Raditya Wibowo:giámICvậnchuyểngojek,nhàsánglập马卡汽车和“làmamsaomàkhó”? -E468

“cuốicùng,bạnlàngườimàbạnquyết dừnglại? tiêncủatôittại新加坡vàotháng12nămn月30号。 chạy。 trảinghiệm的vàvàvàviệcInhmộtCôngTy, ^biệcbiệtlàmộtCôngTyphầncứngngngngngngngngngngngngngngng, -Raditya(Dito)Wibowo,首席执行官和NgườiSánglậpMaka Motors

“cuốicùng,nếusảnphẩmcủabạnlàmộtphầncủncủncủntrườngvớicáchiệuứuứuứuứnglướilướiigkể ChúngTôi ^thửngngngng -ng -ng -ng -yókhá trưởnglàtrọngtâmChínhCủaChúngTôi。 tăngsốlượnggiaodịchvàngườidùng。 thật的kinhngạckhichứngkiến。 -Raditya(Dito)Wibowo,首席执行官和NgườiSánglậpMaka Motors

“từthờigii tham gia,kếhoạchluônlàtôiSẽCùngbắt tìmthấynó,việckếtnốicImsẽtrởnênréràngràngkhinhìnlại。 thếnào-việcthấymộttypháttriểntt tri tnhànhànhành -nhỏtrởtrởtthànhmộttổcyc quy cquymôlớnCóảnhhHhưởnhhưởnhhưởnhhưởnhhưởnhhưởnhhưở cảmthấyngkhitôiquyết trảlờivàcònxahhảo。 truyềncảmhứngchonhữngngngngườikhácbắt -Raditya(Dito)Wibowo,首席执行官和NgườiSánglậpMaka Motors


Raditya(Dito)Wibowo ,首席执行官&NhàSángLậPMaka Motors ,VàJeremyau au a a a a a a a a a a auluận:

1。GiámICvậnChuyểngojek:Radityakểvềquátrình7nămCủaMìnhTừviệciquảciquảcipidịchvụvụvụvụvụnChuyểntheoyêutheyêucầut thànhGiámIchốcvậnChuyển。 việcphátTriểnthuậttoánthegnhgiágiộng nổi。 tưduychiếnlượccủaanhlàyếutốt trong trongviệC

2。NhàSángLậPMaka Maka Motors:dito ^ chiasẻvềCáchAnhấyySánglậpmộpMột启动XeMáy ^ nvànhữngngngtháchthứcthứcthứcthức anhấyyChiasẻvềcácNguyênTắCThiếtkếtkếcIchỉnhchỉnhchỉnh CácQuyết nềntảngkỹthuậtCôngnghiệpcủaanh anhanhấycũngảnhhưởnhhưởngnhhưởngếnCáchtiếpcậncậncủncủaanh anh anh anh anh trongviệcgiảcgiảiệcgiảiquyế

3。làmamsaomàkhónthế? baohàmtinhthầndoanhnhân,lậpkếhoạchchiếnlượcvàsựkiêncườngcủa anhấyychiasẻcáchnhữngtrảinghi nghi n ban ban ban ban lantạutạimckinseymckiney tháchthứckhởinghiệp。

Jeremyvàditothảoluậnvềtầtầmquantrọngcủaviệcthícthíchứngcácmôhìnhkinhdoanh doanhvớivới kếtCánhânthoảiMáivớisựkhôngChắcchắn。

Tham giacùngchúngtôitạitạigeeks在海滩上!

bạnKhôngMuốnbỏlỡlỡlỡgeeks在海滩上,hộinghịkhởinghinghi nghi nghinghộC tham giacùngchúngtôiTừngày13°nngày15tháng11năm2024tạijpark岛度假村ở sựkiện -nàyquytụnhữngngngngngngngngngngngngngngnghệ wăngKýtạigeeksonabeach.comvàsửdụngmãbraveseaể

(01:30)Jeremy Au:

chàodito。

(01:31)Raditya Wibowo(Dito):

杰里米。

(01:32)Jeremy Au:

rấtvui khicóbạntrênChươngtrình。 tôiNghĩcóg。 bạnCóthểChiasẻmộtChútvềbảnthânMìnhKhông?

(01:40)Raditya Wibowo(Dito):

chắcchắnrồi。 tôi -làdito,nhàsánglậpVà首席执行官củamaka Motors。 chúngtôiLàmộtCôngTyXeMáyn。 chúngtôisẽramắtsảnphẩmIthầutiênvàocuốinămnay。 chúngTôiđdànhgầnbanămquaphự vìvậy,chúngtôiđchọngngkhókhókhănlàm chúngtôirấtháohứcangsảnphẩmcủamìnhrathịtrường。 chúngtôiThựcsựnghĩrằnótnótkhácbiệtsovớibấtcứthứgìkhácngoàikia。 tôip。 tôiphanXeMáytừithờitrunghọc。 vìvậy,chắcchắnrấthàohứngkhithấysảnphẩmramắt。 nhưngngaybâygiờ,al -làchặngcuốicùng。 nhưkiểulàgiaigiaiạnnướcrútCùngtrướckhichúngtôithựcsựa

