约瑟夫·莫卡努(Joseph Mocanu):
“tôiNhậnrarằngmìnhthựcsựcầnhọcvềkinhdoanh。 wứng ^lớpsẽkhiếntôiThànhthạongaylậptức。 hơnvềchànhvàxâydựngmốiquanhệ。 việct tthâmquyếnChomộtCôngtyquringnlýtàisảnnhỏ CaoGiáTrịCủAHọ。 - 约瑟夫·莫卡努(Joseph Mocanu)
“Chắcchắn,cácbệnhkhônglâynhiễmhoặcMâcMãntínhlàtràtrọngtâmChínhCủaChúngTôi。Khibạnxemxénxemxétbanguyênnguyênnhnhânnhâng -tửvong vonghoun -bệ蒂姆 - chúngvẫn -nhữngngngnguyênnhângângângâng -tử gâytửvontênttt t tthếgiới。 củahàngtriệungười。 - 约瑟夫·莫卡努(Joseph Mocanu)
“thựctế cónhữngkhácBiệtnày,nhưngngnhữnghìnhMẫ cácrủirovềChủQuyềnliênquan psốtsốkhuvựcInhất toànhơn。 dànghơnrấtnhiều。 giữaviệcgiảiquyếtvấnvấnsaunàyvàngaylậptứcluônrîràng。 - 约瑟夫·莫卡努(Joseph Mocanu)
Joseph Mocanu ,执行合伙人TạIVerge Healthtech Fund ,VàJeremyau a a aluậnVề :
博士学位MedTech创始人:Joseph ChiasẻvềhànhtrìnhhọctậpcủaMìnhTừKhihọcditruyềnhọcphâcphântửt khinhậnra vaitròquantrọngcủakỹnăngkinh doanh trongviệc mba,mở chuyênvềhìnhảnhnéthờigianthực。
全球医疗保健VC:JosephgiảiThíchVềTriếtlýtlýcủavaverge Fund -cácCôngNghệytếcótáctácIngmạnhmẽnhằmẽnhằmcảmcảmcảmcảmcảnithiệnkhảnkhảnKhảnkhảnKhảnkhản不hụtdịchvụ。 cáchtiếpcậnttoàncầucủucủaquỹkh。
新兴经理投资者神话:anhgiảithíchvềtầmquantrọngcủanguồnvốnvốnKiênKiênnhẫnvàtầmnhìnchiếnchiếnlượctronglĩnhvựnhvựnhvực nhữngtrảinghiệmcủaanh anh trongdịchcovid-19năm2020chothấynhữngtháchtháchthứcthứctrongviệchuyvivốngốngốngiữngiữngiữngiữngiữalúckinhlúckinhttoàncttoàncầubấn。 anhcũnênêubậttầmquantrọngcủaviệcIchỉnhchiếnhchiếnlược
JeremyVàJosephcũngthảoluậnvềcácyếutốcủangườiquảnlýquảnlýquảmớinổi,nhữngkhókhókhănTrong t to ttoàncầu。
Tham giacùngchúngtôitạitạigeeks在海滩上!
bạnKhôngMuốnbỏlỡlỡlỡgeeks在海滩上,hộinghịkhởinghinghi nghi nghinghộC tham giacùngchúngtôiTừngày13°nngày15tháng11năm2024tạijpark岛度假村ở sựkiện -nàyquytụnhữngngngngngngngngngngngngngngnghệ wăngKýtạigeeksonabeach.comvàsửdụngmãbraveseaể
(01:51)Jeremy Au:ChàoBuổiSáng。
(01:52)约瑟夫·莫卡努(Joseph Mocanu):chàobuổiSáng。杰里米(Jeremy),anhthếnàorồi?
(01:54)Jeremy Au:TốT。 tôiThựcsựhàohứngkhiCóanh trong chrongtrìnhnày。 anhlàmộttrongnhữngngngngườcsựvữvềvềvềvềvềvềvềvềvềvềvàotưvàochămSócSứCkhỏetrêntoàncầu,nêntôirất
(02:03)Jeremy Au:Joseph,AnhCóthểChiasẻvềbảnthânMìnhckhôngkhông?
