htay aung:nhữngkhókhănKhănKhikhởinghi nghip anywheel,chiếnthắnthắngcuộcchiếnchiachia chiasẻp&tchốip&từChốichối

“tôiithườngnóivớivớingũcủaMìnhvànhắcnhắcnhắcNhởbảnththânrằngnrằngchúngTôii Cóthểchỏitừ g làlýdotạisaotôicầnngngngngngngngườixung quanhtôikhôngChỉchỉ -htay aung,首席执行官&nhàSánglậpcủaAnywheel

“tôiphévềvềvềvềvềvềcấpphépVàcácquy quy nh,vàchúngt CóGps,Cónghĩa -làmỗiXe ^ pcầnCósimbêntrong,ch。 tấtcảngườiláivàvịtrítrícủahọ cảCácNhàuhànhCógigiphépphéphảuphảuphảiTíchhợphợphệphệthốngthốngcủahọvớilta,báovịtrựctrựctrựctirựctirựctirựctiếpti。 ^nhnàyGiúpChúpChúngtôiTậ -htay aung,首席执行官&nhàSánglậpcủaAnywheel

“ChúngTôi tiền的chúngtôingngngtiênChiTiênChiTiêuKhácNhau。 lớn,baogồmcảviệcsửngngngngngngngngnginổitiếng。 nghiệp。 họsẽkhôngsửdụngdịchvụ。 tôiitinrằngquantrọnglàmọingườiphảithấithấcnhữcnhữngchiếcxe x xe ^ psạpsạpsạpsạpsạchngtincậyHàngngngngngngngngngng -ngngày, ^ dụngdịchvụ,khôngphảivìhọbịnhhưởnhhưởngbởiquảngcáo,màvìhọnhìnthấynthấynthấygiátrịcủcủcủcủa thuộcquánhiềuvàonguồnvốnvốn -htay aung,首席执行官&nhàSánglậpcủaAnywheel


Htay Aung ,首席执行官&NhàSánglậpcủaanywheel ,vàJeremyau au au aui auvềbachủbaChủềChính:

cảmhứngban thànhNhàsánglậpcủaanywheel。 cảmhứungcủucủucủaanhbắtnguồntừviệC HọC悉尼Vàonăm2017。Anh ^lạlạinhữinhữngtháchthứcanthứuthứutongtrong trong v-vànhậpVàomộtnềnvànềnvnềnvnềnhóavàhóavàhóahệ nghiệpcủaanh。

^ ng conghọchỏivềvềvậvậnhành:htaymôtảnhữnhữnhữngngtháchthứcvậnhànhbanban ban ban ban banlanầucủaviệckhởi quyếtnhữngKhókhănTrongchuỗicunggungngngngngngungnguồncungcấp500chiếcxe x xe ^ pan ^ pan ^ pan ^cácnhàs anh chiasẻnhữngbàihọctừsailầmban ^ us,chẳnghạnnhưnnhưthànghàngxe xe xe ^phạpchưalắpráp,dẫnnnnnngnnngnngtháchtháchtháchtháchtháchtháchthứclớnvinghậucần。 anhcũngtrìnhBàycáchC。 Bộ新加坡(LTA)Banhànhquy ^cấpPhépVàoNăm2018。

mởrộngtrườngchiếnlược:htaynhấnmạnhcácquyết quyềnKiểmSoátIvớivớihướnggiChiếnlượccủacôngty。 anhcũluậnvềcácchiếnlượcmởrộngttrườngvàtrườngv这些khi lta banhànhquy ^ lta nhmớivàonăm2018。 tínChungcủangànhcôngnghiệpthôngquaviệcchịutráchnhiệmImố anhluậnvềvềvềvềvềvDuytrìtrìtr确实tinvàphânbiệta vheelvớicácIthủnhưthủnhư

Jeremyvàhtaycũnóivềnhữnhữngngthứcthứcthứctrongviệc hoạchchiếnlượccủaanh anhrộmởmởmởm。

Tham giacùngchúngtôitạitạigeeks在海滩上!

bạnKhôngMuốnbỏlỡlỡlỡgeeks在海滩上,hộinghịkhởinghinghi nghi nghinghộC tham giacùngchúngtôiTừngày13°nngày15tháng11năm2024tạijpark岛度假村ở sựkiện -nàyquytụnhữngngngngngngngngngngngngngngnghệ wăngKýtạigeeksonabeach.comvàsửdụngmãbraveseaể

(01:39)Jeremy Au:

xinchàotay,tôirấtvui khicóbạntrongchươngtrìnhnày。

(01:41)htay aung:

Xinchào,buổisángtốtlành,杰里米。 cảmơnbạnbạntôi。 tôicũngrấthàohứng。

(01:45)Jeremy Au:

ràrànglàchúngtôixe xe xe ^ pcủabạnkhắp新加坡。 vàlýdodotạisaocuộctròChuyện -diễnral -dilàbởivìshiyan,ngườithườngxuyêngngdẫngngngngngngngngngngngngngngngngngngngngngngngngngngt tồntạivàbạnchưabaogiờgọivốntừcácNhà vìvậyChúngTôi ^cườivìvìchúngTôiLàmtronglĩnhvựcvốcvốnMạohiểmhiểmVàlàlàlàlàlàldotạisaochúngtôitòm笔nhưngràrànglàchúngtôisẽtìmimhiểubạnn -thếnàovàttạnàovàtạivàtạiavàtạivàtạn -saobạnlàmn -nhưvậy,nhưngtrướctiêngtrướctiênbạnnbạnbạncó

(02:08)htay aung:

chắcchắnrồi。 utiên,cảmơnbạnbạnđcótôiở。 TôiTênlàtayaung。 tôiLàngườisánglậpVà首席执行官củacủAanywheel,côngTynhỏutiênvàcuốicùngởsingaporecùngởsingaporevàcũngởtháilan。 vìyvậyChúngtôicũnglàcôngtylớnnhấnnhấthiệnnay nay,chúngtôilàcôngtylớnnhấtởnnhấtở vàtấtnhiênlànhờgiấyPhépcủalta。 chúngTôi ^ cphépvậnHànhvớiquyMôXe xe 35.000chiếcở新加坡,新加坡, ^làylàylàmộtkỷtkỷlụcquốcquốcgiabởcgiabởivìtrước chúngtôiLàngườisốngSótDuynhất。 trướckhichúngtôiTồnTạI,thựcsựcónhiềucôngTy,tôinghĩgần20côngtyvềvivi vi vi vi vi vi vi vi vimôdichuyểnở vàsaumọithứtrởnênquáiênRồ,quálộnxộn。 tôiNghĩvàothờithờiểmacaonhất, ^cókhoảnghơn200.000chiếcxe xe xe ^ singapore singapore。 vàsauchínhphủbắt的。 TôiTinrằngChínhPhủ新加坡,cụthểlàlta, ^giớithithiệugiấyphépchiasẻxe xe xe xe xe xe x x x ^tiêntr美( vàtừđ,ChỉCóBảYycôngTyượCCấPphép。 vànhanhchóngnngàynay,chỉcònahaicôngtytytồntại。 thựctế,vàithángTrước,vẫnCònBa,nhưngchúngtôi ^tiếpquảnmộtcôngtykhác。 vìvậyChỉCònHaiCôngTy。 vàngaycảvàothờiểmcaonhất,mobike,ofo,ofo of of,chỉượccấpphép25.000。 ChúngTôirất可能会有可能的MắnKhiVàonăm2022,ChúngTôii ^phávỡkỷkỷkỷlụcItrởtrởtrở15.000từ15.000, ChúngTôiCóthể20.000hoặc25.000°bìnhngng,nhưnghọnghọtinttingvàochúngtôi。 vàchúngtôicũngminhrằngchúngtôilàmộtNhàuhànhrấttốt vìvậy,họucthchúngtôi30.000, ^làquyMômàchúngtôip。 thựunàythựcsựcchúngtôimộtsựtựtintingLên。 VàChỉvàothángNămnămn不会,chúngTôi ^nộp的n xin xintăngKíchthướcNàyvàyvàchúngtôittôipttôiptôccấpthêpthêm5.000nữa。 vìvậy,mộtlầnnữachúngtôiphávỡkỷlụccủamình。 vìvậy, ^làmộtChútvềhànhtrìnhnhanhchóngtrongtrongbảynnămcủaChúngtôichoi choi cho g chounn nngàynay nay nay nay nay nay nay nay。