(02:13)Raditya Wibowo(Dito):

trước tôip。 tôiviệctạigojek trongbảynăm。 TôiGianhậpVàoNăm2015,khivănphòngvẫnởtrongmộtngôiNhà。 vìvậy,mộtngôinhàhaitầng。 tôipoigkiếngngngtylênsàniporồirờirờivàbắt ràr -rấtkhácNhaugiữnhhaugiữnmềmvàphầncứngngngngngngngngngtôirấtbiấtbiếtbiếtbiếnvìttôittôittorthậmchímchícócơhộhộhộh。 rấtvuimừngcởcở cảmơnbạnbạntôi。

(02:36)Jeremy Au:

tuyệtvời。 tạisaobạnlạibắt

(02:40)Raditya Wibowo(Dito):

tôiptrunghọctạitại班隆,mộtthànhphốkhácvớijakarta,nơitôihiệnnangsống。 thậtMànói,vàothờithờim的,tấtcảnhữnhữnggìtôibiitlàtôimuốnvàotrườngngngtrườngtrườnghọctạihọctạihọctại cáchnào的,bởivìhầuhếtCácsinhviêntừtrườngtrunghọccủatôiicóướucóướcmMơvàovàotrường vìvậy,tôibiếtmìnhmuốnhọckỹthuậtnhưngkhôngChắcChắnloạikỹikỹthuậtNào。 sauthựcsựCóChươngtrìnhTưvấntgi gigiúpbạnxácIloạnhloạiChuyênng -ng -nàophùhợphùhợpNhấpNhấtvớibạn。 tôitchọnngànhcôngnghiệpvìnónócũngliênquan quan quan quanyếutốconngườihoặcInhấtnhất nhưngthànhthậtMànói,tôinghĩlàmộtlựachọnrấttốttốttố vìvậy,bạnCó ^ c ^tốtnhấtcủacủacảathếgiới,tấtnhiênuóucCũngcóngngcónghĩalàkilàkiếnkiếnthứccủabạnnnônônônônFrimant chuyênsâu。 nhưng的làmộtsựtchuẩnbịtChovicbướcbướcvàolĩnhvựctưctưctưvấnvấnVàsauthựcsựcsựcvàothựcvàothếcvàothếc cácm。 tôicũngtừnglàquảnlýsảnphẩmtạigojek trongvàinăm。 vàtôiThựcsựnghĩrằngbằngcấpcủatôioutect。

(03:42)Jeremy Au:

lầnutiêntôingherằngkỹthuậtcôngnghiệpít“khókhăn”hơnsovớicácloạikỹikỹthuậtkhác。

(03:47)Raditya Wibowo(Dito):

kiếnCánhânCủaTôi。 tôinghĩnó“khókhăn” theocáchKhác,chẳnghạnnhưnhưmộtrongtrongnhữngbàitậpcủachúngtôilàtháolàtháorờirờirờirờim m m mmộ lớpcủaTôi。 vàbàitậpIpingiảnlà,cácBạnhãytháorờiMáyNàyvàtáitáiTáiTáiTạonóthànhMôhình3d。 vềcơbản,hãyTạoramộtMôhình3dcủamọibộphận,kếtnốimọithứithứlạivớivớivớinhau, Màtôinghĩlàrấtthúvị。 vìvậy,160 sinhviên,chúngtôiphảimraracáchphânChiacácbộphậnkhácnhaucủaMáyMáyMáyMócNhưthếnào。 làmthếnàombảmbảomọithứkhớpvớinhau? ainhìnvàocáiGìvàtấtnhiên,sẽnhữngngngngườikhôngthựcsựcsựgónggópGópphầnCôngncôngsứccủahọ。 bạnCónhữngngườiphảibùp chongườikhác。 vìvậy,

(04:31)Jeremy Au:

ChắnnghenhưlàmộtChútLộnxộn。 bạnchọntrởthànhmộtnhàtưvấntạntại麦肯锡。 vậysuynghĩcủabạnvềcôngviệcInglàgì?

(04:37)Raditya Wibowo(Dito):

khitôisắptốtnghiệp,ngànhhotnhấtvẫnlàdầuKhí。 nhiềungườimuốnvàongànhdầuKhí。 tôiCũngtậptạimộtcôngtydầuKhítrongkhoảngkhoảnghoặchaitháng。 tôi®nmộtkhuvựcxaxôivàở tôi ^họCrằcrằngmìnhKhôngthựcsựthíchnóvìvìvìvi。 vìvậy,tôip。 tôinghĩlàmộtCôngviệcIngvitiêntuyệtvời。 ThànhthậtMànói,bạnKhôngBaogiờtithứsthứsẽnhưn -thếnàonàonếuKhông,nhưngnhìnlại,tôiinghĩnghĩ tiên,phảiKhông? bởivìtôinghĩngrằnóthựcsựbbuộcbạnphảipháttriểnrấtnhanh。 bạn -làmộtngườimớivàonghề,cốgắngtưvấnchonhữngngngngườiCókinhnghiệmhơn。 bạnphảihọcCáchTưDuynhanhchóng。 bạnphảihọccáchtạoragiátrị,mặcdùvềmặtkinhnghiệm,bạnkhôngthựcsựcónhiều。 mộttrảinghiệmrấttốt。 tôi ^ banămrưỡi,vàl -thuvịlàrấtNhiềunhàsánglậpttại印度尼西亚,nhiềungườungườilớplớp gặptạiMcKinsey,cũnggianhậpgojekcùngvớitôivàmộtngườibạnkháccủachúngtôi,vàcòncòncómộtsốngườingườingườikháctừlớp chúngTôiuởu。 nadiemtừng -làmviệctại麦肯锡,首席执行官vàngườisánglậpgojek。 vìvậy, ^làcáchAnhanhthấyTôi。

