thỏathuậnhạtnhândândânsựmỹ,chínhtrịgiavs.chuyêngiakỹthuật和allianz Insurance mualạintuc ntuc收入vớishiyan koh -e358
“cáccấutúcpháplýlàrấtquantrọng,vàtôiTintinrằng首席执行官dẫndắndắndắtiắtquátr确实hướng的nhunhuận。 củabấtkỳsứmện -nàonằmởhiếnpháppháplýcủanó。 sựthay ^ ^nàysẽnhhìnhquỹlaitươnglaicủanó。 -Jeremy au,ngườidẫnchươngtrình勇敢的东南亚技术播客
“” ^ khi thỏiliệukháiniệmhợptácxtácCònt cấutrúckhácCóthểcólợi。 ^bạntôithắcmắcvề逻辑kinh doanh- ^ ti)mụcMụCtiêutrongNgàyVàChọndànhphầnCònCònlạiCủAng -ngàyvớigia gia gia gia。 nhuậnkhôngphảilúcnàocũngcầngnthiết,vàvàviệcvậnhành -bềnvữngmàkhôngtối -shiyan koh, ^tácihiềuhành喧嚣基金
“thậthợplýkikhithừanhậngntucntuc收入khôngthượcthiếtkếtkếtrởtrởtrở ởmứchòavốnhoặclợinhuậnthấp mệnhxãhộicủamình,hưởnglợitừchiphívốnthấp。 nghiệp -mộtsựkhônghợpphùhợpvớiMôhìnhCủAnhcủanóvànóvàt Chỗchỗtrợbởintuc企业vàChínhPhủ新加坡。” -Jeremy au,ngườidẫnchươngtrình勇敢的东南亚技术播客
Allianz Insurance Mualạintuc收入:JeremyVàShiyan ^phântích逻辑Kinh doanhvànhữngngngthôngthôngthôngtinmớixuấthiện, đang đối mặt. Họ củaxãhội。 họcũngnhấnMạnhcácBàihọcChocáctổChứcphilợnhuậnvàdoanh doanhnghiệpxãhộivềttầmquantầmquantrọngcủnhiHiếnhiếnhiếnhiếnpháptrong trong trong trongviệcviệcviệcviệcviệcvệcệcáccácmụctic tictictihộux
thỏathuậnhạtnhândânSựmỹ:新加坡 ^ tthỏathỏathỏathuận“ 123”kéodàibamươinămIntiếpcậpcậncậncậncácC。 bịkiểmsoátxuấtkhẩu。 95%新加坡新加坡的95%c c c ccấpb b bbở nguồnKhác。 cácLòphảngngngnghạtnhânMô-idlàmộtrongtrongnhữngcáchCáchCáCáCantimcamkếtgiảmphátthảicarbonbằng0vàonnăm2050của新加坡新加坡新加坡。 mỹcũng的thuậntươngngtươngtựvớiúc,印度尼西亚,印度尼西亚,菲律宾,菲律宾ChọnChoQuốcPhòng。
chínhtrịgiavs.chuyêngiakỹthuật:họọ vớiCácKinhnghiệmKhácNhaunhưgiáoviên,cựuchiếnbinh,nhà việcquảnlývàgiànhchiếnthắngthắngtrongbầucử。 họcũngsosánhunàyvớicảnhquanchínhSáchvàchínhtrịcủasingapore,vàliệucácChuyêngiakỹ
JeremyvàShiyancũngthảoluậnvềvềvaivềvaicủagiámSátquy q quy ^trongCácChuyểngianhnghianh nghinghiệp,ảnhhHhưởnhhưởnhhưởnhhưởngcủucủucủucấucủacấut vănHóaCủathựctiễnkinh doanhtrêncáckhuvựckhácnhau。
Tham giacùngchúngtôitạitạigeeks在海滩上!
bạnKhôngMuốnbỏlỡlỡlỡgeeks在海滩上,hộinghịkhởinghinghi nghi nghinghộC tham giacùngchúngtôiTừngày13°nngày15tháng11năm2024tạijpark岛度假村ở sựkiện -nàyquytụnhữngngngngngngngngngngngngngngnghệ wăngKýtạigeeksonabeach.comvàsửdụngmãbraveseaể
(01:40)Jeremy Au:
ChàoShiyan。
(01:41)Shiyan Koh:
杰里米(ChàoJeremy),bạnthếnào?
(01:43)Jeremy Au:
tốt。 m滋度gọitừpalo altonắngp。硅谷。 ^hơnbốnnămKểtừlầncuốimìnhở trướcvàsaudịchthậtthậtthậtthậtrrồ,mọithứtrôngvẫng n pnhưcũ,nhưngtrong trong trong trong trong t trong t trong trong th了
(01:58)Shiyan Koh:
ChắcMìnhKhôngCóCảMgiácImgiácimìnhnmỹnmỹkháthườngxuyên。 nhưng, ^làkhócóthểsánhcvớithờittiếtvàvàvẻpttự Thậttuyệtvời。
(02:06)Jeremy au:mìnhIbậnrộnvớiviệcthưởcthứcItthức
(02:09)Shiyan Koh:
,bạnnênsảnphẩmtươichứ。 ^ l -làmùacàChuavàtráiCât。 bạnnênMuatấtcảtráiCâraucủtươtươikhótìmthấynhà。
(02:19)Jeremy Au:
Crồi。 mình -nm gimgiácnhư沙拉ở加利福尼亚州cũngtươingon。 làmsaobạncưỡnglạitaco bell?