(03:54)Jeremy Au:

ồ,thậtkhôngthểc。

(04:02)Jeremy Au:rấtnhiềucâuHỏiMàtôiicó,nhưng,hãyquaytrởlạitừu,bạnththeohọct theohọctạctạingee ngee ngee ann polytechnic ann polytechnicvàsauvàsausau sau saulàlà bạn -làmộtsinhviênnhưthếnào?

(04:09)htay aung:à,khi -làsinhviên,tôinghĩrằngtôittrảiquarấtnhiềuthnhiềuthnhi th nhi ttrầmbởimbởivñ tôi®新加坡khimới10tuổi。 vìvậy,chắcchắngrấtnhiềukhácbiệtVănHóa,tôiphảibắtkịp。 vàsauI,ChắcChắn -làcóràoCảnngônNgữ。 tiếnganhcủaTôiThựcsựttệkhitôimớimớn新加坡。 vìvậy,trongvàinnămI,kếtquảhọctậpcủatôirấttệ,bạnbiết的,rấttệ。 vàsautôinghĩrằngtôibắt vàsautôioutonmkháttrongtrongsốphầncủncủatrườngtrunghọc。 vàsautôihầunhưbắt vìvậy,tạingee ann poly,tôisửdụngdsa dsavào,nhậphọctrựctiếpsửdụngdụngdụng网球củamình。 nhưngthậtbấtngờ,bằngkếtquảtquảcủaMình,tôicóthểvàotrườngMàkhôngcầndsadsa,vìvìvisionnóhohohoHoạt họccủamình,mọithứtrởnênhơinhàmChán。 tôicảmthấymìnhcầnphảiranướcnướcngoài vìvậy,tôi ^ d d d d duhọctạihọcsydneyvàlànơtôlànơtôittôitthựcSựcSựlàmộtinhviênbìnhthththththththththththththường,kh。 mìnhbởivìbốmẹtôilàdoanhnhân,vìvìvậytôiTthựcSựngưỡngưỡngưỡngMộCáchhọlàmviệcrấtChchătChchỉtChỉt úc,vìvậytôirấtngưỡngmộsựlựccủahọ。 vàluônlàgiấcmơcủaTôi ^ theobướcchanncủa。 vọngmộtngàynàotôitôicótocóthểlàmIminmItươngtươngtựChotựyykhikhikhingấynghỉynghỉhưu vìvậy, ^lànhữnggìtôi。

(05:17)htay aung:vàsauItưởngvềvvềthựcsựcsựxuấtpháttpháttừkhiTôii thựcsựlànămcuối,họckỳcuối。 vìvậy,tôiBịMắCkẹttronggiaothông。 vìvậy,tôivé -táixeở新加坡kểtừkhiCòn`học。 vàtôiCũngLáiXeở新加坡khitôiMớIến,tôiLàtàixếcủa nhưng的tôinhậ giaothôngCàngtrởnêntồitệhơn。 ởccũngvậy,giaothôngCàngtồitệhơn。 vàsausaumộtngàynọ,tôiBịMắCkẹttrong giao trong trong trong sydney,s sydney,g liverpool,ngay sau george,giốngnhưnhưnhưnhưnhưngngngnhưngườ tôibiếtrằngmấtbảyphúttừcvdcvd gếnnhàtôi,mất40phút。 vìvậytôibịmắckẹtvàthựcsựt vàlàvàodầunăm2017。 tôiLà,việctìmBãipxe sym sydney l -rất的。 mộtgiờcóthểlêntới30 sgd,vìvậytôinghĩ,tạisaotôikhônglàm vìvậy,tôinghĩcóthểlàmộtcơhộikinh doanh,phảikhông? vìvậy, tôiBắt的google,úcgiốngnhưphíanam,rấtxamọinơi。 vìvậy,tôiKhôngChắc,ngaycảnăm2017,tôikhôngChắc,tôiKhôngbiếtsựtsựtntồntồicủacủacủamobike hay foo。 nhưngtôibắt vìvậy,tôi ^nghỉbatháng,tôiNghĩ。 vìvậy,tôin trungquốcchơi,tảivềkhoảng200ứngdụng。 ^ c c ch ch ch chhầuhếtcáccôngtyVàsauChơivớivớivớiứngdụngdụngtrongkhoảnghaithángVàsautimhomhiomemhiểuvềngànhnhcôngNghipngngnghipnghip。 vìvậy, tôiCómộtphầncủamìnhrấtbuồnrằng,ổn,tưởngcủngcủaTôikhôngcònmớinữa。 ^cómộtCôngTyrấtmạnh,nhưng的tốuttốtkháclàtôiit t ty tràtôiithọcbởcbởcbởivìvìvñCórấtNhiềutnhiềucôngcôngcôngcôngcôngcôngtynhưvậy。

(07:44)Jeremy Au:ồ。

(07:45)htay aung:vìvậy, ^làcuộcsốcsốngihọihọccủaTô,bạnbiết。

(07:47)Jeremy Au:Vâng。 và,khibạnnóirằng,bạnXemXétPhíasingaporevàphíaHọCtập,bạnCóbịnảnảnảnảnảnảnảnả họchcórấtnhiềuvàsauhọhọkhởichạych。新加坡。 bạnCócảmthấynảnlòngkhông? bạncảmthấythếnào?

