Wing Vasiksiri ,普通合伙人兼创始人CủAWV基金 VàJeremyau a a

1。quanniệmvềtbạicủanhàsánglập:họSánhCáchMàthấtbạtbại ^bạcnhìnnh。 新加坡。 tháilan,thấtbạimangmột nghiệp,vàcácNhàsánglậpthườngcoinhưmộthuyhuyhiệudanhdự。 họlưungviệcthiếumộthệthốthốtáichếtàinăn根lạivàocác创业公司Khác,cácqácquỹvchoặcCácChươngtrìnhươmtạo。 ngượclại,硅谷cấpcấpmộtmạnglướiantoànmạnhmẽnhmẽhơnChocácnhàsánglậplậpthấtbại,họchấchấchấpthụpthụlạivàlạivàovàohệsinhtháinhanhtháinhanhchanhtháinhanhChanhhanhChanh Chanh Chanh Chanh Chanh Chanh Chanh Chanh Chanh Chanh Chanh Chanh chang。

2。 srettha,mộtcựugiámIdanhdoanh nh nghip, ^bịbãbãinhinhiệmakhi khi khi khibổnhiệmmm m m m m m m m m m mmttànhviênviênnộicáccótiềnán,viphạmhim himhimhirihi himhirihirhi。 paetongtarn,congáicủacựuthaksin shinawatra shinawatraủ (300 USD)Cho 50TriệuCôngDân`kíchthíchTăngTrưởngKinhtế。 mặcdùthịtrườngchứngkhoántháilan lanphảnứngtíchCựCvớisựgiatăngMạnhmẽnhmẽhơn11%,tácItáộngtàigngtàichínhdàichínhdàihạncủnCủncủncủa Cbiệtlàvớiáplựclạmpháttiềm。

3。SảnXuấtXegiện(ev):HọKhámPhásựpNhậnNhậnNhanenhanhChóngXeXe ^ Xe ^ i lancủaTháiLan, ^trợchỗchỗtrợchỗtrợbởibởicáckáckáckáckáckácKhoảntrợc XE。 năm2023,Xe ^ nchiếmgần10%doanhsốbánXeMớiVàChínhPhủ bởicácquanhệtácvớicácNhàsảnxuấttrungquốc, ^tháiLanvàovịtrívịtrítngườichơichơichơichơiquantrọngtrong trong ttrườtringthịtrườntrườtrườngxe ^ xe ^ ^iệnkhuvực。 họsánhunàyvới新加坡,nơichínhphủphủphủphụphụphụcvàonguồnguồnthutthutthutthutthuthuếxăngdầukhiếnchuếnchuếnchoungkhiếncho viviệcthúcthúcthúcthúctuctucthucthouct tầngthuậnlợi。印度尼西亚cũng的cnhắc= nnhưmộtngườichơichơichơichơiChơichínhtrongngànhxe ^ ^ nh xe ^ nh xe ^ nh xe ^ nh dotrữnglàndltrữnglượnglượngngnickel nickel phong phong phong phound phound phun phun thithiếtchosảnxun xun xun xun xut pin。

Jeremyvàwingcũngthảoluậnvềsựnổilêncủang -ngànhcônhcôngnghiệpcầnsaởtháilan,việcTtăngmứclươclươclươngttối khuvựC。

Tham giacùngchúngtôitạitạigeeks在海滩上!

bạnKhôngMuốnbỏlỡlỡlỡgeeks在海滩上,hộinghịkhởinghinghi nghi nghinghộC tham giacùngchúngtôiTừngày13°nngày15tháng11năm2024tạijpark岛度假村ở sựkiện -nàyquytụnhữngngngngngngngngngngngngngngnghệ wăngKýtạigeeksonabeach.comvàsửdụngmãbraveseaể

(01:46)Jeremy Au:Hey Wing,KhỏeKhông? (01:47)翼Vasiksiri:嘿杰里米,卢恩·沃伊·吉普·伊普·贝。 bạnthếnào? (01:51)Jeremy Au:TốT。 mấytuầnở新加坡bậnrộnlắm,hộinghị超级捕获,f1,rồicảmấybuổibuổi音乐会tạif1nữa。 rấtnhiềuquỹutưmạohiểm(vc)cómặt。 cònbạnthìsao? cuộcsốngthếnào? (02:00)WING VASIKSIRI: ^làtuầnbậnrộnở新加坡。 nhưngmìnhcũnglạimộtChút,giờphangởang ang ang ang ang ang ang ank ng anking gankvàsẵnSànggặplạimọingười。