(02:26)Shiyan Koh:
không,bạnphảinkhu任务。 taco bell,Hãy -nồ
(02:34)Jeremy Au:
mìnhIn墨西哥,墨西哥,nhưngsaubạnphải,墨西哥
(02:40)Shiyan Koh:
mỗingườimộtsởthíchthôi。 mìnhKhôngPhánXétBạnu。 thậtraMìnhphánXétBạny,hoàntoànphánXét。
(02:46)Jeremy Au:
cảmơnbạnbạn nhânnóivềvềviệcphánXét,mọingườingười ^gửithưvềntuc收入,côngtybảohiểmsingapore,vànóirằnghọnghọnghọtthíchthíchThíchThíchTthíchTthípCủachúngta。 rànglúc的córấtIttinttinttinttingttinttingc,nhưngChúngtaungnghevềnhữnhữngngngngtinttinttứcIvànhậnhậnthấnthấyCónhicónhiềulỗhổnghhổnghổnghổngtrong trong trong logic long trongtrìnhbày。 kểtừtriph,bạnvàmìnhé -traorấtnhiềughi ghichúvềcáccuộcphỏngvấn,ghichúvàsựtthậtthậtthật bạnnghĩgìvềtìnhhìnhhiệntại,shiyan?
(03:10)Shiyan Koh:
mìnhnghĩrằngtinttứclớnnhất vàmìnhngngCónhữngsựtthậtmớitrong tronggókhiếnMìnhngạcnhiên。 ngườinày ^ a ra r ^ a r bbảovớivớicácThànhviênhộihộngngclậpVàothờipvàothờithờiểm vốncủahọsẽlàvốnvĩnhviễn,sẽkhôngbịmualại。 vàràràrànglàanhấyycảythấybịphảnbộkhikhiềuuKhôngCòntoungnữa。 anhấyyláthưn -thưn -ngnày,nhưngmìnhnhnhnghĩnghĩngngngcơn -làcócócâuhỏiliệubạnCncócòncòntintintinvàosứ
(03:44)Shiyan Koh:
mìnhnhnghĩngmộtchuyệnlàchúngtacầnntuc收入khi chung talàmộtquốcgiatrẻ,mớibắt hiểmnàovìlợinhuậnsẽbảohiểmchúng。 vìvậy,dotạisaochúngtacầnmộthợptácxâl -làmuều。 nhưnggiờchúngtata giai giai giainpháttriểnKhácVàIduềuềuềuIềuIkhôngCònlàtrườnghợpnợpnữpnữpnữavàvàvàvin, ^ l -lựcquanhsứnhxãhộicủachúngtakhôngCònhợplệplệ。 vàdo的tốutnhấtlàbánNó ^,kiếmlợinhuậnchocáccổcổcổcổcổcổcổvàtrườngttrườngtựvậnhành。 mìnhnghĩrằnglàlàmộtquan M。 mìnhnhnghĩrằngthậthậthểnóirằngngChúngtasẽbánNócho cho cho cho cho alianz,thựcthựcthựcthểkimlợinhuận,nhưngalianz lianz lishianz lingia camkếtvớivớisứmệnhxãhhhxãhhhxãhhhxãhhhehxãhhhxãhhhxãhhhxãhhhxãhhhuhxâhộicủam。 thật的thấykhóbởubởivì,rấtKhó ^ngănChặnCácthựcth的kiếmlợinhuậnhànhành -hànhxử allàbảnChấtcủahọ。 vàvìvậy,cơbảnlàbạnphảichọnmộttrong hai。 mìnhnghĩrằngcốgắngcócả bạnnghĩgì,杰里米?
(04:35)Jeremy Au:
trướchết,bạnlịchsửchsửttuttuyệtvờivàmìnhnhnhnhnhnhnhnghĩcũngInêulênmộtcâtcâuhỏihỏicôngbằ mìnhnhnghĩulẽlẽlẽlẽlàcáccơum -cơunlýnlýthounl。 vìvậy, -hẳnlàmộtquyết nhưngmình=vớibạn。 aliều的chưachưabagiờcnêcnêuranhưmộtvấnvấngâgygâytranhcãi。 mìnhnhnghĩngphầnthứhaimàmìnhththậtsựngcảngcảmvớibạnlàn -ngônng。 phêphán,úngkhông?
bởivìnhưbạnnnói,mộtlàchúngtaungta duytrìsứmệnhxãhội,nhưngChúngtaoungtaoungtaoungtaoungtaoungtaoungtaout Xã。 vìvậy,bâygiờvềcơbảnlàchúngtatapabánnói。 làmột。 vàsau的hailà,phầnKhácMàmìnhthấyhơihơibuồncườivề逻辑logiclà,nhữnggìhọnóilàcôngngtynày cũngcầnallianz mangntiềnMới,nhưngsau lianzsẽmua51%vàcôngtynàykhôn-khôngtiếnhànhànhhànhhànhipo,chúngtachoung tachỉ vàmìnhnghĩ?