(08:01)htay aung: ra r r r r r r r r r r rrằthipbịc phần,tôip。 chếhoặcgiấyphép ^thựcsựkiểmsaátKíchThướccủai。 vìvậy,tôicoilàmộtcơhội,giốngnhưhọhọchểpthểptụcpháttriểnnhanh nhanhnhhưhọhọmuốn,ởsingapore。 một,việctriểnkhairấtdễdàng,nhưngngnếuviệcthugomlạixấu,sẽtlàmộtcơncơncơnulớn。

(09:09)Jeremy Au:vìvậy,khibạnbắt nhưthếnào? bạncóChiếcxe xe p ^uttiêncủamìnhnhưthếnào? bạnCómaNókhông? bạnCómượnKhông? bạnbắt ChiếcXeạpsốpsốMộ

(09:26) nchúngnàobởivìtrongthờigiangian gianchúngtôiChỉchỉn g như chúngtôiThậmchíkhôngNóivềmộtChiếcxe ^ p,500chiếcxe xe ^ p. xe ^ pin1000chiếcxe xe ^ p。 Hầu hết các nhà máy không thèm tiếp chuyện chúng tôi vì trong thời gian đó kinh doanh từ các công ty như Mobike, Ofo, Obike, và những 200 công ty khác từ Trung Quốc, họ đã nhận ^ cConsố,sáuConsốcthậcthậcthậc vìvậy,chúngtôi,giốngnhưhầuhếuhếtCácNhàmáyMàmàchúngTôinóinóinóichuyệnkhôngthèmthèmtiếpchuyệnchúngngngngtôngtôi。

vìvậy,tôithựcsựnhờvàomốiquanhệcủamộtngườibạntrungquốc lớnthứhaiởtrungquốcvềkhảnăngsảnxuất。 vìvậy,họgiúpChúngTôi ^ ctiếpI。 nhưngtrongvàithángtháầutiênmàtôititiênanglàmmộtMình,khônhàmáynàmáynàoquantâmint - t-tângungngungngungtôi。 hầutiên,hầuhếthọtrongthờigian的,thậmchíchưatừngnghenóivềSingapore,hoặchọkh。 linttượngcủahọvềnólà,ồ,ồ biết,thịtrườngquánhỏhọhọquantâmVàothờimI。 Họ vìvậy,vâng,vìvậy, ^rấtkhókhăn。 mấttôigầnnửathángcócChiếcxe xe ^ p ^ p chiếcxe ^ p

(10:39)Jeremy au:bạnn -phánHợp的,

(10:42)htay aung:hợp的,hợpItiên,trướcTiêntôirấtbiếtbiếtbiếtơnvìcóngườibạntôigặpởpởpởpởpởpởpởuc,ngườiigườigười vìvậy,họar ramột P chiasẻnênnhưthếnào。 rấthữuth。 sau au,vâng,sau khichúngtôixácnhậnMàusắc,thôngsốkỹthuật,mọithứ。 tôiChỉnóirằnghãyvậnchuyểnmộtmẫun新加坡。 nhưngtrongthờigian gion,nókhôngclắpráp,bạnbiếtkhông? vìvậy,tôiThậmchíkhôngbiếtrằngtôiphảibảohọp拉lắp拉普·海普·霍普·哈伊普·lắplắpráp。 vìvậy,nókhôngclắpRáp。 vìvậy,trongthờigian的,chúngtôithậmchíkhôngCóvănphòng。 aicũngkhôngCóvănphòng。 vìvậy,tôi®Chiếcxe xe ^ pvềnhà,lắpRápMọithứmộtMình。 vợtôiNhư,bạn tôilắp拉普mộtchiếcxeạp。 mấtTôiHaingàylắpápchiếcxe ^ p。 vìvậy,tôiChỉgọinhàmáy,tôiLàmrấtnhiềucuộcgọi视频,bạnCóthểdạytạytôikhông,bạnbiếnbiếnbiết họCólẽnhư,ồ,tạisaobạngọingườita? rấtnghiệpdư,nhưthế? nhưngthựcsự,trảinghiệmchiếcxe xe ^ pintepincitiêncủaTôi。 mấtttôihaingàylắpápvàsautôtôinghĩnghĩngngtôitôip。 tôiThậmchíMangxuốngnhàtôilắpápvàtấtCảhàngxómtemingngngunềunhư,bạn tôiNhư,lắpRápxeạP。 CóCóphảiLàCôngTyKhông? vìvậy,trongquátrìnhlắp拉普,tôiithựcsựt XeạP。 chúngtôiang -làmgì? vìvậy,

(11:49)Jeremy au:vìvậy,nólàlắpáprápmộtchiếcxe xe xe ^phảikhông? nhưngbạnbiếti,rãrràngbạnKhôngthểlàmdịchvụChiasẻxe xe xe xe xe ^ pchỉivớimộtchiếcxe x xe x xe ^ p,phảikhông? vậybạncóc100chiếcItiênHoặc10chiếcIcầutiênnhư bạnnghĩvềvềviệcramắt

(12:00) sau khichiếcxe ^ phinvànvàho -hoànhnh,tôii ^lắprápxong xong xongbằngtay taycủacủamình。 tôi ^thửnghimtrongvàingày。 MayMắnThay,TôiKhôngBịngã,vívậylàmộtdấuhiệutốt。 vìvậy,tôiChỉngiảnlàthôngBáoChonhàcungcấptrung trungquốccủachúngtôirằngchúngtôirằngtôitôitôitôitôiout cuốimột,sau khinhàngc

(12:22)Jeremy Au:VậYCảMGIácNhưthếnào? bạnCó1.000chiếcxe p,rõràng,bạncầntiềnvì,tôikhôngbiếtxe xe xe x xe ^ pcủabạnCógiábaonhiêunhiêunhiêuvàovàovàovàovàovàovàothờiThờiIthờiđmMI。 vậybạn

(12:31)htay aung:vìvậy,trướctiên,tôip。 ồ,Xinlỗi。 mộtphầnlớnmàtôibỏlỡ,vìvậytôiLuônMuốnrất vìvậy,tôi -làmviệctrongkỳnghỉLuôn。 khôngChắcbạngnghenóivề新英格兰邮件chưa? nhưlầncuốitôitdụng,mọingườingườiềumặcáobalỗvàbạnbibiết ^biết vìvậy,tôiVIn -việcchohọ,họlànhànhàphânph - họlànhànhàph - vìvậy,tôiVIn -việcchohọ。 vàsauIt。 vìvậy,vâng,vàtôicũnglàmviệcnhưmộthuấthuấnluyệnviênviêntnnistrướcp,ngaycảtrongnhữngngngngngngng -ngàytrung trung trung trunghọnhọnhữngngngngng -ng -ngàypy poly。 vìvậy,tôiKiếmckháNhiềutừut。 tôiNghĩrằngtôi ^ ggầnSáuConsốtrongnhữngng -ng -ng -ng -ng -ng ng -polynhưmộthuấnluyệnluyệnviên网球。 vàtôiCóititiếtKiệmVàlàmviệcra。

vìvậy,vâng,tôiCóthểtàiTrợCho1.000chiếc,nhưngvớihầuhầuhếtsố ởpolyvàuni, ^tountrợ vìvậy,vâng,họgópmộtChútChỉphỉ 1.000chiếcxe ^phímuanhư200.000vàsauchúngtôivẫnphảinóivềvềvềvăVãnphòng,chúngtôiithậmchímchíkhôngcócóđuiềui。 chúngtôiCókhoHàng。 chúngtôicũnóivềvềvềvềvềctthuên -vi n vi nvìvñvậy,bốmẹtôitthamgiavàovàophầutphần kiếmbạnbècủaMình。 mộtngườibạnthânMuốn,vìhầuhếuhếtChúngTôiTốtnghiệpCùngmộtlúc,tấtcảtcảtcảtcảutcảut vìvậy,tôicũngnhậnCkhoản

(13:54)Jeremy Au:Thậttuyệt。 vàuthúvịlà,bạnNóicómộtngànChiếcxe ^ Xe ^ p,vậythìbạnCómộtkhoHàng,phảikhông? vìvậy,tôip。 tôiKhôngngngngngngbạncómột,tôipnon nonnólắclắp拉n -nnày,nhưngvẫncònrấtnhiềtnhiềukhôngkhônggian。 vậycảmGiácNhưthếnào?

