APAC VC面板:Phụchồigiaitưgiai giant
Jeremy au a a auphốimộtbuổiluậnvớnvớicácNhà nruthya madappanhấnmạnhsựphụchồchồinhanhchóngcủaấn 600triệuusdCriểnKhaivàohơn80côngtytytytại3one4 Capital。 côchỉrrằngtầnglớptiêudùngdngpháttriểncủncủncủncủnộ Brent OgilvienêubậtIrr 98%CủA太平洋频道Trong 14Nămqua,Khi ^ uttưVàocác启动vềytế sâu。 Ashwin RaguramanchỉrachínhSáchBánDẫncủnCủnCủnnhưlàlànglựcChínhChínhChínhChounhcho imớitrong tronglĩnhvựcCcôngnghệsâu。 cácdiễngiảcũngcũcậpIptnhữngngngngthaythaygổivĩmô,baogồmvimviệcdòngvốndichuyểnkhỏnkhỏikhỏikhỏi củaấn(upi)angchuyểnlĩnhvực金融科技。 họCũngphảnánhvềs Trong KhuVựC。
Tham giacùngchúngtôitạitạigeeks在海滩上!
bạnKhôngMuốnbỏlỡlỡlỡgeeks在海滩上,hộinghịkhởinghinghi nghi nghinghộC tham giacùngchúngtôiTừngày13°nngày15tháng11năm2024tạijpark岛度假村ở sựkiện -nàyquytụnhữngngngngngngngngngngngngngngnghệ wăngKýtạigeeksonabeach.comvàsửdụngmãbraveseaể
(01:44)leesa soulodre:chúngtacómộtCuộcthảoluậnvớinvớicácnhà wịnhhìnhquyết ngườidẫndắtbuổiluận -làylàylàylàylàylàylàyjeremy au,ngườidẫnChươngtrình播客brave brave brave brave brave brave brave brave thrak brave brave youtheast Asia Tech。 tôiThingthngnghe播客củaanh anhvàolúcbagiờsángtheogiờcủaMình。 ^ l -làmộtChươngtrìnhMàbạnKhôngMuốnBỏlỡ。 baubạunênbiếtvề杰里米:thứnhất,anhấylàmộtoanhnh -nhândàyndàydặnkinhnghinghiệmVànhànhànhànhànhànhàut thứhai,anhanhấy ^ y -dựngnềntảngngngngngngtuyệtvờinàythôngquaqua podcast brave brave brave brave brave thrage theeman th。 nhấtVàokinhnghiệmVàhiểubiếtcủahọ。 vàthứba,anhấyycómộtrọttrọt -t - rấtMạnhmẽvềChiếnlượcTtrưởcttrưởngtrưởngtrưởng创业,giúpcácnhàsánglập khắppingnamá。 vìvậy,杰里米(Jeremy),tôisẽnhườnglờichobạn。
(02:34)Jeremy Au:TôirấtVui khichàodiễngiảngiảcủaChúngtatrongbuổithảoluậnhômnômnay。 thậttuyệtvờikhigặptấtcảcácbạnở。 hômnayChúngtanóivềCácXuhướngvc trong khuvựcapac。 vìvậy,chúngtalầnlượtgiớithiệubảnthân。 tôisẽgiớithiệuvềmìnhnhưcchiasẻ。 ^ u quantrọnglàtôiở tôicũnglàngườidẫnchrigngtrình勇敢东南亚的技术播客,nơiphỏngvấngngngngngngngngngngngngnhàsánglậpvàvàvcvc vc vcvới60,000ngườingườingườingườinghehànghehàngthángthángtthángtạiwwwwwwwwwwwwwwwwwwwwwwwwwwwwwww.bravesea.com。 chúngtôiSẽCóthờigian chocáccâuhỏi,vìvậyvậyvuilòngtCâtcâuhặtCâuhỏiVàokhungkhung chatvàchúngtôisẽChọnm Msốtsố vậythì,nruthya,bạnCómuốnbắt
