Huiting Koh:KinhnghiệMItácChủtChốtChốtChơnlẻ(GP),Z So so so sovớithếhệAlpha&chiếnlượC

“ChúngTôiSửngrấtnhiềunghinghi nghicứuthịtrường -trường -hiểubiếtvềvềngườiTiêudùng,vàchoungtôibắt lýcủangườiTiêuDùng,hiểucáchmọingườisuy suynghĩ。 nhữnghạnchếnhưthếnào? nhưcácGiátrịmàmọingườicó,bạnbắt nósẽtrởthànhmộtgiảipháprấtbềnvững。 -Huiting Koh,ngườiSánglậpKiêmintakquảnlýcủacủa蓝图ventures

“thếhệAlpha的alpha z fthựcsựcsựcsựphảisửdụngnhiềutrítríttríttưởng。 nhậpvai khibuồnChán cũng的chuyệnvớimộ khôngcầnphảisửdụngtríttượnghoặcnóichuyệnnhiềutnhiềutừsớmvìchúngliêntụ ^ngàyCàyCàngTăngNàycủasựchậmpháttriểnngônngữkhixãhộitrởnênsốhóahóaHơn。 -Huiting Koh,ngườiSánglậpKiêmintakquảnlýcủacủa蓝图ventures

“” ^tượngtiêungmụctiêucủachúngtôibaogồmhomhomnhómnhómnhânKhẩuhọcChính:phụnữ,nhữngngngngngngngngười baogồmThếhệ千禧一代,Z族,VàGenAlpha。 ThôngQuaCácGiátrịCủahọ。 tựnhiêngiữChânngườiTiêudùngvàtătmtinggiátrịthươnghiệuhữuhữucơ -sẽtrởnêntháchtháchthức khôngphảiphụthuộcnhiềuvàochiếnlượctrảctrảttiền nềntảngcủaCáchtiếpcậncủachúngtôi。” -Huiting Koh,ngườiSánglậpKiêmintakquảnlýcủacủa蓝图ventures


huiting koh ,tácquảnlýsánglậpcủa蓝图风险投资

kinhnghiệmI cô。 côl -sẻnhữnghiểubiếtvềvềvềvềcthiếtlậpban côcũngInêuBậ

Z So sovớithếAlpha:Họ。 họCũng的r rrằngcácNhómTrẻtuổinhấtthấtuntivớitrítrítrítrínhântạoVàgiaodidiệnsốt al -nàycũngkhácNhautùytheo qu gia trong khuvựcIngngnamá,vídnhưsựnhưsựnhưs phụnữ(chứkhôngphảiIđ

ChiếnlượcIcacủa蓝图:安排atrìnhBày ^gìlàmcho blueprintkhácbiệt:mệnhlệnhlệnhlệnhlệnh Ávàvàphântíchhànhvitiêudùngmạnhmẽ。 cTrìnhBàyVềCáchTiếpCậnCủnCủnCủAquỹ hội的, huiting ^ minhhọaCáchtìmKiếmCácGiảiphápbềnvữngvàcótáctácIquanhiềutrường。

JeremyvàhuitingCũngluậnvềnvềnhHưởnhHưởngcủaCủaC。 tầmquantrọngcủaviệchiểubiếthànhvitiêudùngdùngthặcthùtheogiới。

Tham giacùngchúngtôitạitạigeeks在海滩上!

bạnKhôngMuốnbỏlỡlỡlỡgeeks在海滩上,hộinghịkhởinghinghi nghi nghinghộC tham giacùngchúngtôiTừngày13°nngày15tháng11năm2024tạijpark岛度假村ở sựkiện -nàyquytụnhữngngngngngngngngngngngngngngnghệ wăngKýtạigeeksonabeach.comvàsửdụngmãbraveseaể

(01:47)Jeremy Au:ChàoHuiting。

(01:48)Huiting Koh:ChàoBạn!

(01:49)Jeremy Au:tôiThựcsựthàohứngkhi khi khigặpbạntrởlạitrong trongchươngtrình。 tôiNghĩbạnn -nhữngtuyệtvờitvờitrongsựnghiệp,nơibạnbạn tôiTinrằngbạnlànữ nhưngbạnbiết的,thậttuyệt。 bạnnangxâydựngcholĩnhvựctiêudùng,hiệngiờngiờnangkhá热。 vìvậyTôiChỉnghĩnghĩngng,chúngtanêntròChuyệnVàvarotraograith。

(02:08)Huiting Koh:cảmơnbạnbạn tôirấtmongchờcộctròChuyệncủachúngta。

(02:12)Jeremy Au:VậYHuiting,HãyChiasẻvớiTôinhữnggìmớimớitrong trongcuộcsốngcủabạntrongnhữngnămqua。