(14:06)htay aung:ồ,ồ kiasu(惊输)vàKiasi(惊死),啊。 vìvậy,nhữnggìtôiilàtôikhôngDámthànhlập的dámth -lậpIngũcôngngngnghệcủariêngmình。 vìvậy,mọithứ,ổkhóacủaChúngtôi,phảiKhông? mặcdùxeạpđ ổkhóacủaChúngTôi,phíaaucủachúngtôi,phíatrướccủachúngtôi,cónghĩalàlàứngdụng。 tấtcảuềc的thuêcảcthuêngoài。 côngTymàchúngtôiThuêngoàitấtcảtcảunàytừlàkháhợpPháp。 họcIt rrớnlớnởtrungquốc,vớirấtnhiềutiền。 nhưng的,vàhọcũnglànhànhàcungcấplớncủncủacủaabobike。 vìvậy,trongtâmtrítôi,vớitưcáchlàmộtinhviênmớitốtnghiệp,tôinghĩrằng,la la,lA, ^XácInghọnghọlàmộtCôngTyhợpPháp。 nhưng的thiếuthiếukinhnghiệmcủaMình,họChưabaogiờrakhỏi vìvậy,iotvàhệthốngcóthểthểthểtrungquốc,cóthểkhôngohonghoạt

vìvậy, ^làtôinhưmộtnhàsánglậpkhởinghi nghinghiệptrongthờigian gian gian gian gian gian gian v-nhưmộtinhvànhưmộtinhvimtinhvinmộtinhvinmộ là,họlànhàcungcấplớnchotấtcảnhữngngcôngtylớnnày,họnênrấthợppháp。 vàhọcItbởtbởimộtCôngTylớn,phânphânphốiphốigchứngminhlàsai,sau khi khi khicácxecácxe xe xe xe ^ p. iotbêntrong,con chipbêntrongkhôngtươngthích,khôngtươngthíchthíchvớiCôngtyviviễnthôntthôngngngsingapore。 vìvậy,nókhôngthểmởkhóa。 một vàsaungdụngcủaChúngtôicũngliêntụcbịlỗi。 vàsauvìvìvìchúngtôiChỉmới1000vàutôtôinhậ hơn,phảiKhông? vàtấtnhiênhọmuốnCódấuchânởnướcngoài。 vìvậy, ^vớihọ,họChỉnói,vâng,vâng,vâng。 nhưngsau khitiềnvàvàsauChiếcxe xe ^ Xe ^ singapore,ChúngTôiKhôngNhậnhậcsựtrợmàtrợmàchúngtôicần。

vìvậy, ^làmộtcơn vìvậy,chiếcxe ^pôivuivuimừngkhibạnhỏivìchúngtôitôivichãdành。 tôivàgmcủaTôiềuIthúc vìvậy,gmcủaTôiThựcsự,mâcôngtycủagmlàsốmột。 tôi -làsố2,vìanhấyyth的nghiệmtrướcTôi,ởmộtmứtmứcnào。 vìvậy,ngaycảkhichúngtôingủkhohàng,chúngtôingủkhoh -hàngtrongdịptếtnguyênn。 chúngtôingủủkhoHàngtrongngàylễtìnhnhân。 vìvậy,chúngtôithậmchíarằngChúngtôiit了dànhnhnhngàylễtìnhnhnh -nhâncùngnhau,ởkhohàng。 vàsauchúngtôiCórấtNhiềunhânviênlàmthêmgiờngủcùngủcùngCungChúngtôi, ^sửachữachữaxe Xe Xe xe Xe ^ p, ^tháoể tháoMọIthứ,vàsaucắmdâykhởkhởiglạicứng,vìứngdụngbâygiờkhôngkhônghoạthoạt vìvậy,nhữngthángthựutiênthựcsựtkhókhăn。 vìvậy,ngaycảngàynay naychúngtôimộtCâtcâuarằngbbấtkỳtkỳaimuốntrởtthànhcấpquảnlýcủnlýcủnlýcủabấtkủabấtkỳtkỳtkỳtkỳtkỳtkỳc。 tròmộtTròptròprllantruyền ^ tthựcSựCsựmnhậnhậcSự đạp đầu tiên, vì vậy chúng tôi không thể học được 1000 chiếc xe đạp đầu tiên cho đến khi tôi nghĩ ba tháng trong kho hàng rất đau đớn.

(16:25)Jeremy au:vàbạn

(16:27) vàtôinghĩrằng的do khitôitrởlại,tôivừavừamớitrởlạilởlạithànhlậpcôngtyty ty ty tyở新加坡,bạncầncầncầncầnmộtgiámmộ vìvậy,anhấyygọitôiLàgiám间。 vàsauInhư anhấyrấtod d d dvìlàmộtkhởinghinghiệpVàanhanh anhanhấygangl -làmviệcở,bạnCómộtCôngviệcviệctốctốctốtốlasenda la sendavà3m3m,trướcI,trướcI, vàsauó,anh la sendakhoảnghainăm。 anhrấtdodự。 anhấynói,“tôiCóthểgiúpbạnbánthờigian。” sauó,vìtôivừatrởi,phảiKhông? TôiThậmChíkhôngCógigigiphépLealaộng。 sau l,anhấyyquyếtthửnhthửvàtrởth -th -nhnhânviênviênvitiêncủncủaanywheel anywheel,tôilàngườithứhai。 vìvậy, ^làCâuChuyện。 vàsauI,khichúngtôixâydựngtTêm,chúngtôibắt

(17:05)htay aung:gầnmộtnămaumauchúngtôiquyết haingườichúngtôiThựcsựchangthẳngquámức,nhưng的thờngthờngthờichúngtôngtôigangcốgắnggắngtiếtkiệtkiệmchimchiphí。 chúngtôicăngthẳngquámứcvànóirằngchúngtôiphảiphảibắt cácLiênHệCủAbạnBèCủaTôi。 nhữngngngườiMàchúngtôiCóthểtintưởng。 nhưnghầuhết -liênhệcủaanhấy, làm的thungtthupt tthubạnbạ òiHỏiTríTuệ。 tôiKhôivềvềvềungaybâygiờ,vìmọithứchúngtôihihanglàm,chúngtôicóthểcóthểchểchọchọchọchỏchỏitừrấtrất trongnhữngnămItiênKhichúngtôiThànhlập chủyếulàlàmmthếnàomọithứthứ liệuChúngtaCótinvàoviệcchiasẻ微型企业ở新加坡không? nếucó,chúngta -làmthếnàohểnóhohộng? làmthếnàochúngtahọchỏitừnó? dotạitạitạicầnngngngngngngngngngngngườixung quanhtôikhôngChỉchỉ

(18:30)Jeremy Au:VậY,Trongnhữngngng -ngày mọingườisaochéplẫnnhauvàmọingườingười vậynhững的gìbạncốtìnhcốtìnhsaochép? vànhững的gìbạnhọcrằngngngngnkhôngthểsaoChép?

