nhữnghọchỏchỏibímậtcủa勇敢:nhìnthấytươnglai,gặtcượtcượccaovàcácmôhìnhtduyduycánhân -e451
“hệsinhtháiCôngnghệnamágắnKếnkếtChặtChặtchẽt,vớinhiềukếtnối thườmthời - trong trong banăm,trưởngbộnhânnhânnhântàitounghiểuhiểuhiểuRõhihiai ai ai ai ai ai ai。 lãnhomớinổi,một XácCủacâuChuyệncủahọvàhọphùhợphợpnhưthếnàotrong trongmạnglướingnày。 -Jeremy au,主持人CủA勇敢的东南亚技术播客
“bímậtlớnnhấtMàtôihọctừctừctừctừ播客勇敢làkhôngCóbímậtthịtrườngtthịcSựnào-chỉlàmộtsốtssốngườngườpCậngườpcậnthônthônthônônthômhoutng -ing -ing -n v -n vinv -n v -nv -nv -nv -n v -nv -n v - hơn。 phốitruyềnthông。 cuộctròChuyện -thườngngngngngnhữngKhíaCạnhchưabiếtvềcuộcsốngcủahọ。 họ,việcnghecâuchuyệncánhâncủahọcấpsựhiểubiếtsâuhơnvềnguồngốc, sẽtrởthànhaivàquyết -Jeremy au,主持人CủA勇敢的东南亚技术播客
“nhậnthứcChínhMàtôiThuthậplàhầunhầunhưt nhữngngườinắmbắt thuậtdựbáo—— nhàSánglập,biếtrằngchỉtphầnnhỏtrongsốsốph - thànhcông。 sớm。 nàynằmởchínhxáccủanhữngdựbáoNày。 -Jeremy au,主持人CủA勇敢的东南亚技术播客
Jeremy au suyngẫmvềiềuquantrọngnhấtMàanhấyHọyHọC mỗibímật的th。 nhữngnhàlãnh trong khinhữngngngườiKhácChếnhạoHọ。 anhcũngnhấnMạnhgiátrịC PhátTriểnNhanhChóng。
ChỗChỗtrợbởievo贸易!
Evo CommerceBánCácSảnphẩmbổsungchấtlượngcaogiácảphảichăngvàcácthiếtbịChămSóccánhân ,hoạt hiệuhiệustryvcấpcấpCácsảnphẩmchấtlượngngngnhưtạis salondànhchosửngdụngtạngtạngtạinhàvàvàvàvàtirựctiếctiếpchongườitiêngiêngquaqua qua qua qua qua quacáckáckánh -ticánh -vtrýdrýcanh - bbacklàthươnghiệudẫn tìmhiểuthêmtạibback.covàstryv.co
(00:24)Jeremy Au:
tôiV -cóhộidạovớivớimộtngườilàthínhgiảcủapodcast勇敢。 côlyc chotôimộtCâtcârấtthúvị việcnóiChuyệnvớirấtnhiềungườungườicóảnhhưởnhhưởngvàtiênphongnphongTrênkhắp
câuhỏinàyrấtthútthúvịvìcôấyMongmong mộtCáinhìnSâus -làvũkhíbímậtrongviệclàmnhàsánglậphoặphoặcvc。
tôiSẽChiasẻvớibạnnhữngg。 vàcuốicùng,tôiSẽChiasẻtêmmộtbítbítmàtôiithọC
kiếnthứccốtlõiThúvịnhấtvềpodcast bravelàkhôngCókiếnthứccốtcốtcốtlõinàodinàodinàodinàodinàodinàodinàodinàodinàobiệtvềpodcastnày。 khibạnngheunày,bạnCóthểsẽnói,“ồ,杰里米,埃里米·chỉlàmộtcáchnóitránhné。” al tnhậnalàmọingườingười ^ nmộtnămInhahahahhahmohhoặclâuhơntrướckhitrởthànhkiếnthứcthôngthôngthường。
^ uttôimuốnNóiởmaimkhôngphảilàvềmột alim quantrọnglànhữngườngườngườiCóCáinhìnSâus -sắcnhấcnhấtKhôngphảivìhọbiếtihọtihọtihọtihọtihọtihọtibihọug。 ngườiKhácBiết。 vìvậy,mộtChứcnăngcủaviệcbiếcbiếtibigết