(02:07)Jeremy Au:Bạnvừatham giahộinghịungKhông? (02:09)WIND VASIKSIRI:ASIAVàiTUầnTrướCở曼谷的CómộtSựKiệnTech。 tôiLàdiễngiảcùngvớiPaultừ激进的乐趣vàankittừA2DVentures。 rấtthúvịvìl -lầnlầnuttiêntôiThamgia gia giamộtsựkikInsựkikingnin Asia。 -làsựkiệntậptrungvàocácNhàsánglập,tôiiphoun -gặpgỡpgỡpgỡnhiềunhàsánglậpmớitronghệsinhthái nghiệptháilan。

(03:06)wing vasiksiri:chúngtanênNóivềmttạoVàoLúcnàop。 tôiNghĩrằng -lượtchiếnlượcthúvị。 Họ (03:59)Jeremy Au:ừM,M,hợplýplýkikómộtnhàtnhà nhưng的,

(05:06)翼Vasiksiri:bạnbiếty,tôiI ^từngcậpvềpvềvềvềvềvềvềvềchệchệchệsinhtháikhởinghi nghi nghi nghi nghai nghai lan lankhông。 nhưngnhữngkhởiumớinàysẽ (05:19)Jeremy Au:ChúngtahãyLiệtKêcáclýdomàbạncậptrongtrong podcasttrước。

(05:19)Jeremy Au:ChúngtahãyLiệtKêcáclýdomàbạncậptrongtrong podcasttrước。 cáclýdobạnnhắcIttrướntrước CũngnhưtrườngxuấtcảnhmạnhmẽhơnhơnhơnTrênsàngiaodịchchứngkhokhoántháilan,như cònnhữngyếutốkháclàgì? nếubạncóthểtliệtKênhanhchóng。

(05:37)WIND VASIKSIRI: ^vậy,tôiNghĩyếutốlớnnhấtvẫnlàsự làmộtVC,chúngtôitheo thyikỹluồngchảytàinăng。 tàinăngHàng mộtchỉsốtốt ^unàyCónghĩalàHoặchọnhậnhậnhậchọchọchọcbổnghọchọchọchọntừntừmộtgiagia gia gi。 nhưngdùthếnào,tôinghĩlàmộttiêunttiêntốtốt

chúngtôivinththththththththththththththththeodòngChảyNày。 trước,thườngxảyratìnhtrạngchảyMáuChấtXám。 nhiềungườirờikhỏitháilan,ởlạimỹ,anh,hoặcúcaucsau khitốtnghipvàkhôngquay quaytrởlại。 nhưngkểtừnăm2020,vớicácChínhSáchNhậpcưpcưtiêcựcựcựcdướithtryt tryp truppvàcovid-19,chúngtôiigungki gingkiếnsự lạitháilan。

vàtrongnhómngườinày,cóbalĩnhvựcChínhMàhọthườngchuyểnsang:ngânHàng,tưvấnVàiquảnlýdoanhdoanh doanh doanhnghiệpgia p gia p gia nh。 -làbanghềcóavịavịcaotrongxãhộimàphầnlớntàinăngn根。 do的c。 vìvậy,tôinghĩvấnlớnnhấnnhấtlàdòngChảytàinăn根,nơicáctàinănghànghànghànghànghầukhôngbắt mộtyếutố。

mộtyếutốkhácmàchúngta的cậptrước thườungtạor r rlựckhởi tuynhiên,tháiLanvẫnChưaCónhữngvídụnhưnhưmột启动创业thểkiếmctiềngkểtừviệclàmviệctrong创业公司。 Điều này chưa xảy ra tại thị trường này. tôiNghĩkhigiềuxảyra,chung ta tathấyhiệuhiệuứngquảcầutuyếtuốivớivớivớihệsinhsinhtháikhởinghinghinghiệp。