(18:40) vìvậy, ^ l -thay thaygổichủmàusắc。 vàsaucũngnhữnggìtôi ^ c,tôiKhôngthểsaoChéplàhoạt。 vàCảGiáCả。 hãytôiphânTáchuI。 vìvậy,hoạt的,tôinghĩtrướctiên,họsẽsẽcómộthệthốngthốngphụtrợtrợtrợtrợtrợtrợtrợtrợ xeạpởpởpởp? lượngngngngườii xelàbaonhiêu? họnên url -l -là vànhàcungcấpbênthứbAcủaCủaChúngtôiKhôngCómộthệthốngthốthốtrợChínMuồinhưvậy。 ngaycảkhihọCónó,nódànhcho trungquốc。 nókhôngDànhchomộtthịtrườngnhư新加坡,nơibộlaollao ^thựcsựquantânphúnphúclợiclợicủacủatấtcảnhânvinhânvi) dựatrênmỗichiếcxe =ạp,luônlàmộtkpirấtkhó。新加坡。 trướchết,chúngtôikhôngCóhệthốngphụtrợtrợtrợprợdụngtrong tthờim nhưngchiếcxe = pcủachúngtôivàothờitthờiđmIm chúngtôiThậmchíkhôngCóakhóathôngnhưbâygiờ。 mỗichiếcxe = pcủachúngtôihiệntạitạucóthẻsimsim 4gcủasingtel。 vìvậy,chúngtôilàmộtrongnhữngkháchháchhànglớnnhấtcủasingtelvới35.000thẻsimthẻsimtiềnhàngtháng。 vìvậy,bâygiờchúngtôicóththththththththththểimọithứ vìvậy, -làlàchúmàchúngtôikhôngthểsaoChép。 vìvậy,chúngtôiphảihọcmộtcáchthủcôngtừnhânviênVậnHành -nhcủamình,nơitriểnkhai,làmmthếnàomthếnàothếnàothếnàothếnào triểnkhaivìlàmột chúngTôiKhôngCóngnghệ。 vìvậy,chúngtôiphảilàmmọithứmộtthứmộtCáchthủCông。 vàsaugiácả,vìhầuhếuhọthọ chúngtôiKhông,chúngtôikhôngCómột。 vìvậy,chúngtôinhanhChóngnhậnrarằngchúngtôikhôngthamgiavàocuộcChiếngiácả。 chúngtôiphảibắt vìvậy, -làlàchungtôiLàm。

vàsauchúngtôikhôikhôngChỉvìsựsựsốsốsốcòn,màchủulàvìchúlàvìchúngtôinhậnthấy,bạncóthểduythểduytrìtrìtrìttr了trìtimit chúngtôiKhôngởở trongthời ^thờikngtôiKhôngở từngàyutiên,chúngtôibiết的doanh nghihnghipdàihạnmàchúngnmàchúngtônlàmuốnlàmsuốt nhấtlàngàynay,tôivẫnantoàntronglửa。 vìvậy, ^làmột新加坡vàtrêntoànthếgiới ^ thu thutiềntcọc。 chúngtôi,từngàytiênbiếtrằtrằngchúngtôikhôngMuốnthutiềttiềnthutiềtcọtcọcvìtcọcvìttitcọcvìttiThựcSựtôi tiền的cọtcọcnhưngkhôngphảidướidướitêncôngtytyanywheelMàlàlàlàlàlàlàlàlàlàlàlàdướiTêncôngtygọilàlàmurph。 ty tycủamộtngườibạnthâncủaTôi。 vìvậy,haichúngtôi,rấtbuồncười。 chúngtôilàbạnthânởihạihọc。 vàsausngày,sắptốtnghiệp,chúngtôinóivớinhau nhaurằngchúngtôicómột vìvậy,sauó,chúngtôinóichuyệntrongquáncàphêvàcảhaicảar ra ra racùngmột。 chúngtôiMuốnbắt vìvậy,sauI,tôinóivớianh anhrằngrằcrồi,hãytôichỉ IvớiC,tôiSẽChỉut。 tôiSẽChỉthặttiềnvào,saubạnuh -hành。 vìvậy,chúngtôibạnbiết,chúngtôikhông,chúngtôikhôikhônglàmttổnhạilẫnnhaunhau nhau nhaunhưnhưnhữnhữngngngngngngngườibạntốt。 vìvậy,nhưngtrongthờigian的chúngtôi,vìvìvậy úcmỗingườidùngs ChúngTôiNhanhChóngNhậnrarằngcórấtnhiềutiềttiềtcọtcọctrongtàikhoảncủachúngtôi。 vàsauchúngtôiNhanhChóngNhậnrarrằngvìhọlàcổlôngkháckhác,cáccổcổcổtrấtbịcámdỗcámdỗsửsửsửsử vìvậy, ^sửdụngsốtiềnMàchúngngtôikhôngCó,vìvìvậytôinhanhChóngnhưmộtCổtôngtôngtôngThisiểusố tôiKhôngCóbấtKỳ vìvậy,tôinhanhChóngNhậnrarrằngr rrấtnguyhiểm。

(21:29)htay aung:urlrấtnguyhiểm。 vìvậy,khitôiThànhlậpanywheelở新加坡từngàytiên,khôngCótiềntcọc。 vìvậy,tôinghĩchúngtôilàngườiduynhấtở新加坡,chắcChắnCóthểnóirằngngtngtừngàytừngng ng ng ng ti) vìvậy,g - làlàuMàchúngtôiHọC。 chúngtôihọctrướctiênlàlàsoátbảnthânMìnhvìvớivớisốtiền bấtkỳai,bấtkỳconngườinàocũngsẽbịcámdỗsửdụngnó。 vìvậy,tôiThậmchíkhôngMuốnCósựcámDỗỗ。 vàngaycảkhitôikiểmsaátNó,nếutôibắt vìvậy,tôiKhôngMuốn,muốngiữsốtiềnnàysang sangmộtBên。 vìvậy, ^ l -làlàchungtôihọcVàthíchNghi。 khôngCótiềntcọc。 vàtừngàytiên,chúngtôiphảiTínhPhí。 vàthựcsự,tôirấtvuimừngkhi chisẻrằngtừngày ^ ng -tiêutiênChonbâygiờnbâygiờ,mứcgiácủachúngtôivẫnGiữnguyên。

(22:04)Jeremy Au:TuyệtVờI。 tôiNghĩunàythựcsự làmthếnàobạntìmraphíaHoạthộng? vìtôiNghĩrằngrấtnhiềucôngtyty g ttừtừ vìhọkhôngbiếtnơi nhưngcũngCórấtnhiềuxe = p bbịmất。 rấtnhiềuxeạpb bcắp,cũngvậy。 vàsauràrànglàmưasuốtthờigianở新加坡,phảiKhông? vìvậy,nóphảilàbảotrìvàmọithứ。 vìvậy,bạncóthểnóivớitôivềphíaHoạt的,

