帕特里克·林登(Patrick Linden):mualạidealgurutrịgiá34triệula la,chiếnlược卷卷gôngNamá&nềntảntảngngngm&a Match.asia -e459

“ChúngTôip。新加坡。 wangcânnhắcviệctham giathịtrường。 truyềntảicácnguồnlựcvàkiếnthứcchuyênmôncủaMình,vàcóthểpháttriểndoanh doanhnghiểpgấpgấpgấphoặchohoặcba ba balầntrong nh trongnhữngnhữngnhữn根nghiệpasau hohoặcpháttriểnmộtchiếnlượcmởrộng。 - 帕特里克·林登(Patrick Linden)

“chúngtôiThấyrấtnhiềuquỹtìmKiếm, ^ cbiệtlàtừcáccánhânCóchuyênmônMônsâuvềcáclĩnhvựnhvựckỹckỹthuậtsốtsốtsố ngoàilĩnhvựccôngnghệCóthểnglợiphángkểtừkitừkiếnthứcNày -khôngchỉtừvốnMàcòntừkomenttừKiếntừkiếnthứ nhữngai gcânnhắcviệcgianhậpthịtthịtrường。 ban的bancóthểtậndụngngngnvàkiếnthứccủaMình triểnchiếnlượcmởrộng。 - 帕特里克·林登(Patrick Linden)

“ khichúngtôiChủuhohohHoạt liênquancủaviệcmuamộtty ty tnhữnhữngg确实chuyệnthay thay ^kểkểkểkểkểkểnobthểnói,'tôii ^ mualạingườingườichơichơihàngầ gócnñn -nàychophépHọ nơitốcItốcItringtrộitrộisovớicáckhuvựcnhưcnhưbắcmỹ XâmNhậpVàothịtrường,cungcấpmộtcon ngràngràngthốngthốngtrịlĩnhvựcnày。 - 帕特里克·林登(Patrick Linden)


帕特里克·林登(Patrick Linden) ^ sángsánglập&gốitácquảnlýcủa比赛

mualạidealgurutrịgiá34triệul la:patrick chiasẻhànhtrìnhcủamìnhbắt kếtnốisinhviênChâuuvớicơhộitạitạitại kinhnghiệmanban每日交易。 anhđmộtChiêungcáoChiếnlượcLiênlượcliênquan quanphiếugiếugiảmgiảmgiámgiástarbucks,giúpnềntảntảnàynàynàynhanh nhanh nhanh nhanh nhanh nhang nhchóngnổititirởtrởtrrởtrởtringtrởtringngnhh -tring nhh -nh trtrọtrọtrọtrọ thươngmạintửcủa新加坡。

nềntảngm&a比赛。 trungvàocácgiaodịchdưới100triệul la。 Patrickcũn) việc的ngiảnhóaviệctìmKiếm&asẽlàmchoquátrìnhnàytrởnêndễtễpcậnhơnhơn,ngthờngthờngthờithờithờitránhsự

chiếnlược滚动anamá:patrick trườngKhácNhauChợpnhất anhluậnvềcáchChiếnlượcNàylượcnày ^ fdụnghiệuhiệuquảquảtrongcáclĩnhvựcNhưgiaogiao giao giao ^ giao gia gia gianttrựctrựctrựcttrựctuyế mảnhnhưưngnamá。 anhcũngchiasẻkinhnghiệmcánhâncủaMìnhkhithựchiệnhiệnunàyvớivới

JeremyvàPatrickcũngcậpIptrảngngngngnghinghinghi nghinghầucủucủapatrick khithíchnghivớivớivớicuộcsốngsốngs Singapore,nhữngsắngsắngsắngsắngsắngsắngsắngsắng vàtầmquantrọngcủasựkiênnhẫntrướcnhữngngtháchthứckhởinghi nghip。

Tham giacùngchúngtôitạitạigeeks在海滩上!

bạnKhôngMuốnbỏlỡlỡlỡgeeks在海滩上,hộinghịkhởinghinghi nghi nghinghộC tham giacùngchúngtôiTừngày13°nngày15tháng11năm2024tạijpark岛度假村ở sựkiện -nàyquytụnhữngngngngngngngngngngngngngngnghệ wăngKýtạigeeksonabeach.comvàsửdụngmãbraveseaể

(01:54)Jeremy Au:ChàoPatrick,rấtHàoHứngKhiCóbạnTham gia giachươngtrình。

(01:56)帕特里克·林登(Patrick Linden):乔·杰里米(ChàoJeremy)。 cảmơnbạnrấtnhiềuvìvìt。

(01:58)Jeremy Au:TôirấtVìchúngtaCómộtbữaTốiTròChuyệnthúvịvịM&avànhiềuthứuthứuthứ tôiNghĩngngnnêngiảithêmmộtChútvềunày。 bạnCóthểChiasẻmộtChútvềbảnthânMìnhKhông,帕特里克?

(02:06)帕特里克·林登(Patrick Linden):tấtnhiênrồi。 tôiVângở新加坡17nămrồi。 tôip。 tôiLàngườic。 thựcra,tôintừmộtntntngôiLàngnhỏc,cókhoảc4,000cưdânởmiềnnnnn n n n n n nam,nhưng,vâng,vâng,tôiii ^học ^ cvàngaysauI,vàocuốichươngtrìnhthạcSĩC新加坡。 tôipoinhnh -nhânKhoảng20nămtrong trongtong,trongtừkểtừkhitừkhitôihnhthànhthànhchươngtrìnhthạcsĩ

(02:40)Jeremy au:VậYHồICònLàSinhviêniHọC,bạnnhưthếnào? bạnhọcIhọihọcVàmbaởc。 bạn -làngườinhưthếnào?

