Karl Mak:ngườiSánglậpMemelantruyền,giácủasựnổitiếng&sựtiếnhóaCủAhóaCủAhepmil媒体-E447

“ChúngtaCầnthựcSựCantegiáodụcCácnhàsángtạocủaMìnhVềCáchlàmimunàymộ Thân trịcủabạnlàbạnnhưmộtconngười,vàl -làtrọngngnhất。 nghỉ, ^tắtMáy,làmmớitâmlý,vàhiệndiệndiệnvớinhữngngng ^ u quantrọng。 ta,khôngChỉlànhànhàsángtạo, -Karl Mak,首席执行官&ngSánglậpcủahepmil媒体组

“bạnthựcSựCầnhiểucáigìsẽtrảtrảhóahơn, ^ cbiệtlàởChâuá。 côngnghệtrả10n 15 nhậpKhác,dotạitạitạichianóth - cầnmộtlớpthứhai,thườnglàcáchợpthươngthươnghiệu。 năngICbiệtvàtưduyKhácVìbạn ^ anglàmviệcvớiCvớicácNhàtiếpthịvàqáocáoChuyPcáoChuy( mànhiềunhàsángtạotrẻkhôngthểcungcấp。 -Karl Mak,首席执行官&ngSánglậpcủahepmil媒体组

“ởmứmức nhưmộtconruồitr) trởnênnổitiếnglàbạnmất nàydẫnnKiệtsức。 họ,khiếnhọtựhỏi,'tôithựcsựlàai?'' nógầnnhưtrởthànhmộtthóithóirấtxấunơimọimọ -Karl Mak,首席执行官&ngSánglậpcủahepmil媒体组


Karl Mak ,ngSángLậP&CEOCủAHepmil Media Group au au aui aui auivềbachủbaChủ

ngườisánglậpmeme lantruyền:karl chiasẻcâcChuyệnvềcáchCáchsgagsgagra r r r r r r r r r ^sựnhàmchántrongnhữngngngngngngngngngng -ngày adriandànhthờigiantạoracácdoanhnghiệpphụ。 bước的phánvàonăm2012 Khi McDonald's新加坡hếtnướcsốtcàri,mộttiêuihiếmhiếmHoếmhoiếmHoihhoutuntruyềncảncảncảmhứt aliềunàydẫnnviệnviệctạora sgag,mộttrang facebooknơihọihọihọ họnhậnratiềmnăngcủasựpcậpcậncủncủamìnhkhithấyrằngcácmemecủa banuhọ họctruyềncảmhứngtừuzzfeedvàchuyểnsangtínsangtíchhợpCácthươnghiệuvàonộunộidung dungcủamình,dẫnbướnbướnbướnbướnbước

sựtiếnHóaCủAhepmil媒体:dùggặpphảinhiềuthửthách,nhưtthấtbạitrong trong m&avớim&avớimộtcôngtytruyềnThôntthôntthônthônthônthornglớnvàonvàonvàonvàonăm2018 dẫn的sựnsựphátriểnnkể,vớicôngtyhiệntạiCó200nhânviêntrêntrênsáuvănphònphòngtphòngtạitạiiphôngnamá。 KarlMôtảCáchHọMởMởMởCảVềMặT nhàsángtạotrẻtrênCácnềntảngngnhưtiktok。 th -dẫn的dẫnthànhcônhCôngTrongviệchuy ^vốn系列tiếptạiviệtnamvà菲律宾。

giácủasựnổitiếng:karl suyngẫmvềlýdotạisaomọingườingườintrởnênnổitiếitiếngnnổngvànhữngnhữngtháchtháchthức anh chiamọingườithànhbaNhóm:nghệsĩvớicảmhứngsángsángtạo,nhữngngngngườitrởnênnổitiếiTiếngnnổtìngtìngtìnhcờvànhữnhữnhữngngngngngngngngngngườimKimkimkiếmkiếmsự anhnhấnMạnhnhnhnhnhnhnhnhữtráiCủasựnổitiTiTiTiT,nhưmất tính。 anhcũngnhấnMạnhtầmquantrọngcủasứckhỏetâmlývàvàtthểchất, tuyến。 anh chiasẻcácCơChếiphócủaMìnhtrong covid-19,nhưChạybộvàvàvàphạpXe,giúpAnhquảnlýnlýngthẳngthẳngthẳngvàduyduy duy duytrìsứckhỏetâetâeTâeTâeTâeTâe。

JeremyvàKarlcũngthảoluậnvềtácIngcủasựnổitirangtìnhCờ tạonội粪便。

ChỗChỗtrợbởievo贸易!

Evo CommerceBánCácSảnphẩmbổsungchấtlượngcaogiácảphảichăngvàcácthiếtbịChămSóccánhân ,hoạt hiệuhiệustryvcấpcấpCácsảnphẩmchấtlượngngngnhưtạis salondànhchosửngdụngtạngtạngtạinhàvàvàvàvàtirựctiếctiếpchongườitiêngiêngquaqua qua qua qua qua quacáckáckánh -ticánh -vtrýdrýcanh - bbacklàthươnghiệudẫn tìmhiểuthêmtạibback.covàstryv.co

(01:34)Jeremy Au:

chàobuổiSáng,卡尔。

(01:35)Karl Mak:

chàobuổiSáng。

(01:36)Jeremy Au:

thậttuyệtkhinghe tintừbạn。 bạnCóthểChiasẻmộtChútvềbảnthânMìnhKhông?

(01:39)Karl Mak:

TôiTênLàKarl。 tôiLàngSángLậpVà首席执行官CủAHepmil Media Group。 chúngtôilàmộtCôngTyty tytythôngkỹthuậtsốmớiicótrụSởChínhtại新加坡。 chúngTôiohatecóhộngngngnaMávàvàtôip。 trụcộtCột的tiênlàkinhdoanhnộigundungvàxuấtbản。 ^lànơichúngtôibắt chúngtôiBắt chúngtôilạimộimộtCôngTygọilàmrciở印度尼西亚,vàl -làtrụcộtvềnộignộignộiundungvàxuấtbảncủachúngtôngtôi。 hiệntại,chúngtôiTiếpcậnkhoảng15triệungườitrẻtrẻthôngquahoạthHoạngkinh doanh doanhnày。 vàvàonăm2020,kinh doanhnàyphátriểnVàchúngtôibắtttrụcộ ^làmộtMạnglướiSángtạogiúpCácNhàsángtạonộinộinộinộdungtrẻttrênCácnềntảntảntảngnttảngmớinhưtiktok。 chúngtôiguphọkiếmtiền,nhậncơhộivàgiúphọpháttriểnlớnlớnhhhHơnnhơnhưmộtNhà -tnhàsángtạo。 ^unàyun -gphépChúngtôimởrộngkinhdoanhtoàndiệnvàvàvàonăm2021,nhờsựsựmởmởrộngcủngcủngcủamạnglướilướisángtạ mộtcơhộicIchúchúngtôi。

kinh doanhphátriểnmạnhmẽtr​​ongvàinămqua sau covid。 gần,trongsáunChínthángqua,chúngtôii ^ ramắtnhánhthươngmạixãhội,tạoth的thtạothànhtrụcộttthứbavàcộbavàcuốicốicùicùngcủachung tthứ vềCơBản,chúngtôimnh -nhânvậtnổtnổitnổtirongnhấtrongtronglướicủachúngtôi,vàhưahọahọahọlênhọlêncácKênhphanhphátphátphátpháttrựcTitrựcTitrựcTrựctiếp,co t shops shops shops shopchểltrg(vic) tôi ^ acácthươngnhânvàthươnghthươulêncácKênhnày ^giúphọbánHànggiốnggiốngnhưnhưnhưnhữnhữnhữnhữnhữnhữnhữnhữnhữnhữnhữ chúngtôil -làm的trênkhắpviệtnamvà菲律宾。 tấtcảtổngthể,hoạt的kinh doanhcủachúngtôihômnay。 ChúngTôiCókhoảng200nhânviêntạiSáuVănphòngởngởmangnamá。

(03:17)Jeremy Au:

哇。 Thậttuyệtvời。 chúngtacầnbắt tôiHiểubạnbắt làmthếnàomàu uxảyra?

