tắcnghẽngiaothôngcảngcảngdothuếmỹ和xung g trung trungông和thuế

“tácIngròngCủAvòngcủutiêncủaCủaCácBiệnpháptrừngtrừngphạtphạtcủatrump ltryplàkhôngtạoraviệclàmch。 ChặnviệcIngCửAnhàMáy,khôngthànhCông。 cácsảnphẩmkhc。 nummi,nhưngkhôngthể VàVănHóa mỹsẽcầnphảixâydựnglạicơsởsởsởllynglựccủamình,vàtôikhôngChắcliệuệuệuệuệucó -shiyan koh,tácquảnlýcủahustle基金

“ChínhTrịLuônlàmộtphầnthúvị。 giả钟,nóinóivềcôngnghệ côngNghệkhôngChỉQuantâmIngngngngngngngngngngngngngngngngngsuynhữngsuynghĩhaycâuhỏitươvề tiếpliênquantcôngnghệngngngngngngngncócnínCócócncóliênquan KhôngNóikhôngvớiviviệcmờimộtChínhtrịgiaCóqonCoQuangimmạnhvềCôngNghngngnghệtham gia gia podcast。 -Jeremy au,ngườidẫnchươngtrìnhcủa勇敢的东南亚科技播客

“việctáchrờitrungquốckhỏimỹcsựcsựkhókhăn。 trungquốccũunghiểu ^cácGpsgps gpsvàquỹmàtôibiết đang lựa chọn công khai ở nơi khác. Mọi người đang chuẩn bị cho những thay đổi tiềm năng này." -shiyan koh,tácquảnlýcủahustle基金

Shiyan Koh , ^tácquảnlýcủahustle Fund ,CùngvớiJeremy au au auluậnvềbaIluậbaImChính:

tắcnghẽngiaothôngcảng新加坡dothuếmỹ和xung gộttrungtrungtrungt。科。 cácCuộctấnCủngapháiHouthihouthi houthi houthitàutàuttàuthươngmạitrênbiểnbiển ^(ủnghộxung xung gaza gaza) ^ gaza) buộccáctàuphải ^nhiênliệuvàdỡhàngtạhàngtại新加坡thayvìcáccảngở việctăngthuếcủaChínhquyềnbiden biden ^vớivớivớitrungquốc trạngtắcnghẽn。 chiếnlược“ trungquốccộngmột” trongsảnxuấtic giat giatăngCácvấn ^quảnlýcunlýchuỗicungứng。

biến的khíhậutạolộtrìnhvậnchuyểnbnguyênbắc:sựnónglênttoàntoàntoàncầulàang -làmt -làmt -tanchảyBtanchảybng tanchảybngbăngbb ng c Ccựccựccựccự vậntảitruyềnthốngeobiểnmalaccavàqualà新加坡。 họuluậnvềnvềlýdotạisao ngavàtrungquốcquốcquanttânviệcvượtquanhữngnhữngtháchtháchthứccơs tại,vàtạisao ^làmộtvấn IcácTuyếngngthươngmại。

thuếtoàncầu10%củatrumpvà60% ^vớivớitrungquốc:jeremychúnếunếunếutrumpgiànhchi -nhthắngthắngthắngtrongcuộcbầucửucửucửucửucửucửucửucửnăm2024,nhữngmứcthuếcthuếtthang thange thay thay thay thay thay thay thay thay thay thay thay thay thay thay thayề ^kểnglựcthươngmạitoàncầu,vớimứcthuếlêntới60% ^vớivớinhậpkhẩutrung trungquốc。 Họ Shiyan chiasẻnhữnghiểubibiếttừChuyến CácCôngTytrungquốc。

JeremyvàShiyancũngluậnvềnvềvềvềvaivai vailịchsửchs cườngsảnxuấttrongnướctạihoakỳ。

ChỗChỗtrợbởievo贸易!

Evo CommerceBánCácSảnphẩmbổsungchấtlượngcaogiácảphảichăngvàcácthiếtbịChămSóccánhân ,hoạt hiệuhiệustryvcấpcấpCácsảnphẩmchấtlượngngngnhưtạis salondànhchosửngdụngtạngtạngtạinhàvàvàvàvàtirựctiếctiếpchongườitiêngiêngquaqua qua qua qua qua quacáckáckánh -ticánh -vtrýdrýcanh - bbacklàthươnghiệudẫn tìmhiểuthêmtạibback.covàstryv.co

(01:39)Jeremy Au:

BuổiSáng,Shiyan!