(02:04)约瑟夫·莫卡努(Joseph Mocanu):chắcchắnrồi。 rấtnhanhthôi,chonhữngaichưabiếtntôi,chắccũngkhánhiềungười。 tôlàjosephMocanu博士,vsánglậpVàlàlàlàlýquỹtạittạitạiverge Healthtech Fund。 chúngtôikhôngphảilàquỹuttưmạohiểmthôngthường。 ChúngTtrungtrungvàogiaigiaiạn hiệuquảchonhữngthịtrườngthangthiếuthốn。 chúngtôiMuốnvàonhữngngngngngnghệcó。 tôi ^làmviệctronglĩnhvựcnàySáunàymrưỡivàtrước
(02:48)Jeremy Au:anhgrảiQuamộtquátrìnhHọCrấtnhiều,từhọcIhọihọc,làmthạcsĩ,rồicảticảtitiếnsĩnssĩnữ anhcóthểChiasẻsuynghĩcủamìnhtrongsuốtquátrìnhéókhông?
(02:58)约瑟夫·莫卡努(Joseph Mocanu):thậtra,làmộthànhtrìnhhơitìnhCờ。 ban ut ttrởtrởthànhmộtnhàkhoahọcvìtôinhậ tôibắt的lậptrìnhtròChơitừkhicònnhỏ nhưngrồitôiquyết tôiTinrằng,việcchỉnhsửnhgenvàkỹthuậtditruyềnsẽlàtươnglaivàcáCáchchchtôisẽ ban u,ttâriquantâminquátr确实。 tuynhiên,khiTôiMuốnhọclêntiếnsĩ,córấtítqotirợt nhưnglĩnhvựCượctàitrợnhiềulúcIl -làungthư。 cóngườichorằnglãohóavàungthưlàhaianhemhọcủanhau。 mộtsốngườinóirằng,quátrìnhgiàhóangănchúngtakhỏiungthư。 vậynêntôi ^nghiêncứuvềungthưtrongtrongtrìnhtìnhTiếnsĩcủamìnhvàtấtCảquátrìnhinh
côngviệclậptrìnhphụcủaTôiChoichomộtBácSĩncơncơncơnCơhộikhộikhởikhởinghi nghi nghinghiầutiêncủaTôitôitôitôitôitôitôitorong l 2 g找chưa,màcònphảiCókiếnthứcvềkinhdoanh doanh ^làbàihọclớnnhấtMàtôiHọC nhậnraunày,tôiitquyết
(04:35)Jeremy au:TôiThấy ^làanhanh anh anh anhbắt co ququyếtnh
(04:45)约瑟夫·莫卡努(Joseph Mocanu): ^trởtrởthànhmộtnhàkhoahọc,nhấtvàothờiThờiiểmI,cóbằngtiếngngtiếnsĩnsĩlàlàlàlàlàlàl -l -iềukiệntintiq quy( vìvậy, ^làconngmặcnh。 nhưngCólẽuẽusẽ nhiềusinhviêntiếnsĩnghĩngngrằngduynhấtlàgiảngdạy,vàcósựchênhlệchlệchlớngiữngiữngiữacungvàcầu。 cóquánhiềutiếnsĩChosốlượngvịtrígiảngviêngviêncóhạn,dẫnnhiềubốirốirốivàlo - ^cũnglàt。 tôi®TrướCsựlựachọnlớn:tiếptụcnghiêncứutronghọcthuậthay tham giavào创业公司。 nhưngnhiềusinhviêntiếnsĩkếtthúcChươngtrìnhcủahọvàtựhỏi:“mìnhsẽlàmgìt -yy?”
(05:33)Jeremy Au:sauI,anh al qquyếttrởnhtrởthànhgiám间giáminghốcnghiêncứuvàvàpháttriển。 anhcóthểChiasẻvềquyết
(05:39)约瑟夫·莫卡努(Joseph Mocanu):chính -chínhlà启动Màtôi®ngSángSángSángLập,mộtCôngTytytytytytythiếty t ytếvềvềvềvềhìnhả hơnTôi20tuổi。 tôiNghĩrằng,cólẽtôicònquátrẻểcoilàcoilàràngngngnghiệpnganghàngvàothờim tôiChỉmới22tuổikhi startup ^bắt vìvậy, ^làmộtdanhhiệukháấntượngchomộtngười22tuổi。
(06:01)Jeremy au:Anh gXâyDựng的创业公司,vàsauanh anh gon -nhữngnhữngquyết新加坡的anhgullịchkhắ anhcóthểChiasẻvềthờigiangiankhông?