(02:47)帕特里克·林登(Patrick Linden):tôiLuônquantâmInkinhdoanh doanhvàkhởinghinghi nghi nghi nghiptừkhicònkhátrẻvìtrẻvìtrẻvìthựcrathựcra cha tthựcra chatôic ra chatôiouthounthout lúcIt。 và,bạnbiết的,khôngphảilúcnàomẹtôicũngdễdàngkiếmssốngtiềngủnể vìvậy,tôip。 vàunày ^ nhhướnhhướnhchoilựachọnhọcnhọcnhọcngànhkinhkinh doanh trong trongtronghọihọcVàsaulàsaulàchươngtrìngtrìnhtrìnhthạcsĩ。

(03:14)Jeremy au:bạnCóthểChiasẻvềCáclựachọnnghềnghềnghềnghipanban ^ ban

(03:18)帕特里克·林登(Patrick Linden):vâng。 aliều的thuctthúttoungchưachưabaogiờcómộtCôngviệctoànthờigianthờigianthựcsự。 vìvậy,tôip。 mộtrongsốthựcralàởSingaporevàonăm2003。 họCómộtVănPhòngtuyệtvờitại百年纪念塔。新加坡làkhitiênnghĩ vìvậy,tôiquaytrởlạiứC,hoànthànhchươngtrìnhcửnhânvànhânvàcómộtnnămKhoảngcáchtrướckhi ttrướckhitôiiTôitôitôiTthựchiệnMba。

vàtrongsuốtthờigian的,MọIngườihỏitôi,bạnBè,sinhviênKhác,làmmtthếnàotôtôtôt。 thựctập,vàcácCôngTynàoở新加坡nhậnthựctậpsinhnướcngoài,vàtừph,từng的tưởngđ vìvậy,tôip。 vàvàocuốichươngtrìnhmbacủaTôi,việcBánHàng。 mặcdùkhôngphảilànhiềutiền,nhưng的t不bịtbuộtbuộtbuộcphảit了

vìvậy,tôi ^quyết ^nhthửnhthửnghinghinghiềunày,XemNóthtriểnn vìvậy,tôiVIn -cùngingnàycho trungquốc,ấn vàtừừ,nó。 vàtừừ,nó。 -làcôngTymàtôiilậpcùnghaingườibạn。 vìvậy,arnouttừhàlanvàcheng kingtừ新加坡。 vàl -làbướcmgimgiúptôin新加坡17nămtrước。

(04:48)Jeremy Au:TuyệtVờI。 vàuGìkhiếnbạnquyết

(04:50)帕特里克·林登(Patrick Linden):lànhữngcơhộiở。 ngaycảtrướckhichúngtôibắt vídụ,muasắmnhómtrựctuyếnpháttriểnmạnhởmỹnhởmỹvàvàvinc,nhưngchưachưathựcsựcóởsự vìvậy, ^làmộtcơhộivàchúngtôiquyết câuChuyệntươngtựvớithựcphẩmtrựctuyến,bạnn khôngAithựcsựlàm vàsaul-làthờitrangtrựctuyến,thươngmạintửlớn。 thựcsựlàmộtthờikỳvớinhữngcơhộituyệtvời。

tháchthứclàmộtChútvềlĩnhvựctàitrợatrợaphương,cảnhquan vc,vìkhôngcónhiềunhưnhưnhưhhưnhưnhưnhưnhưnhưnhưnhưntại,v- nhưngNóiChung,tôiNghĩngHĩ nóvẫn -là。新加坡chochếnngàynay,nếubạn,sánhvớicáckhuvựcpháppháplýkhác,cáchbạn ^ ttrợnhưtrợnhưmộtoanhdoanhnhân ^làmột vàtôiKhuyênbấtcứainênkhởinghiệptại新加坡。 vàcácyếutốkhác, -làmộtkhuvựctuyệtvời,phảikhông? bạnCóthểcótullịChbấtcứnơnàotrongvòngmộ tôiThíchlướtSóng。 chúngtôi ^ balisuốt,nhưngvâng,tôiThựcsự可能会mắnvàvôcùngbiết。

(06:07)Jeremy Au:Vâng。 vàuthúvịlàkhibạnquyết bạn bạnCóthểChiasẻtTêmvềvềuềuKhông?

(06:22)帕特里克·林登(Patrick Linden):vâng,tấtnhiên。 Ihipo,ViếtTắTCủA国际高潜力网络,MộtCáiTênrấtdài,nếubạn的vầnra,新加坡saul -làngoàiởởn纳姆。 vìvậy,chúngtôiThựcsựttrang trang webviệclàm,mộttrang webtìmviệc。 và,ihiporấttuyệtvờivìvichoungtôiithànhlậpnóvàlàlàlàmviệctừxa。 vìvậy,ba ngsánglậparnout,bạnhàlanlancủaTôi,郑国王,bạn新加坡củaTôi, ^ singapore。

vàtôiđởấ và,vâng,cuốicùng,tôip。 bạnbiếtchươngtrìnhiwó,tấtnhiên,杰里米。 tôiNghĩullàlôtiênhoặcthứhai。 VàChúngTôi ^ hoh kinh kinh doanh doanhcủamìnhVàhọ vàunày ^giúpTôiptôiphchuyểnhẳnhẳnhẳn新加坡vìchúngtôitnhậnhậnhậcT vìvậy, ^lànhữngngngngngngngnchungcủachúngtôi,gwen,bernardvàjames,vvvàthậttuyệttuyệtvờikhikhi khilàmviệcviệcvớihọ。 vàvâng,chúngtôilẽlẽlàlôlthầutiênhoặcthứhai。

(07:30)Jeremy Au:vàsaubạnttayvàoxâyxâydựngty ty tythứahaicủamìnhlàdealguru, ngắnhạn。 bạnCóthểChiasẻtêmvềlý做bạnquyết

(07:41)帕特里克·林登(Patrick Linden):vâng。 vìvậy,vềcơbản,chúngtôi ^Xâydựngihipo trongkhoảngmộtnnămrưỡihoặchainăm。 vàcuốicùngchúngtôi ^ c ty ty tyty t yng sinhviênthụynthụy ^thựcsựlàmộtthỏathỏnMàngngsángsánglậpcủaTôi,arnout ^dẫndắt。 CôngTynày,tênLà潜在公园,họtoanhnghiệptuyểndụngngnginhviênngoạngoạngoạngoạntuyếnkhálớnVàhọcầnphầnphầnphầnphầnphầntrựctuyến。 vìvậy,họọ ChúngTôioutratheo theocáCáCáCáCáCáchikikhiKhiKhithoátra,tôipttriểntrignttritright trigychỉnhtrong t thty t tht tht tht tht tht tht tthờigian gian gian gian gianngắn viênitcủachúngtôitừihipotại新加坡。 vàvâng,tôiuh -hànhcônhcôngTynàytynàytrongkhoảngsáuhoặcchínthángvànórấtthúvị nóthúvịtừgócTòngTiền,nhưngbảngnchấtcủacủaCôngviệc,cólẽttôikhôikhôngthựcsựcsựcsựcsựcxâcxthựcxâydựnghoànghoàngể chúngtôiNhữngkháchHàngtuyệtvời,nhưng的khi khi khicôngviệckhálàChálàchitiếtvàphảiphảiquảnlýnilýnhiềuthứuthứuthứ