(05:48)Jeremy Au:

vậyanhấyymthấymthấybạnnhưthếnào? bạn

(05:51)Raditya Wibowo(Dito):

^làgiữanămthứt tôiphangthựchiệnmộtdựdựựim,ở华盛顿,dctôikhôngthựcsựtìmKiếmviệclàm,nhưngvàothờngvàothờngvàothờithờithờithờiMIMđ họvừaramắtứngdụng。 gojekthựcsựlàmộttrungtâmCuộcgọitừnăm2011。vìvậy,họunt,họuntồntạimộtthờigiandài,nhưnghưnghọnghọnghọchỉchỉChỉchỉmớir ra ramắngramắngdingngdụngdụngvàbắt họọhuy ^vòngvòngvốnmớivàmuốntuyểndụngnhiềungườitừtừtưvấnvấn ^xâydựngcácmảngcácmảngkinh doanh doanh doanh doanhmới。 tôinghĩmìnhrất可能会mắnvìccấpCAovàonămInămI,vìnadiemrấtcụthểthể KhôngAitrẻhơn,khôngAicaohơn。 nếubạnquátrẻthìChưaChưkinhnghiệm,nhưngngnếubạnquácaothìcratient。 tôiV -cấpcấpCaovàothờimI。 anhliênhệvớiTôi。 ban uttừchối,tôinóirằngmìnhKhôngTìmKiếmKiếmCôngviệcMới,nhưngngngnadiemlàngườiBánHàn-hànhànggiỏinggiỏinhấ vàanhanhấy ^thuyếtphụcbachúngtôirờikhỏi麦肯锡。 lúc的lúct。 nămvàsaui quaylại。 ban uttôiChỉnhgianhậpgojek trong trongmộtnămvàcoilàcâulàcâuchuyệnmbacủamình。 nhưngtôitthúcviệclàmmbatạigojek。

(07:02)Jeremy Au:

vậysáutháng

(07:06)Raditya Wibowo(Dito):

ồ, ^làmộtrảinghinghiệmhoàntoànKhácBiệt。 nórấtthúvị。 ngàyutiêntôi ^ nv nvòng,khôngaithựcsựcsựtbiếtchútchúngtôin。 nhữngngngàyrấthỗnloạn。 họChỉchúngtôiCănphòngcủaMình。 tôi ^ gojek ^bắt vìvậy,tôiVIntundngmộtsốb n trunghọccủamìnhlàmvilàmviệccùng。 họlànhữngngngườimàtôittuyểndụnglạivàomaka汽车。 vìvậy,chúngtôiiviviệccùngnhau trongngày ^utiên,chúngtôin,chúngtôithấycthấycănphòngngng。 cănphòngyắpnhữngMónTừtừngàyhômTrướCkhi g khi gomar gomar gomar gomarhimarthựchiệnmộtbuổtbuổpbuổpBuổpảnhcácsảnhcácsảnphẩm vìvậy,córấtnhiềuthức。 chúngtôiphảidọndẹp。 phòngHoàntoàntrốngrỗng,khôngCóbàn,khôngCóghế。 sauó,chúngtôihỏiBànởuâu。 họachchúngtôimộthộp,chúngtôiphảitựlắpráp。 ^làngàytiênCủAchúngTôi,dọndẹpPhòngvàlắp拉ph。 cảvănphòngChỉCóhaiNhàvệsinhhoạtng,mộttrongsốmnằmtrongphòngphòngcủachúngtôi。 CáchChúngtôigặpgỡmọingườingườikhácTrongcôngtyvìhọphảiVàophòngcủaphòngcủachúngtôii ^sửs

(08:08)Jeremy Au:

vìvậy,họChạyVàonhàvệsinhvàvàsaukhi khi xongviệc,họChào,“chàodito”。

(08:11)Raditya Wibowo(Dito):

^vậy,hoặcvìnhàvệsinhkhácởtầngTrênnằmtrongphònghọp,nênKhiCócócócócócócócócócócócócócócócócócócóngingườingườikhôngngthểvàovào。 ThờiGian Vuivẻ。 vìvậy,vănphòngIn,nếubạnj jakarta,nhìntừbênngoài,bạnKhôngnkhônnhậnhậnraphónraphlàvinglàvlàvlàvănvòngoonggojek gojek。 bâygiờnólạilàmộtngôiNhà。 MáyLạnhKhôngTốtlắm。 wi-firấtchậpchờnnhưngchắcchắcchắnlàmộtMôitrườngrấtkhácbiệt。 nóthậtsựttuyệt。 chúngtôiCócácTàixếtreongoàisân。 chúngtôiTròChuyệnvớihọmỗingày。 rấtthúvị。

(08:37)Jeremy Au:

vàuthúvịlàbạn cóhệthốngxetruyềnthống,cógrabvànhiềuthứkhác。 vậybạnnghĩthếnàovềcạnhtranh trongnhữngngngngngng -ngàyuầ

(08:53)Raditya Wibowo(Dito):