(03:16)Nruthya Madappa:Xinchàobuổichiềutấtcảmọingười。 hômnayTôigọitừ新加坡,dùrằngtôiidiệnchomộtCôngTyty gimhiHiểmgiaihiểmgiai giai giaigioạn trongbảynămqua,chúngtôittriởntrởtrở sảnctriểnkhaivàohơn80côngtyty ty ty ty danh danhmụC chúngtôi ^trênNhiềulĩnhvựcvàChuyênvthịtrườngấng。 hơn60%côngtycủachúngtôiTậptrungvàocáchChúngtôiCóthểtrợtrợcáccôngtysau kho khokhoản củachúngTôi。 rấtvuiượcchiasẻtêmvớicácbạnvềvềvềunày。 cảmơnvìt。
(03:57)布伦特·奥格利维(Brent Oglivie):xinchàotấtcảmọingười。 tôiLàngSánglậpcủacủa太平洋频道。 chúngtôilàmộtquỹuttưmạohiểmvềcôngnghệsâu, ^trênkhắpkhuvựcchuvựcChâuáibìnhdươngdương。 chúngtôitậptrungvàotươnglaicủathựcphẩm,ytếvàmôitrường。 chúngtôi ^thựnchínChínlầnthoáivốnVàtạora ra inr irr trung trungbình98%trong trong 14nămqua。 vànhưtấtcảtCảnămIthốitáccủaChúngTôi,tôiTừnglàmộtNhàmộtNhàuhành, ^dẫndắndắtbalầnthoáivốnthoáivốnthànthànthành -thànhcônhcôttrykhi khi khitừkhitừkhithànhllập。
(04:25)Ashwin Raguraman:XinChào,rấtvui g tham gia giachươngtrình。 tôiphanggọitừ班加罗尔,ấnvàcảmơnvìnvìt。 tôiiqu nlýmộtquỹuttưmhiHiểmgiai giaigioạn chúngtôiquảnlýkhoảng100triệuUSDvốnvàthườngtưutvàotưvàocácVòngpre-pre-seedvà系列a.chúngtôicómộtdanh danh danh danh danh danh danhmụccIc khoảnutban ban utừ1 tôi ^thịtrườngngngngngnghệsântừnăm2010 khitôiiThànhlậpquỹpquỹpquỹutipicncủuti)củaMình,vàhihiHiệntạitạit。
(05:05)Jeremy Au:VậY, ^làcâuhỏichotấtcảmọingười。 cácbạnthấyg。
(05:11)nruthya madappa:ởng,thịtrườngvc giai n chúngtôichangchứngkiếndònggiaodịchấntượngvớinhữngnhữngnhàsánglập chúngtôicũythấynhiềutimnn n nhng trongcáclĩnhvựcCôngngngnghệsâsounhưsinhsinh sinh sinhhọctổnghọphợpvàtự dùvẫnang trong giai gia gia gianh -hànhtr确实