(22:26)htay aung:chắcchắn,chắcchắn。 ^ bbắt nóc cholàcóbềncadướicácIkiệukiệnthờittitiếtkhácnhau。 vàtấtnhiênvìnóởngoàicôngCộngsẽcótrộmcắp,nhưngtôisẽphầntrộmc Cho sau,phầnhấpdẫncủncủncanó。 vìvậy,chiếcxe ^ pượ cácBộphận,phảikhông? chiếcXe P rasởnhữnglôtiên。 nhưng的tốtlàchúngtôiLiêntụcpháttriển。 vìvậychochếnngàynay,bảynămau,chúngtôiilônămlôxe ^ pkhácNhau,nămthếhệkhácnhau。 vìvậy,chúngTôi,mỗilôlôchúngtôinhậnphảnhồi,chúngtôibiibiết -ulàbộphậnbịhỏnghỏnghỏng,mặcdùchúngtôngtôingngtônghĩnghĩngngnósẽkhônósẽkhôngbịh。 vìvậycho g nngàynay,tôirấtvuimừngkhinóirằngngchúngtôitôiv tf thphòngriêngriêngriêngcủaMìnhởtrungquốc

chúngtôicũngkiểmsaátdâychuyềnsảnxuấtcủanhàmáy。 vìvậyBâyGiờgiờchúngTôiMua70phầntrămcácbộphậncủachiếcxe xe x xe gpvàsausauchúchúchúngtôichungtôichỉnphoenix,phoenix,phoenix,phoenix chúngtôikhôngBiếtChuỗicungứng。 ChúngTôiChỉtrảtrảtiềnChobạnmộtlầnnhưnngngng -ngàynay,chúngtôiMua70phầntrămcácbộphậncủncủncủncủncủam saunhvàsau sau sauchúngtôchúngtôchuyểnnnen n N n n n n n n n n n n n n n nhh n nhh n nhh nhh nhh nhh y。 vìvậy,nhàmáychỉlắpRáp。 vìvậy, ^ulàmg。làmg。 chúngtôiCósứcM nhthươnglượnglượnhmẽhơnhơivớivớinhàcungcấpcấpcủamìnhvàcũnglàd -dâd -d -d -dâychuyềnlắprápráprápcủam nh。 vìvậy, ^unàythin。 nhưng的màchúngtôikhôngbiếtlàchúngtôikhôikhôngxemxét,phảikhông? vìthịtrường的tiêncủachúngtôilà新加坡vàchúngtôi,新加坡vẫnlàtrụsởchínhcủachúngchúngtôingàynay nay nay nay nay nay。

ChúngTôiNghĩrằngrằngsẽkhôngCóvấnvềvềvềtrộmcắp, nhưngkhông,hầuhếuhếtCácvấntrộmcắpcủpcủachúngtôixảyra raraở新加坡。 chúngtôinangởnhcaocủamình,phảiKhông? tôiMuốnNói,ởởnh caovềcácthànhphốmàchúngtôihoạthhộngởngngởsingapore,马来西亚vàtháilan。 BâyGiờChúngTôiChỉỉ新加坡vàtháilan。 vìvậy,khichúngtôicócócouthọphọphộiphộngquảntrị ucủacủa,phảiKhông? họllắngvềtỷlệtrộmcắpởcácnướckémpháttriểnhơn。 vàsausau khi khitôigithíchbanước,tôicócouriChọchọphọphọphọiphộngquảntrị chúmingvừaing,chúngtôi ^sẵnSàngcókhóakhóathôathôaMinhminhchúngtôngtôngtôicóthththeotheo theo dthei xe xe xe xe xe xe vìvậy,chúngtôicórấtnhiềudữuệuệuểtheotheo dtht。 vàsautôibáoCáoTạIcuộchọphọphội ^quảntrịntrị hộingquảntrịmắng,tôi ^nóivớibạnKhôngIctemangc bạnKhôngNghe。 saunên,nóthựcsựs新加坡,tấtcảnhữngchiếcxe xe ^pnày。 TháiLan,KhôngCóChiếcXe Xe ^ pnàobịbịbị

họnóirằngbạncódữuệu,cóug。 bạnphảikiểmtralạihệthốngphụtrợcủamình。 TôiNóiKhông,Không,Không,Không,Không,Không。 chúngTôiđ ChúngTôiVIN -traở新加坡。 vìvậy,tôiKhôngTráchHọVìvớivớivớivớingườinhưtôi,lớnLênởSingapore,tôicũngrấtsốc。 vìvậy,tôirấtsốc。 vìvậy,chúngtôi,tấtnhiên,cảithiệnxe ^ xe ^ pcủamình。 chúngtôicảithiệnxe ^ pcủamìnhtừ nhưngmộtlầnnữa,cómộtcâunóitrongtiếngtrung。 “bạnCóthểngănChặnquýnnnnnnnnnnngkhôngkhôngthểngănChặntiểunhân,”vìvìvậy,chúngtôiCóthểbảovệbảovệbảovệivệivệivệivệivệi tôiKhôngthểbảovệmộttỷlệrrấtnhỏ vàchúngtôiCũngrấtr不rằngrằngchúngtôikhôngMuốnvìtiTlệt dùngrấttốt。 vìvậy,ngaycảkhichúngtôicảithiệnxe ^ pcủpcủamìnhgchốngtrộmtốthơn,nhưngchúngtôicũtôicũngtôicũngkhôngkhôngkhôngkhôngMuốnlàmhỏngtrảingeingeinghiinghiingheiệm。

vìvậy,trongthờikỳcovid,nótrởnêntồhơnvìtôinghĩngngrằngrấtnhiềungườungườikhôvicóviệclàmmvàrất vìvậy,họtbắt的, vìvậy,nếubạnxemmộttrongnhữngBàiIđ chúngtôikhôngbaogiờkhoekhoangvềiềui。 ChúngTôiCóhơn300nghìnlượtXem,nămChữsốsốthíchvàvàvàinghìnbìnbìnhluận。 chúngTôibắt dụngcủachúngtôihoặckhôngsửngngdụng。 vìvậy,nónóngaylậptứctrởnênKháphổbiến,tôinghĩtấtcảtcảcảcáctintinttức tấtcảcácTàumẹ,tấtCảCácsk,tôiNghĩtấtcảtCảCácCáiNhỏ vìvậy,từ3000trởxuốngtừtừbâygiờ,tôinghĩChỉCònkhoảng1000。VìvñVậY,3000,5000,vàsauIbâygigi gigiờlàkhogiờlàkhoảng1000nhưngVàochir XeạP。 vìvậy,vềtỷlệphầntrăm,chúngtôip。 tấtcảnhữngunàyung。

vàsauI,thựcsựkhônglỗichohọ,bởivìngaycảkhichúngtôinộp vàmộtsốngườiMàchúngtôiBắt,họcảmthấyrằngvìxexexe ^ p chiasẻpChiasẻd -vậynhữngynhữngchiếngchiếcxe c xe xe IvớichúngTôi, ^làlà vìvậy,chúngtôiKhônglỗi。 chúngtôiThựcsựcoitrọngtấngnhữngngnhồnhồinàyrấtnghiêmtúc。 chúngtôiKhôngIthẳngxuốngvànóirằng, ^ crồi,bạnkhôngthể lỗicủabạn。 chúngtôicảmthấyrằngrấtnhiềuthứ。 chúngtôicoitrọngnhồnhồirấtnghiêmtúcvàlàlàug。 vìvậy,tôirấtvuimừngkhi khicôngtycủachúngtôipháttriển, ^làvàonăm2021。khicôngtyctycủachúngtôngtôngttripháttriển,新加坡新加坡的X Xe Xe ^ Xe Xe。 ngàyCàngnhiềungườinhậnthứC vìvậy,tỷlệtrộmcắpcũvớinhânviênthựcthicủachúngttiếptụcfom,ngàycàngíttrộmcắphơnởcắphơnở新加坡bâybâygiờ。 vìvậy, ^làmộttinttứcrấttốtchúngtôi。