(03:25)Karl Mak:

ừ, ^làmộtsựngẫunhiênrất,rấtlớn。 ngSánglậpcủaTôi,tênlàadrianvàcảhaichúngtôihọc ChúngTôiHọCTạIhọihọiHọCquảnlý新加坡(Smu) ThànhthậtMànói,chúngtôikhôngthựcsựcsự chúngtôiuh -hànhcácdoanhnghiệpphụcủamình。 Vì vậy, ngay từ đầu, chúng tôi đã biết rằng chúng tôi sẽ không theo con đường làm việc trong công ty và chúng tôi biết rằng chúng tôi sẽ không nhận được những kỳ thực tậptronglĩnhvựcngânHànghadtưvấn。 vìvậy,chúngtôi ^dànhrấtnhiềuthờigian gian gian gian gianxâydựngcácC。 vìvậy,tronglớphọc,chúngtôiThườngbịphântântântântântântângnhữngnhữngviệckháckhác,khôngh。 họccùngnhau。

vìvậy,chúngtôiđtthúcviệclướt互联网trongmộtlớphọccụthểthểthểtnhểtnhàmchán,rấtkhôkhan。 VàChúngTôiThấyCómộttintThútthútthútthútthúng,麦克唐纳的新加坡新加坡 ^nướcsốtcàriVàriVàsốngsốtquốcgia gia gia gia gianhỏnhỏnhỏnhỏnhỏ tintứclớntừthờigiannày。 vàCónhữngng -ngàycựckỳkỳkỳkỳkh。 vàchúngtôithấy ^ ukhbuồncười。 chúngtôiNhưkiểu,trờiơi, ^làmộtkhoảnhkhắckháckháộc vàchúngtôiThựcsựcsự

VàChúngTôiNhưKiểu,“哇,KhôngCómiếngGàviên。” mọingười vàcórấtnhiềuchiếnbinhbànphímchỉtrêcChọcvềcvềuiềuu。 vìvậy,chúngtôiđ vìvậy,chúngtôi ^ ra meme“为什么您知道麦克唐纳的块“vàchúngtôi”vàchúngtôilên,chúngtôitạor ra ra ra ra mMộttrang trang trang trangmớigọigọilàsgag,hoàntoàntoàntoàntoànto -mới。 chúngtôiTảImemevàchiasẻtrêncáchồs vàvìvậyngườingườingồicạnhchúnhChúnhchúnhtoronglớpthấymemevàhọt nólantruyền。

vànhanhchóngChúngTôiNhưkiểu,哇,thậttuyệt。 rấtnhiềungườitrẻtươngtácvới模因,vàitrămlượtthíchvàbthíchvàbìnhluận。 -nhữngngngngng -ngucủucủucủafacebook,úngkhông? vàvìvậy,ngàyhômaumsau,tôitinrằnghệthốngthốngthốngthốa新加坡singapore ^hỏnghỏnghỏnghỏnghỏng,vàmm M làtloạtcácsựcốcốcốcốxảxảyxảyrangẫungẫunhinhiênhiêntrongntrongvàituần。 vìvậy,chúngtôilạibắt vàlàmmmchomọithậmchícònthúvịhơn,chúngtôip。 vìvậy,chúngtôiđ vànhanhchóng,chúngtôihoàntoànbịcuốnHút。 mọithứcáctrậnấ khóimùtừ印度尼西亚。 chúngtôisẽtạoramọiloại模因。 vàuKhikhiếnchúngtôiThựcsự, vànhanhchóng,facebook ramắtphântích。 chúngtôistangnhậpVàophiênbảnbản VàChỉbằngCáchImemememỗingày,chúngTôii ^tiếpCậnkhoảngngngmộtriệungườungườingười新加坡新加坡Màkhôngngcầnbấ tiềntiếpthịnào,mộtriệungười新加坡MỗItuầnvàd -t ttiầnvàivớivớiChúngTôi,aliều的tiầunvàivớivớivớivớivớivớivới。 tiêntôil -làtìmkiếmsốngngng的tilượngkýngkýcủa海峡时代。 vàhồiI vàtôinhưkiểu,哇,chỉhaig atrẻmemememechúngtôiđ vàtôiNhưkiểu,chắcChắnCómộtMôhìnhkinhdoanh doanh guang sau sauunày。 vàmôhìnhkinhdoanhdiêncủutiêncủachúngtôi,khichúngtôiquyết chúngtôié -nhữnggìbấtkỳdoanhnhântrẻnào chúngtôiptráiCâicthấpnhấtvàchúngtôiLàmáothun。 ChúngTôiVãbánc 6.000chiếcáothun,tôinghĩtrongvònghaingàyngày ^ uti)sau khi khi ramắt vàthậtutuệtvờivìtun -colạichúngungtôiMộ

nhưngngnhanhchóngChúngTôinhậnrarằngviệcbánánáothunthựcsựkhônghôngphảilàlàicungchúngtôigiigiigiigiỏigiỏivìchúngtôichúngtôichúngtôichúngtôivishangnóivề6.000 màusắckhácnhau, ^ ch。 chúngtôiKhôngBiếtCáchCáchgóigongCách。 chúngtôiđ-saicácI。 chúngtôigặpvấnvề tuầnvàchúngtôinhưkiểu,chắcchắnphảicómộtMôhìnhkinh doanh doanhkhácxungxung quanh quanh quanhunày。 chúngtôikhôngthểbánáothunchun cho c chghồngkhổnglồnày。 vìvậy,chúngtôinhanhChóngtừbỏmôhìnhKinhdoanh doanhdoanháothunsaulầnsaulần tôiCó。 vàvìvậytôi ^nhìnrấtnhiềuvềphíavềphíaTât -

vàtôibiếtTôivàovào,buzzfeedởmỹvàhọ họchỉchangpháttriểnngngngngvàtôinhậnrahọnrahọ vàtôi ^ Xemrấtnhiềunộunộunộunộunộunộdungcủahọv chúngtôitạorrấtgiốngnhưnhữnhữnggìbuzzFeed

vìvậy,tôibắt的nghĩkhảkhảnăngBánMemechocácthươnghiệu。 cácthươnghiệucómuamemekhông? sautấtcả,mỗimeme memetiếpcậnkhoảnghai,ba tr trnghìnngười新加坡。 chắcchắn cólẽlẽuềunhiềuhơnnhiềuKênh广播。 vìvậy,chúngtôibắt的模因,nhưngràngnókhôngrấtthànhcônhCôngvìnhiềungườingườiraquyế

họkhôngihiểutạisaotôilạimuamột模因? vàvìvậy,kinh doanhrấtchậm。 nhưngChúngTôirất可能cómộtNgàycbiệt,mộthãngHàngkhôngkhôngmớitừ新加坡航空公司gọilàlàscootgramắt。 họọ Họ vàchúngtôiThấyrằnghọth - thọtchuyếnbay n seoul,hànquốc,trongthờikỳcăngthẳngthẳngcaotrào。 tôinhớtuầnngườibắchàntêntênlửavàovàocác