^vớigojek,ban u,sựcạnhtranhchínhlàtừcácTàixếxếx ban的ChắcChắnCómộtChútChútphản giúpChuẩnHóaTrảinghi nghimchokhá​​chHàng。 chúngtôiThựcsựphươngphươngpháptiếpcậnrấtthựctthựctế nhữngnnămIthipinlàrấtnhiềunhưvậy。 cũngCómộtsốtrườnghợp nhưngcuốicùng,nếubạnCómộtsảnphẩmlàmộtnềntnềntảngngngnggiaodịch,nónocónhiềuhiệuhiệuứuứngmạngmạngmạnglưới chohọthamgia。 ^làiThủbanu。 chúngTôi ^rộngthịtrườngvàcũngCósựcạnhtranhtừgrab, ^biệcbiệtlàanbanu。 ^lànhữngngng -ykhc nhauvthịtrườngCôngnghệ。 mứcgiáthấphơnnhiều。 tiênChínhlàtăngTrưởng。 kpicủachúngtôilúcIlckhôngphảilợinhuận,thậmchíkhôngphảilàdoanhdoanh thu thu thu thu thuthuần。 chúngtôiChỉptrungvàosốlượnggiaodịchban u,sốngngngườidùng。 làmthếnàothểtiếptụctụcTàngNóhàngtuần? vàchúngtôiđt

vàsauIthốngthống后端củachúngtôibắt 6giờchiềuvìttrọngquácao。 thêmvàoIol,vàothờimI,chúngTôikhôngCógianggiágiángvàgungvàithủcủaCủaChúngTôiiout。抓取gigiángng,vìvậygiácủahọsẽcaohơn。 mọingườisẽcốgắnggtrướcgojek,nhưngtàixếkhôngnhậnhậnhậnhơnhànhàngvìgiáthấphơn。 sauó,mọingườichuyểnsang grab。 aliềunày ^gâgyratìnhTrạngsậphệthốngthốngmỗibuổichiều, ^ cbiệtlàtrongthángramadan。 bởivìtrongTháng斋月,mọingườit vìvậy,mọithứdiễnracùngmộtlúc。 gian giancăngthẳng。 tôiphinhnhnhnhnhnhómtlạitlạitoànbộhệthống,thứchúngtôigọilà“分配”,hiệnnay nay nay nay nay nay nay nay nay naygtôigọigọigọigọigọilà市场。 ^ l -làphầnCủnCủAHệ chúngtôiVâthounthoutthoungtoánlàmChonókhảnăngnăngMởngrộnghơn。 chúngtôiđ vàchúngtôiphảixâydựnggiágiágiángtừ phiênbản saui,tôixembiểu CáchChúngTôiLàm

vìvậy,alchỉlàmộtquátrìnhlặplặplặplạikhôngngừngng。 tôinghĩrằng,rõràngthịtrườngtriển。 nóhiệnth -thànhhơnnhiều。 nhưngtrongnhữngngngng -ng ng ngngmộthệthệthốthốngthốngthốngquymôlớnChoviviệcItheoyêucầucầukhôngkhôngphảilạ chúngtôigầnNhư

(11:25)Jeremy Au:

vậybạn

(11:29)Raditya Wibowo(Dito):

^vậy,cóthểnóilànhưvậy。 tôiNghĩrằng,chúngtôicócảmột。 tôiSẽnóirằng,mvplàmộtbiểu sauó,cómộtcổngchophéptôinhậpVàomộtconsốvànhấnhấnVàovàovàxemmàusắctt thay ^ t thay ^thếinào。 nócóchuyểntừỏsangxanhkhông? nếukhông,làmchonócaohơn。 chúngtôip。 cuốicùng,chúngtôiđ

(11:56)Jeremy Au:

ồ, ^thậtsựt -​​làmộtcâuChuyệnthúvị。 bạncũng的cậcậcậcậnmộtsốtsố cónhững的gìg。

(12:08)Raditya Wibowo(Dito):

ồvâng,bởivìnếubạnnhìnvàomộtNgàycủaTàixếgojek,họrarangoàicảngàyvàdichuyểnrấtnhiều,hơn100 kmmỗingày。 tôipthửlàmtàixếmộtngày。 ^làmộtCôngviệcrấtkhókhăn。 bạnCóthểsẽngngngnngẫungẫunhiêncủathànhphố,nhưngthôngthôngth。 ^gắnggắnglàm,saubạnsẽnsẽnsẽcácInh -hànggiaohàng。 sau,vàobuổitrưa,trưalàgiờantrưa,bạnsẽCócáccácInh -hànggofood。 saubữatrưa,bạnsẽnsẽcóthêmcácInhànggiaohàngvàmộtsốnhàngnhàngvậnchuyển。 buổichiều,bạnsẽnsẽcógiờcaombuổichiều。 vàsauI,bạnsẽnsẽcóbuổitối,lànhàngI。 vàmộtsốtàixếtiếptụclàmviệcqua m。

trongtháng斋月,môhìnhnàythay thay thaymộtChútvìmọingườingườirờisớnsớnsớnsớn vìvậy,giờlàmviệcthay ^ ttháng斋月,bạnVàosớmhơnVàcũngngrờisớnvìbạnvìbạnmuốnmuốnvềnvềnhà -nh - vàkhôngCóbữatrưagofood, ^unàythaythaythay thayhìnhmộtChútvìbữatrưatrưagofoodsẽchuyểnsangbuổichiều。 buổichiềurấtcăngthẳng。 giaothôthôngLuônrấttệvìmọingườingcốgắngvềnhàvànhàvànhậnhận vàcànggầncuối斋月,càngcónhiềugia giaohàng。 mọingườigửiquàtặngcho nhau。

vàtrongChínhngàylễeid al-fitrcũttháchtháchthứcvìmọingườingườucốucốgắ gủcungcấp,lónlàmộtvấn。 vìvậy,chúngtôisẽphảichuẩnbịcácưuIch cho chotuần

