKhôngBiết。 alókhôngphảilàhànhngcủngthượng。 khôngphảilàsựxuixẻo。 ^làmộtCănBệnhCótêngọi。
cuốicùng,mộtkẻthùmàtôibiết。 sinhhọcsailệch。 ^làmộtvấn的cóthểckhắcphục。 ^làmộtrảinghinghiệm ^ c chiasẻbởihàngtriệungườitrênkhắpthếgiới。 vìvậy,khicơhộinày củamọingười。 ngoàira,cómộtChúttrảcthùdọctheo th。
(05:14)Jeremy Au:
do dothứhaitôigianhậplucencethựcsựlàlàtrởtrởthànhngườingungu ngungungốcnhấttrongphòng。 khitôiởtrongphònghọpthảoluậnvềsảnphẩmvàlộtrìnhcủachúngtôivàdnavàdnaVàgiảivàgiảinhtrìnhtìnhtựthếthếhệthếtiếpthtiếp vâng,tôiCóbằngMba Harvard,vàvâng,tôinhiềukinhnghiệmtrongtưnvấnvàtàtàtàichính,vàtưvấnquảnquảnquảnquảnquảnquảnlývàhoàhoàhoàhoànthànthành -thành-côv。 vâng,tôip。
-lĩnhvựcKiếnthứcMàtôip。
Quaylạithờitrunghọccơsở,tôiphintrởntrởtthànhmộtNhàkhoahọcvắc-xinvànhànhànhànghinghiêncứuyhọc。 tôiđ tuynhiên,mộtlĩnhvựcKiếnthứcMàtôilôntòmòmòvềmặtCánhân。
họcvềdnavàcácyếutốrủirủicáchmọingườingườingthểs ngườitrongcôngtynàythôngingminhhơntôivàkỹtthuậttốthơntôirấtnhiều。 mộtCảMgimGiácTôilỡkhikhitôiởtronglĩnhvực
(06:12)Jeremy Au:
trong vc,rấtnhiềungười,trìnhbàychobạn,vàcôngviệccủabạnlàtừChốirấtnhiềungười,vànóinóicóvớinhữngngngngngngườiphhợp。
nóicáchkhác,bạnượtiềntiền ^dễngngdẫngncảncảncảncảncảngmgiácrằngngngnlàngườingườithôngingingn。 bạnc cholàhiểutạisaohọsẽthấtbạivàvàch ch cholàhiểukhi khinàohọsẽsẽthànhcônhCông。 bạnc cholàhiểucáchthêmgiátrịvàtrịvà
tôiKhôngNóirằnghầuhếtCácNhàutưutưmạ tôiChỉnóirằnglốis ngcủamộtNhàmộ nóicáchkhác,bạnKhôngc tham giavàomộtCnphòngnơibạnlàngnl -ngườingungu ngu ngungốcnhất。 trởthànhngườingungốcnhấttrong trong trong tthựcsựcsựChophépbạnhọchọchọchỏivìvìvìviThththầnthầnthầnutravàtravàttrooventooltoommòmòmòmòmòmò
tôip。 ^lại,tôiManglạikỹnăngLàm幻灯片,kỹnăngviếtbảngtrắngtrắngvàkỹnăn根n月
(07:07)Jeremy Au:
lýdothứbaTôitham gialàkhảnăngxâydựngnhưmộti。 tronglĩnhvựcItưmạohiểm,ur。 bạnphảichọnnhữngngnhàsánglậpphùhợpVàphợuttưchohọvốnvốnểhọ tiếptụcCócócócuritanhluậnvềmứcIgiátrịmàm -t vcthựcsựmanglạichnhữngnhữngnhàsánglậpmàhọpmàhọchọn。 ^ nghingờlàbạnphảichọnthậtkỹ。 nếubạnchọnsai,khôngCólượnghỗtrợhaygiátrịnàobạnthêmvàogiupgiúpgigiảiquyếtvấn。 nóicáchkhác,chọnvàgiálàlàlàubắtbuộc,trong khit)
(07:36)Jeremy Au:
cónhiềuquỹutưmạohiểmngoàikiatậptrungchủuvàovàovàovàovàovàov -chọngchọn不, làmộtphầncủacủangũxâydựngsảnphẩmvàvàvàvàvàvàmvànhhìnhtươnhtươnglailàlàiclàicuthúềuthúề khắcphụcnhữngvấn bạnđanglàm vìvậy,quytrìnhlàmviệc,vịnvịcơbảnhàngngngngngngng -củamộtNhàmộtnhàmộuhànhvàgiámgiámIgiámố nvịCơCơBảncủamộtvclàChọnClingnhàsánglập。 gh - khôngphảilànhữngllẫnnhau nhau。 cónhiềunhàsánglậptrởprởthànhcácNhàầuth -tưmạohiểmvàcónhiềunh - chỉlàbạnphảichọntrong turongtuầncủamình,80%thựcsựcsựtthúcItthúcIgiagiátrịmàbạn Xâydựngsảnphẩm,khởichạyvàsửachữavàtạorarahệthốnglàtốt。 cũngnhưsửdụngvốnVànvànbẩynbẩ