(05:31)Shiyan Koh:
vậythìkhôngCótiềnMới。
(05:32)Jeremy Au:
ừ,ChínhXác。 khôngCótiềnMới。 ^vậynóhơikhôngnhấtquán,vậivậivậiv。 bạnKhôngCầntiền,nhưngbạnlạigiảvờvờnhưcầntiền。 nhưngrồibạnlạigiảvờvờnhưcầntiền,nhưngthựcrakhôngCótiềnMới。 thựcsự,nếubạnnhìnkỹvàogiaodịch, ^iềugìpiralxảyr- hilàhihihiệntạicácChínhSáchCủangườibảobảo ^ hai -hai -hailàalianzsẽtrảmộtkhoảnPhínphínhiểmVìmvìlàcáchCáchCáchCáCáCáCáCáCáCáChểgianhậpThtrườngsingapore singaporevàpháttriểnpháttriểncơsởk nhưngthứba -làphíbảohiểm。 sốtiềnnàykhông thựcranósẽsẽvàontuc Enterprise,bạnbiết的,sốvốn的,cólẽmộtmộtmứcnào mìnhnhnghĩngngsựngngngiảnhóanàynên nhưngnóChỉkhôngCó。
(06:15)Shiyan Koh:
ừ。 mìnhnghĩrằng的thậthậtkhóhóhohoHiểu。 vàcuốicùng,liệubạncótinrằnghợptácxãnêntồntại? vàsauImọingườilậpluậnrằng,ồ doiló,nókhôngCòntồntồntạinhưmộthợptácxãhaybấtcứgìt。 vàmìnhInhngrằngmngnhnhnghĩrằngcóhàngtriệucáchkhácnhaus sosánhvìmọingườingườikhôngthựcsựmMuốnluônluônluônluônluôncạnhtranh vistanh ving gi c ch ch thrang chchcocungn。 họđ vàvìvậy,bảnchấtcủtcủaviệclàmộthợptácxãvàkhôngphảilàmộtCôngTykiếmlợinhuậnhuậnlàbạnlàbạnlàbạnCónhiềunhiềulinhho linhhoạthoạthhoạthhHoạtHơn khôngphảilàtopcủathịtrường,nhưngbạnvẫnkhôngthểbánChúngngoungvớigiálỗvìvìvìcũuIcũngkhôngkhôngKhôngKhôngKhôngCó。 mìnhnhnghĩ
(07:01)Jeremy Au:
mìnhnghĩchúngtacóthểnóirằngcácdoanhnghiệplớnlàmttốthơn,mìnhsẽnóivậy。 mìnhnghĩĩ mìnhsẽgọilàthời quyết的doanh kinhkhônghợplý,bạnnênnênnênnênbạchvềnóbởibởibởinếukhônếukhông,mọingườingườisẽchorằngchrằng hãymìnhchobạnmộtvídụ。 mìnhnhnghĩlàổnkhinóirằngngngngngntuckhôngphảilàngườibiểudiễudiễnttrênttrênttrênttrêntthếgiớivìnókhônókhôngngphảilàngườilàngườilàngườibiểudiễtnhtttrợtr。 vìvậy,nhưmộtdoanhnghiệpxãhội,nhưbạnn nnói,nólượcvậnhànhởmứchòavốnhòavốnhohoặclợclợinhuậnhuậnthấpvìnócóthấ vìvậy, ^ ta的tacóilànếulànếulànếulànếucChúngtathựcSựCanvàonvàocácBáoCáoCáoTàiChínhVàvàxemXemXétChúngMộ mộtsốphânKhúckinhdoanh, ^biệcbiệtlànhữngphânKhúcCósứmệnhxânhxãhộihộihọihọcóthểcóthểcóchichi chiphívốnthấp Hailàhọ môhìnhkinhdoanhrấtKhácvàcũngrấttốnKémVàhọkhôntemnênởmMột họkhônhiềuthanh thanh thanhkhoản,nhưnghọnghọcthịcthịcthịcónhighọcthịtrườnggiánhgiárấtcaovìcóvìcósự vàvìvậy,vấnềởở
lýdohọCóthểvaytiềnrẻtrênthịtrườngcôngcộnglàvìcósựtrợngầmtợngầmtừ vàmìnhnhnhngngngchúngtacótaCóiTCảnhữngnhữngngIng的uisvàvàchỉcầnOrrằnóirằngrằngrằngrằngrằngrằngrằngrằngrằnnếukhôngCóngcóssự giớivàsẽkhôngCóvịtrínợttrêtNhấtTrênTrênTrênTrênthếgiớivềmặtbảomậtnhưngnhưngmộtlầnnữa,nósẽkhôngingkhôngingkhôngIngvichónóngungvìtoungvìlólàlàmMộthợpTácXoun。 vìvậy,toànbộvấnlà vìvậy,mìnhChỉyrằngviệckhôngthểmôtthểvịvịvịvịvịCtếctếcủantuc ntuc收入nhưmộtoanhnghi nghih nghinghiệp,vàcốgắnggắnggắnggiảnggiảngrằngrằngmọiithứiithứu -thứ HoànhảobánBánIkhôngphảilàcáchCáchInglàmIngi。