(26:41)Jeremy Au:TuyệtVờI。 vìvậy,bạnbiết的,, ^ uthuvịlà, ^iềurấtcạnhtranh,phảikhông? vìvậy, ^córấtnhiềungườichơichơichơihiệncóvàsauvàsaucàngngngng -ngàycàngnhiềungườungườichơichơichơibắt BởIVC。 vàsauI,nócũngngiênrồ,phảiKhông? nhưbạnCóthểxexeởbấtcứtCứ vìvậy,saubạnnnóilàmộtgiấyPhép。 vìvậy,tạisaobạnlạithắngcuộcthinàytừquan ^ quangimcủabạnở?

(27:01)htay aung:tôiNghĩtrướchết, ^ t t ytôimuốnchiasẻ,tôiit t t。 tôi®TCượCgiấyPhépsẽn,hoặcquy ^ịnhsẽn。 vànón。 vàsaul -làmthếnàochúngtôiThắng? tôiNghĩrằngrấtnhiềucôngTyKhôngtykh。 aliều的cónghĩalàbạnphảicómộtthẻSimbêntrong,khôngthểChỉsửsửdụng蓝牙nữa。 vìvậy,bạncóthththththththyichínhxácxácXeạpởpởpởpởpở trămnghìnChiếcXe ^ pcủahọ新加坡蓝牙。 khôngCócáchnàohọsẽthay i。 họsẽsẽaxexe ^prởlạiể hoặchọsẽẽ rấtKhóChomộtCôngTyLàm vìvậy,mobikelàmộtCôngTymàtôirấtTôntrọng。 họCólẽlẽlàngườichiếnthắngduynhấttrongviệcchiasẻxe xe xe xe ^prêntthếgiớibâygiờ。 họuthượcmeituan mualạivới,nếutôikhôngNhầm,2,2tỷa lamỹvàsausauó,từuầu,họọ họlàmộtrongnhữngngngngngngngườutiêntungra t ratấtcảcácKhóathôngminhvớiiot,vớitấtcảnhữngnhữngthứngthứ rõràng,họkhôngbịnhhưởng。 vìvậyvớivớivớichúngtôi,chúngtôicũngvậy,làmthếnàochúngtôichuichuẩnbịchochuiều vìvậytừngày ^utiên,chúngtôicũngcũngcchokhóaiot,mặcdùchúngtôikhôikhôikókhảnăn根cảt

ngaycảkhichúngtôithuêngoài,chúngtôibiếtnótnótnóthơn,phứctạphơn。 từngàyutiên,chúngtôinóikhôngvớikhóa蓝牙。 tôiMuốnCómộtkhóaThôngMinhCóhệthốthốtrợtrợtrợtheotheo theitấtCảlượngngngngngngngngngngngngngngngngngngngngngười vìvậy, ^làmột的cchúngtôi。 vìvậy,khigiấyphépI,Xe ^prênngcủachúngtôitththủgiấyPhép。 vàsaurấtnhiềungườikhôngbiếtrằtrằngmỗichiếcxe x xe gpcủachúngtôitCảC ^ ckếtnốivớihệthốngcủalta。 nóphảiccậpnhậttrựctiếp。 ChúngTôiphảiBáoCáoNómỗi30,nếutôikhôngNhầm,mỗi30phútHoặcMộtgiờ,chúngtôiphảibáocáocáoCáovịtrítrítrítrítrítrựctiếpchohệttiếpchohệtthốngphốtrợtrợtrợtrợtrợcủalta lta。 vìvậy,tấtcảnhữngnàytiêutnrấtnhiềuc。

vìvậy,chúngtôiLoại,từngàyutiên,tôii ^chuẩnbịChochi chi chi ul。 vìvậy,khigiấyphépI,chúngtôiKhôngbịnhhưởnhhưởngnhiều。 vìvậy, ^unàycũngkhácBiệtChúngTôivớivớinhiều ^thủcạnhtranhtranh tranhchỉmuốnVàovàovàovàsauvàsauvàsausauchỉmuốntriểntriểntriểntriểntriểntriểntriểnkhaicàngnhangnhang nhang nhang nhanhcànhcàngtri。 vìvậy,chúngtôiThựcsựptrungvàonhữnggìnhàquảnlýnlýsẽnlýsẽnlýchúngtôivàsauvàsauvàsaucôngngngnghệs

(28:50)Jeremy Au:bạnbiếtkhóa蓝牙,所以vớikhóaIotthôngminhnhưthếnào? vìvâng,bạnCóthểtbi的rằtrằngcácgiấyphépsẽnmộtngàynàod,vv,vv,nhưng -làmthếnàothếnàobạnbiết? bởivìnhưbạnnói,mộtkhihọchọnKhóa蓝牙,họbịkhóavàovàovingthìhọphảivứivứtbỏ nhưng -làmthếnàobạnbiết? hoặcbạnchỉ可能是sao。

(29:07)htay aung:tôiNghĩtrướcTiên, ^iềutôiChiasẻ,bobikethựcsựcsựcsựcsựcsựcsựcsự họuanglàm họ vìvậy,từngàyutiên,tầmnhìncủahọhọsẵnSàng。 họọntừtấtcảnhữngngngngngngntừntừngànhcônhCôngNghiệpôtô,ưutúneo。 ngườisánglậpneothựcsựlàmộttrongnhữngcổcổcổcủacủaiabike。 vìvậy,họếntừmột,họọ tấtcảcácthứtựláiVàmọithứ。 vìvậy,chiasẻxeạp,iot,khôngCógìtiveivớihọ。 vìvậy,tôinghĩlàcáchCáChobikecómộtkhởiurấtmạnh。 vàsaucuốicùngcâuhỏilàchúlàchúngtôilàmộtCôngTyCôngNghệ。 tôiMuốngọilàcôngnghệvàgiaothông。 vìvậy,nếubạnchỉcómộtkhóa蓝牙

alókhôngphảilàuhấuhấpdẫntrongthếkỷ21。 vìvậy,từngàyutiên,chúngtôibiếtrằngchúngtôi,50%củachúngtôiCh。 vìvậy,chúngtôiMuốn,từngàyutiên,chúngtôimuốnCómộtkhóathôathôngminhiot c Chochúngtôidữliệu。 vìvậy, -làcáchChúngtôiLênkếhoạch。 vìvậy,khôngthựcsựlàcáchChúngtôibiếttrướchaycáchchúngtôibiếtquy quy q quy ^ quy ^sẽnhsẽn。 khôngphảinhưvậy。

(30:05)Jeremy au:vâng,vàkhibạnthấy,mọingườibắt rõràngVì,nhưbạnn nnói,mộtsốtngườitrongsốhọhọ tạisaobạnlạiquyết bởivì,ôiKhiChúngCóthểbịloạibỏhoặcbấtcứtcứug。 làmthếnàobạntiếpcậnquátrìnhmualại?