nhưngngauvàokhoảngthángtháng10hoặctháng11năm2019,grouponthựcsựbùngnổnhưmộtTênlửakhôngthểthểtthểtthểtthểtintin tin tin tin tinượMỹ trong trong trongthươngmạiệntửchưatrong tron trongthửngthấngthấytrướC bạnbiết的nó,nót的nóngi。 al -làsựkếthợpgiữamộtưu ^thựcsựcsựttuvị,tínhNhạycảmvềthờigian,giảmgiảmgiárấtaCaovàrấtaCaovà mộtgiaodịchmỗingày,úngkhông? -làcáchChúngtôibắt vàtrướC KhôngCógì。 CóGmarket。 gmarket,bâygiờcgọilàqoo10, ^ csánglậpbởimộtoanhnhânnhânnhânngườihànquốctuyệtvời,người nhưngngngoàira,bạnbiết的,khôngCólazada,khôngCóshopee,khôngCógìcả。 vìvậy,tôinghĩ tiênbằngcáchthựcsự,biết的,hiểnthịvàbánNhữngngưuuI tuYttuyệtvờinày。

vàsauI,khitôicócóngtypháttriểntttùychỉnhnày, Jan Kroenius,tênCủAanh anh。 vàanhấyylàmviệc,anhanhấyycũnglàngườiTiênphongsiêusớmtrongtrongkhônggian ev。 vìvậy,chúngTôi ^làmviệctrong tykng tykhởinghi nghi nghi nghi nghi nxuấtxu t xe tay tay gavàxe xe xe xe xe ch ch cho singapore。 tưởngtuyệtvờinhưng的trướcthờicthờicủicủanó,nhưngvềcơbản,chúngtôiiout mộtphiênbảncủamôhìnhgiaodịchhàngngngng -n -y -nàyở新加坡? vàkếthợpsứcmạnhcủachúngtôi。 vàl -lànhữnggìchúngtôipt。 câuChuyện -thựcsựtuyệtvời。 chúngtôiviệccựCcựCkỳChămChỉ,nhưngchúngtôicũngt。 CácNgôiSao ^sắpxếpchúngtôi,vìvậyChúngtôilàngườilàngườutiênở

vànótrởthànhcuộcchiếngiaodịchhàngngngng -ng -trong hai haihoặcbanămtiếptheo。 40 Haithánghai,gầnnhưcùngnhưcùngmộtMôhình。 thựuthựuthựcSựCchúpChúptôiTừulàmộ al -nhữngphiếugiảmGiágiágiyy$ 5và$ 10,đúngkhông? VàChúngTôiMarấtnhiều,khoảng10,000 20,000 20,000 µla。 chúngtôipôig nnhưtấtcảtCảCácphiếugiảugimgiácủamộtVàicửahàngđ。 vàsauvàovàobuổitốicủangày,chúngtôi ^gửimộtemagevàtôiivàtôivàtôi ^gặpemagenàygầngầngầngần mộtCâtCâutchuyệnrấtvui。 VàChúngTôit chocchcphóngviêntạicna,海峡时代,商业时间,vvrằng,“hãychúngtôisẽchúngtôisẽramắtnềntnềnềntảntnề chúngtôiSẽCómộtưuIđ vàkhẩuhiệucủacôngtydeal.com.sglà“新加坡vớigiáChỉbằngmộtnửa”

vìvậy,chúngtôiđrvàthúvịlàmộtsốtờbáoIthâtin tin。 tôiNghĩnóthintrêncna。 vàtrangweb wemtvàilầntrongngàytongntongng - nhưngvâng,chúngtôicũngmấtkhoảngmộtnửasố vàchúngtôiphicphiếugiảmgiágiági。 nhómcủaChúngtôiphảiphảivàovàophongbìvàgửiquabưu ^ u。 vìvậy,mộtcâuchuyệnrấtvui,nhưngnovnạ vàhiệu的ng ng pr n- việckinhdoanhgó,bởivìkhimọingườinghĩvềvềgiaodịchhàngngngngng -ng -ngày,họluônnghĩvềvềvềvềhaingườingườichơichơivàchúngt。 vàsaucói蜜蜂。 vìvậy,karl chong anh anh traicủaanh anh anh,nhữngdoanhnhântuyệtvời,nhữngngngngngngườiasau sau sau sau groupn cho groupn cho grouponvàthựcsựcsựcsựtthànhcônhCônhCônhCông。 chúngTôiLuônCócócuộcChiếngiữadealvàgroupon。 vàvâng, ^làcâuchuyệnPhíaSau。

(11:44)Jeremy Au:Vâng。 vàcuốicùng,dealgurubánChaibuyvớigiákhoảng34triệulôlla,mộtphầnba b bbằngtiềnmặt,haiphầnphầnphầnba babằngcổphiếu。 vàsauI,ibuy ^niêmyếtTrênasx。 bạnCóthểChiasẻtTêmvềSuynghĩcủaMìnhVề

(11:58)帕特里克·林登(Patrick Linden):vâng,tấtnhiên。 toànbộhànhtrìnhcủadealgurutừkhibắt nóthựcsựnhanh。 vànếubạnnhìnvàotcảtcảtCảCácChínhCủAchúnhcủaChúngTôi,doanh thu,sốlượngngngngườidùng,vv,tấtcảtcảtcảutcảutcảut纳姆·rưỡi。 vìvậy, ^ t ngtrưởngtheocấpsốnhânvàtronggiai giai giaigiaiạntngtrưởngtheo theo theocấpsốnhâni,chúngtôiiit。 sauó,khichúngtôiChuyểnsang giai giaigioạntăngtrưởngtheo logarit,úngkhông? vìvậy, ^nhiênbạnchuyểntừttừttrưởnggmvhàngnàngnămVàitrn tr n tr ntrămxuốngcònkhoảngkhoảng20%đ

nhữngtùychọnnàybắt vìvậy,chúngtôiphảitìmlốira。 vànhữnggìchúngtôilàmlàmộtchiếnlược滚动。 vìvậy,vềcơbảnchúngtôi ^thốngnhấtlĩnhvựnhvựccủamìnhTrênKhắp chúngTôi ^ l la gmv, ^lớnthể