(06:12)约瑟夫·莫卡努(Joseph Mocanu):vâng,chắcchắnrồi。 chuyếndulịchvòngquanhthếgiớicủatôlàtôl -màtôirấtkhuyếnKhíchnkhíchnế tôiVâxáchBaLôvàiqua 21quốcgia trongvòngsáutháng。 tôipttthờl -vìtôinghĩmìnhcầnMộtChútthờigian gian gian gigiãnasau khi khihoànhthànhchươnhchchươngtrìnhTiếnhtiếnsĩ。 cùnglúcI,côngTykhởinghi nghi ngatôit angbắt phảiCómặtMọilúc,nêntôicóthểiải马bướcrangoàimộtChút,thỉnhthỉnhthoảngkiểngkiểmtraemagenếucóviệcg。
Thậtthúvịlàvàonăm2007,dùkhôngquáxaxưa,bạnvẫnphảisửdụngdụngcácqáncàphênitcàphê互联网tôip,tênnhỏtênlàTitan,cóthểtrượtmởbànphímravàchạyhệihệiềuhành窗户。 nórấttiệnlợilợiliênlạcDùlúcIlclúcIl lum cchásớmChasớmchocôngngngnghệnhưvậy。 tôi ^córấtnhiềuthờigian giannghĩxemliệumìnhnêntiếptụctụcvớistrip strup hay theo hay theosựnghisựnghiphnghiphọchọchọcthuậtvớictvớicácnghinghincácnghincứusautiếns® trongsuốtchuyếndulịch,tôivẫnCómộtsốnn n vìvậy,tôimuốndànhthờigian gian s suynghĩnghimtúcvềnhữnggìmìnhthựcsựmuốnlàm。
(07:26)Jeremy Au:VậYCâuTrảlờiChog anhMuốnLàmaumsauchuyếnlàgì?
(07:29)约瑟夫·莫卡努(Joseph Mocanu):tôiquyếtinhsẽnhsẽptụctụcvớistartup vinupvàdinbóth( sauI,tôinhậnrarằngmìnhthựcsựcầnhọcvềkinhdoanh。 aliềuthúvịlàtôi ^biếtrấtvềkinhdoanh n nnỗinghĩnghĩnghĩngrằngchỉcầnhọclàclàcóthểgiỏingay ngay。 tôiNghĩmìnhCóthểhọcMba,ngulớp,và
MayMắnThay,giữachừngkhóaMba,tôinhậnrarằngkinh doanh doanhlàphảithựchànhvàlàvàlàvềmốiquan quanhệ。 tôiVInMMắngặpCMộtsốngườituyệtvời。 mộttrongsốhọ sản精品店, họsửdụngcáckỹtthuậttưvấnquảnlýểcốcốgắngtạoragiátrịChonhữngngcôngCôngTyNày。 vàl-là
(08:17)Jeremy Au:tiếptheo the,anhbắtth -th -th -th -thàtnhàtnhàtưvấnnghiêmtúc,vàanh anh anh anh ^ anh ^ an ^ angiệcttạcTtạcttạctạctạ tếkỹthuậtsố。 anhcóthểChiasẻtTêmvềunàykhông?