(01:40)Shiyan Koh:

BuổiSáng,杰里米。 anhbắt的,ton。

(01:43)Jeremy Au:

luônCóncisuhỏiMàchúngtaluôncóncóncóvàobuổisáng,chúngtaluônthi,à,

(01:46)Shiyan Koh:

tuyệtvời! chúngtatrôngtuyệtvời,杰里米! anh nnóigìvậy?

(01:50)Jeremy Au:

phảikhông? bạnCógiọngNóidànhcho cho radiovàmặtcũngdànhcho nownữa。

(01:52)Shiyan Koh:

anh ggắngngngnóigìvớiem?

(01:55)Jeremy Au:

^làmộttuyênbốtổngquáthơnlàdàdànhriêngChobạn, ^rồi。 vìv® vìvậy,tinttứclớnhiệntạimàrấtnhiềungườungườikhôngbiếtlàcảngnglàcảngsingagngtrảiqua qua quamức nóicáchkhác,cóqoánhiềutàu容器vàchúngchangchồngchồt,chúng的chúng和nơi。 vàcácBàiBáonóirằngnginàylàylàybaLýdodo do。 lýdothứt -nhất -l -trung trungtung khingườihouthi houthiyementhouththấncôngcáctàu。 vìvậy,cácTàuKhôngCònlựachọnchọn nóicáchkhác,họkhôngCócócơhộinạpnhiênliệuhohhoặcdỡhàngnữatạicáccảngcảngtrung trung。 vìvậy,bâygiờhọphảilàmtcảnhữngngiềunàytạisingapore。 ^làmộtphần。

phầnthứhailàcáctarifmớicủabidenvớivớivớitrungquốc vìvậy,cácNhàxuấtkhẩutrungquốc

vàthứba,tấtnhiênlàCórấtnhiềusựcốcốvềchuỗicungcungứngvẫngngngngngncònphảngngngngngngngngngngngngngngngngngngch。 hoạchphòngthủvớiChínhSáchCủaChínhquyềnhiệnhiệntạicủahoakỳ vớitrungquốc。 nhiềuthay ^chuỗicungnhưngngngngngyếulànóhihohiHiểnthịramộtcáchrõtràrấtnhir -rấtnhiềut -tàut -uttàutàutàutàutàungoàingoàisingapore,singapore n gyangcốgắngvào。

(03:31)Shiyan Koh:

vâng,tôinghĩrằngnórấtthúvị,úngkhông? tôiNghĩvới​​việclàmộtthịtrấncảng,vàl-lịchsửCủaChúngta,chúngtakhôngthựcSựnghĩnghĩnhiềuvềnó。 tôiNghĩrằngcólẽlẽlàmộtminhchang chang chang chcosựdạngcủanềnkinhkinhtế,úngkhông? nhưngnếubạnnghĩvềmụcIc vàcóttấtcảcácloạiChồtnhưvậylàmột cungứ

nhưngtôinghĩanhĩ BăngBắCsẽlàmChotàukhôngcầnphảiphảiqua qua qua qua qua quanữa họCóthểCChỉCầNIvềphíaBắC,conéngbắcqua,vàcắtgiảmthờigian gian gilại。 vàuềusẽlàmột的,tôinghĩ,toanh nghi nghipvậntảicủacủachúngta。 bạnCóSuyNghĩgìvềvềvề

(04:19)Jeremy Au:

vâng,trướcTiên,bạnCótinrằngsẽngsẽnhiềubiếnbiếnhổikhíhậuhậuhậnhậnhơnhơnhơnhơnhơnhơnhơnhơnhơnhơnHơn biến的khíhậulàthựcTế,hấtlà,hãyhấimặtvớitvớitôinếunếubạnkhôngingingingingồngồngồng。 Vàvìvậy,băngtankhibạnlàmIminllàmIducutecanthll -cáctuyếngngngbắc,cựcbắcthựcthựcsựtanchảykhi khi khi khi khi khi khi khi khi khi khi khi ra。 vâng,vớiuềuxảyra,cónhiềuKênhvậntảikhôngbịbịbịbgiánữa。 tôiNghĩrằnggin -làylàràràràdễudễdàdànghơn,toànbộconngngmởra。 và,tôip。 vìvậy,vìbạnnémởn,v。 vàvìvậy, ^làphíaBắccủanga,úngkhông? BắCCủACANADA,bắccủamỹ。 khôngCónhiềucảngphùhợp。 làmột。

vàhai,tấtnhiên,córấtnhiều

上一页
上一页

GDP人均与独角兽,利率流动性杆和本地化接近-E528

下一页
下一页

Roy Ang:từGiámIcrabrgrab grablậplậpevo Commerce,bíquyếttiếpcậnngườitiêudùng&vượtqua qua quat quaquathách