(13:02)帕特里克·林登(Patrick Linden):vìvậy, ^làmộthànhtrìnhtuyệtvời。 cũngnhưcáchChúngtôiTổChứcchiếcchiếnlược滚动,bởivìvìvìvñVềCơBảnChúngngngngngtôi ^gặngặngặptấtcảtcảtcảcảc mứcgiátốithimàbạnmuốnthấylàgì,vàchúngtacóthểlàmviệcxung quanh quanh quanh quanh quanh peanh u vàsauphầnChênhlệChượCtạora ranhờquymôlớnMàchúngtôiTíchlũyCùngnhau nhau。

vâng,sauchúngtôiđniêmyếttrênasx。 tôiởlạicôngtykhoảngmộtnnămvớitưcáchlàCEO。 saui tthờngthờngthờngthờngthờngsángsángsánglậpmộtcôngtykháckhackhackhackhainghain hainhamtrước KháLớn。 vàvâng,chúngtôi ^thựchiệnmộtchiếnlượctươngtựtựởở CuốiCùng,chúngtôiv chnnócho cho foodpandavàonăm2015。

(13:41)Jeremy Au:vâng,tôiNghĩuthúthúvịlàởdealguru,bạnpháttriểnhơnhơnhơnhơnhơnhơn100triệuusdusd gmv。 VàSongSong歌,Bạnuhànhfoodrunner。 làmthếnàobạnCóthểuhànhhaicôngty歌曲歌曲? cóphảilàmộtsự bởivìchúngCóvẻtươngngtựnhauvềcơsởs

(13:58)帕特里克·林登(Patrick Linden):vâng。 vìvậy,foodrunnerbắt的vàovàotháng,2012年。220。vìvậy,vàovàothờithờimIm,,chúngtôngTôidựngdựngdingguru khác,cáccơhộilớnởnởởnnamá,vàthựcphẩmlàmộtrongsốstrong。 chúngtôiThấcphẩmtrựctuyếncựckỳtthànhCônhCônhCônhcônhcônhC。 vàkhôngaithựcsựlàm vìvậy,vàonăm2012,chúngtôinói,cthôi,hãyLàmunày。 hãytạomộtrangwebtươngtương cảcácnthàng。 vàtôicũngngsánglậppInàyvớijan,ngsánglậpcủatôitrong deal.com.sg. vàthựcsự,nhưngchúngtôicómột vìvậy,saumộtthờigian,cfocủatôitdregurutrởthành首席执行官củafoodrunner v- fà vàcũngtrongviệcmualạimàchúngtôit。 ở马来西亚,chúngTôiviệcvớimộtoanhnhântuyệtvờiTênlàmarksimmons。 chúngtôip。 vìvậy,chúngtôiIlangphầnphầntrựctuyến,hợpnhấttấtcảlạivớinhau nhau。 vâng。 vàvìvậy,vềcơcơbảnChúngtôip。

(15:13)Jeremy Au:tôiNghĩuthúttovịlàkhikhibạnóirằng,“tôiilàngườiC,tôii ^chuyểnchuyểnến “ồ,bạnlàmộtphầncủanhóm火箭,”nhưngngngnkhôngphảilàvậy​​。

(15:22)帕特里克·林登(Patrick Linden):vâng,vâl -lànhóm火箭黑手党。 chúngtôip。

(15:25)Jeremy Au:vìvậy,bạn -làngười vìvậy,rõràng,火箭 ^biếnvàothờnvàothờithờivớivớitấtcảcảcáclầnramắtkhácnhaucủanó。 bạnCólấybấtkỳgợi。

(15:39)帕特里克·林登(Patrick Linden):火箭,thựcsựlàmột的tuyệtvời, triểnvàxâydựngở vựccụttrụstrụsởchínhởe -tạitại新加坡ch chinhphụckhuvựcvựcvớicácmôhìnhkinhkinh kinh doanh doanh doanhkhácnhau。

vìvậy,tôinghĩrằngrocket glạilợilợii fuychtuyệti。 vàcórấtnhiều côngTyCôngNghệ,mộtsốt -thànhphầnhmàbạncầncầnnhưs ^lựckhôngthểngn- tuyênbốChiếnTranh,MàtấtCảCác首席执行官toàncầucủucủucủaanhanhấuềuềuềuu ud -bằngMáuCủahọ MàNóémanglạichomọingười。

vìvậy,tôiNghĩrằngrằngđ vìvậy,ởphíaCủaChúngTôi,chúngtôicómộtlượngnngnnhânnhânviêntạidealvàibuy。 ChúngTôikókhoảng1000nhânVàocuốingày,vàothờithời ^ i ^ ganh cannhóm,chungtôicó1000nhânnviênviênviênviêntrêntrườtrườtrườtrườngngngngngngnam VàChúngTôiCũngCómộtloạiMafiacủanhóm,tôisẽgọinónhưvậy。 vìvậy,chúngtôitvàingườin -saunàysaunàyt 我。 Thậttuyệtvời。 vàmộtVàingườikhác。 ^làmộtsựkhởi biết的,火箭vàmộtVàinhómkhácIn -imuvàovàovàothờithờimI。

(17:02)Jeremy Au: ^thúvịlàsaubạn ^ngnghỉnghỉngơivàtrởvềvềc,phảikhông? aliềugìgìtounth -ravàbạngnghĩgìvềvềvề

(17:09)帕特里克·林登(Patrick Linden):vâng。 vìvậy,sau的sự, tôiChưakếthônVàothờimI。 TôiChưaCóCon,giougipmọipmọipmọ thúc的thựytrưởngthựcSựkhkhókhănVàtỷsuấtsuấtlợinhuậnthấp,biết的,nótrởnêncạnhtranhtranh tranhhơn, thờiểm -màtôinhớ,biết的,trongnhiềutuầnliêntiếp,cólẽttôichỉngủngủngủungmột vàphầnCònlạilàsuynghĩ,哦,cógìởở tôirấtVìtôi ^nghỉngơi。 vìvậy,tôi ^nghỉngơimộtthờigian。 Em traitôip。lậpmộtcôngtyởc,柏林。 tôiTrởthành -nh -tưutvànhànhànhànhànhành -lớnnhấtrongtrong trongcôngTyphó。 vàsauchúngtôiThựcsựkhôngCóai ^quảnlýtàiChính,cfoở tôip。 vìvậy,côngtynày ^ cgọilàtậpậpIn深绿色。 tập的绿色hướngtuổithọ,phongcáchsống,thựcphẩmbổsung dinhdưỡng。 ^làmộtthựcthểcthể vàchúngtôiCókhoảng30nhânviênởn。 em traitôiuhànhdoanhnghiệp的,