vìvậy,chúngtôi vàthườngkhichúngtôiTạoMemevềCácCôngTy,bộphậnprsẽhoảngloạn。 họthườngsẽch。 nhưnglầnutiên,scootphảnhồi。 mộtthươnghiệu ^phảnhồivàhọthọthàihàihướctrongphảnhồicủamình。 họnhưkiểu,“này, ^làmộttrò”。 tạisaocácbạnlạisợhãinhưvậy? nếucácbạnmuốnmuốn,nếungườihâmmộcủaCácbạnmuốnmuốnmuốn,chúngtôisẽtặng10cặpVé。 vàhọgiữlời。 họgửi电子邮件chochúngtôivànói,“này, ^là10mãbạnCóthểivớivớikhánGiảcủaMình”。 vàtôiNhưkiểu,哇,nhữngngngn -nàyrấttuyệt。 vàcmonhưkiểu,“này,tạisaobạnkhôngnuốngcàphê”?” vàchúngtôinghĩchúngtôigặprắcrốcrốivìkhimọingườingườimờibạnuốngcàphêngCàphêởsingapeởsingaphingởsingapethườngcógóg。 “bạnlàai, ^không?bạncốgắnggắt

VàChúngTôiNhưkiểu,chúngTôiggắngkiếngkiếmtiềnVàchúngtôiggắnggắngtìmraNó。 vàcôấytiếtlộvớivớichúngTôi,“này,memebạntạochúngtôngtôi” manglạtnhirấtnhiềusựchúsựchúsựlanlantruyềntr) wộingũcủamìnhtrongvàigiờnghồ。 vàCôấynhưkiểu,“nếutôi” saobạnkhôngChỉtạoMemevàchếgiễutôivàtôisẽtrảtiềnchobạn?” vàcôấyHỏi,“ baonhiêutiềncho 20 memetrongsáuthángtới?” vàtôiNói,“mộtnghìnmỗimeme”。 vìvậy,chúngTôiKiếmC 20K Cho Chi ChiChiếndịchutiên®。 côấyykýVàChúngTôigiễuhọuhọvàhọbiếnmấtautau。 chỉlàimlặngsau khichúngtôiho -nhsáutháng。

vàtôiNhớgọiệnlạnhlạnhchorấtnhiềukháchHàng,“này,bạnmuốnlàmviệcviệcvớichúngtôikhông?” vàkhôngAinói ^ sauchiếndịCh,nhưngCómộtngàytôiitôiit nv nv nvănvòngngvòngVàosángthứhai。 tôiNhậnckhoảng15电子邮件từcácNhàtiếpthịttiềmnăng。 TôiCóPepsi。 TôiCó度假胜地世界。 tôiCóttcảnhữngthươuthươutuyệtvờinày ^này ^nàytChotôivànói,“này,chúngtôimuốncómộnCómộtCuộtcuộtCtròChuyệnvềnvi chiếnthắng。

vàtôiTựhỏi,“tôiphinthắngcáiGì? vàhọnói,“này,bạn”thắngnthắn根giảivàngtiếpthịvàotthịvàotthứithứsáutthứsáutthứigiảigiảithưởngtthưởngtiếpthịpthịpthịpthị chiếnthắngngmộtgiảivàngrồi。 bạnchingn根giảichúngtôngtôinhưkiểu,“cáigì? vàvìvñvậyul -làung。 chúngtôich g c cho scootvàhọnói,“ừ vàingũcsự,vìnhữngChiếnthắngIn,họuthắchượcthchứ nhờnhữngngChiếnthắng,,chúngtôiCóthểmởmởramôhìnhkinhdoanh doanh doanh doanhmớinày,anhữnggìtôimuốnxâyxâyxâyxâyxâyxâydựngdựngvớiscootvớivớivớivớimôhi svớivớimôhìnhh。 vàuều的, chúngtôivẫnlàmmôhìnhkinh doanhgó。 chúngtôiTíchhợpácthươukh。 vìvậy, ^làcáchChúngTôibắt

(11:25)Jeremy Au:

哇,mộtcâuchuyệntuyệtvời。 TôiCónghĩa -là,nógầnnhưnhưnghenhưlàmộtlầnsánglậpthứhaicủadoanh nghip th haicủa lầnutiênràrànglàtrongviệctạo模因,nhưnglầnthứhaitthứgócnhìnMôhìnhínhkinhkinh kinh doanh。 aliềuthúvịlà,bạn bạnbaogiờnghĩnviệnviệclàm cóbaogiờbạntựhỏicónêntiếptụcvớisgagkhông? bởivìcómộtmemevàsaubạnKhámpháraMôhìnhkinhkinh doanh。 bạnn -làmáothun,làmmthếnàobạnngnn n n n nnghĩvềvềvềctiếptụcvớisgagvàtoànbộnhómnhómnhưmộtoanhdoanh doanh doanh doanhnghiệp?

(11:54)Karl Mak:

chắcchắnrồi。 TôiCónghĩa -là,tôiThấyhànhnhnàyn -nhnhữnhữngthtrầm。 tôiNhớ yếtở新加坡 ^cậpCậnChúngngngnoivànóirằng,“này,chúngtôicóttấtcảnhữngnhữngphươngtiệngtiệntruyềntruyềntruyềnThônthônthônththônày,chúngtôilàmộ chúngcầnKhánGiảcủabạn。 VậY。” vàchúngtôip。 chúngtôilàmộtNhómNhỏ,khoảng40ngườivàothờithờimI。 vàhọnói,“này,bạnCólợinhuận。 vàhọcómộthồsơsơs nếubạnbiếtvềnó,bạnsẽbiếttôivềaivềai。 vàvìvậyHọCónhữnghệsố vàtôiNhưkiểu,哇,khôngrấthấpdẫnểlàmviệcchobạn,nhưngbạntrảmMứChệsốtốt。 vàchúngtôiviệctrong kinh doanhkhoảngbanăm。 chúngTôiphỏngvấnvớivới首席执行官卢克(Lúc)。 ChúngTôiVặPBanGiám®,GặPCOO,CFO,Cobb Dash。 chúngtôip。 ^ allà纳姆·纳姆。哇。 chắcchắnrồi。 dịchvụCiquốcgia。 chúngtôisẽxemxéti -dịchvụcốcgia。 hãyLàmuều。 vàhọdngng。 vềnguyêntắc,chúngtôipphạmvimvi gigiámàchúngtôimongmuốn。 họọngng。 dochúngtôigtrảiquaquátrình的。 vàongàycủathỏathuận,họtrượtttờ nórấtxa sovớinhữnggìchúngtôit。 vàanhấyChỉnói,“TôiXinlỗi”。

vàchúngtôirấtthấtvọng。 tôivẫnCònnhớ,tôiNghĩChúngtôlẽvẫnChỉvừnChỉavừabướcsangtuổi30 n月vàthựcsựtTrênbờvựccủccủa chúngtôiThậmchíkhôngNói“không”,chúngtôikhôignóigìcả。 chúngtôi ^dậy,chúngtôirờikhỏiphònghộihộngvàchúngTôiitôiit nh - vàtrongSáunChínthángthángthángthápheo,nowâthount。 thúcConng。 doanh thucủachúngtôilàconsốhàngtriệu ^ n,mặcólợinhuận,nókhôngCóssựtăngMàtôiimàtôiim -tôim -kiếmkiếmkiếmvàonn n根doanh thu changchậmlại。 vìvậy,tôip。,“cólẽtôinênlàmviệcchomộtCôngTycôngnghệ。 tôiKhônggigi。” ^córấtnhiềuItnhiềutongt rongtongt。 vàtôiVớIvớivớicủaMình,“HãyChotôivàitháng。