(08:43)Shiyan Koh:
ừ,mìnhnhnghĩcâutrảlờingắngọnlàhãyThẳngthắn。 gừngcốgắngtrìnhdiễntrìnhdiễn,chỉcầnthẳngthắn。 ừ, ^tìnhhuốthàihước,nhưngmìnhCũngtựhỏiliệutillingvềmộtngvềmộthợptácxtácxãcãcóvẻnhưlỗlỗlỗlỗlỗlỗlỗlỗirongthờirongthờiqu un- quen qu un- quulẽcivinguni quulẽ tưởngvềlợinhuận mìnhKhôngBiếtnữa。 ^nhưngMnhiên,nhưngMìnhwang vìvậy,chúngMìnhnnhàhàhàhàhàngivàcóvàcóthểlànửagiờagiờsaukhi khinhàhàhàngmởcửa
vàsaubạnMìnhNói,bạn -làsaoMón -saoMóninénébánhết? kinh doanhkiểugìvậy? họbiếtrằngmọingườisẽnếmuaMónnàymà。 tạisaohọkhônglàmthêm? vàmìnhnói,mìnhKhôngbiếtnữa,cólẽhọchỉlàmviệC 。 họkhôngcảmthấycầnphảitốitốihóahóaunày。 vàbạnMìnhNói,nghĩa。 anhấyynói,nhìntấtcảnhữngngngngngnày,nhữngngngngngngười tạisaohọkhôngkhaithácnhucầunày? vàl-làmộtkhoảnhkhắcvv划, nơimàmìnhNói,ừ tạisaohọkhôngtối vàcólẽ,bạnkhôngphảilúcnàocũngphảitốitốitốihóamọithứ。 cólẽẽ tưởnggâysốcthậy。
(09:57)Jeremy Au:
Shiyan,bạnCóphảilàcộngsảnKhông?
(09:59)Shiyan Koh:
không,mìnhkhôngphảilàcộngsản。 mìnho -hoànto -ngườitheo theochủnghĩatưbản,nhưngmìnhnhnhnghĩrằngcósự
(10:08)Jeremy Au:
ừ。 mìnhnghĩ chính phủ, và mình cũng đã làm việc với rất nhiều doanh nghiệp xã hội cũng như các tổ chức vì lợi nhuận có sứ mệnh xã hội về phía CSR. vàmìnhnhnghĩngngrằngquantrọngở vàởmộtmứtmứcInào,nghngngngrằngrằngtộinghiệpnày,người锡。 timng的nósnósẽptụclàmộtoanhnghiệpvìlợinhuận。 chphép的linhhoạt, sứmệnh。 vàngaykhicấutrúcItouctouctuctuctuctuctuctuctuctuctucttycổtCổtycổphầnvầnvớnvớicáccổcổcổchủth。 nàycuốicùngsẽxảyrraởmộtmứcnào。 vàvìvậyMìnhNghĩlàmộtphầnthúvị。
(10:58)Shiyan Koh:
bạnnóirằngyytemnótnótnótrênmộtcon ngng nh。 KhôngCólốithoát。
(11:01)Jeremy Au:
mìnhnhnghĩcósựkhácBiệtgiữamộtnhàcungcấpbảohiểmhiểmVà新加坡航空公司vì新加坡航空公司trênanbanGiámIdngngngngngngngngngcómộtphầnquantrọng,nhưngngngsingapore airlineskhôngcósứmệnhxãhội。 mìnhlà,cungcấptrảinghiệmtuyệtvời。 lợiíchxãhộiràràng。 nó -làmcho Singaporetrởthànhmộttrungtâmvậntải。 nótạoranhiềusựngbộchocáchộinghị,ngànhCôngnghiệp,dulịchkinh doanh,trụsở,nhưngsingapore singapore singapore airlines airlineskhôngthựcssựcósứcósứmệnhhexxhộiithe the the the the the the the the the the the the the the the the the the the the the the the the the theocá
(11:29)Shiyan Koh:
ừ,nhưngnómộtmụtMụCICchiếnlượcvềanninhquốcgia。
(11:33)Jeremy Au:
ừ。 vìvậyMìnhnhnhngrằngchúngtachỉcầnnhậnthức làCôngBằng。 mìnhlàbạnLuônCóthểpluậpluậpluậnrằngngCóainói,chúngtatathựcsựcsựcnquảnlýchứcnchứcnchứcnnàynàynàynữakhônữakhônữ nhưngmìnhnghĩngngngbạngngngthểnóirằngCóchiphíqóChiphíqónlý,úngkhông? bởivìchúngtathangtậptrungvàovàovàovàokinhdoanhnàyvàkhôngCóvấnvềvềtưtư玛格丽特·撒切尔(Margaret Thatcher) thấycácquốcgialàmIdingượclại,nơihọihọquốchữuhóahóatàisảnvàbiếntàisảntưnhântưnhânThànhtànhtànhtàisảnsảnsảncôngngcộngcộngcộngcộng。