(18:14)帕特里克·林登(Patrick Linden):新加坡新加坡新加坡新加坡新加坡新加坡。 nhưngvâng, ^dẫn的nhsựnh。

(18:33)Jeremy Au: ^lẽlẽlẽlàcôngTykhởinghi nghi nghipthứtưChínhthứccủabạn,tôip。

(18:43)Jeremy Au:HãyChoTôiBiếtthêmvề比赛。亚洲。

(18:45)帕特里克·林登(Patrick Linden):vâng,chắcchắn。 vìvậy,câuchuyệnphíaphíasaucủa匹配。 chúngtôigiavàomộtsốquytrìnhm&a,cảvớitưcáchlàngườimuavàngườiBán,nhưngtậptrungtrungvàovàophíaPhíaNgườiBán。 bâygiờchúngTôiviệcvớicvớicácngânhàngngngtruyềnthốngngngngngngngngngning,cáccốvấnm&atruyềnttruyềnthốnthốnthốnguntthốnnếubạnMuốnmuốnmuốnmuốnmuốncómộtcốtcốvvhì trảlàmộtkhoảnPhícốnh。 vìvậy,chúngtôiđngngtrả,tôinghĩ,10,000欧元thángvàomộtthờiMnàom,10,000美元,10,000美元。 hai trongsốbalần,chỉbằngbảnchấtcủamọithứ vìvậy,bạncóthểtrongmốiquanhệutongtrong 5hoặc6thángqua,biết的,100,000 singvàcólẽlẽẽ vàsaunókhôngHoạt。 bạnquaylạixâydựng,xâydựng,xâydựngvàcólẽbạnsẽthửlạithửlạitrong tronghoặchainămtới。 vìvậy,nóhơitrúngvàtrượtvàhơingẫunhiên。 vìvậy,ngaycảkhigó,tôitnghĩrằngcóthểcómộtCáchtCáchTốthơnểlàminmđUnàybằnàybằnàybằngngcáchsửdụngmộtngmộtnềntảngngngngng。 mộtrongnhữngnhânviênngânhànglànglàmộtngườituyệtvờimàchúngtôiigingtôiilàmviounmviệccùng,Marcus。 vìvậy,anhấylàlàngsánglậphiệntạicủaTôi,马库斯·杨(Marcus Young)。 anhấy的ty ty ty ty ty tvấnm&arấtthànhCônhCônhCótcótênlàSeabridgepartnersvàseabridge partnersvàseabridge partnershiệnlàcônlàcôngtytychịemcủaemcủaemcủachúngtô。

vìvậy,nócttànhlập10n月,tậptrungvàolĩnhvựcCôngngngnghệ tưkháấntượng,chuyênvềm&a。 anhấy的, vìvậy,marcusvàtôi,từ10nămtrước,chúngtôitthànhnhnhữngngngngngườibạntốtvìchúngtôiChuichiachia chiasẻnhiềugiátrịGiốnhaunhau。 vìvậy,chúngtôi ^làmbạntrướcmộtthờigian。

(20:07)帕特里克·林登(Patrick Linden):chúngtôi ^thựchiệnMộtsốkhoản nhữnggìsẽlàmộttiềmnnhnglàmcùngnhaucho ch g nhauchoảnkhoảngmộtnnămtrước,chúngtôinói,好的。 mộtnềntảng的, vìvậy,vềcơbản,mọithứdưới100 trongusd trong tronggiágiádoanh nghip,vìnhữngngngngngngườinàythườn -thườngthườngkhôngkhôngTipcận ^ịnhKháCaoNày,vvnếubạnnhìnvàokhuvựcsme sme ^sme®nhình。 CôngTynào的uangbán,côngtynàophangmua,aicóthểmởcửacửacho canccáccơhội升起,sápnhậpnhậpnhập

thôngtinnàykhôngCósn,úngkhông? nếubạnnhìnvàolĩnhvựcbất cólẽhọdánmộttấm的họuncómộtVàingoạituyến,vàsauh H h Hyvọngrằngaisẽsẽ vàsaucácnềntảngngIhâthyhổihouthto -ho -n ttoàntròChơi。属性Gurungàynayhoạt vìvậy, ^làmộtCôngviệctuyệctuyệtvờikhinói ^ nbất ngắm。

nhưngvâng,vềcơbảnulàcáchnóbắtu。 vìvậy,chúngtôibắttriểnKháiniệmVàthửnghinghiệmvớimvớimvớimộtsốchuyêngiagia tronglĩnhvựnhvựcnàykho y y khokhoảtngmộtnămtrước,sautrước,sautrước,saurướ vàthôngBáoVâvâvâng, ^làmviệctrênnókểtừ

(21:30)Jeremy Au:vậy的CónhữngnềnTảngnàyở新加坡vàmộtVàiquốcgiakháccũnhưvậy。 họràrànglàkhông=thiếtkếtkếtvềux,vvbạnnnghĩbạnn g anglàmgímgìkík。

(21:42)帕特里克·林登(Patrick Linden):vâng。 cómộtVàithịtrườngvàthậttuyệtvờikhikhicónhữngthịtrườngđ。 vànếubạnnhìnVàocácquốcgianhưnhậnhậtbảnhoặchàn​​quốc,rấtphổbiếnbiếnlàmviệcvớicvớicvớicvớicácnềntảntảntảntảntản -y- NgườiBán,ngườiMua,Trung Gian,NhàMôiGiớiM&a gương,nhânviênngânHàng -hàngaphương。 ởchâuâu,cũngCómộtVàithịtrườngvàởmỹcócácngườichơichơichơinhưc.comaquisisition.com。 vìvậy,cácnềntảngnày ^cósẵnvàdangthangthayt thay ttròChơi。 sh。 ở。 chúngTôiKhôngIngkýtrựctiếp。 chúngtôikhôngphảilàmộtcraigslist。 vìvậy,chúngtôituyểnchọntừngngngngườibánntrênnềntảng。 ChúngTôiCócócộcgọiinboardingcánhânvớihọ。 chúngtôiphọ chinàychupchúngtôiThuthútNhữngngngngườiMuavànhànhànhànhànhành -