vàtôiNhớmìnhnhếngngty。 tôiChỉngồitrong trongnhữngngphònghọpmỗingàyvàyvàchỉlướt互联网,Xem Video YouTube,wọc。 vàtôiKhôngMuốntham giaccuộchọpvớikháchHàng。 tôiKhôngMuốntham giaccuộchọpquảnlý。 tôiChỉmuốnsuynghĩ。 vàtôikhôngIau。 cómộtkhoảnhkhắctôinghĩ,“哇,tạisaobạnlạlạlàmộtngườisánglậpnhnh nnhẽonhẽonhẽ năngthay ^hướihướihngg tynày。 nó。 vàchínhXáclànhữnggìtôi ^làm。 tôiBắt tôiNhớmìnhInhtấtấcảcảcảcáccáccáccuốnSáchkinhdoanhhànghàng vàthựcsựcómộ tôinghĩ,“” ^gìsẽxảxảyranếuchúnếutạotạor ra r ra ra r r rlướkinh doanh doanh chocácnhàsángtạo? nhàsángtạomớinày?” vàtôiVIngngngngngngnổsắs 2019年。 vàtôiVânghĩ,“ứngdụngdụngnàylàylàgìvớitấtcảcảcảCả tôiKhôngHiểu。 nhưngtôinghĩ,“ ^gìsẽxảyra ra ranếulàfacebook? tháiSẽBịPhávỡ。” vàlàkhoảnhkhắckhaisáng

(15:29)Jeremy Au:

vâng,thậttuyệtvời。 aliềuthúvịlà,bạnKinh doanh doanhcủaCácnhàsángtạo,phảikhông? vàcũngCóphầnnày,nơimọingườimuốntrởthành -nhàsángtạo。 bạnCóthể所以sánhvàvàchiếichiếuhaiềunàykhông?

(15:39)Karl Mak:

mọingườimuốnnổitiếng。 tôinghĩtrongthờimớicủavốnxãhộinày。 cóngườitheo theo,cócộngvàkhángiảcsựcSựcsựlàmộtsứtsứnhlớn,từnhữngng ng ngrấ rấtnhiềungườimuốnuềuvìvìbạnNhậnnhận nếubạnCó10,000ngườitheo theo theo theo theo,bạnnhậncImiễnPhí。 vànóikèmvớimộtloạt thời,cónhiềungườitheo theodîththththingikónghĩalàbạnSẽthànhCônhCôngvềmặttàiChínhnhưmộtoanhnhưmộtoanhnhưmộ vàtôiNhớvớimộ tôi ^gắnthẻcáchồsơsơinstagramcánhânCủahọVàocác视频củachúngtôivàsauvàivàivàitháng,mộtsốtrongsốtrongsốhọ

vìvậy,tôip。này,“này,cómộtcơhộimàbạnCóthtrởtrởtrởtrởtrởtrởthànhàsángtth -sángtạoththờithờigiangian gian gian gian gianvàonvàonvàonvinm sau。 hiểu的trả nổitiếngtrênTiktok,YouTube,hoặcthậmChífacebook,nổitiếngcónghĩalàlàcólượngtươngtươngtácthc thc视频rấtcao,cpm,cpm,cpm,cpm,làssốtiềnmàcáccáccáccáccángtycôngnghngengengnghlỗnghl® rấtcaởmỹ。 trênmỗinghìnlượtxem。 thấp。 XemtrênMỗI视频YouTube,bạnCóthểkiếmcmộcmộ cácnguồnthunhậpkhác。 nónhưvậy。 kiếm的, thươnghiệucủabạn。 hỏimộtbộkỹnăngn根, luônvộivàng,thờigianrấtgấp,họmong的mộtmứtmức

(18:05)Karl Mak:

vàchínhxáclàkhoảngtrốngtôithiện。 cácNhàsángtạotrẻChỉmuốnMiễnPhí,thườngthìhọChỉmuốntạora ranộidung dung tuungtuyệtvời。 vàhọsẽsẽkhôngthựchiệncácbáoCáoSâusắc。 họsẽkhôngnộpmọithứunghạn。 thườngthìhọsẽsẽkhôngvộiVànglàminm vànhiềuhơnnữa,córấtNhiềuxung tvàcăngthẳngthẳng,dotạisaonhiềunhàtiếpthịnói ảnhhưởngnàyvìhọlàmột vàphảilàsựtthậtvìcómộtcơhộicung cungcấpdịchvụ。 vàcingungtôi。 vàlàsựkhácBiệtgiữaKhíaCạnhkinh kinh doanhcủaviệctrởtthànhnh -nhàsángtạo。 córấtnhiềucôngviệc,nặngnhọc,khôkhan,vàcũngCócócảnlý。 ngàynay,nhiềuchínhphủtrênkhắpthếgiớigiớigiớignhìnvàocácNhàsángtạonộidungvànghĩ họkhôngnộpthu thunhập。 họkhôngkhaibáothuế mọibộphậnthuếmangnnvớuichuiichuyệnvớichúnvớichúngtôivànói,“bạncầncầncầncần kểvàkhôngkhaibáonótheoCáchTruyềnthống。 nhiềunhàsángtạokhôngBiếtCáchLàmImuI。 vàởcácqu gia gianhưviệtnam,菲律宾, ^urấtkhókhăn。 bạncầnkếtoánngngn,bạncầncầntàiliệuệungn,biênlai,vàcácnhàsángtạoKhôngCócóđuu。 vìvậy, ^làmộtvấn ^lớnmàchúnMàchúngngtôipháthiệnVàvàdàvàchúngtôigigigiảigiảtnhữngvấngngnnền -yềnàychcnàychacn- c​​hacn-changthàsángt nhộn,nhậnmiễnPhí。 córấtnhiềuquanniệmsailầm。 ^làcáchtôisẽphântíchNó。

(19:17)Jeremy Au:

tôiMuốnnótheohaihướngkhácnhau。 TôiChắcChắnrằngCóhomngườingườingoàikia, ^ ungkhông? mộtNhómngườilà,làmthếnàot。 nhưbạnnói,vànhómcònlạisẽlà,làmmtthếnào ^ t。 cólẽchúngtabắt tạisaomọingườimuốntrởnênnổiTiếngtừgócnhìncủabạn? tôiLà,bạn的,tirởinênnổitiếng。 bạn bạnthấymọingườibâygiờnổitiếng, ^thừngngnổitiếng。 nhưngtừgócnhìncủabạn,tôiChắcChắnbạnCómộtgócnhìnKhácvềlýdotạisao sao sao saobạnnghĩmọingườingườingườingườingườimuốntrởnTrởnênnImnổitiếngng?

