Jeremy Au打破了具有挑战行业巨头的初创公司的“ David vs. Goliath”动力。初创企业面临独特的营销挑战,但可以通过专注于实验和创新而蓬勃发展,从而创造全新的市场类别。就像燕麦牛奶和尼古丁泡的兴起一样,破坏性的营销将一次不知名的产品变成了十亿美元的行业。他介绍了东南亚独角兽和戈吉克的案例研究,后者利用了他们的敏捷性,向新加坡和印度尼西亚的Outmaneuver Uber和当地出租车舰队。

sửdụngai ^tiếnhànhmôhìnhdựbáoCarbonvànhiềuhơnnữavớinika nika.eco,nhàtàtàitàitàitountrợChobảntintinttintintintthángnày!

bạnCóbaogiờtựhỏichínhphủquyết ^quyết HaylàmmthếnàocácCôngTybảohiểmhịnhgiáphídựaTrênmựcnướcnướcbiểndândândândândângvàcácrủirokhíhậukháckhác? hơnbaogiờhế triệumdữuệukhôngGian。 tuynhiên,môitrườngtínhtoánnhưvậycóthểvôtthểvôcùngphứctạp,tốnKémVàmấtnhiềuthờigian gian gian gian gian gian gian nika.eco cungcấpgiảiphápdevops devopsgiúptiếtKiệm giantốiưuchỉvớimộtcúnhấpchuột。 hãyLiênhệvới@nika.econếubạnlàmộtNhàkhàkhoahọcdữliệuệuệuệuệuệuịaKhônggianhoặcnhàngh -ngh -nghim nghim nghi nghi nghimkhíukhíkhíukhíukhíhậukant hộinghiêncứu。

(01:04)Jeremy Au:

tronghơnmộttrămnghìnnăm,cuộcsốngcủaconngườirấtkhókhăn。 thếhệthệptheosẽCócócissốnggiốngnhưtôi。 tôiSẽCócócuộcsốnggiốngnhưchamẹvàvàcủamình。 tôiphảitranhgiànhquảmọngvàtráicây,vàcốgắngsinhtồn,vàcuộcsốngmãimãiMãiMãiSẽnhưvậy。

^ la ra kho rakhoảngmộtnghìnnămtrước,vàbạnCóthểythấy的thấytrongcácvnbảnbảntôntôntôntôntôntôntônTônTôngiangungncó ^cuộccáchMạngngngngngngngngngngngngngCôngCôngnghip,cuộcsốngcsống ^ csống ^phảichạytrốnkhỏichiếntranh tranhdược。 thờibốmẹtôisốngtrongchiếntranhhạtnhân。 ngàynay,chúngtata t thangthếgiớinơinơichiếntranhtranh gthựcthựchiệnbằngmáybaybouthkhôngngngngườilái。 thếhệtiếptheo,bạnbiết,cólẽsẽlàai,chórobot。

mỗithếsẽsẽkhácbiệt,vàchúngtathấysựtiếnhóaphóarấtnhanh,phảikhông?

(01:56)Jeremy Au:

vìvậy,bàtôiChưabaogiờthấyMáyTính。 bốmẹtôiChứngkiếnsựr r r r r r g anhữngchiếcpc pcIpic pcIpicn。 họểtôiSửDụng互联网。 thếhệtôiLàthếhệutiênLênvới互联网。 nhưngtôichưabaogiờcó智能手机khicònNhỏ。 tôiKhôngbaogiờcómáyTínhbảng,khôngbaogiờcóiPhone。 tôi®dụng的诺基亚。 cácBạn -làthếhệutiênlàbản

acongáihaituổicủatôi ^yêucầucầugooglephátbàihát轮子在公共汽车上。 côấyycốgắngvàcùngcùngcũnglàmc。 wi-fikhônghonghoạng。 côấyrấtthấtvọng。 nhưng,ởtuổihai,côấysẽtrởtrởthànhngườibảnai ai。 côấysẽnlênvớimộthình ^diệnaisuốt chúngtalàthếhệutiên,nơimỗithếhệ

(02:30)Jeremy Au:

vàvìthế,chúngtatathấy的gdp gdpbìnhquânungười。 vàuChúngta -ta -làhoakỳpháttriểnvượtbậc,làmộtNhàlãnhlãnh新加坡thựcsựnganghàngvớihoakỳvàgdpbìnhquânhquângườungườungườicủachúngtôihơnsovớivớivươivươngquốngquốcanhvàvàvàcácquốcquốcgia gia chiuchâuChâuChâukhác。 vàchúngtôi,tấtnhiênrất可能。 vàchúngtôivềvềvềvềvềvềchầuhếuhếtmọ mộtCôngTykhởinghinghiphàngthầucókhoảngmộtcơhộitrong 40trởthànhmộtCôngtytytytyttyttỷtỷsau khi khi khi khinhậnhậnậnượctàictàitàitounth。

然后chốtở nókhókhăn,nhưngthựcsựkhảthi。 nếubạndànhtâmHuyết,bạncóthểxâydựng的dựngcmMộtCôngTytytytỷ

vàvìthế, tốiqua,tôip。 ngườinàynói,tênlửahànhtrìnhrất。 rấtKhóChoCácCôngTyquốcPhòngCơBảnCóthểlàmnmnhữngđunày。