(06:55)Ashwin Raguraman:Vâng,vìbạncậpphínphínPhíaCủaTôi,hãyt ttiếpTụC。 tôisẽChiacâutrảlờicủicủamìnhtànhbanhbanhbanh banhnhóm:nhữnggìtangxảyra trong vc,phíanhànhànhànhànhà VựC。 VềPhíaVc,córấtnhiềuquỹvcnhỏpthangthipthiếpvàpvà córấtnhiềuquỹquỹnhỏnày ^ angchămSóchệsinhtháigiaigiai giai giai n seedvàtạoranguồnguồnKháchHàngChocácicácicácicácicácicácigiai giai ^ giai giai giai giai giai giai giai giai giai giai giai sau,nhưquỹcủaChungtôi。 chúngtôithấynhiềungườitrongsốhọ mộtsốtrongsốhọlànhàquảnlýquỹlầnu。 ChúngTôiCũngngngngngn -quảnlýqáciqácqácquỹvcrấtlớnvànvàd -lớt riênghọ。 ginàycũngdiễnra。 XuhướngthứbanhanhchónhChóngtrênPhíaVclàchúngtacũngCómộtsốlớnvàcóuytínNhưsecoroiavinnhưsequoiavàmatrixnhưmatrixởn cácqácquỹnàyphụthuộcphần -vàovàovàovàocácNguyênTắCcủahọt sốngcủariêngmình。 -làmộtsốxuhướngtrênphíavc, ^trợbởidòngvốnTừcácvntừcácvgiaphònggiagia gia gial gia l了vàoấnhvàoấnhộn
VềPhía的创业公司,nhưtôiđnói,chúngtôiThấythấtnhiềustartup startup st artip st nhang ^ gangcthànhlập。 tốc的giatăngsốlượngstinup ^ angtăngnhanh, ^ a t。 khinguồncủaphễutăng,chấtlượngcũngtăngtheo。 một tạolập启动。 -làmộtxuhướnglớnnđlên。
cuốicùng,vềcáclĩnhvựcutư ChúngTôiCóHaiQuan ^ aivềai:aitạosinh(gen ai)làmộthiệntượnTượngnổibật,nhưngchúngtôivẫngtôivẫn tuynhiên,nếuchungtôinlạinlạinlạinhững启动aitruyềnthốngnthốnhưtronglĩnhvựcthịgiácmáyTính(计算机视觉)(计算机视觉) KháNhiềuVàolĩnhvựcNày。 chúngtôicũyChínhSáchCủaChínhPhủ lĩnhvựcnàytrongvàinămqua。
(09:45)布伦特·奥格利维(Brent Oglivie):tôi®vớiashwin。 ChúngTôiThấyChấtlượngCác启动NgàyCàngTăng, ^ cbiệtlàởgiaigiai giai avớimứcImứcImứcIgiịnhgiáHhấpdẫn。 chúngtôinghĩunàycóthểlàdo ty giai ty giai giaigiaiạn nhữngnhữivớivớiChúngTôi,nhữngnhànhàut。 tôiCũngnthấynthấyngàyCàycónhiềucôngCôngTykhởinghinghi nghi nghiptậptrungvàocácnhucầuthuthựctếctếc cácCôngTylàmmCnhiềuhơnvới。 các启动củachúngtôicũcũtíchcựchơchơntrongviệcsửdụngcáckáckhoảntrợcấpvàcấpVàcácnguồntàitrợkhônttrợkhôngkhônghôngphaloãng。 tuynhiên,cũngCónhiều创业公司。 chúngtôiéchứngkiếnmộtsốtsốtysảnxuất蛋白质thaythếkhôngthànhcôngtrênthịtrường。 Khi khi,khibạnlàngườiTiênphongquásớm,bạnsẽnhậnnhậnnhiềurủn。 làmộtnhà ChúngTôiTinrằngnhiềucơhộdàd -dàngtrong trongcôngnghệsốs cuốicùng,chúngtôicũngthấyngàycàycónhiềuvcsẵnSànghợptácvớinhau, ^ cvớinhau,cbiệtở
(11:32)Jeremy au:vậy,chúngtaéta的luậnvềnhữnhữnggìcácbạn ^ angthấythấythấytrong ttrườngkhácnhaucủacủam nhaucủam i。 vậyCácyếutốvĩmônàonhangảnhhưởngnginunày?