nóimộtcáchkhác,nếuaihỏitôi,“ Jeremy,CáiNhìnSâuSâusắcNhấtMàbạnbạnhọC tôiSẽnói,“ừ,nếutôivớivớivớibạnnhữnnhữngg。 nnamágặpnhiềukhókhănvềkếtthoátravàtươngtự。
vàtôiSẽnói, ^vậy, ^làlàmMấuchốt, ^làhọlàhọ顶级20%,顶部30%CủAHệSINHtháiTừngnắcnắcnắmgiữbởitop 10%,màlầnlượttừngtừngtừngnắcnắmgiữbởibởitop top 5%,vàsausau sau sau sau sau sau sau sau sau sau sau sau sau,ượ
nóicáchkhác,aiphnhậnrar r rnàytrướctiên,trướcnhiềunăm,mộtnăm,sáuthángtrước。 thứul -tthứul -thứccómộ cómộtsựthậtnh。 mọingườikhámphárarthật的tiên,vàsaucómộtChútChútChútChutchoungcongchuôngmàmàmàmàmàmàmàmàngười -ngườilàngườilànhngngngngngngngngngườitiênphong, ravàtrởthànhkiếnthứcthôngthườngrộngrãihơn。 do do dophảil -phảilàmột nhàSánglậptốtnhất。
(02:42)Jeremy Au:
aliềuquantrọngố nhữngngngườicócáinhìnSâusắcNhấtlànhữngngngngngườinhậnrararararra。 việcCó。
theonhiềucách,thul -lànghệthutdựbáo, ^vềvềvềvềviệcnóirằngrằng的làdự -l -làmộtkỹnăngMàcácvccầnphảiCó。 chúngtôibiếtrằngcóhàngngànngànnhàsánglậptronghệsinhthái。 Chúngtôibiếtrằtrằtỷlệtửtửvong 90%chocácstartupvàchúngtôibiếtrằngchỉ1%cácNhàsánglậpsẽpsẽcuốcuốcuốcuốcucùngthànhcônhcônhCônhCônhCông。
vìvậy,cácvc vcyêcyêucầudựcầuánHoặcdựbáonhữngnhữngngngnàocókhảnăngnnhcônnhcônngnhấtnhấtnhấtnhấutnhiềunnhiềunămtrướckhihọthànhcônhcônhcônhcônhCông。 nếuhọlàming。 vànếuhọthấtbạitrongdựuán,thìchúngtachếgiễuhọ。 phầnChínhCủaKinhdoanhnày,do ^việvềviệcIl ra radựa。
dotạisaocácvclàmộtNhàmthàtruyềngiáothúngiáothúvịmàtruyềnthôntthôntthíchNóiChuyệnvớinvớnvàmộ莱。
họnói“嘿,chúngtôitinrằngmộtngàynàomọingườingườisẽsửdụngKínhthựctế “chúngtôiTinrằngmộtngàynàotrongtươnglai,mọingườisẽtiếptụcmặcquầnjeans,nhưnghọnghọnghọsẽs
vìvậy,cácvc的vc giớirằngnhữngngngngnhữngNgngnhàsánglậpnàylàtàtươnglaivàhọnênmuasảnphẩm。 nóicáchkhác,họphảitrởthànhmộtcầunốvàủnghộvàhộtrợtrợChonhữngngngngngngngngngngngngngngngngngngn-phongnày vàvìvậyhọxuấthiệntrênCácBứcảnh,họxuấthiệntrênCác播客,họxuấthiệthiệthiệntrêntrêntruyềnThônthônthônthôngnóivề,hey,hey,hey, nàysẽến。
(04:30)Jeremy Au:
vìvậy,bímậtlớnnhấnnhấtMàtôi® quyếttâmInghộhộhộ hànhngdựatrêndữliệuệu,vớitinh tinhthầnkhởinghi nghip,vớivốn,vớisựisự