nếulàmộtnềntnềntảngIngkýtự ngườimuavànhànhành -tưtiềmnàngcaonàyvìhọnóirằngngCóqoánhiềutiếngồngồntTrênnềntảng。 vìvậy,vềcơbản,chúngtôibắtuởmức5triệuusd tronggiátrịdoanhnghiệp。 vàhầuhếtphạmvicủachúngtôiLàtừ10°100triệu。 chúngtôiCómộtVàithỏnlớnhơn。 vìvậy, ^làlàmKhácBiệtChính。 ChúngTôiCóCáchTiếpcậntuyểnchọnhơnhơnmộtchút。

vàsauchúngtôicũng,tôisẽnóirằngchúngtôigangtiếnhành -nhkhámạnhmạnhg。 vìvậy,chúngtôinhậnCrấtnhiềugiớugiớithiệutừvc,petừcáccôngtyty ty trong trong trong trong danhmục chúngtôiThựchiệnrấtnhiềusựkiện基层。 chúngtôilàmviệcvớicácNhàmôigiớivàtrung gian gian gianphương。 aliềuIquantrọngcầnchỉrabởivìcuốicùng,chúngtôip。 vàvâng,chúngtôilàmchi chichiếcBánhcủamọingườilớnhơn。 chúngtôiKhônglấylấybấtcứthứgìcủabấtkỳai。 tươngtựnhưcáchMà财产guru l -làmvớibất的sản。

(23:25)Jeremy Au:vàuthútounglàchúngtôiouluậnvềnvềmộtChiếnlượcchiếnlược滚动mànênphổnênphổbiếnhơnhơnhơnhơnhơnhơnhơnởmộtmộtmộc lầntrước的khicònởdealguru,nhưngbạncóthểchiasẻtTêmvềsuynghĩcủamìnhvềChiếnlượcn-lượcnàykhôngnykhông?

(23:37)帕特里克·林登(Patrick Linden):vâng。 vìvậy,suynghĩnhưbạncập,杰里米(Jeremy),chúngbắtnguồntừnhữnhữnhữnggìchúngtôngTôip。 phảnhồiban họnóirằng,“ồ,新加坡ở?” nóchỉlàmộtImnhỏmnhỏtrênbản。 thịtrườngkhổnglồcủaTôiởchâu -vàuthounàykhôn-khônggiúptôipTôivớihộihộngqu ^quảntrịntrịhoặccổcổcổcổcổ Ty SingaporecóthểChỉgónggóprấtítvàotvàotthungdoanh thu thu thucủaTôi,bởivìnếulàmộ Trongtrườnghợpcủa新加坡。 nhưng的làmộtCâutCâuệnKhácnếubạnóirằng,“tôivừaMualạingườingườichơihàngihàng mộtCâtcâul -chuyệnKhác,urngkhông? vàhọcóthểtrìnhBàytheotheocáchthuyếtphụchơnnhiềuchohộichquảntrị vàlàmộtCâtcâudngtrưởngtrongtươnglaibởivìtăngTrưởngnhanhhơnnhinnhơnnhiềuởkhukhuvựcnàysovớicácnơinhưinhưbắcMMỹ。 vàthứba,nótrởnênKháKhócạnhtranhvìnếubạncómộtthịtrườnglớnglớngnvàsauCácicácái bảnxâmnhậpVàothịtrườngởngngnagnamá。

bạnCórấtnhiềuquốcgiakhácNhauvàmỗinềnềnvnvănhóakhácnhaumộtchút。 cáchkinhdoanhcủamỗiquốcgiakhácnhau。 mộtsốcgiathựcsựchthựchiệnhầnhầuhếtttrựctrựctrựctuyếnvànhữngquốcgiakhác,bạnvẫnvẫncầncầngửngửi bạnlàmChủuềuởuởmộtVàiquốcgiaởcgiaở

(25:03)Jeremy au:mộtsốttháchthứccủaviệcthựchiệnđunàylàylàgì?

(25:05)帕特里克·林登(Patrick Linden): nhữngthựcthểkhác。 thựctế, ^thểucóthểcthựcthựchiệnmộtcáchthôngminhhơnnhiều。 vìvậy,nhữnggìchúngtôiilàlàlàlàlàlàchúngtôiinói,cómộtsốtttrảtrảc,nóilà10,15%củadoanh doanh doanh doanhnghiệpcủabạn。 vàsautheohợp的,chúngtôi ^trênMộtSốkpinhấnhmànhómnhómphải ^ kpinhất ChúngTôiMbảolốivào ^số,51%Hoặchơn。 vàsaucáckáckhoảnthanh thanhtoánlầnlượnlượtauta。 hoặcIngiảnnhất,bạnchỉcầngngngmộtvụsápnhập。 vìvậy,bạnxâydựngmộtcôngtymẹmớmớivàsaubạnSápnhậptấtcảtcảtcảcácthựcthựcthựcthựcácthểriênglẻvàoph。 côngTymẹthườngcómộtphầnquantrọnggiữa,phầnlớnnhấtvềdoanh thu。 thườngthìcũnglànơicácNhàsánglậpLãnh vàsaubạnbơmvốn,bạntíchHợpNómộtChútVànórấtthútthúvịbởbởbởbởnKiv。 sauó,saunày,nếubạnbánHoặcniêmyếtthựcthểcthểkếthợp,vàcórấtnhiềucơhộihộihộitrongkhônggianth。 ngườiBánTrênnềntảng。 vàtấtcảnhữngngngngườilànhữngngngngngườiBánTuyệtvờivànhivànhiềunh -nhàut。 chúngtthấynhữngngườinhư ở印度尼西亚,vàsẽthợplýplýthợkếthợthợpIhợpIdụ VựC。 vìvậy,cómộtVàilĩnhvựcthúvịvị

(26:30)Jeremy Au:vâng,tôiNghĩuthúthúvịlànhiềungườungườibiếtibiếtibiếtibiếuếuu vàhọthườngngngngngngcólẽcáchdễdànghơn -chỉtựtựthamgiavàothịtrường,vàcạnhtranh tranhtrựctiếp。 lờicảnhbáoCủAbạnlàgìhoặcngưỡcngưỡngcủabạnnóirằngng,“này,thựcsựtthựcsựthơthơnlàmua, ^ tham gia gia gia gia gia giahơnlàcạnhtranh tranh tranh tranh vinam tham tham tham tham tham tham tham tham?”