-làcáchợp的, chúngtôiSẽlàmchúngrẻhơnMườlần。 họtinrằngchínhphủhoakỳcùngsẽmuahàngtrtr tr tr tr tr tr trlaTênlửahànhtrìnhtừhọhọ quốc。 rấtdễtinrằngbạngncóthểpháhủymộtrtr trnhấuttốtnhấtnhấtvềcôngnghệcôngngnghệc。 bạnMuamộtchiếc笔记本电脑,bạnluônCóthểbánLạinó。 cómộtsốngngnhất nếubạnsửdụngmộtTênlửahànhtrình,oánxem? nócthiếtkế

vìvậy,dotạitạisaochúngtôikokhoảngtámcáchkhácNhauXâydựngdựngmộtkỳlân。

(03:57)Jeremy Au:

vìvậy, ^thựctế,cómộtsốngcaocácquốcgia gia theo theokỳlân,phảikhông? HoakỳCókhoảnghơn200kỳlân,trungquốckhoảnghơn100,vươngquốcanhkhoảng25,ấnkhoảngkhoảng23, ^khoảc23, khoảng3,dữliệunàynttừkhoảngmộtnnămrưỡitrước。

rõr -ràng, ^cóvàicáiChêcthêmvàonhưngngngsựtlàcócáckỳlânởc之nở vìvậy,印度尼西亚。 chúngtathấy新加坡。 nhữngCôngTynàyKhôngChỉtrịgiámộttỷ

vìvậy,nhữngCôngTynàyrấtCógiátrị,vàchúngttạorrấtnhiềusựtnhiềusựttrưởngtrưởngchotấtc Chotấcảcảcácquốcquốcgianày,baogồmcảmcảmcảmcả新加坡新加坡新加坡新加坡。 thếgiới ^sẵnSàngcho Internet。 thếgiới ^sẵnSàngChoCácCôngTykhởinghi nghi nghi nghi nghi xuxuấthiệnvàtồntại。 vàvìvậy,nhữnggìchúngta的ta tthấythấikỳikỳvàng儿子ở cóởở。 vàsauI,nếubạnnhìnVàotrụcymộtlầnnữa,gdpbìnhquânungười。 vìvậy, -làsựgiàuCócócủcgia gia。 Hoakỳkhoảng60,000 ^ la gdpbìnhquânungười。 nếubạnnhìnvàoúc,nócũngkhoảngnhưvậy。 nhậtbảncũngkhoảng30,40。phôngNamáhiệnnay,baogồmcả新加坡,khoảng5,000°la gdpbínhquânhquânhquânimnhqungầungườungườitheo theo theo theo theo theo theo theo theo theo theo theo theo theo theo theocơsởsởcótrọngsố。

khicácqu gianàytừdướilêntrênkhichúnggiàuCólên,chúngxâydựngcácloạiCôngtyty tytytỷ vàvìvậy,vídụ,bangladesh,họcóm-pesa,làvềChuyểntiền。 ởn,bạn,flipkart,bạnyakemytrip,vànhưvậy。

ởngnamá,chúngTôigthấycáckỳlânMới,nhưSeaGroup,làthươngMạiiệnTử。 BạnCó后勤NHưGrabvàGojek。 ChúngTôiCólazadaVàtokopedia。 vìvậy, ^làmộtlànnngmớicủacáckỳlân。 vànếubạnnhìnvàotrungquốc,họuthmạnhmẽhơntrongtỷlệttỷt t trongtrưởngtrưởngcủahọvìchínhSáchCởimởcủacủahọ

vàkhảnănghấpthụutựctưctiếpnướcngoài。 chúngtôiThấyrằnghọcó阿里巴巴,腾讯,jd,baidu,meituan,bytedance,tiktok,tiktok,vìvívậyhọth - họhọthãthếthếmrarathếhệmớihệmớimớicủacủacủacáckỳlân。 dĩnhiên,khichúngtôincácnềnềnkinhtếtếtếtếntiêntiếnnhấtCógdpbìnhquânequ nquânimngườungườingườicaonhất

vìvậy,rõràng,chatgpt,openai,mànhiềungườingườitrong trongchúngtadụngngngng -ngàynay naylàkỳlânMớinhất。 ChúngTôiThấyNetflix,Uber,Rakutenởnhậtbản,Yahoonhậtbản,Google,Apple,Amazon。 cócácloạikỳlânKhácNhauhHiện。

(06:10)Jeremy Au:

nhưng的u quantrọngcầnbiếtlàởởở nếubạnnhìnvàobiểuuồnàyvề hạtầng,vìvậy,cáchnghĩvềvềvềvềvềvềvề bạnKhôngthểcó互联网saul -lànảnh,truyềnhình,thiếtbịviễnthông。 vìvậy,nhữngngười bạnCóbánDẫn,phầncứng, ^ ntửtiêudùng,bạnlàmviệccủamìnhlênquảngngcáotrựctuyến,trung ttâmdữliệu。 mộtlầnnữa,bạnkhôngthểcómộttrungtâmdữliệumàkhôngCóngCóngtyviễnthôngntthông。 bạnKhôngthểcómộtrungtâmdữuệumàkhôngCóbánDẫn。 vìvậy,bạnlàmviệccủaMìnhLên。 bạnCótròChơitrựctuyến,dulịchtrựctuyến,nhânSựtrựctuyến,giáodụctrựctuyến。 saubạntấtcảtcáccáccáchCáChếnfintech,Thanhtoántrựctuyến,cho vaytrựctuyến,quảnlýtàisản。 vìvậy,cómộtlýlẽnhấnhvềnhvềcáchcácnềnvnvànvàminhvàcácquốcgiaphátpháttriểncôncôngngngngnghệcủahọ。 bạnKhôngthththOriThthorthônginhtthtốc thoạithôngminhhoặcthiếtbị。 vìvậy,mộtlầnnữa,cómộtlýlẽtuyếntínhmàchúngtaphảihiểu,mộtlýlẽbẩmsinh。 vàt trong trongnhữngcơhộnnhấnnhấtMàchúngtata tathấyở khibạnnhìnvàod。 cókhôngGianVàcó50Gócvàmàmỗingườingườitrongbạncóthểxâydựngmộtcôngtcôngtytytỷ nócbảolãnhbởicácNhà vàcácNh -ầ câutrảlờilàmộtsốcquốcgiaquásớm。 chúngtakhôngthểcódulịchtrựctuyếnởcampuchiavìhọmứmứcgdp gdpbìnhqu nh qu ngngườungườitrẻhơn。