(11:41)nruthya madappa: Khoán。 ởấnộ, ^ l -lầnầuthầutiênChúngtôinhiCónhiềucôngCôngDânthuộctầnglớptiêudùnghơnghơncả sốlượngngngngườitiêudùngởnộấấ ^làsựnềnềnttảnglớn,dẫn的việnviệccácsảnphẩmcaocấphơnangcónangcónangcầucầucầutừcầut sâuvùngxa。 lĩnhvựcCôngnghệtàichính,chúngtôitthấysự thốngthanhtheánhợpnhất(upi)tạiấn。 họtạ aliềunàynẫnMtrườngngtrườngimớimớ
(15:06)布伦特·奥格利维(Brent Oglivie):chúngtôitưvàocácxuhướngthịtrườnglâudàinhưt khilãiSuấtbắtbắt sựphânTách ngoàira,việcphươngtâyngàyCàycàngmuốntáchkhỏinga ngacũngthúcIctucthúc
(16:02)Ashwin Raguraman:TôiHoàntoànto -nhữnggìnruthyan ruthyanói, ^biệcbiệtlàvớitrọngttrọngtâmvàovàovàovào。 ChúngTôiThấyCórấtNhiềudòngvốnChảyVàoấnnộn aliềunày的 ^hợpvớidòngvốntừcácVntphònggiAnggia gia giagianhấnhấnhấnhộng,nhữngngngngngngngngngười
(16:31)Ashwin Raguraman:ngoàiviệcDòngvốnChảyVàovingn vingn n n,,nềnKinhtếcủachúngtôitriểnangtriểnrấtnhanh nhanh nhanh nhanh nhanhchóng, hàngnàm,al -nàykhcbiệt,所以vớinhiềukhuvựckháctrênthếgiới。 thịtrườngChứngKhoánCôngcũngchanghanghoạt mộtmặt,nócungcấplợinhuậnmạnhmẽchocácnhà所以sánhlợinhuận。 tuynhiên,thịtrườngChứngkhoánCũng ^ r r r r rrấtnhiềut -tàisảnChocacácViaphòngGianggia giagiainhởnhở hóa,trongucóqóqotiontưmạohiểm。
tôicũngcậpcậpếncácxuhướnglớnngnkhc,chẳnghạnnhưnhưnhưnguồnnhânnhânnhântàisẵnCó。 hiệntại,nhữngngườisánglậpkhởinghinghiệpth - cônhangCóg tthếcvịcvịthếng。 việccongáihọkếthônvớimộtNhàsánglập启动。 giờphây,nhàsánglậpkhởinghi nghinghipthànhCônhCôngun -cóvịthếthếthế
cuốicùng,mộtxuhướngkháclàsựphânbốvốnvốn thayvìcácMôhìnhkinhdoanhgiảngiảnvàdễtáiTáiTạo,chúngtôngtôithấyCáccôngTy -thểulàdấuhiệusớmcủaxuhướng
(19:59)Jeremy Au:CảMơnCácBạnrấtnhiều。 rấttrântrọngchiasẻcủamọingười。 vậy,bâygiờchúngtagầnhếtthờigian。 nếubạncócâuhỏi,xin vuilòngnhậpVàohộp聊天,vàtôiSẽ trongthờigianchờời,tôicómộtcâuhỏinhanh:cóxuhướnghoặccôngtycụtycụthểnàobạnth。 Brent,bạnCóthểbắt的trước?
(20:17)布伦特·奥格利维(Brent Oglivie):chúngtôigrấthàohứngvớilĩnhvựcytế, ^làcácgiảiphápgiảiphápphápphápphápiphápiphápipháiềutrịv ^ l -lĩtlĩnhvựcInangpháttriểnmạnhcảphươngt -phươngtâyvàhiệncũngnglàmộtphầnpphầncủakếkế chúngTôiMớibổnhiệmmộtnhàkhouahọcthầnkinhgiúpChúngTôiithựncácthựnCácthươngvụvụ hơnnữa,lĩnhvựcytếnóichung chung chungthang thokhỏitrườnggấukấukéodài, ^gấunàylàmmchothờichờigthờigthờigtrởimnàytrởnênhtrởnênhấpdẫnhấpdẫnể ngoàira,tronglĩnhvựcMôiTrường,việcgiảiquyếtvấnvấn ^chấtthảicũngrấtquantrọng, ^ cbiệcbiệtlàchấtlàchấtthảihữucơvànhựa。 ^lĩnhvựnhvựcmàchúngtôirấtquantâm。
(20:57)Jeremy Au:TuyệtVờI。 mộtcâuhỏidànhcho nruthya,bạnnhìnthấysựmởmởngcủattrườnhưnhưthếnào?