(26:48)帕特里克·林登(Patrick Linden):vâng。 ^làmột的, vìvậy, -chínhxáclàtrườnghợp。 nhữngngngngườiCóChuyênMônTrongmộtlĩnhvựccụthể。 vàgiảsử,vídụ,họtrấtgiỏivềkỹthuậtsố,chuyển vàCórấtnhiềusmengoàilĩnhvựcCôngnghệ新加坡,vídụ,sẽcomcólợirấtnhiềutnhiềutừkiếnthứcbổ vìvậy,khôngChỉlàvốnMàhọmangmang mang g,màcònlàkiếnthứcMàhọmanglại。 làmộtCON的thựcSựcSựCantXétnếubạn doanhnghiệptuyệtvờingoàikia ^làmsẵnnềntảntảngntảngvàcóthểcómộtCáchCáchCách cóth的thậmChimộ lầntrongvàinămtới。 VàSaubánNóHoặcPhátTriểnMộtChiếnlượctriểnkhai chai chonó。

(27:37)Jeremy Au:TôiNghĩrằngb bbạn tôiNghĩrằngnàyphổbiếnhơnhơnhơnởbờbờ vàsaucósựkhởinghiệpthôngquamualại, ^lànhữnggìhọgìhọgọilàtại芝加哥芝加哥vìvậy,bạnnghĩgìvềphongtràoquỹtìmKiếmmớinày?

(27:56)帕特里克·林登(Patrick Linden): ^làmột bạncầnquảnlýkỳvọng,tuynhiên。 vìvậy,chúngTôi,chúngtôiinóichuyệnvớirấtnhiềuquỹtìmkiếmKiếmvàcácpenhỏnày,ôikhikhi khi khi khi khicómộtranhranhgiớigiớigiớigiớigiớgiớgiữaChúng, trợChiếnlượccủamìnhkhông? bởivìbạncầnquảnlýnhữngkỳvọngvớivớingườibán,úngkhông? vàôiKhi,cónhữngtìnhhuốngMàquỹtìmKiếm基nhỏmôtảbảnhọnhọnhọnhọnhưthểhọ thựctếlàhọkhôngngnếunếungaytừutừ chúngta的thỏathỏathuận,ngườiBánthânMến,tôiCóthểtiếpcậntiếpcậntiềnmặt vìvậy, ^cólẽlàmộtlờikhuyêntôiMuốna r ra r r ranhữngngkỳvọng。 nhưngvâng,tôiNghĩrằngrấtnhiềucơhội。

lĩnhvựcNày,nhưbạncập, ^rấtphổbiếnởmỹ。 vàởChâuCũngvậy。 nóchỉmớibắt的,vàtôinghĩnghĩngngcórấtnhiềucơhội。 tháchthứcChínhlàtìmracơhội,tìmraramụctiêu,urngkhông? làmthếnàodnàobạnbiếtbiết nhữngCôngTynàoCógiátrịhợplý? gặpgỡcácNhàSánglậpVàxácInhxemCósựptác,liệubạnCóthểlàmviệccungcùngnhau,vvvvvv nhau

(28:57)Jeremy Au:Vâng。 tôiNghĩrằtnótphổbiếnởmỹvìnhiềulýdokhácNhau, ^ ungkhông? một -làtấtnhiên,trướctiên,cómộtlịchsửlâudàivềnhiề vìvậy,cómộttậphợpcácmụctiêulàmột。 Thứ hai là họ rõ ràng có một số cấu trúc vốn khuyến khích vốn cổ phần tư nhân, về các lợi ích về quyền lợi và miễn thuế và các chương trình cho vay doanh nghiệp nhỏ. vìvậy, ^cảithiệnand thanhkhoảnvềmặtcấutrúc。 vàtấtnhiên, ^ bathứba -thựcSựCómộ vìvậy,cópelớn,pe trungbình,penhỏ。

vàvìvậy,cómộttậphợpcácngườibánMànế vìvậy,tôiNghĩrằngcórấtnhiềuyếuyếutốcấutrúcmàtôitừtbibicmàtôtttimkimkiếm,quỹtìmKiếm khibạnsosánhviệcmuaởmỹvớiviệviệcmuaở

ngaycảCácluậtsưcũngCókinhnghiệmhơn。 tôibiếtphảinóichuyệnvớiai。 cácluậts s s新加坡vàvnamáthậmchíkhôngbiếtlàmmmmmthếnàommộtquỹt tráiNgượcvớiIđnamá,cónhiềuvấnềhơn,úngkhông? bạnCóthểChiasẻtêmvềngànhCôngNghiệpquỹtìmKiếmở

(29:59)帕特里克·林登:

chúngtôihyvọngsẽlàmộtcôngCụhữ ^làlà họtìmthấydònggiaodịchở làmthếnàodểbạntìmthấymngdònggiaodịch? nếubạnlàmộtquỹt确实bạnCóth的cómột的lập,bạncóthểcómộtnhàphântích,mộtVàithựctậpsinh。 làmmthếnào ^bạnthựchiệnnghiêncứug cnhượcnhữngcơhội bởivìbạncầnphảixemxétrấtnhiềucơhội, ^tìmraracơhộimàbạnmuốntheo theo theo theo ^ theo ^ ungkhông? sauó,cũngCósựkhácBiệtvềkhuvực。 cóthểcácdoanhnghiệphấpdẫnhơnhơnhơnhơthợphợphợphợphợphợccáclĩnhvựchấpdẫnhấnhơnhơnhơnhơttậphợphợpởpở nhữngcơhộiuở

tôiCónghĩa -là,ở新加坡,vídụ,thịtrườngdịchvụvụ cókhoảng101ngườichơingoàikia。 khôngaithựcsự ^ a ramắtvớithươuthươutiêudùnglớn。 vàmỗikhichúngtôigọi,chúngtôimộtngườiphụcvụcvụcvụcvụuhòakhôngKhôngkhítuytuyệtvời。 nhưng的khi khibạnkhôngtìmthấysthingsththoạnthoạihoặcở vàlàmộtoanhnghiệpCólợinhuậncao。 tôiMớihọcCgần。 córấtnhiềungườitronglĩnhvực vàsausốtrongsốhọcũngkhálớn,mộttriệu,2triệutrởlênkhinóinóidoanhdoanh thu。 mộtlĩnhvực,vídụvàdụvà ^làmột的tuyệtvờikhinói ^ ntiềmnăngtiếpthị。 vìvậy,vâng,cómộtVàilĩnhvựcnhỏthúvịnàylàduyduynhấtở

(31:15)Jeremy au:TôiMongMuốnC nghecáchMàChiếnlượctriểctriểnkhaikhai khaiuhòakhôngKhôkhôkhôkh。

bạnCóthểChiasẻvềmộtthờiểm -màbạnngngngcảmkhông?