(19:44)Karl Mak:

^làmộtcâuhỏirấtthúvị。 tôiChưabaogiờchỏchỏiềutrước tôiphânloạinóthànhhai danhmụcrộng,cólẽba。 UtiênlàtôiSẽCoiNhómnàylànghệsĩ。 họlànhữngngngườiCó。 họlànhữngngngườicócảmhứng。 họlànhữngngngườiyêuthíchsángtạo。 vànhiềungườitrongsốnhữngngngngngườilàmviệccùnglànghệsĩ。 họCóCảmgiácSángtạo,vàhọchiasẻtưởngcủahọ。 họmuốnchiasẻtưởngcủahọvớithếgiớinhưmộtnghệsĩtruyềnthống。 họasĩ,nhưmộtngườivẽphácthảo。 hìnhthứcnghệthuậthiệntại,tôitinrằng,làtạonộidung,urngkhông? vàvìvậy,cócảmgiácSángtạo,,họgiảitỏanóbằngcáchCáchthểhiệnhiệnttrênMạngxãhội mọingườinhậnrahọvìcôngviệccủahọ,mọingườinhậnrahọnrahọvìtàinăn根。

nhómthứhai,tôiNghĩ,lànhữngngngngngitrởnênnổitiếngngngmộtCáchTìnhCờ。 giốngnhưngngsánglậpcủaTôi,bạnKhôngCó。 ^ khi khibạnchỉ dÉirấtlớn。 gần,trongnhữngnhânviêncủaTôi,khôngphảilànhànhànhànhàsángtththeotheo theonghĩatruyềnthốnthốnthốnthống,khôngng。 anhấyycó75,000ngườitheo dint。 VàChúngTôiNhưKiểu,“CáiGì?” anhấylàmột的视频,ngườilàmhậutrường。 chúngtôiNhưKiểu,“cáiGì?” vàchúngtôinhậnrara anhgiảngigiảnlàghilạinhữngsuynhữnghĩhàngngngngngng -ngàyvềthèmthèming, vàanhấyychỉcómộtCuộcIthoạihàngngngng -ngàyVàChỉchiachiasẻs SuynghĩcủaMìnhvớithếgiới。 anhấyythouhút的vìvậy, ^lànhómthứhai,tìnhcờhơn。

nhómthứba,tôiSẽphânloạihọlànhữngngngngngườimuốnnổitiếngngngvìlýlýdotựái。 họmuốnxinhẹp,họmuốnp trai,họmuốnccôngnhận,họmuốn khôngnghingờgì,córấtnhiềungườitrongsốhọ,úngkhông? vàtôiNghĩlàbaNhómrộngMàtôisẽphânloạihọ。

(21:24)Jeremy Au:

nhữngmặtráicủaviệcnổitiếnglàgì?

(21:26)Karl Mak:

ởmộtcấp bạnnhìnvàocóthểth的thậmchílàthủtướngcủaChúngTôi,劳伦斯·王(Lawrence Wong)。 bạnKhôngthểbộ ^utiên,bạnKhôngthểkhôngthểcnhậnra,nhưmộtconruồitr) bạnluôncóngườinhìnxung quanh,thìthầm,“ồ,tôicóthểpthểphụpảnhkhông?” bạnmất tôiCũngngngngngphầnítphầcNói ^củncủncủnCviệcnàyHohyhoặcviệcviệcnổitiếnglàbạnmất bạncầntiếptụctụcIbài,nhậncsựtươngtác,chukỳnày,vàquamộtthờigiandài,bạnnghen n nghe ^ n nghe ^ un -nàyrấtnhitnhiều, họkiệtsứcCánhân。 họkiệtsứctừphíaSángtạo。 họrơivàomộtvòngxoáyKhủnghohinghng danhtính,nơidanhtínhthựcsựcsựcủacủabạnbịphatrộnvớnvớidanhtínhtínhtínhtínhttrênMànMànhínHìnhínHìnhhìnhhìnhCủabạn。 và“tôiThựcsựlàai?” nócũnggầnnhưtrởtrởtthànhmộtthóiquenrấtxấu,nơimọithứbạncầncầnphảighi ghilại。 nếubạni,,nếubạnnghỉ,nếubạnt ttrăngmậ

bạnluônquay phim phimtrênnthoạicủicủaMìnhvànhữngngngngngườixung xung xung quanhbạnthựcsựmthấyphiềntoái, tôiKhôngphảilàmộtngườirấtCôngkhaitrênmạngxãhội,nhưnghầuhầuhếtnhữngngườngngườngườixung xung xung xung quanh quanh quanhquanhtôi vàmỗikhichúngtôiihoặc vàtôiNhưkiểu,“ vàkhôngthểlàmuềuvìmọingườingườuxinlỗi, tôiCần。 tôicầnbìnhluận。 tôiCầnlàmIdin -unày,úngkhông? vìvậy,nótrởthànhmộtchukỳtmệtmỏtmỏtmỏvàgầnnhưlàtấtcảbaotrùmcủamạngxãhội, ^ inàylàylànguyhiểm。 nếubạnkhôngnhậnthứcrõ,khôngràngvềcáchbướcravàrvàdlại,bạnsẽrơivàovòngxoáy。 vàtôiV -thấy ^xảyrrấtnhiềulần。

(23:01)Jeremy Au:

nógầnNhưnhưnghengượclạivớithiềnphậtgiáo,nơibạnc cholàhi -hiệndiệndiệnvớiChínhmình,vàbâygiờnluônluônluônluônluôncó giả,m。 làmthếnàomọingườiphóvớiiều bởivìvìuềuungh的luônnghĩtronghaitâmTrí,úngkhông? nhưtôip。 tôiChắcrằngmọingườiphànnànvềuiềucmọ

(23:23)Karl Mak:

lờikhuyênmàchúngtôi ^ a ra cho cnhàsángtạocủamìnhvàvàchúngtôinhậnra,“này,này,nàithuế101 cáchlàm nhiềungườicủachúngtôicòntrẻ,nhiềunhàsángtạocủachúngtôi,chúngtôicó1600nhàsángtạo XuyênvềCáchthựcSựChămSócBảnthânvềmặttinhtinhthần,thểchất。 tôiNghĩultrọngl -làcóthểvạchra ranhgiớirằngbạnnhưmộtconngười,agiátrịcSựCủacủabạn。 giátrịcủabạnKhôngphảilàhồsơcủabạn。 giátrịcủabạnKhôngphảilànhữngngngườitheo theo theodõiBạn。 giátrịcủabạnKhôngphảilàsốliệuvàsốliệukinhdoanh doanhcủabạn。 giátrịcủabạnlàbạnnhưmộtconngười。 vàl-làu quantrọngnhấttrướchết。

thứhailàbạnphảicóthểnghỉngơigơigrigngnhưbấ diệnvớinhữnggantrọng。 nhữngngườithânyêuquantrọng,ngaycảchínhbạn。 ^nghỉngngngntắntắt vìvậy,chúngtôigầnnhưluôngiáodụchọchọngngbạncầnphảilàmIl -đ tôinghĩththựcs的cóthể cácNhàsángtạoTrênMạngXãhội,nếubạnKhôngcẩnthận,bạnlướtmạtrướckhingủ。 aliềuutiênBạnlàmlàkiểmlàkiểmtra Xembàibàipàicủabạnhhohộngngngngnưn -thếnàovàovàovàovàovàovàovàtrước mạngxãhộicủamình。 vàCónhữngtácdụngphụcủaviệcsửdụngmạngxãhộilâudàicườngcườngcườngcaonhưvậy, ^vậy,úngkhông? chúngtôivẫnđ trẻ。

vàvìvívậyChúngtôiphải ^ th。 vànếuhọgặpkhủnghoảng,cácNhàsángtạoikhi khirơivàovàochế ^làkhichicủaChúngTôiBướcVào。 họvào,họngồivớibạn,họtưvấnchobạnvàhọthựcsựgiúpbạn vềmặtpháplý,mộtsốtnhàsángtạocủachúngtôigặpvấnpháplýpháplý,chúngtôngtôibướcvàovàovàovàchúngtôithựcsựhànhHànhh -hànhngnh ngnhộngnhưmộ hướngbởivìnhiềukhi,cácNhàsángtạogiốngnhưnhưnhữnhữnhữnhữnhngnhânnhânclập。 họkhôngCóingũ。 họkhôngbiếtphảilàmgìvàhọhọhọhọhọhọhọhọclạclốclốivàhọrơivàovàovòngxoáyVàhọmấtcânbằngvànbằngvàngvàcinbằngvà vìvậy,chúngtôibướcvàonhưmộtmạtrướihỗtrợtrợgigigiúphọvàvàvàcáchchChúngtôiTôiTưvấvấvấnChohọ。

(25:35)Jeremy Au:

vàuthúvịlàbạnChắcChắcchắnđ vềviệctựmìnhtạmeme,làmviệcvớimột tôiNghĩngngbạncũngngđpháttriểndoanhnghiệpkhángKhángkểtrongnămrưỡiqua。 bạnCóthểChiasẻtTêmvềvềuềuKhông?