(13:33)Jeremy Au:

sau l,mộtngườisẽnhậpVàotỷlệ。 aliềuthúvịlàbạndànhgầnbảnbảnbảnnămtạigojek,từvp gobox,vp logistics,vp logistics,rồitrởitrởitrởthànhgiám tạisaobạnlạiởlạilâunhưvậy? gian giandài。

(13:48)Raditya Wibowo(Dito):

^ ur -làmộtcâuhỏtuntoung,t t t t tnhậpgianhậpgojeknăm2015,tôllẽlẽlàmộttrongnhữngnhữngngngngườicuốicungcungcùngcùngrờiiđ vàothờimtôiThànhlậpmaka,nhiềungườitronglớptôiptt t t。 vàtôiNghĩ,vớivớitôi,tôicảmthấyrằngvẫngngncònrấtnhiềuu uuềuề ban u,tôichỉquảnlýgobox,dịchvụxetảitheoyêucầu,saulàlogistics,baogồmgoboxvàmảnggiaohàng。 tôiThựcsựlàmviệctrênsựtíchhợp 2016年,2016年,trảin -diễnravàon根,giao giaohàngngaylậptứptức tôinhớmình ^ l -rấtlâutrướckhiCóbấtkỳs

năm2017,tôibắt的th。 tôiNghĩrằng的trảinghinghi nghi nghivñbạ côngTyrấtlớnvớisốngnhânviênlớnhơnhơnhơnnhiều,quymôlớnhơnhơnnhi nhinhiều,rõ

(14:58)Raditya Wibowo(Dito):

vìvậy,tôiNghĩrằngviệcquansáthànhtrìnhIn,córấtNhiềuBàihọcởcở。 vàtừngày ^uttiênkhiTôigianhập,g,gịnhcủnhcủaTôilônlàcuốicùngsẽkhởinghinghinghinghinghinghi nghipcủariêngmình。 vàl -làcáchMànadiem ^thiệutôi,“ Tham Gia Gojek,bạnSẽnSẽnSẽnsẽtngânSách,quảnlýp&l,bạnCóthcóthcóthcóthtimbắ khôngcầnlolắngvềnguồnvốn,bạnCóthểtuyểndụngbấtkỳaibạnmuốn。 vàivớivớitôivàothờithờiểmI,tôiVânghĩ,“ừ,tạisaokhông?” phảimấtthờigian gian ^tìmram rhợphợphợphợphợphợcnhữnggìtôimuốnlàm,nhưngngngtôinghĩmộtkhinghĩmộtkhibạnt theochiềungượclại。

trongnămcùngcùngcủaTôiTạigojek,mộttrongnhữngthứtôibắt chúngtôi ^thựchiệnnhiềuthímvớiMvớicácTàixếvàvàphátHiệnrằnghầunghầuhầtCácsảnphẩm vìvậy, ^làlà al -làkhiChúngTôiBắt Nókhákhó。哈,哈,哈。 nhưngbạnbiếtkhông,mộtphầntuyệtvờikháccủatrảinghiệinghiệm côngtyCóthểphátriểntừmộtNhàthàthàthành -thànhmộtCáiGìlớnvậy,cóthểmởmởmởngvàcótaungvàcótáctáctác hứng。 nókhiếnbạncảmthấngbạncũngngmuốnthửmộtlần。 bởivìmọingười chúngTôiHỗTrợNhau。 tôiNghĩrằngtấtcảchúngtôi ^biếtrằtrằngchúngtôikhôngLuônglôncótcảt ChúngtôiChắcChắnCònlâuMớihảo, vàtôiNghĩrằnglàmộtphầnlớntrongviệcgiúptôivàcóthểcảnhữngngngngngườikườikhácnữaCóủ

(16:27)Jeremy Au:

vậyKhónmứcnào?

(16:29)Raditya Wibowo(Dito):

KháKhó,KháKhó,bởiVìtôi ^làmssảnphẩmphẩnmềmtrướcI。 tôiph -vềsảnxuấtvàphầncứngngngngngngng,tưởngvềngvềngvềvềvềvềvềvềvềvềvềvềvềvềvềvềvềvềvềvềvềvềvềvềvềvềngkhósẽnmứcnmứcnmứcnmứcnmứ nhưngtôinghĩrằngcóvàimkhácbiệtquantrọnggiữnggiữnphầnmềmvàphầnphầncứngng。 thứnhất,vớiphầnmềm,và ai的nghĩvềnó,vàsauhọviếtmâvàtriểnkhai,vàlàsảnphẩmcủabạn。 bạnCócácKênhphânph - nếubạnmuốnthêmmộttínhNăngMới,bạnchỉcầntriểnkhai,tảilêncửahàng。 mộtlầnnữa,nósẽntúimọingười。 nếubạnCólỗi,bạnCóthểsửanótrên后端。 nếulỗi前端,bạncóthểpháthànhbảncậpnhậtứngdụngdụngdụngdụngdụng, cầncvậnchuyển,xửlývànócũngkhánặng。 và,một。 tôiNghĩrằng,phầncứng,khíacạnhhữuhìnhcủaphầnphầncứngkhiếnmọittrởnênkhókhókhănHơn,phảikhông? nótăngthêmkhó。