(12:01)Shiyan Koh:
CôngBằng。
(12:02)Jeremy Au:
ừ。 vìvậy,chúngtahọcg。
(12:04)Shiyan Koh:
chúngtahọcg。 theo quan gan mcủabạn,iềunàycólẽcólẽccơcơcơ vàsaucómộtCuộctranhcãilớn。 vàmìnhIoánrằng,mặcnhcóvẻnhưnósẽtiếptục,nhưng,aibiếtliệuctranh tranh tranhtranhcãi
(12:18)Jeremy Au:
ừ,mìnhnhnghĩCómộtthểngtháigiữthểthểthển。 AllianzCóthểMua49%ThayVì51%,VìvậyCóthểCómộtCâuChuyện。 cóthểtrởthànhmộtquátrìnhhai giai giai giai t thayvìmộtquátrìnhmộtgiaigiaigioạn。 chúngtakhôngbiếtCáccổcổcổcánhânlàai,họCóthểcóthểcóthểckhôngBán,hoặchọcóthểkhôngkhôngBántấtcả vìvậy,mìnhnghĩngrằnóChưahoàntoàntoànto -nhsẵnhsẵnnhưmộtquátrình。 nhưng的vậy,mìnhnghĩngrằngrànglànglàngtháinàynàyd -canhiệuhiệunộibộbộbộbộbộbởbởbởbởcáccơquan quanquảnquảnquảnlý mìnhlà,khôngCócáchnàomàtấtcảcảcácngườikháckhôngbiết,úngkhông?
(12:44)Shiyan Koh:
bạnnghĩgìvềthôngBáoMớInhấtvềthỏthỏathỏnn nnghiêncứuhạtnhândândânsựgiữagiữagiữasingaporevàmỹ?
(12:50)Jeremy Au:
lạimộtlầnnữa,mìnhKhôngCóthôthôthôtinnàoở mình -là,mộtthángtrước,họthôngBáovềmộtcơs nhiềunămtrước,chúngta的cácbộtrưởnóihoihoihoặcsuy s suyvềkhảkhảkhảnăn根,nhàmáymáymáiệnhạnhạtnhạtnhạtNhânhạtNhânnhânnh -nh -singapore。 vàchúngtaCóBilaharinóivềvềvềcáccácquốcgianhỏnêncóvũkhíkhítnhânnhân mìnhnhnhnghĩ khôngphảilàvấnền nglượng,màcònlàvấnề cũnggiốngnhưcáchmìnhnóiTrongtậptrongtậptrước lượngdânSự。 vàmìnhnghĩunàyrấtCólý。 mìnhnghĩgiớigihướngvềvề。 toànlòphảngngngnghạtnhânhiệnnay andtoànhơnhơnnhiềuvớivớivớicôngnghệmô-đ KhôngCóCáchnào ^新加坡thựcsựcsựcsựcmứcMứCphátthải碳bằngkhôngkhôngvìbiếikhiếikhíhậuhậuhậuvàvàvìmục thứhai -làchúngtaCáctấmPintrời,nhưngCónhiềumâychephủ。 chúngtakhôngCóủkhônggianchocáctrangtrạigió。 chúngtakhôngCóị nếuchúngtamuốngiữlờihứavềavềmứcphátthảibằngkhôngKhôngVàchúngtamuốntrởtthànhmộtquốcgiagiacôngnghngngnghnghnghệcaosửcaửnghệcaửnghệcante hiệnnhiềusảnxuấtCôngnghệcao,bạntốthơthơnnênnênnênnănglượnglượngrẻv nhữnglờihứa。 mìnhKhôngnóirằngChúngtabiếtbiết的xảyxảyra,nhưngmìnhChỉnóirằnóirằngcângcângcâltrảlờlờilàràràràràràràràràràràràràràràràràràràràràràràràràràràràràràràràràràràràràràràràràràràràràràràràràràràràràràràràràràràràràràràràràràràràràràràràràràràràràràràràràràràràràràràràràràràràng
(14:10)许世彦:
ừ,mọithứ nhưngtrênmộtghichúvuivuivẻhơn,chúngtacótấtcảnhữngnhữngMMememớituyệtvờivớivớivớisựgianhậpcủanhậpcủatim waltzvàovàovéngvévéngdângdânchủ。
(14:19)Jeremy Au:
thậu的hướthàihướcvìgigigngnhư XEM,
(14:26)Shiyan Koh:
ThậmChíCònTốThơn。 cómộtbứcảnhcủatim waltzcâucá。 anhấymặcIcycácáyầy, vànóirằnganh anhlàmộtsựlựachọncủarei。 reilàmộtcửahàngngo -ngoàitrời。 tráiNgượcvớimộtlựachọncủncủadei, ^ umàmìnhthựcsựthích。
(14:41)Jeremy Au:
vàreinổitiếngvớiviệcSửCsửdụngbởinginhiềungườida datrắngởmỹchocácHoạtitr 2 vìvậy,mình的ngnóngnonggiảithíchràràngtròngTròmingachonhữngngngngngngngngthểkhôngkhônghôngihiểuhiểureilàminmộ nhưng的vậy,thậtbuồncườikhi xem tintứcvàmọingườingườingườuềuềungồ thậtbuồncười。
(15:01)Shiyan Koh:
mìnhnghĩhọluônChọnphótphótthốngthốngtạosựcânBằng。 mìnhcũngngngngngcómộtphầncủncủamuốnnhìnnhìnThấynhữngngngngngngngườigiốngnhưnhưhọ,nhưnganhấnganhấylàlàlàmMộ vìvậy,vềmặtnào的,anhlàmộtngườirấtdânChủ。 anhấy -ganbữnbữantrưamiễnPhíởtrường, ^làmrấtnhiềuIliênquan quan quanphánquyềnpháthaithai泰语。 mìnhKhôngBiết。 mìnhnhnghĩuthuvịlàanhanhấyykhôngphảilàmộttinhhoa hoa hoahoaởbờbiển,úngkhông? anh l -làmộtgiáoviêntrunghọc。 anhấyy ^ trongvệbinhquốcgia。 anhấyykhôngHọCở anhấyykhôngLàmviệcởngânHàng anhấyycómộtnềntảngngkhádễtiếpcận。
vàmìnhvừa anhấyykhôngCótàikhoảnlớn。 phầnlớntàisảncủananhtừlươnghưunghưukhikhilàmgiáoviênvàtthốngngthốngc nhân,sởhữubangôinhà。 vìvậy,mìnhKhôngBiếtnữa。 mìnhnghĩmìnhthíchuI。 mìnhnghĩanhấyygigingnhưmộtngườibìnhthườngthường ^ g 15,20nămphụcvụCvụCôngCộng。
(16:05)Jeremy Au:
Shiyan。 tạisaobạnKhôngphấnKhíchvớijd vance? anhấylàmộtVC。 anhấyYêuCôngNghệ。 anhrấtgiỏitrênTwitter。 anhấyy
(16:17)Shiyan Koh:
mìnhnghĩanhấylàmộtkẻcơhội。 mộtsốquan m -màanhtựch ch cholàtintingng,mìnhnhnghĩlàrấttồitệ。 vìvậy,mìnhkhôngnghĩviệcanhấylàmộtvckhiếnmìnhthíchanhanhanhấyhơn。 thựcra,mìnhkhôngChắchầuhếtCácvcsẽtrởtrởthànhnhữnhữngChínhtrịgiagia giatuyệtvời。 chúngtanênởlạinglĩnhvựccủaMình。
(16:31)Jeremy Au::
chờ mìnhmuốnnghecâuChuyệnnày。 vậytạytạisaocácvcsẽkhôngtrởthànhchínhtrịgiagiỏi? VCThíchXuấtHiệnTrênCác播客,tựquảngCáoBảnThân。
(16:40)Shiyan Koh:
ồ,杰里米(Jeremy)。 mìnhKhôngBiếtnữa。 mìnhnghĩlâylàmộtcâuhỏithúvị bạnCónghĩrằngvc trungbìnhsẽtrởtrởthànhmộtchínhtrịgiagiatuyệtvời? mìnhKhôngChắcIl。 mìnhnhnhnghĩtrởthànhmộtChínhtrịgiatuyệtvờicólẽcólẽflẽ khôngChỉnginlàChọnngườichiếnthắng。 vìvậy,mìnhKhôngChắcrằngCácKỹnàyLuônphùhợpvớinhau nhau nhau nhau。 chắcchắn,họcóthểgiỏiởkhíaCạnhgâyquỹ,mà quảnlýiềulàsởtrườngcủamộtvc,vàmìnhKhôngChắcrằnghầuhầtCácvc vc vc vcmuốntrởntrởthànhchínhChínhTrịGia。 vìvậy, ^thúvịvị。
(17:14)Jeremy Au:
ừ,mìnhbiết的unàylàylàmm m m m m m m m m m m m gchuyệncChuyệnVềObamaVàRomney,vềvềvềvềvềvềvềvềvềcácbảntuyênngônngôn, thường。 vàanh anhlàmộ cuộcbầucửcủaanh anh anh angnghĩnganh anhnhấ chuyệnmàmìnhnghe,vàmìnhKhôngtìmttìmthấycâuChuyệnó,nhưngaitảngaiphout mình,anhấycơbản -ngồixuốngvới cácCáchChểkhắchắcphụctấtcảtCácvấnề vìvậy,mộtCáchrấtCổ chứccộngng。 vìvậy,suynghĩcủaanhanhấylà,nhữngcộngcộngnàomàmàmìnhmìnhidiệnvàmìnhmìnhmìnhmìnhmìnhmìnhmìnhmìnhm nh m。 vàlàhaiCáchrấtkácnhauxâxâxâydựngmộtbảntuyênnngônngônngônchínhsáchbởivìmộtlàtlàtlàtlàtlàtiràididiệnchicngngngngngngngcộngcộng, không? vàmìnhLuônNghĩvềCâuChuyệnukhánhiềulần。 khichúngtanghĩvềChínhTrịvànhữngtthứtươngTự,khôngphảimìnhnhnhnhnhnhnghĩrằngởsingapore,nóthườngthườngthườckếcKếthợplạivớivớivớivớinhau,nhau,nhhau,nhhưmộgiaị bịhòatrộnVàonhaunhưmộtVaitrò。
nhưngmìnhnhnghĩ,mìnhluônnóivớivớimọingười,nếubạnKhôngnkhôngthểquaylại,thậmChíchíchỉ50nămtrước,cácChínhtrịgiagia gia giacủachúngchúngtr -tr- nhữngngườidiễnthuyếtrấtgiỏi,rấtrõràng,ngônngữcóthểcóthểChuyểntừtíchcựccựccựcsangtiêucực。 vàsauI,C。 vàmìnhnhnhnghĩrằngở新加坡,chúngta的rấtnhiềusựkếthợphợp
(18:44)Shiyan Koh:
khônghề。 mìnhnghĩMittromneysẽlàmrấttốtở新加坡。
(18:47)Jeremy Au:
anh l -sẽlàmrấttốtở新加坡。 anhấyysẽtrất mìnhnghĩvậy。 nếubạnnghĩvềvềvềvều,anhấyysẽngồixuốngvàsẽnói,nàyCácBạn,hãyNóivềbảohiểm。 Crồi。 hãyLàmmộtkếtruyềnthôngoanhnghiệpvàhãypunhưara ra rannămgimgiảmgiảithíchChog chchchoiềunày。
(18:58)Shiyan Koh:
ngaycảkhibạnnhìnvàocáchCácCáccôngChức新加坡giaotiếpvớicácnVănVănvănvượ nórấtCócấutrúc。 nókhôngnghegiốngnhưaiphangcốgắnglàmmộtlờikêugọicảmxúcvớibấtcứtcứugì。 nhưngmìnhnghĩbạncầncầnmộtsựkếthợp,urngkhông? mìnhluôncảmthấykinhngạcviệcviệctạisao sao san fringanciscolạicipietồnhưtồnhưvậykhưvậykhikhi khi khi khi khi khitấtcảtiềtcảtiềnbạtinbạ tạisaothànhphốnàylạicquảnlýtồinhưvậy? mìnhnhngngrằngngnlýlàmộtcơbắpquantrọngtrong trong trongviệcquảnlý,nhưngthời,cácChínhtrịgiatrịgiacũngcũngcũngcầngcầnphảithừa sợhãiVàgiảiquyếtnhữnggiiềuu。 khôngphảilúcnàocũnglàmộtphéptínhroi haytiềnmặtlạnhlùng。
^làlàunàylàmmcho ai aicảmthấythếnào? vàlàmmthếnào ^bạnhiểuiềuuntừntừntừ ^làlàlãnhcsự。 vìvậy, ^nhưngmìnhNhnhnhnhnhnhnhnghĩvềChủchủdraviếtraviếtrabảntuyênngônngônngônchínhsáchCủAbạnVànhngnvànhngt chiếndịChcủaharrisvàbâygiờlàharris-waltzkhávuivuivẻivớibiden-harris,cảmthấmth的cóvẻmhạmhơmhơmhơn, sựdiệtvongcủanềndânchủ,ginàygiốngnhưmộtCáchCáchCách cựchơn, ^lànày, ^làtươnglaimàchúngtôinghĩnghĩngngrằngchúngtôimuốnanglạivàbạnnênnênnênlàmộtphầnpphầnpphầncủacủa
vìvậy,thậmchíchỉlàsự vìvậy,mìnhnhnghĩrằngngCácChínhtrịgiacủachúngtaCótaCóthểc khôngChỉlàmộtloạtCácChínhSách。
(20:28)Jeremy Au:
ừ。 mìnhnghĩrằngn -nàyquaytrởlạivớivớivấn thông的vàcáchtruyềntảilà,mọithứuềuổn。 mọithứ vànógiốngnhư,nnàybắt ^làmộtsứmệnhxãhội。 mộtkhíaCạnhcảmxúc,urngkhông? vàmìnhnhnghĩrằngChúngtathựcsựkhônêncoinhẹuiềuu。
(20:47)Shiyan Koh:
ừ,vậy。 vậybạncòncònCókếhoạchgìkichibạnởCaliforniangoàiviệcint)墨西哥吗?