(08:26)约瑟夫·莫卡努(Joseph Mocanu):vìvậy,tôibắt的vậuởvvònphòngng多伦多vìtôivìtôilàngười,加拿大,nhưngtôiChưachưachưabaogiờlàmmm m m m m m m m mm m m m m m m tout。 tôiVàotvàottốichủnhậtvàtrởvềvàothứthứnămtrongsuốtbannămrưỡi。 rồimộtngàytôinhận sócsứckhỏeởnamákhông? tôipthờn新加坡Trongthờigianhọcmbavìtôinghenóicórấtnhiềutnhiềuthúvị BiopolisvừamớiCxâydựngvàtôiThựcsựtthíchnơiip。 tôiChưabaogiờnghĩmìnhSẽsẽsốsốsốngở MườInămKểtừkhiTôiChuyểnn n
(10:13)Jeremy Au:vìvậy,anh gchuyển新加坡新加坡ở thànhmộtquảnlýquỹuttưmạohiểm。 anhcóthểChiasẻtêmvềquátrìnhChuyển
(10:28)约瑟夫·莫卡努(Joseph Mocanu):chắcchắnrồi。 gylạilạlàmộtCâuchuyệnngẫunhiênKhác。 KhiTôiChuyển新加坡,MộTrongnhữngcủaTôi,người ^ angkhởinghi nghi nghi nghinghiệptronglĩnhvựcsứcsứckhỏephụnữ không。 lúcI,nhờcómộtChútlợithếvềththếvềthuthu thu thuthubấtngờcóg rkhảkhảnăn根chính Là58%。 tôip。 vàrồitôinhậnrarằngcólẽmìnhcóthể
cùnglúcI,tôiitnhiềunhàsánglậptuyệptuyệtvờitvờiThôngquacôngviệctưviệctưvấnvấncủncủnCủaMình pháttriểncôngnghệvàtàichínhtrongngànhytế。 tuynhiên,tấtCảCác启动MàtôigặpLúcIkhôngởquyMômàhọptácvớicácvớicáctập vìvậy,họcầnhuyngvốngncóthêmthờigianpháttriểnVàhoànvànvànvànthiệnsảnphẩm。 nhưngviệchuyộngvốntạithờithờiểmImrấtkhókhăn。 kháiNiệmvềutvàostartupvẫnCònCònKhámớiMẻVàphầnlớnlớncácquỹuttrungtậ nghệytếphứctạpvànhiềurủiro。
tôiNghĩ,“mìnhCómộtmứclươngổnh。 sẽxuấthiệntrongtàikhoảncủamình。 vàthếlàtôibắt dầndần,tôiTrởthànhnh -nhà mộtngàynọ,tôinhậnrar r r rrằnhthíchthíchầ ^làlúctôinhậnr r r r r r r r rcầnbiếnbiếnsởthíchcủamìnhthànhthànhcônhCôngviệctoànthờigian。 khôngAivàothờithangtưuttưutvàonhữnhữngngngngngngngngnghệytếytếytế mình。
(12:51)Jeremy au:VậYVIệCThànhlậpquỹpquỹuttưuttư
(12:53)约瑟夫·莫卡努(Joseph Mocanu):hãytưởngtượngcảmgiác“nhanhchóngrồichờichợi”。 thựcsựlàmộtkhởi tôiKhôngbiếtMìnhl -làmgì。 tôi可能会mắngngngngtưvấntốntốntố luậtsưcủaTôi,ngườitừnglàmviệctạiMas(新加坡货币当局), ^giúprấtnhiều。 ChúngTôi ^ nhanhChóngCóượCgiấyPhép,nhưngvẫnphảnphảimấtmộtkhoảngthờigian gian gian gian giantkế tôi ^thựchiệnmộtsốnghiêncứucơb n,nóiChuyệnvớicácNhà ^ mhiểmhiểmkhác nhưngmột的,tôikhôikhônghỏilàcáchhhuyngvốn,vìttorchưatừnghuy ngvốngvốntrước tôiChỉCómột。
tôiNghĩrằngnhữngvấnềcụcụvềvềthươngvụ nhưngnhìnlại,cólẽlẽlẽlẽlẽlẽr r r r-việcchomộtquỹtquỹuttrướckhitrướckhithànhlậpquỹacủariêngmình sáunămrưỡisau,chúngtôi ^có23côngtyty ty ty ty danhmục
(14:13)Jeremy Au:làmộtNhàquảnlýquỹmớinổi,cảmGiácNhưthếnào?