(30:22)htay aung:urngvậy? vìvậy,cóqouánhiều。 vừarồi,tôiNghĩbạnCũngngcậpngngngngnvc,phảikhông? vìvậy,任何轮毂thựcsựcsựnóiChuyệnvớiMộtsốtsốvc trongnăm2019。ChúngTôiThựcsựcsựt chúngtôigiangiámàmàchúngtôiMuốn,nhưngchúngtôiilấytiềytiềnvìcáchchchChúngtôimuốnchimuốnchitiêuttiêutiêutiêutiêutiênrấnrấtkhác。 vìvậy,vccụthểnày,họmuốnchirấtnhiềutiềutiềuthiềnMàchúngtôngtôigâyquỹthựcsựmuakháchhàngthôngthôngthôngthôngthôngthôngthôngquaququảngcáo。 họmuốntăngsốlượttảixuốngdrongthờigianngắnnhấtCóthể。 vìvậy,tôihoàntoànkhôngIng。 tạisaotôi ^ rain -nàylàvìrấtNhiềucôngtytytytytytythấtbạivìhọnhọnhậnhậntiềntừvc,họchỉnémxenémxenémxe ^ pvàhọ miễnPhí。 vàsaubạncóth的thấyquảngcáoởkhắpmọinơithuêngườinổinổitiếng,thuêngườinổitiếngở họnhậncI g。

vàsauhọCòncòncókhuyếnMãiNhư5triệu,tứclà1triệusgd sgdmộttháng。 mỗingày,bạncóthểthắng20 iPad,vôsốnghồ苹果。 vìvậy, ^làsốtiềnMàvcItthuậnvớitôt。 wốivớiTôi,tôihoànto -nkhôngIngingitionnósẽgiếtchếtdoanh doanhnghiệp。 tôiphảnBáclạivcnóirằngsốtiềnnày,phầnlớnsốtiền,tôiMuốnsửdụngmua xe ^ p,cảithi thithiệnthiệnchấtlượngxe ^ p。 tôiMuốnMọingườinhìnthấyXe ^phàngngngngngng -ngngngngngngngnglàlàmộtnguồngngngngtincậyvàvàvàvàvàvàvàdingtincật,tốt,tố khôngphảivìhọnhìnthấyquảngcáoVàhọ vìvậy, ^unàycũngng ^ thonewheelrấtKhácBiệtsovớicácCôngTyKhácphụthuộcnhiộuvàovàotiềnvc。

ur。 họphảimởrộngnhanhchónggâgâyquỹttêmvìhọ ChúngTôiKhôngsửdụngCáchTiếpCận的chúvớiChúngTôi。 vìvậy,chúngtôiggắnggâyquỹtrướcI,nhưngChúngTôikhônglàmc。 nhưngtấtnhiên,câuhỏitiếptheoMàbạnCóthểcólàlàlàlàlàlàlàotthếnàotôicótiền? tôinóichuyệnvớichamẹtôi,tôiLà,họtCómộtSốtàisảnởs新加坡。 Tôi, đề nghị của tôi ở đó, tôi nói với bà rằng, được rồi, bạn có vài người con trai, một số tài sản thực sự là dành cho tôi, bạn cuối cùng sẽ trao nó cho tôi. tạisaobạnKhôngtraonóchoibâygiờ? vìvậy,tôit。 vìvậy, ^rấtkhókhăn。 nhưngvâng,v®vậy ^lậprấprấprấtkhácbiệtsovớicáccôngtykháchoặcchúcchúngtôicũngtôicũngt。 vc ^thựcsựkiểmsaátSốphậnVàlộtrìnhCủaChínhChúngTôi,

vìvậy,phầnthứhailàvềSgsg自行车,tôiNghĩbạnn gangnóivềvềvềvềvềvềcMualạisg sg bikenămnay。 tôicảmthấyrằngvớitưcáchlànhànhành -hànhlớnnhất, dụngchưasửdụnghaykhông。 trongcácukhoảnVà ^ akiệuKiệncủnCủahọ,họkhôngnên,họkhôngcóqoquyềntrảlại,vìhọunó họọcbảovệ。 nhưngvớitôi,tôitangnghĩnếunếuhọ sẻxeạpở新加坡vàtrêntoànkhuvực。 vàchúngtôivớitưcáchlàngườichơichơicònlạivàlàngườichơilớnnhấtKhôngthể chúngtôi ^dànhbốnnn n n n n n n nggắnghếtsứcxâcxâydựnglạidanglạidanhtiếngcủaếngcủangành,khôngCh。 VềXe P chiasẻ。 chúngtôikhôngthểmộtCôngTyKhácMàchúngTôikhôikhôngThểkiểmSoátlàmhỏngIn -hỏngnày,làmhỏngIn -hỏungin -hỏunà -hỏunày -y -mchúngtôiitôii vìvậy,tôi ^tiếpcậnvớingườisánglậpcủasg sg sg自行车,ngườicũnglàmộtngườibạntốtcủaTôi。 chúngtôicạnhtranh,nhưngchúngtôicũngxuyênKiểmtravớinhau nhau xemliệuviệuviệctiếpquảncókhả

vìvậy, chúngtôiKhôngtiếpquảnbấtkỳtráchNhiệmnào。 tấtcảnhữnggìchúngtôiTiếpquảnlàngườidùng。 vìvậy,tấtcảcáckhoảntíndụngchưasửdụngtrong sg sg sghiệnnay nay nay n nay nay ^ cchuyể 10°la。 vìvậy,khôngCólýdogìmàngườidùngphàn -nànvìbâygigiờhọhọhọ hơnsửdụng。 vìvậy,việctiếpquảnnàythựcsựlàlàl -duy duytrìdanhtiếngcủangànhcônhCôngnghiệpnày。 nóthựcsựtổnhạichúngtôinhiềuhơn。 chúngtôiChirấtnhiềutiềnể lắngvềrủirovềdanhtiếngvìchicchannngàynay,ngaycảtsốthóngvingviêncũnghiểunhầunhầmrằngchúngt。 ngaycảmộtsốngườicũungnhầungngngnhữngchiếcxe x xe gtrêngngngngngngng -ngàynay naythuộcvềc. nókhôngPhảivậy。 vàcũngvậy,chúngtôipnhậpnhậnrấtnhiềurủirủirủrvềdanhtiếngnhưngchúngtôivẫncảncảncảncảncảmthấy màchúngtôiphảilàm

(34:34)Jeremy Au:vàbạnCóThểChiasẻvềmộtthờim -màbạn

以前的
以前的

dj tan:hoàngtửcủalên男士,càphêkhônghạt&nhàkhoahọcthựcphẩmcủachínhphủ -e460

下一个
下一个

jingjing Zhong:UC BerkeleynngânNgânHàngutư