vàthứhailàsựphụthuộc。 khibạnXâydựngmộtsảnphẩmphầnmềm,hầuhếuhếtcác bạnCóthể bạnCónhiềulựachọn。 mộtlầnnữa,nếubấtcứtcứug。 vớiphầncứng,nókhác。 chúngtôiCórấtnhiềuthànhphầntrongsảnphẩm。 gốivớihầuhếuhếtChúng,chúngtôicầnlàmviệcvớinhàcungcấp,bởivìnếuchúnếuchúnếuchúngtôixâydựngmọithứnộ nhiềukiếnthứcchuyênMôn。 việctạoramộtbộpinttốtvàlàmmm Mthốthốthteteotốt,hệthốngphanhtốt,tạora ramộtkhung kim kimloạitốt, thứckỹthuậtkhácnhau。 vìvậy,bạnphảilàmviệcvớinhiềubênngoàivàivàcầnphảiphảiphốiphốimọithứtthứt nnơi。 ^làphầnKhókhănKhác。 vìiskhikhi khimọithứkhôngkhớpvớinhau,cầnthêmthờigian gianlàmlại。 ^làphầncứng,bạnphảithaythổicôngCụ。

(18:21)Raditya Wibowo(Dito):

vàtôip。 nórất,rấttheokiểu“thácnước”。 vànếubạnnhìnvàolịchsử,cácquytrình敏捷trongphầnmềm,ban banpháttriểnphầnmềmdựatrêncáchbạncáchbạnsẽns luôncdạyphảilặplạinhanhchóng,chỉcầnkhởichạychạymvpvàsausau saucảithiệnsau。 nhưngbạnKhôngthựcsựlàmImuvớivớivớitô,vìnếubạnkạnkhởichạichạichạymvpmànókhôngantoàn, vìvậy,bạnphải ^ r r r r rthứuhềuhềuhảuhảotrướckhibạnra ramắttthịtrườngthịunàyềunàycónàycónàycón -cónghĩalàlàlàlàlàlàbạnphảc吉安·赫恩。 mỗikhiCóg。 bạncậpnhật固件trong tronggịnvịnvịnvịukhiển,bạnphảichạichạylạicácthửnghinghiệmVìmvìchiếcxecầnphảnphảirấtchắcchắcchắcchắnvàmọi bấtcứtcứugg。 bạnKhôngthểtriểnkhaimộtứngdụng。 bạncóthểchựchiệnmộtcuộcthuhồi,nhưngthuhồilàrấttệ,phảikhông? ChúngTôiChắcChắnMuốnTránhuI。 vìvậy, ^làmộttưduykhácVànócầnmộtchútthờigian gian gian g q quenvớinó,bởivìbạnphảivảivượivượtqua qacáccổng vìvậy,bạnthựcsựphảicamkết。 vàlàmộtkhôngKhírấtkhácsovớiviệcchr ramắt,họchỏchỏivàsauthay thaynó。 tôiNghĩlànhữnglýlýdokhiếntôinóirằng,phầncứngnglàmộtloạitròChơibóngKhácbiệt。

nhưng的cũnglàmộtloạithỏaMãnKhác。 thựcsựnhìnthấyChiếcXe,chạmVàonó,láinó,rấtKhódiễntả,nhưngnótnótvuikhi khi khi khibạnthựcsựCsự

(19:38)Jeremy Au:

vàkhibạnthiếtkếtkếcócócómgiácláithoải马,cónhữngngngnguyêntắcthiếtkếhaysựhaysự

(19:45)raditya wibowo(dito):vìvậy,tôinghĩnếubạnquaylạilạimộtchútvềlýtvềlýdotạisaochúngtôiithànhlậpCônhlậpCôngty, chuyểnsang xe xenthựcsự,vìhọmuốntiếtkiệmtiềnxăngvìxăngLàchiTiêulớnnhấtcủahọ。 thứhailàthựcphẩm,thứba -làgóidữuệu。 thựcphẩmvàgóidữuệu,chúngtôiCóthểgiúpvới,nhiênliệuthìkhôngthểlàmmcnhiều。 vàkhoảntiếtkiệmlàkể。 nếubạnhơn100 kmmỗingày,bạncóthểsửsửdụngkhoảnghaimươilhailămnbamươingànUpiah,nhưngchoảngcho g chỉmMấtkhoảtkhoảngkhoảng6.000 rupiahvớii ^làkhoảntiếtKiệmVànótíchlũyMỗingày。 vìvậy,mộtlầnnữa,sựquantânviệnviệcchuyểnsang xe xe xe ^luôncaottrướcKhitừcKhidịchxảyra,khinóvẫnóvẫnCònCònrấtsớm。 vấnlàChúngTôi ^rấtnhiềuxekhácNhauvàchúngthựcsựkhônghonghonghoạtng。