(14:16)约瑟夫·莫卡努(Joseph Mocanu):thựcsựlàrấtkhókhăn。 nhưbạncóthểy, ^thờil -thờithờiểmthấtnhấtnhấtnhấthể vớiviệcandhkhoảnttênthịtrườngttrườnghiếmvàsựquantâquantâminloạnloạnloạiTàisảnnàygiảmmạnh,tôiihi hivọngngtíngtìnhhìnhhìnhsẽsẽsẽs ChúngtavừAthấyfedcắtgiảmlãisuất0.5%, ^làmộtínihiệutíchCựC。
urkhykhôngphảilàloạitàisảnMànhiềungườingườiquenthuộc。 vìvậy,khihọmuốn têntuổilớnnhư红杉海Nea。 thựcsự,bạncũngnhưmột启动trong giaigioạnu。
(15:23)约瑟夫·莫卡努(Joseph Mocanu):
bạnphảinhanhchóngnhậnrarrằngmìnhgiai giai giaigiaiạnkhởinghinghinghinghi nhạtgiốngvàsuy suy suynghĩnghĩnghĩnhưnhưnhưnhưmột启动了bạnphảisuynghĩvềvềvềvềvềchuy ^vốnngnnhưmột启动tiềnhạtgiốnghơnlàtựcoimìnhnhưmìnhnhưmộtnhưmộtNhàà - ginàygiupbạnxácInhréràràràràngràngmàbạngngngngncầncầntiếpcậnVàcáchchbbạnphảithuyếttrình。 ^lãngLãngPhíthờigianvớicáctổChứclớn,vàtrừkhibạnCómốiqoanquanhệ bạncầntậptrungvàonhữngnh -
(15:43)Jeremy Au:
anh gquyết anhcóth的chiasẻlývìaanhchọnhướngnày,vìanhluônthammênammêvềChămsssứckhỏe
(15:58)约瑟夫·莫卡努(Joseph Mocanu):
vậy,cónhiềuquỹChchămSócSứCkhỏeTrênToànCầu,nhưng的nglàmchúlàmchúlàmchúlàmchúngtôikhácbiệtlàchúngtlàchúngtôingtôilàmhoungtôilàmMlàmộtiquỹtilelàmột chúngtôiCóthểlànhànhàn -tưutiênhoặcthậmchímchítáchCôngTyty t ttrườngtrườngihọc。 ^unàykhôngDễdễdàng, ^ cbiệtlàkhibạnKhôngngngngCóhàngtỷ muốn。
vớiTôi,mọithứthứbắt thựcTếlà,tôithếtCácmụctiêutipt vàlàmviệctại苹果,ncáchộinghịcôngnghệ。 vìtôibậnrộnvớicácdựvấntưvấnvàkhôngthể côấyyCóConmắtTInhtườngvàtìmImCnhữngnhàsánglậpgiỏi,còntôithìtthìthựchiệnviệnviệcthẩm chúngtôi ^vàocáccôngTykhởinghinghiệptrêntTtoàncầu。
chungtôiLànhànhànhànhànhànhàtiênvàomột启动ởnamphimàcôấygặptạislush, ^ igặpttạislush, ^ ukhikhiếukhiếntôiếntôiếntôinttn t。 ^unàycũnglàmr®rằngsựimớimớikhôngnhấ tôi ^bắt vídụ,rand nam phirấtyế海南。
(17:39)Jeremy Au:
anh gunvipinvi nviệcItư cónhữngkhácbiệtnàomàanhginhậnthấygiữacáckhuvựctrong trongkhôngGianChămSócsứckhỏe?
(17:51)约瑟夫·莫卡努(Joseph Mocanu):
hệthốngchămSócsứckhỏekhácnhauởmỗiquốcgia。 trênthựctế,hệthốngchchămSócSứCkhỏecóthểkhácnhaugiữahaibệnhviệnhaibờsôngkháckhácnhau,chứachưChưachưachưanóinóinói ^giếngiữngiữacácquốcgia gia。 tuynhiên,cómộtsốkhuônmẫuchung,mộtsốtsốvấnvàsự
một的nhậnar r r r r rrủir rvềchủquyền sởcôngTyếnmộtnơi和toànhơn。 tuynhiên,bạnKhôngthểloạibỏhoàntoànrủirowó。 việcchuyểntrụsởs do d ote,tạiverge,chúngtôithườngyêucầucầucácc。
(19:14)约瑟夫·莫卡努(Joseph Mocanu):
tôicũngnhậnrrằngviệcthươngmạihóaMộtCôngTyCôngNghệChămSsứckhỏeởnướcntognướcnướcnướcnướcnướcnướckhitrướckhitrướckhithànhnht trong trong trong trong trong trong trangtrườngnộ ^ u quantrọngngnphảicóthànhcônhcônhChtiêntạithịtrườngtrongtrongtrongnước,nhưngbạngngngncũngngngnt ChămSócSứCkhỏegiốngnhau。 duy linh tri tri linh ho linhhoạttừgiai giaigioạnsớm,từ nếumụctiêucủabạn -trởthànhàcungcấptemedicinehàngIthàngIth -tạutại孟加拉国,thìcóth。 nhưngnếubạnởtrongtrườngnhỏhơn,việctiếpcậncácthịngtrườngkháctừs
(19:46)Jeremy Au:
tronglĩnhvựcChămSócSứCkhỏe,cónhiềuphânngànhKhácNhau,từChẩnnncơncơncơncơsởsởhạtầngthửnghinghimlâmLâmLâmSàng。 anhcóthểChiasẻCáchAnhnghĩCácPhânngành -nàyvàanhanh anh anhtiếpcậnchúngrasao?