(07:51)Jeremy Au:

họkhôngCómộtsốcơsởtầngcôngnghệcartuchia。 nhưngcócácdoanhnhân营地bắt vìvậy, ^ uchúngtamuốnnghĩvềlàcónhữngcơhộiởhộiởlâyvídụ Khan Academylàgìg。印度尼西亚? cácPhiênbảnMớnMớIhiệnnhưnnnhưngItôiitôitôi ^ gangcốgắngngngngnóiở quốcCógdpbìnhquânungườicaohơn。 bâygiờ,新加坡làmộttrườngnhỏ,chỉcó5triệungười,vìvìvậyChúngtôicócunggdpbínhquânhquânenhquânenhquâninhquânigngườungườungườinhưhhưhoanhưhhưHohư theonghĩa。 vìvậy,nókhônglớncómộtkỳlân。 bạnnhìnVào印度尼西亚,vídụ,tôivừanóichuyệnvớimộtnhómvàhọ tạisaokhôngCótàichínhôtô印度尼西亚? vìvậy,tạisaohọ nhữngChàngtrainàycũngkháTrẻ, vìvậy,mộtlầnnữa,tấtcảtcácbạncóthểdựdựự rấtnhiềucôngTyở tôiNghĩCómộtCáiThứbabanổiLên, ^ n -này ^ bbáocáoCáocáocáchốitácChâuá。

(09:01)Jeremy Au:

phươngpháputiêntiênđphươngngphápchỉ印度尼西亚。印度尼西亚Có300triệungười。 gdpbìnhquânungườungườicủahọkhokhoảng5,000°6,000°la。 ^làmộ họnói,tôichỉmuốnlàmtàichínhôtôchochinấtnướcNày。 tôiMuốn -làm,tôiChỉmuốn -làmtrồngLúa,thủysản。 TôiChỉmuốn -làmcáCho印度尼西亚。 họnói,tôichỉQuantâmI印度尼西亚。 ^làmộtthịtrườnglớn。 ^làcùngdânSốvớimỹ。 nhưngnónghèohơnnhiều。 nhưngtôikhôngnhìnnghèolàmột tôiThấylàmộtcơhộivìtôihiểurằng印度尼西亚sẽgiàulêntheoththththththththththththththththththing gian。 vàvìvậy,tôiCóthểxâydựngcácdoanhnghiệpcơbảnvàtôicóthểsaochépnhữnghiểubiếuti, ^làmộtCáchkhôngCầnsuy suynghĩsaochépVàdịchở vìvậy, ^làmộtloại。

phânLoạithứhaiMàchúngtôilàlàlàphươngphápkhuvựctoànkhuvựccủasingapore singapore。 vìvậy,chúngtôithấyrằng,ởmộtmứtmứcIcnào,海洋,海,shopeecủabạn,chúngtôithấythấithấi ^aiềuIvớigrab。 chúngtôiMuốnlàtốtnhấttrong物流。 chúngtôiMuốnnhưninja van,tốtnhấttrongvậnchuyểnxuyênbiêngiới。 chúvớishopee,chúngtôimuốnlàtốtnhấtnhấtrongthươngmạixuyênbiêngiêngiớivìvìvìvivớivớivớibạnnhưmộtnhưmộtnhưmộtngườid phảikhông? masagelưngcủaTôi。 nhưngthựctế,thiếtbbị vìvậy, ^ l -làmộtCáchChoCácCácCóngTyCótrụSởSởSởTạIsởtạilàmin -đunàyspan khuvực。 phânloạithứba -chúngtôiptthấylànếubạnở khómởmởrộngsangcácquốcgiamới,rấtnhiềungườitrongsốhọhọ vìvậy,vídụ,bạnthấymộtchuỗipizzaởtháilan。 họọ họọlàm披萨。 họuangcơbản -làmột披萨小屋,nhưngsauhọ Họ họđ cơbản -là,họ vìvậy, ^làcôngtyminicủabạntrongnước。 vìhọnói,tôidễdànngởlạivàvàvàxâydựngmườithứliêntiếpChocùngmộtngườiviệtnamhơnamhơnlàt。 Trong khiivớivớingười新加坡,họnhư,哇,tôiThựcsựhiểukhuvực。 tôiThàxâydựng抓取nhiềuquốcgiakhácnhau,nhưngxâydựngmộtsảnphẩmtrênnhiềuquốcgia。 ^ l -l -tchiếnlượccạnhtranhkhác。 vàtấtnhiên,phânloạithứtthứmàchúngtôithấy,làcáccôngtytytytytythựcsựcầ vìvậy,bạnCóthểphụcvụChohoakỳhoặcchâu,nhưngngbạnchỉtìnhcờCótrụsởs chúngtôithấynàyrấtnhiều ^vớivớitiềnti。 họkhôngthựcsựphụcvụthịtrườngtrongnước。 họphụcvụmộtthịtrườngtoànc。 vídụ,vớibinancevânvânVânVân,làhọphụcvụcvụcvụmộtthịtrườngtthịtthịtthịtthịtthịtthịtthịt t t t t t t t t t t t t t t t t t t t t t t t t t t t t t t t t t t t t t t t thingcầua,cólẽc。 vìvậy, ^làbốnloại ^ l -củacủaCáckỳlânMàchúngtôithangthấyở