(25:52)Karl Mak:

vâng,chắcchắnrồi。 chúngtôibắt新加坡,vìtôinghĩrằngcùngcungcómộtrangtrangmạngxãhộicóảnhhưởnhhưởnhhưởnglớnởmộtqu gianướcgianướcnướcnướcnướcnướcnướcnướ nhiềuChínhPhủaphươaphương,chínhphủnướcnướcngoàisẽkhôngthích,úngkhông? mặcdùchúngtôikhôngChínhTrị chúngtôiKhôngNghiêmtúctheonghĩaInghĩaI,nhưngvẫngncómộtsốrủirovốnCó。 vàvìvậytôinghĩrằngchúngtôikhôikhôthựcsựcsựcsựmởmởngquymôqquymôếnmức ^ alang的,

vốndĩ, ^rấtkhókhăn。 chúngtôicũgặpphảitháchthứcnàygiốngnhưingũingũsngũsnlcủachúngtôi,aúngkhông? sau banăm,tấtcảhọumuốnrar rlập。 hoặchọchọumuốnlàm chắcchắnrồi。 ^làphầnbìnhthườngcủabảnchr conngười。 vàkhông可能会ho thay,lànhữngngngngngườisánglập,chúngtôiphảiKiêntrì。 chúngtôiphảitrảiqualứatiếptheovàlứatiếptheo。 vìvậy,nếubạnthay t thay,giốngnhưnhưbóngib luônthiếplậplạplạivàtiếptụcTìmKiếmchấtlượngchogigiảivôvôvôị rấtkhó,ungKhông? rấtkhó。

vìvậy,tôi ^rằng,môhìnhkinhdoanhnàyrấttháchthứcvìcấutrúcvàbảnChấtvốnCócócócócóanó。 chúngtôicầnmộtthứgìkhác。 vànhưtôicậptrước t t to -ttoànbộnglựccủasự vìvậy,nhiềudiễnviênban ban gầucủucủucủucủucủungtôi ^ ttruyềncảmhứngchotôtôiignghĩnghĩnghĩnghĩnghĩnghĩnghĩnghĩnghĩnghĩngr nhưngkhôngbaogiờrờikhỏimạnglướicủachúngtôi? aliềugìsẽxảyra ranếutấtcảnhữnggìnggìt -c chobạnthànhcônhCông,làmchochúngtônhCônhCônhCông,vẫnCó aliềugìsẽxảyranếuchúngtôilàm vàlàcáchMạnglướisángtạor r r ra。

luậnngiảngiảncủabạnCóqoquyềntruycậpVàotcảtCảnhữnhữnhữnggìchúngtôngtôiig。 bạnKhôngphảilànhânviên,nhưngChúngtôisẽgiúpbạnthànhcônhCôngmộtCáchCách vàtôiKhôngMuốnxâydựngmộtoanhnghipảpảnhhưởnhhưởngvìtôitôitthựcsựkhôngthíchthíchthichthuậtngữ nhưngkhichúngtôithấysựthànhcôngcủatiktokers,chúngtôinhậnrarằngnhiềungườungườingườingườitrongsốchiasốchiasẻchiasẻnhữnhữnhữngcâucoungcâuChuyện chúngtôiCóthểgiúp。 chúngtôiCóthểgiúpbạnkiếmtiền。 chúngtôiCóthểlàmcôngviệcnặcnặcnhọccủanhữngnhữuềukhôkhôkhanvềdoanhnghihnghiệpvớikháchháchhàng,bộphậnthuếnthuế,hànhchính。 vàvìvậy, vàvìvậyChúngTôi ^bắt chúngtôikhôngthể码头视频trong doanhnghiệp ^uttiêncủachúngtôngtôitrongthờigian gian covid。

(28:14)Karl Mak:

vìvậy, ^làmộtsựtiếnhóaRấttựnhiên。 chúngtôig tgặpCácKháchHàngcủaMình。 này,chúngtôiCó30nhàsángtạo。 họcóthểmnhậnchiếndịch,khởigngtừnhà。 bạnCónging?không? 30%nóingng。 70%nóikhông,nhưngtiktoktiếptụctt t thngtrưởngtheo theocấpsốnhân。 vàvâng,phầncònlạilàchsử。 doanhnghiệpnàyhômnaychiếm70%toànbộdoanhnghiệpcủaTôi。 trongkhoảngthờigianngắnbốnnăm,nóold qua doanhnghiệpban ^ ban chúngtôiGiốngnhưApiởphíaSau。 nókếtnốitấtcảtCảCácdịChvụkhácNhaunày,luồngdữuệuệuệuệuệuệgigioupbạnthànhc。 chúngtôilàtáckinhdoanhcủabạn,chophépBạnthànhCông。 vàbạnkhôngthấyChúngtôiởphíaphíaphíaphítaphítlựclượclượngvôhìnhynhybạntiếnlên,nhưngnhưngnhưngnhưngnhiềun -nhàsángnhàsángt chúngTôi。 vìvậy,tôiiThíchCáiSosánhvớiCôngNghệnày -chúngtôiLàApiapi chupchépbạnlàmmit g了。 vàlàcáchMôhìnhkinh doanhcủachúngtôitôiTiếnHóa,nhiềuquy quyhơn,aúngkhông? khảnăngNhiềuhơn ChúngTôiCóthểlàmnhiềuviệcCùnglúc,baophủnhiềusựkiện,baophủnhiềulầnramắtsảnphẩmở vìvậy, ^làcáchChúngtôitriểndoanhnghiệpcủamình。

(29:16)Jeremy Au:

tuyệtvời。 vàkhibạnngnnnghĩvềsựtiếnhóanày,những的hiểuhiểulầmhoặmhoặcquanniệmsailầmnàokhôn-khôngphảivềvềvềvềvềvềvềvềviệv tổChức,liênkếtCácNhàsángtạo。