(19:56)约瑟夫·莫卡努(Joseph Mocanu):
chúngTôi ^ tramộtngôiSaophươngbắccho m ch ch ch cho m nh:làmthếnàothếnàochúngtôingtôitttácIthểtácIthểngộngngngếncàngngngngnhiềunhiềungườicàngngườicàngtốt? làmamsaochúngtôiCóthựchiệnunàymộtCáchhợplý,tiếpcận
chúngtôitậptrungvàoviệcgiữchomọingườingườikhôngphảiVàobệnhviện。 bệnhviệnnênlànơichỉnkỉnKhikhibạnthựcsựcần,vìchiPhíởchiphíởtnhấtnhấtnhấtvàvàvàvàvàvàviệctiệctiếpcậncậncũncũngngkhókhókhókhóKhănNhhất。 thayvàop。 lọC。 ^ unàybaogồmnhiềuthithiếtbịytếiotvớigiácảhợplý,giúpbạnKhôngnKhôngphảivàobệnhviện。
(21:30)Jeremy Au:
nhưvậyCóphảilàanhanh quan quantâmnhiềuhơnnếnCácbệnhMãntínhkhônhKhông?
(21:34)约瑟夫·莫卡努(Joseph Mocanu):
chắcchắnrồi,cácbệnhkhônglâynhiễmvàmãntínhlàtrọngt - tâmChínhCủaChúngTôi。 nếubạnnhìnvàocácnguyênnhânHàng ^lànhữngngvấngnmàchúngtôiThựcsựmuốntậptrungtungtungthể
(22:26)Jeremy Au:
sau khitrảiquanhữngkinhnghiệmnày,anh grut rut rut rut rut rut rut rut,
(22:38)约瑟夫·莫卡努(Joseph Mocanu):
nhưngthựngngngthựcsự bạnCóthểcóngngnghệtốtnhất,nhưngnếungộingũkhôngkhônggiỏi,thìkhảnăngthànhcônhCôngCũngcũngcũngcũngcũngsẽrấtthấp。 ^ cbiệtlàtrongCácCôngTykhởinghinghiệpgiai giaigiantemàchouthầuMàchúngTôiitư tôiLuônChọnmột
(23:03)约瑟夫·莫卡努(Joseph Mocanu):
tôiNhậnrrằngsựkiênnhẫnlàmộtrongnhữngbàihọcquantrọngnhấtmàtôithọt trướckhibắt nhưngtrongngànhnày,bạnphảihọcCáchChời。 aliều的chrongchỉcầnthiếttrongviệcchờcchờistartuppháttriển,màcòntrongquátrìnhlàmvitrìnhlàmviệcviệcvớicvớicaucvớicácyếutốngoàitố
(23:50)Jeremy Au:
vìaaocầnsựkiênnhẫn?