(11:33)Jeremy Au:

vìvậy,khichúngtôinghĩvềvềvềvềvềnàynhưlàkếtquả,chúngtôiThấyrằngrằngvốn -cóvốn mỹỹchiếmsốngnglớnnhấtvốn Châu -làthứhai,vàsaul-làtrungquốclàthứba。 ấn ^namánangnangnhậnKhoảng10tỷa la,mỹlatinhkhoảng8tỷla。 vìvậy, -làmộtCáchCáchbạnsuy n suynghĩvềvềsốti®n tinttốtlàởởngnamá,tấtcảsốtiền8tỷ tươngtựnhưcáchMọingườithíchmộtCôngTy€kýởmỹmỹmỹ,bạnCóluật。 bạnCónhữngngngườitàitrợ。 bạnCácTòaán。 bạnCáchệthống。 bạnCócácdịchvụụ bạnCácdịchvụkếtoán。 bạnCácquảnlýquỹ。 nhưnglýdotạitạicórấtnhiềuttrựctiếpnướcnướcnướcnướcnướcngoàiượC nhữnggìchúngtôiggắngnóin nh - tấtnhiên,lànósẽtăngLên。 côngNghệlênvàxuống。 2013年,2021年,vàsau的từn根, nhìnChung,tôinghĩcáchsuynghĩvềvềvềvềvềunàylàrằngngcómộtxuhướngtăngchung chung。

chúngtathấynhiềucôngTykhởinghinghiệpCôngnghệnghệnghệnghệcxâydựngvớngvớngxâyvọngxâydựngnhiềukỳkỳ tôikháChắcChắnrằngngngườungườisẽnhậnviệclàmt -tạimộtrongtrongnhữngkỳlân -hoặcvìbạnmuốnmuốnmuốnmuốnmuốnphávỡnó Gia ShopeeHoặcCarousellhoặcCácCôngTyKhácởbênngoài。 nhữnggìtôiggắngnóiởnóiởn -làbạnsẽtrởnênhiệnhiệndiệnnhiềuhơnhơnthay thay thayvìthơn。 vàvìvậy,kếtquảlàbạnthấnggiátrịnhgiágiágiágiángthéngTheothờigian。 vìvậy, ^làmộtCách khoảngmộtriệulôlla,vàhọcókhoảngnn月triệuul。 vìvậy,hãytưởngtượng,tôip。

vìvậy,hãyTưởngtượng,bạncóhaitri 3 tri la trong hainếubạnChỉtìmraracôngtigngtykhởinghinghiệpphùpphùhợp。 sau hainăm,chúngtrởthành17triệulôlaịnhgiá。 hainămaunữa,nhữngngngngngsótsẽtrởtrởthànhkhoảng55triệul。 vìvậy,trongvòngsáunăm,vàgi -làgiấcmơ,phảiKhông? bạnmuốnlàmviệcChămChỉnhưthếnào? tạisaobạnlạimuốn°trả100,000°lasuốt tạisaokhôngsởhữu20triệulô,30triệul la lacổphiếutrongnnămnăm? mộtgiấcmơ。 nhưngtấtnhiên,tỷlệcượcượckhókhăn,phảiKhông? 1 trong40。nhưng,bạnbiết的,bạnCóCơhội100phầntrtrở vàbạnnóivớiCháuCủAMìnhrằng,bạnnêntựhàovềtôi。 tôiLàmộtquảnlýcấptrungcủadbs。 khôngCógìsaivớidbs,hoặc,bạnCómuốnnóivớichamẹ,hoặcConCáicủabạn,bạnbiếtkhông? tôithử。 cơhội1 trong40。vàxem? tôiCó100tỷỷ。 vàchúngtôi ngườisánglậprab,họCógcbcủahọ,良好的班级平房,razercủabạn,l -phầncứngngvàgungvàcứngvàcứntửchơi游戏。 thựcSựCóhàngtrtr tr tr tr tr tr trnhiềungườungườungười sựthanh thanhkhoảngầngdolãiSuất,vv,vv, ^khiếngiátrịnhgiágiágiágiágiágiágimkhoảngmộtphầnba,tôiisẽnói,cho giai giai nmuộnmuộn。 nhưngnóiChung,ởởnaMá,hầuhếtCácCôngTykhởinghinghinghi nghi nghipcủachúngtôngtôixuxu xuhướngởgiaigiai giai giai ^ giai ^ nsớmhơn。 họCóxuhướngởgiaigioạntrướcama。

(14:16)Jeremy Au:

vìvậy,kếtluậnlà,c。 thayvìtrảChomộttrtrnhàtiếpthịpthịviếviếtmộtbàitbàit tirong博客mỗingườingườitrong trong trong trongnăm,tạisaokhôngtạokhôngt vàul-làuề vìvậy,côngviệctiếpthịcủanhiềungườingười vìmọingườiunhư,tôiCóthểsửdụngchatgpt gviếtbài ^viếtBàiIđ

thứahai,ur。 khôngphảiítHơn,khôngphảisốngngnhhưnhau,sẽCónhiềuhơn。 nósẽCxâydựngbởngngngngngngườitrẻtuổi。 ^tránhkhỏi。 mỗinămBạnsẽmởmộtbàiBáo。 mỗingàyTôimởmộmộtbàiBáo,tôinhư vìvậy,sẽCónhiềukỳlânhơnsẽn。

cuốicùng,chúngtacóthểlựachọncảncảntỷlệcượcượccượccủamìnhthànhlập, cácCôngTyKhởinghip, ^làmộttròChơi。 mộthống。 NóCóthểhack。 NóCóthểhọC。 ^làmộtkỹnăngChúngtaCóthểcảithiThi。 TôiKhôngNóivớibạnrằngbạnsẽtrởthànhngườichơigiỏinhất。