thựctế,cósựngbộ。 nhữngngn -sánglập cuộci,chọntrởthànhmộtvc gigiúpIpinbẩynhữnghiểubiết ngượclại,cónhiềungườilàmvcởgiaigiaiạn họthíchvàsauIxâydựngnghih nghipcủahọtronglĩnhvựcI。
(08:54)Jeremy Au:
vậy,hãytổnghợpbalýdonày。 hãytưởngtượngmộtcngngngvớivớichabạn,mẹbạn,bốn。 trongtámngườiphó,haingườisẽpháttriểnungthưtrongsuốtcuộcIcủahọ。 thật的sợ。 nógâyrarấtnhiềun。
vậytạitạisaokhôngChấpnhậnrủirosớmhơn? tôiđcảmnhậnCnỗi nhữnggìtôibâygiờnhậnralàhàngtriệungườungườikháctrênkhắpthếgiớicảmthấyCảMthấyChínhxácnhưtôiitôii ^tôiiout họChỉcảmth的thấiềuvàovàonhữngthờimkhácnhau。 cóthểlàChaMẹCủAHọ。 cóthểlàkhihọnhơnhơnVàanh anh anh anhchị cóthểlàngườiphốingẫucủahọ。 cóthểlàmột tấtcảcuộcsốngcủachúngtabịnhhưởngbởiungthư。
tôipthingcảmthấyCôơn khi。 bâyGiờtôiNhậnrarằngtôiChỉlàmộtrongsốnhiềungườungườungười bạncóthểtưởngtượngnếuungthưlàmộtngười? mộtngườibướcvàocvàitámngườith -
bạnsẽlàmgìvớingười tôiSẽBópCổngườiV。 tôiSẽChiến khôngRútLui。 khônguhàng。 tôiSẽkhôngChạytrốnkhỏiai ai aimuốnlấyhai haicuộcsốngcủanhữngngngngngngườigầngầngũivớivớivớitôi。 tôiSẽChiến bạncũngvậy。
sựkhácBiệtlàkhilàmộtngười khinóinungthư,chúngtaCócócảmgiácbấtlực的, ^làviệccủaCácBácSĩ。 ^làviệccủachúngtacầunguyện。
cảmgiácbấtlựct。 vìvậy,tôiCómộtlựachọn, ^cảmthấybấtlựchoặc cơhộilà。 vậytạitạisaokhông?
nếubạnsẽchiến
(10:20)Jeremy Au:
nhữnggìtôiChiasẻlàmộtsựsựssựssựngẫmcánhân。 mỗingườicómụcTiêuvàư tôiKhôngNóirằngcâuchuyệncủatôiidiệnChotấtcả。 TôiChỉChiasẻvềCáchtôisuynghĩvềnó。 trongthếgiớichúngtasốngngàynay,bệnhlaul -l -làmộtthứmàchúngtasốngSót。 chúngtaCóthểsốngsótquasốtrét。 chúngtaCóthểsốngSótqótquabệnhtả。 tấtcảcácsứcmạnhcủayhọchọn nókhôngCònlàmộtlờinguyềnMàchúngtaphảichạytrốn。 chúngtahiểunó。 chúngtakiểmsoátNó。 chúngtaCóthuốcchonó。 chúngtaCóthểgiảiquyếtnóththờigian。 wốivớinhiềungườitrong ta,nhữngccănbệnhnàysẽkhôkhôngbaogiờcsựnhhhưởnhhưởngng ng ngingungungungngungta ta。 chúngtakhôngsợchúng。
hyvọngcủaTôiLà rét。 ungthưgiốngnhưbệnh老挝。 ungthưgiốngnhưbệnhtả。 ungthưcóthểgiảiquyết。 ungthưcóthểutrị。 ungthưlàmột的umàcácthếhệtrướC vìvậy,chúnglớnlêntrongthếgiớikhỏekhỏemạnhhơn。 cónhiềugia giAhơn。 cómộttươnglaikéodàihơn。 thậtlàmộtthếgiớituyệtvời。
tôiSẽtựhàoChiasẻcâuChuyện rằngtôip。 rằngtôithù。 rằngtôiđlàmchocuộcsốcSốngcủaCácContôiTốthơn。 làmộtMónquà。
cuộcsốnglàmộtMónquà。 mục的làmộtMónquà。
nhândịpnày,hãyGiữg。
nếubạnthíchSựSuyngẫmnày,hãyChoTôiBiết。 hãyCùngnhau thaythếgiới。