(23:52)约瑟夫·莫卡努(Joseph Mocanu):
sựkiênnhẫn -làcầnthiếtởmọiKhíaCạnh。 nếubạnnghĩvềnhữnggìmộtNhàtnhàtnhàtưmạmhimhiểmhiểmthựcsựlàm,thìmkiếmvàvàvàvàdiutvàcácauctingvàocácstartup startup创业bạnphảiCósựKiênnhẫngchờchờ việcxâydựngmốiquanhệvớimộtnhàtnhàtưuttưtưtưtưtưmnnàn根kéodàihàngthángtháng,thậmchíhàngnàn根
wốivớivớiCác启动MàChúngTôi®Vàogiaigiai giaigioạu, ^làh -hànhtrìnhKéoDài10năm。 cónhữngnămItiênMàbạnKhôngnkh。 ^ cbiệtlàkhibạnphảimặtvớinhữngsựngsựnbấtngờtngờnhư nhiềulầntôiphảibắt
(25:23)Jeremy Au:
anhcóthểChiasẻvềmộtsốhuyềnthoạnhoạcquanniệmsailầmvềmvềuttưuthimhiHiểmhiểmtronglĩnhvựcChămSócSócSứCkhỏeMàanhh ^ nhhhậnhậnhậnthấnthấnthấykhấykhấykhấykh。?
(25:37)约瑟夫·莫卡努(Joseph Mocanu):
urtonglĩnhvựcChămSócSứCkhỏerấtrộng。 nócóthểbaogồmầ Thôngtinytế。 mỗilĩnhvựcnàyCónhữngngcThùriêngvàkhôngnênnênnhầmlẫngiữachúng。 vídụ,nhiềungườinghĩnếuhọuhọ họcVàcôngnghệytếlàhailĩnhvựcrấtkhácnhau。
chúngtôiTậptrungVàoCôngNghệytế,tứclànhữngCôngNghệgiúpngănNgừa,phátihiệnshiệnSớnsớnSớnSớmVàcungcấpcấpCácgiảiphápChápChápChápChámSócssócskhỏeckhỏeT。 ^ l -lĩtlĩnhvựcCònmớivàChưaChưcIcIalgiáCao, ^trườngmớinổi。 nhưngtôitinrằngtiềmnăngcủanólàrấtlớn。
(27:26)Jeremy Au:
anhcóthểChiasẻvềmộtthờim -màanhanh anhcảmthấymìnhédũngCảmkhông?
(27:30)约瑟夫·莫卡努(Joseph Mocanu):
bắt的,bắt rằnglàmộthànhngdũngcảm。 nhưngthànhthậtthậtMànói,tôikhôngnghĩnghĩmìnhdũngcảmtrongviệcnày; TôiChỉngâythơvàthiếuhiểubiết。 tuynhiên,nếucómộtthờitthờit tthờcsựcsựcảmthấydũngcảm, ^làkhiTôiquiqquyết lạmàtôigầnnhưkhôngquenbiếtai。
(28:00)Jeremy Au:
vìsao anhnghĩngrằngchuyến
(28:03)约瑟夫·莫卡努(Joseph Mocanu):
nóchotôiThờigian giantựkhámphá, ^thấythếythếgiớivàhọchọchỏitừcácnềnvnềnvnềnvnề khibạnởtrongtrongmộtnướcxalạ,bạnKhôngThểkhôngtthểngtươngtácvớimọingười,vàuềupipbạ vềnhânloại。
(28:34)Jeremy Au:
anh g g。
(28:36)约瑟夫·莫卡努(Joseph Mocanu):
conngười,cơbảnlàtốtbụng。
(28:38)Jeremy Au:
mộtcâunóilớn。 vìSaoanhnghĩvậy?
(28:41)约瑟夫·莫卡努(Joseph Mocanu):
tôiCólẽsẽkhôngNgồi
(28:43)Jeremy Au:
vớinhữnglờichiasẻnày,tôimuốntómtlạibaibaImchínhmàtôirútrutratừcuộctròChuyệnày。 trướchết,cảmơ UtiênCủaMình。
thứhai,cảmơnananh anh g iavềquyết côngTykhởinghiệp。
cuốicùng,cảmơnanan anh anh giasẻnhữngBàihọctừctừviệcItừulĩnhvàolĩnhvựcChămSócsócskhỏckhỏettoànttoànto lược的trongnhữngthịtrườngvàngànhdọckhácnhau。
(29:08)约瑟夫·莫卡努(Joseph Mocanu):
cảmơnrấtnhiều,杰里米(Jeremy),vìt。