(15:01)Jeremy Au:

bấtcứainhậncmộttriệul la,nếuhọlàmộtkẻngốc,họsẽmấtviệclàmrấtnhanh。 bạnCóthểtưởngtượngtượngclàmmimquảnlýtàichínhvàtriểnkhai khaimộtritriệullavàtôinhư,糟糕。 mộtsốngườigiỏihơntrongviệcchọnlựahơnngườikhác。 vìvậy,ràngy组合剂làmộtngườichọnlựatốt。美国红杉,lựatốt。 Union Square Ventureslàngngngườichọnlựatốt。 vàtôiSẽChobạnthấymộtsốphẩmchấtchọnlựacủahọ。 vìvậy,consốtôi® sauó, ^làkhoảng1 trong 40cơhộiởphíahoakỳ。 nhưngnếubạnctàitrợbởiyc,bạnCótỷlệcượcttốthơnmộtchút。 tôiSẽkhôngNóiconsốchínhXácVìtôikhôngMuốnNóiSai。 nếubạnctàitrợbởicácNhàutưu平方thuhútcácNhàsánglậptốthơnhơntrungbình,nhưnghọcũnggiỏihơnhơntrongviệcchọnlựa。 họthấynhiềudònggiaodịchhơn,nhưnghọcũngchọntốthơnhơnmặcdùhọcónhiềudònggiaodònggiaodònggiaodịchhơn。 YcCórấtnhiềudònggiaodịch,nhưnghọCóthểcóthển -cChọnsai,vìvñvậy, ^vậy, ^làkhảnăngChọnlựalựalựalựatừgócgóctừnhànhànhànhà nhưmộtCôngTykhởinghiệp,tấtcảtCảCácbạn từgócnghiêncứu,ngưỡng -là,tấtcảcácbạnnhậnnhậnn csécmộttriệul la。 cáchsuynghĩvềvềvề tỷlệtửvong trungbìnhlàkhoảng50%ởmỗgiaigioạn。 vìvậy,cómộtcuộctànsát,như饥饿游戏。 mỗivòng,khoảng50%sẽchết。 bâyGiờ,trungbìnhtrêntấtcảCácVòng。在较早的阶段,往往具有较高的死亡率,种子到A系列,然后当您进入较晚阶段时,当您像D系列一样,去IPO,会更好。因此,它将不到50%。但是平均而言,它约为50%。

(16:24)Jeremy Au:

vídụ,ant FinanciallàmộtCôngtyty tnhân,vànónóc cholàmộtipokhôngcầnsuynghĩ。杰克·马(Jack Ma),阿里巴巴(Alibaba),vàsaucácqácquỹcủaChúngtôiở新加坡như,n -làmộtthỏathỏnthỏnthuậnkhôngcầnsuy suynghĩ。 ChắcChắn,IPO。 kiếmtiềnchoồngl lathuếcủachúngtôi。 vàsauj jack manhư,hệngngng -ngânhàngtrungquốccầncảncảithiện。 tôiLà,anhấynóimộ cácNhàquảnlýtrungquốcquyết tôiNghĩChúngtacầnphávỡantFinancial。 IPOcủaant Financial ^bịdừnglại。 phầnkhókhăn,làmộtsốngườicóxuhướngthiênvịquámức。 tôilàbởiềulà,bạnthấnthấnthấmộtCôngTygiaigiai giaigioạnmuộnnhưbolt,côngTyrấtlớn,vàtôiiinghĩuhầuhầuhầuhếthếthết I iPo,vàtôiNghĩhầuhếthếthếtMọIngườingườiCóxuhướnghướng vàchúngtôicũng aliềuChínhởở哇,红杉tấtnhiên,hội ^quảntrịlàtuyệtvời。 hóara ftx,nhưvậy,vàsam bankman friede fried ^gâyramộtvụs tôinghĩmọingườingườixuhướnggiágiápthấprủirthấtbạicủacủacủacácc。 vàtôinghĩmọingườingườicóxuhướnggiácaotỷtỷt bạncầnsuynghĩvềvềvềunày。 mộtsốbạntham giacácc。 MứC ,100phầntrămSẽn。

nhưngtấtnhiênuềuKhábuồncườivì,trumptringtrướcItrước vàsaubidenvàkamalabâygiờchốngtiktok,phảikhông? cáchbạnsuynghĩvềvềvềunàylàylàbâygiờlà50-50,phảikhông? nếukamalathắngvàbidenthắng,tiktokphảibán,hoặcrờikhỏittrườnghoakỳ。 nếutrumpthắng,họtiếptụcCóngviệc。 vìvậy,tôiNghĩbạnthựcsựphảisuynghĩvềmộtsốtỷlệcượcvềcvềcvềvềunày。

(18:09)Jeremy Au:

vìvậy,尼科洛·马基雅维利(Niccolo Machiavelli),王子。 tôiKhuyênbạnnênccuốnSách。 anhấyyCómộtCáiTênXấ nómôtthếgiớinhưnólà,khôngphảithếgiớinhưnónónênlà,khôngphảithếthếgiớichúngtaước教nómôtthếgiớimàanhanhthấypháp,ở。 nhưng的u quantrọnglà, vàtôiCảMthấy,khiTôi ^ ccuốnSáchnày,tôiithấy的nvàn -này,tôinói,ttrờiơi,trờiơiơi,ahảothhhảottipthìipthìpthìkhởkhởignghởignghởpthgghởpthgghệpthì ^thửgiảithíchCôngNghệChamẹCủabạn? họnhư,tiềnntử? iềulàgì? khôngbaogiờthànhCông,phảiKhông? họnóikhông,họkhôngtinvàouI。 vàsaubạnth的thấytcảtcảCácC。 nhưngsauIsauánxem? tấtcảnhữnguhọuhọ ubervàgrablàbấthợpPháp,vìkhôngainênChothuê,vàhọnênlành -nh -nhânviênviênChứkh。 vìvậy,khi airbnb ramắt,mọithứulàvùngxám,phảikhông? bạnCóthểChothuêkhông? bâyGiờnócChấpnhận。 bâygiờnóbìnhthường。 nólàbấthợpPhápở新加坡,nhưnghầuhếtCácnơitrênthếgiới,bạnCóthểtphòngairbnb。 ChúngtaphảihiểusựkhácBiệtgiữpthịpthịpthịpthịpthịkhởinghi nghi nghi nghi nghi nghi nghi nghi nghing thang tagiớit ttrậmộ chúngtathang thayhiệihiệntạihểmangtươnglaivàosựsựra cómộtsựkhácbiệtkhibạnnghevềttipthịgiữatiếpthịcủacủacủacáccôngtynhiệngnhiệmVàtiếpthịpthịpthịkhởikhởinghiệp。 vídụ,tiếpthịcủaCácCôngTytygngnhiệm -làcomportdelgrocủabạn,taxibìnhthườngcủabạn,vvvàbâygiờgiờbạnthấybạnthấythấythấygrab grab grab grabvàgrabvàgrabgojek。 nhữngCáimới。 ^ cchuẩnhóa的mộtmứtmứcInào nhưngtôinghĩlàmộtrườnghợphợpgần TôiNhớkhikhi grabmớiramắt,mọingườikhôngthựcsựbiếtvềnó。 nólạkhông? nócóantoànKhông? bạnCó和toàntrênXekhông? và,bạnbiết的,tthờiểmthờiểmtuyệtvời aliềuquantrọngncầnhiểulàtiếpthịkhởinghi nghi nghip sovớipthịpthịcủacủacủacủaCácC。 ngườisốmộtcủatoànbộquâni。 wấtNướCnàyquyếtgửnhgửimộtngười, ^giygiáp,Áogiáp,khiên,mũbảohiểm,mọithứ。 vàsauhọgửingườinàyCótênlàDavid。 David -làmộtngườiChănCừu,chỉỉtrangbịmộtchiếcná。 khichúngtanóimộtCáigìlàdavidvàgoliath,chúngtacónghĩalàmộttìnhHuốngrấtKhókhăn。 khichúngtanóidaviddavidvàgoliath, ^ a guliath goliathnênthắng。

nhưng,chúngtaphảinóilà,chờmộtchút,mộtchiếcná。 tạisao anh talạimangmộtchiếcná? vànếuchungtanghĩvềvềvềvềvềvề chiếcnálàmộtvũkhíquânsựnổitiếng。 thựctế,quânilaMâthểtuyểnmộnhữngngngngngườisửdụngchiếcná。 HọLuônTìmKiếmnhữngngngngngnáná,vìmộtChiếcNá,khibạnlàmtcôngviệcIngviệc dụngmộtkhẩusúnglục。 ảnhHưởngcủamộtViênạnávàodnávàobạngngngngngngngngnhưnhưbắnMộtkhẩusúnglụcvào ^ ubạn。 mộtngườidùngnágiỏi,phảikhông? quâni lamânhư,chúngtôimuốntấtcảnhữngchiếcnábạnábạncóthểcó。 HọLuônTìmNguồncungcấpchonhữngngngngườigiỏisửdụngná。 câuChuyệnvềdavidvàgavadvouskhôngthựcSựCâc -câuchuyệnvềmộtngườingườinhỏchiếnglạ chiếnấththôngth。 vàcâuchuyệncủacuốnsáchlàdavid,họọ tôiphảichơitheosứcmạnhcủamình。 tôisẽsửdụngchiếcnánày。 anhấyynói,tôiKhôngMuốnChiếnChấuthetheo theocáchgoliath goliathmuốntôiChiếnu。 tôiphảichiếntheo theocáchtậndụngsứngsứnhcủamình。 vàthựcsựlàcâuchuyệnvềtiếpthịkhởinghi nghip sovớitiếpthịcủacủaCácC。 và hóalợinhuận。 khibạnmởs1củabạncho ipo,bạn khibạnCócnhiềulợinhuậnhơn,bạnmuốnCóCnhiềuskuhơn。 vídụ,khichúngtamởtrungtâmmuasắm,chúngtathấynhiềusku。

ngàyhômquaTôiởlazada,vàtôipháthiệnra rrằngkitkatgiờcóngũcóngũcốcốC tôiNhìnVàonó,tôiNhư,哇,kitkatCóngũcốc。 tuyệtvời。 tôiThựcSựCóXuhướngMuaNó。 TôiKhôngnênMuaNó,vânvân。 Kitkatcơbảnnói,chúl -làcơhội,chúngtôiCókitkat,chúngtôicóthểnóthểnóthànhnhngũcốc vàtinttưởngtôi,cónhữngngngườitronggiàycủabạn,cómộtngườiTàiTàichính,mộtngườichuỗichuỗichuỗichulycung c c c chung,mộtngườivậnhành,tngườivậnhành, nói, ^ crồi,làmthếnàochúngta mangngũcốcốccốcânngkitkat ra ttrường? bâygiờ,tấtcảchúngtahômnay,rấtthíchsữayếnmạch。 nhưngbạnbiếtkhông? sữayếnmạchkhôngtồntạihơn20năm。 ^làmộtCôngTykhởinghinghi nghinghạpIrara rasữnyếnmạchvàbâygiờgiờgiờlàmộtdanhmụctỷ thựctế10nămTrướcTôiChưabaogiờnóivềs trộnnóvớidầuthựcvậtvàdvàdvàbánnónónhưlànhmạnhhơnchobạn? mọingườimuốnsữayếnmạn,caocấp,vàvânvân。 trước20năm,cácbạnCóthểytrênWikipedia,khôngCóthứgọiLàsữnyếnMạch。 cómộtsốlịchsửcổcổicủicủatrungquốcvềmộtngười,hàngnghìnnăm,phátihiệnrasữasữa sữayếnmạchkhôngtồntạntạichoến20nămtrước。 phátminhmớinhất,vànó ^ ctiếpthịlàlàlàlànhmạnh, ^làtựnhiên,nhưngtnhưngtôiilônnoveiluônnowivớivớivớimọingườingười, tạisaonókhôngtồntại20nămtrước? nócchếbiếnnhưmọithứkhác,do do do dotạisaomộtsốngườibắt nhưngmộtlầnnữa,sữayếnmạchlàmộtCôngTyKhởinghiệp。