(29:30)Karl Mak:

vâng。 trướchết,nhiềungườitrong kinh doanhhoặcItư,họnghĩnghĩrằngngnhữngngngngngnhhưởnhhưởngvànhànhànhàsángt họếnvàhọnvàkhôngBềnvững。 sựbềnvữngcủadoanh thu,sựbềnvữngcủadoanh nghipthườnglàmộthuyềnthoạilớn。 cáchhọnhìnnhậnnólà,theo theo? làxemCácNhàảnhhưởngảo? làXem,机器人chơi游戏,úngkhông? rấtnhiềuithtưởngKhácNhauvềvều。 suynghĩcủaTôiCómộtChútkhácBiệt。 tôiNghĩngngnvàtôiCóthểntừcùngcùngmộtthời

bạnngồiV,bạnKhôngCólựachọn,bạnchỉxem。 sauó,chúngtôitiếnhóavàoott,nơibạnCóthểxembấtkỳtkỳtrìnhnào,bấtkỳlúcnào,tr cungcấpaphương,khuvực。 nhưngdoanhnghiệpI,nhưchúngtabiết,rất的, hàngtỷvàonó。 khảnĂngsinhlờivẫnlàmộttháchthức,vànhiềungườitrongsốhọ chúngtôiTinrằngCómộtphânkhúcThứba,u -lànộidung trongnướckhôngkhôngthểluônLuônluôntrênott。 nókhôngthểluônLuônlàphimtruyềnhình。 nội粪便trongnước,ngườitrẻmuốnxemnhữngngngnhàsángtạotrẻ。 vàcácNhàsángtạotrẻph - chúngtôiTinrằngcómộtngànhhoặcphânkhúcnàysẽlànộinộigdung trongnướcdonhàsángtạodẫnu。 chúngtôipôip。 câuhỏitiếptheolàmôhìnhkinh doanhphíasaulàgìvìvìnhiềunộinộinộuntungnàylàmiễnphí。 ^ freemium v​​- freemiumvàchúngtôip。 chuyểnsangcácthươnghiệud2cnhưprime,feastables,bạnbiết的, ^ ntừntừmỹnơihọihọ chúngtôinhiềuphiênbảncủacủauềuởchâuởchâuácũngvậy,nơicácnhàsángtạo vàchúngtôiMuốncùngsựtiếnHóaVớihọ。 vàtôicảmthấyngnộinộignộiungcủacácnhàsángtạo,d2choặckhởig doanh nghihng nghinghiệplàmộtsựtsựtiếnhóanhóaTnhiên。

con traitôi,támtuổi,nóxem youtubemỗingày。 nóthậmchíkhôngthíchSôla。 nóchưabaogiờmộtlầnhỏnhỏitôivềCadbury,M&M,Kinder Bueno。 nóchưabaogiờ,baogiờhỏitôivềsôcôla,nhưngkhinóbắt không? vàvớiTôi, ^thậuthậuthật nóyêurằng先生野兽先生,feastables先生,feastables。 ^làtấtcảnhữngGìnónghĩvề。 vàhànhtrìnhtiêudùngcủanórấtkhácBiệt。 vànếulàcáchCủathếhệcủanó,thìth了th确实vàlàcáchtôinghĩvềvềvềvềvềvềvềvềvềvềlàtôinghĩlàcóthểkhôthểkhôthểkh。 khôngNhiềungườinghĩvềvềvềvề biến,nhữnggìphangthịnhhành,tôinênmuagì? tôinên tôinênlàmgì? làmthếnào的làmmin -đunày? tấtcảnhững

(32:10)Jeremy Au:

khibạnnhìnvàotươnglai,bạnth的nónangến,úngkhông? Vì vậy, bạn có một đứa con tám tuổi, tôi có một đứa con bốn tuổi, và nó cũng yêu YouTube mỗi khi nó có thể xem trộm thời gian để xem Peppa Pig và vân vân. vìvậy,bạnbiết的,bạnCóthếhệmớinày,thếhệalpha,thếhệalpha, ^hệnhữnhữnggìconCáiCáicủaCủaCủaChúngtasẽlàlà。 bạnnghĩtươnglaicủacácnhàsángtạovàtiêudùngsẽnhưthếnào? bởivìcóai,cónhữngbảnsaokỹtthuậtsốcủacácnhânvậtxuấthiện。 khithếhệAlphaNàytham gia,bạnnghĩtươnglaisẽnhưthếnàochothếhệthệptheotheo theo theo theocủa

(32:40)Karl Mak:

bạnbiết的,tôi ^làm một的chắcchắn。 bạnKhôngthểdựự sựthayIcôngnghệ,sựthaygổicủaCácnềntảng,thuậttoán,xuhướngvàthóiquenquentiêudung。 chúngthay VànhưtôiLuônThamkhảo,phươngthứctruyềnthôngngngtruyềnthốngcủa,电台,电视,电视,vẫngiốngnhau thhau trong thhau trong 100 n月tấtcảnhữnggìchúngtôiTtêmvàolàmàusắccho inấn。 chúngtôiThêmmàusắcVào电视。 chúngtôiưnólênkỹthuậtsố nhưngvềcơbản,phươngtiệnvẫngiốngnhau。 tôiNghĩtrong100nămtới,chúngtathấyrấtnhiềuthay thay ^vềivềcáchmọingườingườitiêuthụ cứmỗinămnămSẽCómộtsự thayvìChờiợi100năm,tốc的thay thay ^ thayngàynay nayrấtnhanh。 tôiNghĩmột的chắcchắn,cácNhàsángtạosẽnhhưởnhhưởngnnhiềuiềukhácnhau。 nhưtôiI`cập,vănHóaichúng,thóiquentiêudùng。 tôisẽchobạnmộtvídụ。 tôivừatrởvềtừhànquốcvớicủicủamìnhởviệtnam。 chúngtôioun -sáunhàsángtạocủachúngtôi ^ nmộtnhàkhoseoulvàchúngtôngtôngttônn -phẩmphẩmtừnh -

BánHàngtrựctiếplàmộtulớnởn。 vàchúngtôingngngngườitrẻngồiTrênLuồngtrựctiếpchờpChờinhàsángttạoyêuthíchcủahọ,chờ ChúngTôiVébánc 250.000 sku trongkhoảngthờigian gian 18giờvới7triệungườingười ^ cnhấtmuahàng。 vàlàmộtngười新加坡,tôiKhônghiểu tôiKiểu,cáiGì? làmmthếnàomàbạnCóc 30.000ngườixem =thờithờitrongkhoảngthờigian gian gian 18giờcủamộtluồngtrựctiếp。 thậu的thậi已cácNhàsángtạokiểu,này,tôiSẽlênsóngtrựctiếptừtiếptừseoultuầnnày。 TôiSẽBánSamsung s24vớiGiáKỷlụcthấp。 vìvậy,bạnphảitham giavàmọingườiphảnứng,mọingườiphảnhồi。 ngượclại,ngườitiêudùngchỉ vàcóth。 bạnsẽxemrấtnhiềunhàsángtạo,muatừhọ,ichơivớihọ vàtôinghĩ nhữngthúvịtrênthếgiới,trởthànhdoanhnhân,vàngườitiêudùngdùngti) tiếptụctiêuthụnhiềuhơnKhiCácNhàsángtạonhậ aliều的tiếptụcảnhhưởng, ^hìnhhìnhtâmtrívàhyvọngsẽtốthơn。

(34:55)Jeremy Au:

nhântiện,bạnCóthểChiasẻvềmộtthờim -màbạnngngngcảm?