CáchChúngTôiSửDụngXeở印度尼西亚rấtKhácBiệtSoVớInơikhác。 thựcra,cácquốcgiakhácnhaucũngsửdụngxe haibánhKhácnhau。 nhiềuhơnsovớixebốnBánh。 vídụ,印度尼西亚thịtrườngxe haibánhlớnthứbaTrênthếgiới。 cósáutriệuxe ^ cbánMỗinăm。 cácthịtrườngnhơnhơnduynhấtlàấnvàvàtrungquốc。 trungquốcvàấncũngKhácnhau。 ởtrungquốc,Xe ^Quãngngngnhơn。 ^làphươngtiện hầuhếtmọingườiláixemàkhôngCóbằngnglái, ^nàycónàyCón -cónghĩalàbạnbạnbịgiớnVềnvềnvềt vìvậy,khibạnlấymộtchiếcxe ^ cthiếtkếtkếchomôitrườngvàvàmangnónónónjakarta,nórấtkhácVìởjakarta,jakarta,jakarta,bạnphảivượivượtquaTiqua。 mọingườiláixe hunghănghơn。 bạnLáimộtchiếcxechậm,bạnsẽbịbópCòi。

(21:19)Raditya Wibowo(Dito):

ngoàira,hơnmộtnửathờigianbạnCómộthànhkháchTrênXe。 bạncũngcầnKhôngGianlưutrữChocvậtdụngcủaMìnhVàquãngiengng ng vìvậy,bạncầnmộtb pinlớnhơn。 vìvậy,所以vớitrungquốc,thôngsốkỹthuậtlàkhácnhau。 sauđ,nếubạnnhìnvàoấnộnộ,印度尼西亚印度尼西亚hơntrungquốc,nhưngởngởnnbạnCóxexe ba banh。 XebabánhảMnhậnphầnnặnặnềtrongviệcvậnchuyểnngườivà物流。 XehaiBánhChủulàphươngtiệndichuyểnCánhân。 vídụ,tôiKhôngthấyCóvănHóa“ ojek”ởn。 mọingườikhôngthựcsựxevớingườilạ。 cáchhọsửdụngxevànhữnggìhọcầntừxelàkhácnhau。 bạnNhìnVàocácsảnphẩmxe haibánhnhành - trườnghợpsửdụngphổbiến。 vàsaukhi khibạn印度尼西亚,mọingườisửdụngxe ch chomọithứ,sửdụngcánhân,sửdụngthươngthươngmại。 bạnthấymọingườichởtủlạnh,nhữngvậtnặngtrênnhữngnhữngchiếcxenày。 tôiCórấtnhiềuhìnhảnhvui vui vingngườitachởnhữngngthứngthứthứtrênrồtrênxecủamình。 vàvềChấtlượng的,trungquốcrấtphẳng,rấttốt。 ở雅加达,bạnCónhiềugà。 ngaycảkhinótrôngphẳng,nócũnglượnsóng, vìvậy,bạnphảim b bthiếcthiếtkế μng, ^ cChuyếngidài。

cácTàixếgojek gchúngtôi就像tưởngban u, về印度尼西亚。 bạnthườngngnghĩrằngcácTàixếgiaohàngsẽluônsửdụngchiếcxe xerẻnhấtv确实vàunàythườyngnấnhữnhữngnơikhác,nhưtrungquốchoặcấn。 Nhưngở印度尼西亚,Nókhác。 cáchMàcácTàixếnhìnnhận -là:“tôiMuốnKiếmnhiềutiềnhơnhơnhơnhơcóthểmuamua mua mua muamộtchiếcxe xe xe ^ phơn。” vìvậy,chiếcxelàthứmàthứivớivớihầuhếuhếtCácGiagia gia gia h。 ^làthứmàhọsẵnSàngchitiêunhiềutiềnhơn。 vìvậy,tiêuchuẩnchấtlượngthựcsựrấtcao。 ^thuyếtphụchọchọchuyểnổi,bạncầncầnccấpthứgìtố vàl -làchungtôinghĩkhônghĩkh。

tấtnhiên,hiệnCórấtnhiềucạnhtranh。 chúngtôicũngggắnggiảiquyếtvấnnày。 ChúngTôiVãChọnMộtCáchTiếpCậnKhác, ^làthựcHiệnr&dnộibộ nóyêucầunhiềuvốn nhưngChúngtôitinrằngkếtquảdàihạnsẽtốthơn。 vàchúngtôiCórấtnhiềubằngchrychứngchchứiềuu。 chúngtôinangnhơn。 mộtlầnnữa,tôirấthàohứngvớichiếcxe。 rấtmongợingườingườithựcsựt

(23:43)Jeremy Au:

vậy,bạncóthểChiasẻvềmộtthờithờiểm -màbạnngngcảmkhông?

(23:45)Raditya Wibowo(Dito):