(07:14)翼Vasiksiri:vàlàmột tôiCũngTòmòvềSuynghĩCủabạnkhi sosánhvớicáckhuvựckháckhác,nhưng的tưởngrằngrằngrằngmọingườingườingườingườingườ thấtbạikhôngchượcchấpnhậnrộngrãi, ^ cbiệtlàtrongcộngcộngtháilan。 nóc coilà trong khiđ,ởmỹ,ngườitarấttựhàovềvềviệcthấtbại。 họsẽnói:“tôilànhàsánglập启动thấtbạihailần”nhưthểthểthểthểthểthểthểlàmộthuyhiệudanhdự。 họchcóthamvọnglớnvàmặcdùkhôngthànhCông,họvẫntựhàovìvìvìvìvìvìvìvìvìvìvìvìvìvìvìvìvìvìvìvìvñC。

(08:08)杰里米·艾(Jeremy au):úng,tôip。 khitôiCònuhànhmột创业系列atạimỹ,tôi ^ tnhânviênngườitháitháidochínhSáchnhậpcưpcưC nhânviênnàykhôngthểgiahạnvisa h1bvàphải码头alil -nàylàmộtCúsốcIvớivớicôngtycủachúngtôi。 việcthấtbạilàmột nhưngnhưbạnnói,thấtbạitrong创业公司khôngCónghĩalàlàbạnlàmộtngườithấtbại。

(09:49)翼Vasiksiri:ởthunglũng硅,tỷlệkhởinghinghiệpthànhCônhCônglớnhơnhơnrấtnhiều,cóthểgấp20lầnsovớikhuvựcnày。 al -nàyCónghĩalàngaycảkhibạnthấtbại,bạnvẫnCóthểnhanhChóngápdụngnhữngBàiHọchọchọchọchọchọchọchọchọchọchọchọc. trongvòng3-4năm,bạncóthểtạoramộtcôngtykỳlânMới。 vídụlàtraviskalanick,ngườisánglậpuber, ^ tbạivớinhinhiềudựudựcI,nhưngsau saulạilạilạilạ 。

(10:42)Jeremy au:VấnlớnnhấnnhấtMàtôiThấylàkhôngCóCáchnào ^táihấtáihấtthụtàinăngTạingtạitạitạitạitạitại。 ởmỹ,nếubạn -lànhànhàsánglập -thấtbại,bạnvẫnCórấtnhiềucơhộiviệclàm。 nhưngởngngngnamá,khôngCómộthệsinhtháiMạnh

(12:18)Wing vasiksiri: ^ulàmchothấtbạiởth。 bạnhoàntoàntung。

(14:56)机翼vasiksiri:một hấpthụvàocácquỹvcnhưthunglũng硅。

(16:32)翅膀vasiksiri:sựthay ^lớnnhấtgầngần thủtướngsretthabịbãinhiệmvàthaythếbởipaetongtarn shinawatra。 việcthay ^này ^thịtrườngChứngKhoántháiLantTtháiLantTtăngMạnhhơnhơn11%。

(18:23)Jeremy Au:dùcảhai ^thuộccùngmột

(21:31)Jeremy au:một的thúvịkhácLàcáckáckhoảntrợcấpcấpCủaChínhPhủtháilan lan lan lan lan cho xe xe xe a i。 chínhPhủphủphủtrợcấptừ20.000°100.000 baht chomỗixevà

(23:35)机翼vasiksiri:sựttlươngtốithiểucũucũutthểlàmộtyếutyếutốthúcIttuc tyc的ty chu tychuyểnsangsửdụngcôngnghệ

(28:57)Jeremy Au:tôingngtháiLanCótiềmnănglớntrongngànhxe ^ ^ nh Xe In。 cácquanhệốitácvớitrungquốc

(33:02)Wing vasiksiri:cảmơnbạn,杰里米。 lúcnàocũngrấtvui khitròChuyệncùngbạn。

以前的
以前的

Borko Kovacevic:từiThơithơuở塞尔维亚新加坡,17nămTạiMicrosoft&nhàsánglậplập播客poddster -e480

下一个
下一个

约翰·瓦(Johann Wah):khởilànhànhàsánglậpkhicònlàsinhviên,từAmazona amazamon gsángSánglậpnika.eco&quan&quan&quan ^iiểmvền