(21:01)Nruthya Madappa:ChúngTôiSẽCácLoạivốnKhácNhaunổilêntạiấnn hiệntại,trongbốicảnhvc,vẫncònMộtsựtsựthiếuhụtvốnởcácgiaigiai giantrung gian,giữagiai giai giaigioạn ^làcơhộilớnChocácquỹtrongnướclàmnhiềuhơnnữa。 chúngtôicũyng -ngàycàycàngnhiềuquỹmới ^ cthiếplập,hầuhếuhếtlàdovốntoàntoàncầuutvào。 TrongKhôngGiankhởinghi nghip,chúngtôiThấyCácCôngTytytuyệtthtytvờinổinổiLêntronglĩnhvựcBándẫn,hóaHóaHọchọcbiệcbiệcBiệtvàtvàsinhsinh sinh sinh sinh sinh sinhhọctổnghọphọp。 chúngtôiđtcượcvàonhữnglĩnhvựcnàytrongquỹ4vàg ang mongmongmuốn
(21:46)Jeremy au:mộtcâuHỏikhácLà,mọingườicóthểChiachiasẻvềcáckhuvựcIvựcIvựcIvựalýmàmàmàmàmình Nruthya,BrentvàAshwin,CácBạnCóthểChiasẻunày ^khánGiảtBiếtthêm? ^làmộtcâuhỏitừhosea。
(21:58)nruthya madappa:vâng,tôittrungvàoấnn,nhưngkhoảng20%danhmụccủachúngtôilàcácc。
(22:03)布伦特·奥格利维(Brent Oglivie):chúngtôittrungvào新西兰vàd -vàcómộtphầnnhỏ
(22:10)Ashwin Raguraman:ChúngTôiCũngTậpTrungvàoấnn,nhưngChúngTôigngTôimộtSốcôngtytyởmỹmỹ,mặcd
(22:17)Jeremy Au:CâuHỏiCho Ashwin:liệumộtnhàsánglậpCónênbắt
(22:28)Ashwin Raguraman:việcThànhlập -lậplàmộtphầncủanó。 tôiNghĩultrọngl -nơithịtrườngcủabạn nếutôihiểuIngcâuhỏi,lànhắmvàothịtrườngngnhưnhưngthànhlậpở
(22:35)Jeremy au:CâuHỏilàmộtNhàsánglậpấpấnnênnênnhắmVàothịtrườngấngấ
(22:39)Ashwin Raguraman: ^phụcvàogiảigiảiphápVàsảnphẩmcủabạn。 nếubạnnhắnngườnngườitiêudùnghoặccósảnphẩmhướngtớingườingườitiêudung,ấnnlànơlànơithíchhíchhợpthíchhợppIpp nếubạnn nnghĩvềgiảiphápdànhcho doanh nh nhnghiệp,làphầnlớnlớnnhữnhữnhữnggìchúngtôiitưvàot rộngsangmỹ,vìmỹcungcấpquymôlớnvàtốc tuynhiên,cácdoanhnghiệpấnộ bạnCóthểbắt的,trườngnộngnộig ho hHoànthiệnsảnsảnphẩm,nhưngkhingkhisẵnSẵnSẵnSàngChoqoyQuymô,mMỹvẫnlàthl -thịtrườngQuan Quan Quantrọng。
(23:28)Jeremy au:cảmơnMọingườirấtnhiều。 ChúngTôiSẽChiasẻliênkếtLinkedIncủaCácBạnTrênTấtCảCảCácKênh。 hẹngặplại。
(23:33)Leesa Soulodre:CảMơnBạn,杰里米。