(34:59)Karl Mak:

ChạyMộT启动,làmngườisánglậplầnu。 thứhaicủatôi,nhưngChắcChắn -lâudàinhất。 doanhnghiệp的,tiêncủaTôiChỉkéodàidàichíntháng。 vàquanhữngtrầm,tôinghĩmộtrongnhữngkhoảnhkhắnhkhắctháchthứcnhấcnhấtKhidũngcảm -làmlàm -làmngườisáng。 vànói,“này,chúngtalàm”。首席执行官,ngườisánglập,bạnphảimb bbảovớihọrằngtôibiếtmìnhl -làmgì,mặcdùttôitto tokhôngkhônghonghounghoàntoàntoàntoàntoànChắcChắn。” tôiNhớlạithờikỳcovid,vídụnhưKhichúngtôikókhoảng100nhânviên,cóbảnglương,cósựkhôngngch。 córấtnhiều。 mộtsốngườinói,“嘿,chỉhaituầnthôi。” mộtsốngườitôngiáoNóivớiTôi,“chúacủaTôinóivớitôirằngnósẽkéodàidàimộttuần”。 tôitíngh -phântíchNóirằng,“nósẽkéodàimãimãi。 vìvậy,córấtnhiềusựkhôngChắcchắn。

vớitưcáchlàmộtlãnh chúngtôiphảiMbảovớinhânviêncủaMình,chúngtôiphảinóivớihọ vàchúngtôi ở新加坡,chúngtôiMay Mthercórấtnhiềuhỗtrợ,nhưngởcácquốcgia giakhác,mọithứuththứ vàtôiphảinhìnvàomắthọvànói,“ vàl-là tôip。 vàsautôiphảilàmnmnhữnggìttốtnhấttừt vàtôinghĩlàmộtrongtrongthờigthờiểmgần -gần -t。 vàcũng的a ra tinttứckhókhănChomộtNhómngườiMàtôiquan quantâm。 vàlàmmhọthấtvọththingtheonghĩa。 vàtôiNghĩul -làtôinhớnhớn。

(36:42)Jeremy Au:

bạnchămSócBảnthânnhưnàokhikhitrảiquasựxáotrộnvàraquyết

(36:49)karl mak: ^biệtlàtrongthờikỳcovid,tấtcảtCảCảChúngTôi ^ ubịmắcKẹt tôiLàmộtngườirấtnăngng。 vàtrướccovid,tôip。 tôiThíchgặpgỡmọingười。 tôiiThíchraNgoài,bịmắckẹttrongcănphònphòngtrongnhiềutuầntháng,wốimặtvớicáctìnhhuốnhhuốnghuốngrấtkhókhókho。 tôibiếtrằngtôicầnmộtlốithoát。 nếukhông,nósẽththểhiệnmộtcáchnguyhiểmsẽnhhưởnhhưởngxấuntôi。 vàtôip。 tôip。 một -làchạybộvàhailàtôiTrởthànhmộtngười tôiVâmuamộtchiếcxeạp。 TôiThậmChíkhôngThíchIXe ^ p,nhưngtôiChỉp。 vìvậy,tôichạybộmỗingàyvàyvàvàobuổitốittốitôixe xe ^ p。 vàvìvậytôi ^làmrấtnhiềuBàitậpngoàitrời, ^ c chophépVàchépVàichựuiềuthựuthựuthựuthựuthựuthựcsự tôiNghĩrằngvềmặttinhtinhthần,alchỉlàsựgiảiphónghailầnmỗingày。 córấtnhiều多巴胺từviệctậpthểdục。

córấtnhiềusựgiảitỏacĂngthẳngtinh tinhthần。 vàtôinghĩuthouth - tôt。 ràrànglàtôi ^ngừngngp。 tôivừanhìnChiếcxe x ccủaMìnhSángnay。 nóbịrỉsét。 tôit nhinhiềunăm,nhưngtôisẽnóirằngng的nhinhiềunnhi nnhiềungrằnglàgiảipháptìnhCờCờCủCủCủAtôitôitôic Choi choi chotấtCchtấtcChintc Cả

(37:54)Jeremy Au:

哇,tuyệtvời。 vàkhibạnnhìnlạibảnthânMìnhKhiCònHọC thânMìnhLúcInếunếubạncóthểmờimìnhrauốngcàphê?

(38:10)Karl Mak:

câuhỏituyệtvời。 tôiptrườngkinh doanh。 ChuyênNgànhcủaTôiLàkinhtế。 tấtCảCácBạnhọcCủAtôi ^ usnhữungkỳngkỳtthựctậplớn,ngânHàng khichúngtôiTnghiệphoặcthậmchítrướckhitốtnghiệp,tấtcảtcảcảcáccáccuộctròChuyệnCàph) nào, ^ ^ ^ wall Street, ^ ^ n -đnn。 vàtôicảmthấyThựcsựtồitệvềbảnthân。 TôiMuốn -làm创业公司。 khôngaimuốn -làm创业公司trongtrườngkinh doanh smu,urngkhông? tôiLàngườikhácBiệtVàtôicảmthấythấythấpthấ tôicảmthấytồitệbởivìtôicóđ tấtcảcácbạnhọccủatôiptt angkiếm miễnPhí。 hainnămIte) khôngCótiền。 lươngcủaTôiLà300°lamộtthángvàcórấtnhiềusựkhôngkhôngantâm,nghingờbảnthân,nhưngtôiinhớnhớnhớnhớnhớnhớnghejack ma,ngườilàngulànguồncảmHứngcảngcủngcủngcủ và。 ^ ng banumàhọun。 vàtôiNhớrằngnglàcâuChâmngôncủaTôi。 ^làtôi,bởivìcórấtnhiềunghingờvềvềvềvềvềvềvềvềvềvềvềvềvềvềvềvềvềvềvềvềvềvềvềvềvềvềvềvềvềtthànhcônhcônhCôngHayKhôngVàtôiitônãkhôngtthànhCônhCônhCônhCônhCônhCthing c t tthờigiangiandàidàidài。 vàcótấtcảsựnghingnày,tôicónêntìmmộtCôngviệckhông? tôiiCónênchỉtrảhóaơ nhưngcâuChâmngônóp。 tôip。 chúngtôiSẽnếntn -tngàynàov。 vàvìvậy,nếutôiquaylại,tôiSẽnóivớivớibảnthânmìnhrằng,bạnđ SánhbảnthânMìnhvớibạnBèng。 mỗingườicómộtConngkhácnhau。 conườngcủabạnkhôngtốthơn。 conườngcủahọkhôngtốthơn。 chọnconédngcủariêngbạnvàtựtinvềtinvềConéường viênngânHàng,khôngquantrọngvàocuốingày。 tôinghĩcrằcsựcsựcanthựcvớiChínhMìnhVàkhôngtuântheocácCáchthứcCủaX -xâX -X -X -X -XâXhội,khôngtuântheotuântheotheo theobạnbècủabècủabạn。 tôiNghĩul-là

(39:56)Jeremy Au:

cảmơnbạnrấtnhiềuvìvñChiasẻvềvềvề tôiMuốnkếtthúcBằngngCáchtómTắ trướchết,cảMơ vânvân。 rấtthúvịkhinghevềnhữngngng -ngàyu。

thứhai,cảMơ thànhmộtmạnglướiphânphối,mộtliênkết,mộtlướihỗtrợtrợchocácnhàsángtạokháctronglĩnhvựcnày。

vàthứba,tấtnhiên,làcảmơnbạnrấtnhiềuvìvñChiachiasẻnhữngnhữngsuynghĩcánhâncánhâncủabạnvềnvềbạnvềbảnthân,cácnhàsángtạo,doanh nghip。 tôiNghĩrằngrấtnhiềuhọuhọuhọuhọchỏivềlýdotạisao saomọingườintrởnênnổitiTitiếng, phải ^ a ranhữngquyếtnhKhókhănBấtkể

nhântiện,cảmơnbạnrấtnhiều,karl,vñChiasẻkinhnghiệmcủabạn。

(40:42)Karl Mak:

cảmơnvìt。

以前的
以前的

印度尼西亚:thuếnhậpkhẩutrungquốc200%,tấncôngransomware282cơquan&hợpnhất27.000+dụngdụngchíngChínhphủvớvớvớvớvớvớigitagita gita sjahrir -e446

下一个
下一个

hỏnghỏinhữngcâuhỏingớngớngớnvs.họchỏi&khiêmTốncủangườihiệusuấtcao -e448