ingiềuquantrọngchúngtôiggắnóivề ^làvềtốihóa,giảmchiphí, ^cólàvềcóượCnhiềubiênlợinhuậnnhuậnnhấtCóthể。 vàcácCôngTykhởinghiệp -làvềthửnghiệm,tạora ranhữngthứmới。 vìvậy,nếubạnnghĩvềvềvềvềvềvềvềvềvề Họ hútthuốc,nhưngtôicóthểtạoramộtloạithuốclákhôngkhói, ^lànhữnggìanhấyg。 Vàvìvậy,thâmquyến,ngườinày ^ t tinking tinkering,然后他创造了有史以来第一个vape。 20年前,vapes从未存在。它仅在过去15年中才存在。因此,这个家伙,亚洲的家伙创造了它,他做了vape。然后它变得非常受欢迎,现在每个人都在各处烟。我在这里要说的是,这是某人发明的一种新技术,并且一直在发生。

(24:14)Jeremy Au:

vàvìvậy, khichúngtanóivềCácCôngTykhởinghi nghip,chúngtaibitabiếtrằngCócácKíchthướcKháckhácnhaucủaacủacủacủaCủacủacủaC。 cómộtCôngTykhởinghi nghiplớn,mộtcôngTykhởinghinhỏpnhỏ。 nhưng的tôiiggắnóiởnóiởmchúl -làchúngtanênnênnghĩvềnónónónhưmộtkhurừng,conéườngngbụngbụivàcaocao cao caotốc。 mộtCôngTykhởinghi nghip khurừnglàkhibạnởtrongrừng。 vàu的cónghĩalàbạnKhôngbiếtbạnởnởu,bạnKhôngbibiếtbạncầncầncầncầncầncầncầncầnc。 thôngthườngCácCôngTykhởinghipởgiaigiainnày,làmộtngười,cóthểlàhaingười,vàhọ tôinêntínhPhíbaoNhiêu? tôigigiảiquyếtvấngì? nếubạnnhìnvàocâuChuyệncủaspanx,url -l-làthểthểtha。 ngườisánglậpnói,bạnbiếtkhông,quầncủncủncủatôikhônghoạngcho cho chobàitập。 tôiMuốnCóượcthứgìg。 vàvìvậy,nócuốicùngtrởtrởthànhmộtCôngTytytỷ ^thờnthờim imingườinhư mọingườicoithườngnhữngngtykhởinghinghiệpnày,phảikhông? bởivìhọhơilạclối,họbốirối。 VàChúngTôiNóivềnhgiávàgiaigiai giai gia gia nmàchúngtôicóở

cóxuhướngcónhgiárấtthấphoặccóthểhọ cONườngbụixảyra khibạnhơibiếtibibiết bạnhơibiếtkháchHàngcủamình。 bạnhơibiếtbạncầntínhphínhữnggì。 bạnhơibiếttấtcảnhữngngiềunày,nhưngvẫnkhókhăn。 vẫnnhưphảixáoTrộnMọingười。 tôiCóth的nóivớibạngngngtôiởmộtCôngTykhởinghinghi nghi nghing giai giai giai ^nàyvìtôibiitôiibiếtsảnphẩm。 khôngaimuốnchếtvìungthư。 nócó,có,nhgiá126triệu,atrợtrợtrợa star,hỗtrợcủaChínhPhủ,vàbạnbiếtkhông? tôiV -a ra hailờiviệclàmmmtrongtuầnqua,vàcảhailầntôibịtừchối。 IvớiTôi, ^làmộtihiểnnhiên。 tôiNhư,cácBạn, ^làsảnPhẩm。 chắcchắnnósẽthànhCông。 vàsauIcảhainhư tôiSẽlàmmộtCáiGìtimanthhhơnhhơnhơnMộtChút。

vàsauphânloạithứba -chúngtôlàcolàcaotốc,vàl -làcáccôngTykhởinghi nghi nghi nghi nghi nghi nghi nghi ncủncủncủncủnbạnchưanchưanhấtthiếtthithiếtlàcàc。 ThóiQuen。 họhiểusựlặplại。 họhiểucácSáchhướngdẫn。 họbiếtkháchhàngcủahọ。 họbiếtgiácả。 họđ nhiệmvụcủahọlàlàư vàvìvậy, ^làbaloạiCôngTykhởinghiệp。 rãrràngbạngncócácCôngTyKhácNhư苹果,nhưgrab。 nhữngCôngTynàylàcôngTyCôngkhai。 họkhôngCònlàCôngTykhởinghipnữa。 -l -l -baloạicôngTykhởinghinghinghi nghip -màbạnCóthểy。 khurừng,con ngbụi,caotốc。 ởMỗigiai n,bạnsẽcómộtbộchỉsốsốkhácnhau。 côngcụtiếpthịkhácnhau,vàvânVân,loạingườithíchlàmviệctạicttạiintelhoặcibmrấtkhácvớiai ai ai ai ai ai ai ai ai ai ai ai ai ai ai ai ai ai aiaimuốnlàmmviệctạictạifacebookhoặchoặcmeta。 ^làmộtloạingườikhc,ngaycảtrongcôngnghệ,rấtkhácvớilàmvilàmviệctạimộtcôngtycôngtycaotốc。 khôngquánhiềuởgiaigiai gianàybâygiờgiờ新加坡。 tôiphoángatgptCóthểgầngngngngnhưvậy。 tôiLà,tytytytytytytỷbâyGiờ。 họbiếthọthọ vìvậy,tôinghĩchatgptlàmộtvídụtụtụtốt vàsaugiữathang thanglànhưc。 bạnKhôngBiết的,bi g。