(31:23)帕特里克·林登(Patrick Linden):dũngcảm,dũngcảmtrongbốicảnhchuyênnghiệp,tôisẽnói。 cólẽlẽlàtrongnhữngngngng -g a dealguru khichúngtôiramắt。 vìvậy,chúngtôi ^ ttoànbộsựkikiệnstarbucksvàsausau sau,vềcơbản,chúngttôioulẽphásảnCólẽ vàcánhântôiCólẽCókhoảng20,000唱歌TrongtổngGiáTrịtàisảncủaMình。 vàtôiThựcSựkhôngCó,tôiLà,tôiLà,tôiThựcSựkhôngCómộtgiagia gia gigiàucócógidựavàovàovàovàovàhỗtrợTrợtôi。 nhưngsautôinhớkhoảnhkhắcnàykhitôingồingồicùngngngsángsánglậpcủamìnhtrong trong trongtâmhawker。 vàchúngtôiganguốngcàphêvàchúngtôinghĩrằng,好的,chúngtôicórấtnhiềusự

thậttuyệtvời,nhưngchúngtôiđ vàlàmộtkhoảnhkhắcrấttuyệtvọng。 ^nhìnvàohốsâsubởsâsubởivìchúngtôiigắnghuy huy huy ^vốnTừVC,từcácqauciqáciqáciqáciqáciqauỹaphươngphươngở VàChúngTôihiệncácVòngGọivốn,vàkhi的Khôkh。 MuasắmMỗitrămMétTrongthànhphố。 mộtCh的ch。 nhưngsauI,vâng,chúngtôit t tthựcsựtbibiếtơnvìtimn -binày。 chúngtôi ^thựchiệnhànhr ngprnày。 nó vìvậy,nhà mộthoặcahithángsau khi ramắtnềntảng,nhânviênChínhcủahọahọbayxu xu xuxuốngvàthựcsựnnhưnhưnhưlàlàmộtthỏathỏathỏathỏathỏnthuậnthuậntrt trttrêngi®napkin。

TôiLà,chúngtôi ^nhậncsốncầncầnthiết。 họchcó ^ tthỏathuậntuyệtvờikhinóin quymôcủacủacổphần。 nhưngvâng,vívậylàmộtkhoảnhkhắc,nhưng的làkhikhibạn29tuổi,tôinghĩ,vàkhikhikhikhôkhôngCógia gia gia gia giaph, hơn, ^làmộtkhoảnhkhắcIthửythửthách。

(32:51)Jeremy Au:bạnmthấythếnếnào? bởivìràrànglàmộttìnhHuốngtàichínhrấtkhókhăn,úngkhông? vànhiềungười ^phảiquyết làmthếnàobạnnghĩvềvềvề

(33:01)帕特里克·林登(Patrick Linden):vâng。 tôiiCóniềmtinhơingâing - nếubạncóthôngtin。 ^ ugìcóthểxảyra saisót? tạisaobạnlạibắt nhưngtôiniềmtinngâythơvàtầmnhìncùngngngvớivớilậpcủamình,jan,rằng的,rằng的,

ChỉlàChúngTôirấtnhiềuniềmtin。 cảsựtăngtrưởngMàchúngtôitrênnềntảngnày。 aliềunàysẽthànhCông。 vìvậy,hãyCốgắngtiếptụcThêmmộtvàituầnnữavàvàvàsausẽussẽug。 RA。

nhưngvâng,mộtcanhbạc。 ^làmộtCanhbạckhálớn,nhưngcũng,hãyNhớrằngsốngsốtiềntôiicótrongtay,20,000 sing sing haygìp。 nókhôngphảilàmộtsốtiềnlớn,úngkhông? nếuttttấttấttấtcảvàsautôisẽbắt

vàunàycũngrấtthúvị。 sauó,khibạntừkhôgìgìgìg。100,000°tiên, ^làmộtsựkhácBiệtlớn。 vàsauI,cũngvềmặttinhtinhthần,cáckhuônkhổnàythaythaythếinhưthếnàothếigian。 nhưngvâng,acâuChuyện。

(33:59)Jeremy Au:Vâng。 nhânTiện,tôirấtMuốnTómTắtbaIllớnMàtôitôiềnMàtôi®HọC trướchết,cảmơnbạnrấtnhiềuvìtnhiề trongnhữngngngàyu。 tôiNghĩrằtthúvịkhi nghevề,tôiNghĩ,bộquyếtbanbanbanbanbanbanbanbanbanbanlanầ thấy。

thứhai,cảmơnbạnrấtnhiềuvìvìvìvì -vềhànhtrìnhkhởinghinghi nghi nghipcủaMình, tôiNgHĩ câuChuyệnvềvềviệcbạnphảimuathẻstarbucks glàmcho g ch ichiều vàthậmchílàthỏntiềnmặt

cuốicùng,cảmơnbạnrấtnhiềuvìvìvñChiasẻvềvềvềvềvềviệcxâydựngvàsánglậpcamp.asiavềm&a。 tôingh的thuvịkhi nghe do dotạisao saobạnngnnghĩtrườngttrườngcầnginunày,nhưngcũngcũngcũnglàmthếnàothếnàobạnthếnàobạnthấnththấytthấi ^ inày -này -yày -khácbianevinth Hi fi。 tôiNghĩ tìmKiếmVàcácHoạtng M&atiềmnăngKhácCóthểxảyra。 nhântiện,cảmơnrấtnhiều,帕特里克,vñChiasẻ。

(35:01)帕特里克·林登(Patrick Linden):thậttuyệtvời。 CảMơnrấtnhiều,杰里米。 tôiThựcsựtthíchCuộcTròChuyện。

cảmơnbạnbạngngngngnghe勇敢。 nếubạnthíchTậpnày,vuilòngchiasẻ播客chúngtôicũngsẽtbiếtbiếtnnếubạnlạlạilạiđ HãyTruycậpwww.bravesea.com ^cónội粪便,tàinguyênvàcộngcộngch chothànhviên。 HãyGiữgìnSứCKhỏeVàGiữdũngcảm。

以前的
以前的

thỏathuậnhạtnhândândânsựmỹ,chínhtrịgiavs.chuyêngiakỹthuật和allianz Insurance mualạintuc ntuc收入vớishiyan koh -e358

下一个
下一个

dj tan:hoàngtửcủalên男士,càphêkhônghạt&nhàkhoahọcthựcphẩmcủachínhphủ -e460