(20:54)Jeremy Au:
mìnhnghĩrằngphầnvề旧金山thựcsựlàmminhnhớvềmột的ulà,vềnềnKinhtếbongng。 vàmìnhNghĩngrằnónóQuaytrởlạivớiChínhTrị。 MìnhNghĩ旧金山vàpalo Alto,thựcsựlàmộtlốisốisốtuyệtvờicó bạnsốngtrongcănhộhHoặcnhàanto -toàncủaMình,bạnlạitrong trongchiếcxe xetựláihoặcxe xe xe tesla,bongbóngcủabạn。 vàsaubạnmộtnơlàmviệctốt ^ t p,nơicóbữatrưasẵnSẵnSàngvàngvàngvàngvàngvàsausau sau sau sau sau sau sau sau sau sau sau sauntoàntoàn。 bạnKhôngCầnphảirờikhỏibongbóng。 vàsaubạnmộtphầnKháccủathànhphố,mộtlầnnữatrong uber uber uber ubercủamình。 vàsaubạnrờikhỏikhỏibongbóngvàvàsauquay quaylạinhà,úngkhông? vàsauthậtkỳlạkhikhiCómộtbứctườngcôngnghệtuyệtvờinhưvậyvậyvềmộtbong bongng tinttứcvàmọithứithứBạnmuốn。 vàsauI,nhưbạnnói,cómộtsốthốngkêtộiphạmrất
(21:34)Shiyan Koh:
ừ,mìnhnhnghĩrằngInàyquaytrởlại,nhưbạn ^ angthangthấy,làmọingườingườin angtrởnênTíchCựCựChơchơnTrongntrongchíntrongChíntrongChíntrongChínhtry cóphảilàcácNhómNimbynimby hay tant yc ycrấttíchcựctrongchínhtrị旧金山,tàitountrợChocácGiámSátViênviêntrung trunglậphơn。 mìnhnghĩrằng,dânChủchỉchỉ ^làmìnhnhnhnhnhnhnhnhnglàviệcbỏphiếu,thườngthìngườingườitrẻkhôngbỏphiếuvàngườivàngườigiàbỏphiàbỏphiếu dẫn的dẫnviệcítNhà mìnhnghĩtấtcảchúngta t ta t t trong trong bongbongnàophong,úngkhông? BongBóngCủaMọingườichỉkhkhácNhauThôi。
(22:14)Jeremy Au:
新加坡làmộtBongbóngKhổnglồ,nhưngmọingườisốngtrong bongbongbóng。
(22:16)Shiyan Koh:
hoàntoànIng。新加坡hoàntoàn -làmộtBongbóng。
(22:18)Jeremy Au:
ừ。
(22:19)Shiyan Koh:
câuChuyệnyêuthíchcủaMìnhvề新加坡hoặcmộttrongnhữngchuyệnyêuthích,mìnhcótcótcảtCảnhữnhữnhữngcuộctròChuyện mình, ^utiênhọnghĩnghĩmìnhlàngườinướcntovàivàivàsauminhnói,không,khôngphải,mìnhchchỉmínhchchỉmớimớitrởvềvềvềtừtừsan francisco。 MộTTàixế出租车nói,旧金山cónhiềungườivôgiacư vàmìnhNói,ừ,cómộtsốngườivôgiacư。 anhấyHỏi,cóngườivôgiacưdatrắngkhông? vàmìnhNói,có,hả? ThậSao? ừ。 mìnhNói,vìvấnkhản月trảnhàởnhh -nhhưởngngngnttấtcảmọingười。 mìnhgiảithíchvềvềvềvềcNhàmớikhônggượCxâydựngvàvàvvvv ..vàsauanhhỏihỏi,chínhphủphủ vàmìnhnói,mìnhnhngngngngngnkhôngihiểuchínhphủhoạthhưngnhưnhếnàoởmỹ。 mìnhNói,vềcơbảnthìkhônglàmgìcả。 vìvậy, ^vậivịivớivớiMình,urngkhông? vìuều的,trướchếtlàbỏquaphânbiệtchủngtộc,córấtnhiều,ngườisingaporecórấtnhiềtnhiềukỳukỳvọngvọngvọnhữnhữnhữnhữnhữnhữnggìchínhphủnhhenv -nênênVàkhônvenngnvin v-nênênvinngnv n v n v n v n n lmm。 vàhọtrấtkinhhãikhinhữngngngngườikháckhônglàmbấtcứ anhấyấykhônghỏinhữngngngngngườidân anhấyHỏi,chínhphủphủl -làmgìvềuiều?
(23:08)Jeremy Au:
ừ, ^làmộtquan ^yiểmCôngBằng。 cácGia khuphốcủabạn tấtcảul -lànhữngngđmhợplý。
ừ,vậythìnhântiện,hãykếtthúctại。
(23:16)Shiyan Koh:
ừ。 dâutâutâut。 c chuatươichuatươichu m ch chunh ch。
(23:20)Jeremy Au:
mộtquan ^tốt。 nhântiện,hẹngặpbạnlầnsau。
(23:22)Shiyan Koh:
dễcrồi,dễthôi。