(26:51)Jeremy Au:

Vàvìvậy, ^làmộtvídụtụtụtốtốtvềjeff bezos,bạnbiết的,亚马逊,tỷphú,anhanhấyytừnglàmộtngườiTngườiTàitàiTàiTàiTàiChính。 khianhấytnghiệp的họihọihọc,anhấyynói,ướcmơcủatôilàtrởtthànhmộtnhmộtngườilàmtàimtàiChính,vàanhhhhhhhan an anh an an an an an an an an an an an an an an an an an an an an an an an an an an an an an an an an an an an an an an linth。 vàsausngàynàonàoanhấynói,bạnbiếtkhông,tôiMuốnMuavàbánsách。 vàvìvậy,tưởng的tưởngtiêncủutiêncủaanh anh anh anh anh anh anhvàsauI,anhấyycónhómminầ

vàsau的anh ghangchốnglạibarnesvà贵族,anhấygangchốnglạiborders,sáchphổbiến,tấtcảtCảnhữnhữnh - lồ。 tytytytỷ họiềuhànhaws。 họCóCửaHàng。 vàmọingườigigiốngnhư亚马逊,phảiKhông? khichúngtanghĩvềshopee,chúngtanghĩvềshopee chúngtanhìnvàotemuhoặcshein,họchangcốgắngvượtqua qua qua qua qua qua qua qua qualànhậnthứcChínhlàmọingườingườingườingườingườimuốnmuốnmuốnồn điều gì. vàvìvậy,mọingườiuhọcIhọucI。 vàbâgygiờ,côngTykhởinghi nghi pnày ^ qua khurừng,congiờivàcaotốc,bâygiờnónónónónónóntr。 ngàynayvàphầnlớnphươngngphápbạn bạnCóth的nóiP&g,联合利华,DBS,Capital,NhưnhữngngCôngTynàybiếthọthọ vàkhibạntrởthànhmộtnhàtiếpthịcủahọ,bạnsẽhọc。 mộtKhíaCạnhphụcủamộtKhíaCạnh,nhómtipthịlàmộttrtr tr trngười,mộtnghìnngười,bạnlàmộtphầnpphầnpphầnpphầncủncủncủncuốnsáchhchhhướngdẫngtr hướngdẫn。 và sốhailàbấtCứ vàcuốicùng,chiphícủamộtsailầm vídụ,crowdstrike,bạnthấytthấtCảtCácMáyTínhétrênTrêntoànthếgiới。 crowdstrikelàtcôngTyrấtlớn nólàmộtCôngTytyttỷtỷtồntồntại20nămtrước。 sau tngườitrongnhómnhư,bạnbiếtkhông,tôicóthểpháthànhunàymàymàkhôngcầnKhôngnkimtranóm vàanh anhthảathảmhọakinhtế ^ uanchửirủavàthốthốthốy。 vàhọuthạtratấtcảcảcácsop ^giốngnhư,bạnKhôngthểlàminmunày,bạnKhôngthểlàmimuiềukia。 chiphícủasailầmnhỏcủaanhanhấy ^ g y ramộtcuộckhủngkhủngkinh kinhtếtoàncầu。 vìvậy,trongmộtcôngtylớn,chiphícủamộtsailầmrất。 nhưngphầnthưởngngcủamộtkhámphálànhỏsovớiuều。

(28:58)Jeremy Au:

IvớiMộtCôngTyKhởinghiệp,bạnKhôngCógìgìt。 ai quantâm? chỉcầnlàmi。 ^lúcI,khi anhanhấylàthôngIptiếpthịpthị, anhấy的triệuphú。 quáxấuanhấyykhôngthựchiện anhấy -gìsai。 tôiChỉnóirằnganhấyykhôngbiếtphảilàmgì,phảikhông? cácNhàtiếpthịpthịcóxuhướngvậtlộnkhihọtham giacácc。 họmuốntiềnmặtcao,sựnnh cao,làmviệctừChínnnnăm,nhiềukỳnghỉnghỉnghỉ nếubạnlàmộtnhàtiếpthịkhởinghiệp,côngviệccủacủabạnlàmộtCôngtcôngTykhởinghinghi nghinghiệp,nórủiro cao khibạnlàmộtnhàtiếpthịkhởinghi nghi nghipgiỏi,hoặcbạnhiểucácnhàtiếpthịkhởinghi nghinghiệpgiỏi,bạnthấyhọyhọyhọyhọyhọkhểkhámphávàhuyhuy huy huy huy huy。 bạnvàtôi ^biếtCórấtnhiềunhàtiếpthị nhưngmộtnhàtiếpthịkhởinghiệp,bạnphảikhámphá。 bạnphảinắmbắtcơhội,thuyếtphụcmọingườilàmuều。 dùchiếndịchlàgì。 thờigianlàtiềnbạc。 tiền -làthờigian。 hãylấynó。 ^làdấuhiệucủucủamộtnhàtiếpthịkhởinghinghiệpgiỏi,mộtngườibiếtcáchhuy họcầnhiểuthôngIngIpnàohiệuquả。 họphảikhámphásựthậtnàokhiếnchúngtabịcuốnhút。 rấtnhiều。

上一页
上一页

Michael Chua:từtưvấnviên ^diễnviễnViênvin vigiảituổi50,ailàmgiánquánquánquátrìnhlàl -làmphim&phim&leo&leo&leo&leo“

下一页
下一页

蒂娜·安珀(Tina Amper):海滩上的极客,菲律宾12号,菲律宾12号