tôiNghĩ,thậtmànói,mộtrongnhữngng ngsợnhấnhấnhấtMàtôiitôiilàm -làbắt nghệbắtu。 cácCôngTyphầncứnglàumớimẻ印度尼西亚。 chúngtôiggắnglàm vìvậy,làm tấtnhiên,khichúngtôibắt lưung。 thịtrường的, tôiNghĩkhichúngtôibắt nhưngtôinghĩtôirấtbiếtbithivìcuốicùngchúngTôngTôitôi ^tưuệcvớinhàmvớinhà tiếpcậncủachúngtôi,nhữngngngngngbiếtrằngnótnodnnhiềuchiphíhơn,mấtnhitnhiềuthờigian gianhơn。 nhưngcuốicùng,sảnphẩmmớilàquantrọng,bởivìl -làlàlà nhưngbạnbiết,họ chúngtôicũng thounmthứbacủachúngTôi,vàchúngtôivẫnChưaCóDoanhthu, ^códoanhthu,thựu的thựcssựcsự Xâydựngmọithứ。 bạncầnxâydựngsảnxuất,cầnxâydựngbánhàng,cầnxâyxâydựngdựChvụchvụsaubánhàng。 tấtnhiên,r&dlàhoạt的chinh trong banămqua。 tôiNghĩrằngviệctiếptụcCóniềmtinvàochínhmìnhlàrấtquantrọng。 vàmộtrongnhữnggiátrịcủaCủaCôngTychúngtôilòngcan gảm。 ChúngTôiCóbaGiáTrị:tínhtoànvẹn,lòngcanganảmvàtríthônginh。 bởivìnếukhôngCólòngcan gảm,chúngtôisẽkhôngở。 chúngtôiCònmộtChặngdàiphíaphíaTrước,nhưngchúngtôiiđ rấtnhiềungườinóirằngchúngtôingungốc,rằnglàmamsaobạnCóthểcạnhtranh tranhvớitrung trung trungquốc? làmamsaobạnCóthểcạnhtranhvớinhậtbản? ^ ul -lànhữngcâuhỏihợplệ。 vàcâutrảlờithậtlòngLàchúngtôisẽtbiếtkhichúngtôirara ramắtvàthấythấtrườngtrườngphảnứngnứngthếnào。 nhưngnhữnggìchúngtôicóthểlàmlàkiểmsaát tậptrungvàoviệctạora rasảnphẩmtốtnhất,cóniềmtinvàosựhiểuhiểubiếtcủachungtôngtôivềththịtrườngvànhunhucầucầucầucầacủa

(25:38)Jeremy Au:

làmthếnàodnàbạbạnduytrìniềmtinvàochínhMình?

(25:40)Raditya Wibowo(Dito):

ồ, ^làmộtCâuHỏiHay。 tôiNghĩrằng,cuốicùng,conngườicủabạnl -dobạnquyếtnh。 vàtôiNghĩrằngcùng,nómlạlàcâicâuhỏivềvềvềvềckhimọittrởnêntrởnênrấtkhókhăn,bạnmuốnmuốnmuốntrởntrởthànhnhngthànhngườiqua qua qua -qua qua -qua -qua -ngườihay hay(hay hay hay。 vàrõràng,tôiChọnlàmngườitrước。 nóithìdễhơn -làm。 nhưngtôinghĩrằngl -làvềviệclônLuônCóncó。 tôi ^chạy马拉松座^làmộtthếgiớikhc,tôiChưatừngchạyxa xanvậytrước。 và。 bạncũngmuốnlàmnhưhọ。 vàsaubạntựhỏitạitạisaobạnlạilàmin -đunày? ai®bắtbạnchạy42公里? tạisaobạnlạiiđkýlàmviệcnày? nhưngtôiNghĩrằng,tôirấtvuimừngvàtựhàovềvềvềvềvềviệctôivinct。 vàlàlầnutiêntôiho -nhthànhcuộcI。 vàtôinghĩrằngrấtnhiềuểmttươnggInggiữnggiữatrảinghinghi nghi nghi nghivàvàvàvàvàvàvàvàvàvàvànhmhànhmộtcônhmộtcôngTy, hơnmộtChút。

hiệntạichúngtôi nógiốngnhưchúngtôi ^ kikở公里30,35hoặcIloạinhưvậy,vànóthựcsựcSựCsựtkhókhăn,nhưngbạngbạnchỉnchỉnchỉcầnchỉcầnticầntiptcầntipttụptụctụcvìchúngtôiiiv。 chúngtôicầntiếptụcthựchiệnsựlựachọn。

(26:54)Jeremy Au:

cảmơnbạnrấtnhiềuvìvñChiasẻ。 nhântiệnâ -tôiMuốntómtắtbaImChínhTôirútrutratừcuộctròChuyệnnày。 trướchết,cảmơnbạnrấtnhiềuvìvìvñChiasẻvềgojekvà“ tôinghĩttoungngkhi nghevềnhữngngngngngngng -ng -tiênphó,khibạnphảiquyết tiêncủabạnnhưthếnào,vàlýdotạisaobạnquyết

thứhai,cảmơnbạnrấtnhiềuvìvìtn -nh -vềvềvềvềvềvềvềvềvềvềcxâydựngmaka Maka Motors,vềCácNguyêntắcthiếtkếvềvềvềvềvềloạiloạisảnphẩmbạnphẩmbạnCó tinhtếxung quanhhànhvitiêudùng,vàcáchiềunàydịChsang sangthựctếnhưthếthếthếnàovớivớivớivớimộtstartup startup startup startup startupphầnphầncứng。 Cũngnhưviệc vìvậy,cảmơnbạnvềề

cuốicùng,tôirấtthíchcâunói“làmamsaomàkhó”thế?” tôinghĩlàmộtcụmtcụmàtôi® Trongcâuchuyệngojek,kinhnghiệmcủabạn,thựcsựnhưbạnnnói,trongviệc gắnkếtmọithứivớivớinhauxâydựngmột nhântiện,cảmơnbạnrấtnhiềuvìvìvñChiasẻhànhtrìnhcủabạn。

(27:57)Raditya Wibowo(Dito):

cảm,杰里米(Jeremy),vìtountiontôi。

以前的
以前的

việtnam:chủtịchnướcmớitôlâm,chuyếnthth n th n thnhànước

下一个
下一个

杰西·崔(Jesse Choi):贝恩资本(Bain Capital&Stanford)MBA,chuyển印度尼西亚vìtìtìtìnhyêu和sánglậpnềnềntảngngtảutư