bímậtKhácMàtôiHọC tôiThựcsựthíchphỏngvấnnhữngngngngngườimàtôibiết,cũngnhưnhưnhữnhữngngngngườimàtôikhôngbiết。 tôiNghĩrằngivớinhữngngngngngườiMàtôikhôngBiết,a mlàmộtcơhộituyệtvờitvờitvời ngaycảvớinhữngườimàtôibiếtlàngườingườiquenhoặcbạnbè,tôiithườngngạcnhiênbởicuộcộicuộcphỏngvỏngvấngngvấnpodcastnơitôinghevềmộtkhingnghengnghínghingnhhhhhm t。 trước,chuyệncủahọvềChínhHọ。 mộtcâuChuyệnvềChínhHọlàmộtcâuchuyệnthựcsựvìkhôngphảiaicũngbiếticũuti。
chúngtabiếtrằngjeff bezoslàngườisánglập亚马逊。 ChúngtaCóthểtruycậpwikipedia。 ChúngtaCóthểcnhiềucuốnSáchvềCâuchuyệnnghệ ucủa。 vìvậy,tôiitthíchCáigọilàbímậ nxétvềGiagia nh,câuChuyệncủahọ,nhữngthửthửtháchcủahọ。 vànócũnglàmộtCáchrấttốtttốtttốhểhểuaihọs
trướccuộcphỏngvấn,tôiThườngbiếthọlàai。 nhàSángLậPVC,ngườinổitiếng,hồsơhọcvấn。 saucuộcphỏngvấn,tôibiếthọlàaiaivớivớiChínhHọ。 tôiCũngbiếtvềhọlàaivànhữnggìhọchọnểtruyền ^làmộtbộkikiếnthứcquýgiávìcuộcSốtrấtdài。
(06:15)Jeremy Au:
hệsinhtháiCôngNghệnamánamá cónhiềukếtnối,hHiện, ^thựcthựchiệnvàsẽptiếpttục vìvậy,ailàgìlàmột HọSẽSẽLà首席执行官Trong banăm。 họsẽlàtrưởngbộphậntàinăngtrong hainăm。 khibạnbiếtailàai,thìbạnsẽhiểuõ thiệnthựchực cómộtMôhìnhTưduyvềhọlàaichupbạnbắnbắt
chắcchắn,tôiđ chắcchắn,tôi ^thựchiệnmộtcuộcphỏngvấn播客vàsauIsau,hainĂmsau,tôigặplạihọuốngCàphê。 nămnămau,tôigặplạihọtạimộtbữatiệctối。 tấtcảnhữngdữliệulànhữngngbứcảnhCánhânCủanhữnhữnhữngkhoảnhkhắc。 kếtnốichúnglạitạoramộtphim phim 3drấtrất的vềhọlàai。 khibạnxembộphim phimvềhọtrongsuốt1,2,2,2,3,4năm,thìbạnSẽnSẽnSẽnăn根,
bâyGiờ,tôikhôngNóirằngainênlàminmitnàyvìlýlýldolànólợitrong trong giaodịchhoặc ChỉlàmộtCáchTựNhiêncủamọiconngườixãhội。 nếuchatôimởbáovàthấymộttiêuInhấnhất tôiCóthểmuaquàtặngvàtrảinghinghim chovợtôivìtôivìtôibiếtCôấythíchgìvàkhôngthíchGì。 tôiCómộtMôhìnhTưDuyvềChaTôi。 tôiCómộtMôhìnhTưDuyvềvợtôi。 vìvậy,tấtcảchúngta的ta langvớiquanhvớicácMôhìnhtưduyvd duyvềvềngngngngnghip,sếp,nhânviêncủamình。 chúngtabiếtthủcủaMìnhvànhữnggìhọcókhảnăngsẽlàm。
(07:53)Jeremy Au:
tấtcảnhữnggìi ^nói, ^làhaibímậtMàtôiI ^họC
bímật的tiênlàvềtrườngvànhữngngsựtthậngngnglớnhơnhơnvềkinhtếvàChínhTrị。 ^làvấnvềKhinàobạnnhậnnhậnrachúnlàvền -vềchúnglàgìvìnhữngbíngbíngbímật纳姆(Năm),5 n月,10 n月,50 n月。
bímậtthứhailànhữngcâuchuyệnMàmọingườitựkểChochínhHọvàhọkểkể aliều的chupbạnhoặcnhoặcngườinghehiểuhiểchượchượchượcảnhchuyênnghiệpVàcáclựachọnMàhọ hiểu的lựachọnMàHọ lươngbổng,thâmniên,sựchúnga。
nếubạnthíchtậpnày,hãyCảMthấyt do do do d do ^ể HãyXemChúngTôiTạiwww.bravesea.com。 hẹngặplạibạnlầnsau。 hãydũngcảm。