(02:16)Huiting Koh:ChúngTaénoinvàonVàonămNămnămnămnămn月, vàl -làlúctôiMớichuẩnbịthànhlập蓝图。 vìvậy,bâygiờgiờh -hoànthành。 chúngtôip。 chúngtôiđ cơbản -làcuộcsốngcủatôitrongmộtnnămrưỡiqualàlàBlueprint。 nhưng的làmộttrảinghiệmrấtvui。 tôinghĩlàmộtrảinghiệmhọchỏitốt。 TôiNghĩ,năm2023làmộtnămLênCấp,hãyCoinhưvậy,nhưng,năm20242024ph -thútthúvị。 chúngtôi ^quỹutiênvàocuốinăm2023。VìvậyNăm2024°vậptrungrấtnhiềuvàovàovàovàoVIIệCtriểctriểnkhai khai khai khaitừquỹquỹuỹutiên。 chúngtôiThựcsựmuốnM b brằngmọingườingườihiểumộtcôngTyblueprinttrôngnhưnhưnàovàtôivàtôinghĩchúnghĩchúnghĩchúngchúngtôiilàmmkhát。 vìvậyChúngTôi ^cóbadanhMụC vìvậytôiivớivớinhóm, ^ crồi,hãyngừngtìmKiếmVìttốc vìvậynhưbạncóthểy, ^làcuộcsốcsốcủaTôi, ^ dotạisaotạitạitạisaotôtôivềnóivềnó。

(03:07)Jeremy Au:VậYBạnNóirằngNămNămn基ngoáiLàmộtNămLênCấP。 bạnCó。

(03:11)Huiting Koh:trời。 tôiiCónghĩalàbắtu蓝图,thựcsựquyết vàtấtCảnhững的usimớumớmẻimẻmẻ chúngtôiThiếpnónhưmộtvcc。 vìvậy, ^ thi thi thithiếpquỹtrướcI。 vìvìvậylàrấtnhiềuviệchọchọchọchọchỏivàrấtnhiềuviệcphảitho tho tho tho thothoảiảiảivớinhữnggìbạnHững。 quỹtrước的khibạnthiếpmộtquỹ,bạnKhôngbiếtmìnhg anglàmg。 sau l,nhưtôihyvọngtôicóthểtinttingngngườinày。 vàsaumộtthờigian,bạnnhư, ^ crồi,tôiNghĩtôiCóthểtintingngngngườinày。 vìvậy, ^lànhữnggìtôiCó。 bạnphảia ranhữngquyết

(04:00)Jeremy au:ồ,TôiCónghĩaLà,bạnđ

(04:03)huiting koh:trời,tôinghĩrằngrấtnhiềulàtinvàotinvàotrựcGiácCủabạn。 nóiChuyệnvớirấtnhiềungười,tinvàotrựcGiácCủabạn,tôlàngườitựnhiênkhótintintintinttintinttinttinttingng, nhưngtôinghĩChỉriêngviệcthiếtlậplậpIpingicgìivicug。 vìvậy,bạnphảibướC tôi tôiKhôngbiếutiệuu uucó都^niềmtintintrướckhibạnbbướcI,nósẽkhôngbaogiờn。

(04:40)Jeremy Au:úng。

(04:41)huiting koh:vâng,vìvậytôinghĩlàbàihọclớnnhất,lớnnhấtcủatôivàtôvà

(04:46)Jeremy au:nhữngquyếtnhnàomàbạncảmthấynhưnhưbạncầncầnrấtnhiều

(04:50)Huiting Koh:TôiCónghĩa -là,mộttrongnhữngulàhợptápTácVớIngườingườiquảnlýquỹcủcủaChúngtôi, tôi®Cgiớithiệuvớihọbởimộtngườibạn,nhưng的chỉlàmộtthamkhảo。 họmớitrênthịtrường。 tôiKhôngChắchọchọlàmviệcnhưthếnào。 tôiKhôngChắc,nhưkhôngCóKhungnào ^Xác nhữnggìbạnKhôngbiết,phảiKhông? nếubạnbiếtnhữnggìbạnKhôngbiết,bạncóthể bạngiốngnhư,tôi vìvậy,rấtnhiềuulàlà, ^vớitôi,cólẽChỉlàsựkhôngthểnghiênnghiêncứucủatôi。 cólẽChỉlàtôiLàmộtnhànghiêncứuthịtrườngKém。 tôiKhôngBiết。

(05:26)Jeremy au:làmamsaobạncóthểlàmộtnhànhànghiêncứutrườngtrườngkém?

(05:28)Huiting Koh:TôiKhôngBiết。

(05:29)Jeremy Au:urllàCôngviệcbạntừng -làm。

(05:30)Huiting Koh:Không,tôiCómộtNhómSẽlàminm giúpLàmSángtỏnhữnggìbạnKhôngBiết。 vàrấtnhiềuquyết làmốiquanhệtácbạnmuốntham gia,tấtcảnhữnguều。 vàtôinghĩlâylànhữngngngmàbạnphảiphải vàtôinghĩuduynhấtuyt du t du t duytôivàothờitthờithờitthờithờithờmt thểểngượcquyết nócóthểthrấtkhókhăn。 nócóth的tháchthức,nhưngkhôngCógìlàkhôngthể。 vìvậy, ^làthr -duynhấtMàtôiNhắcNhởcNhởbảnthân,nhấtlàkhiTôtôit thang trongquátrongirìnhthithiếpcấpcấpcấpcấpcấpcấppháppháppháplid是cha blueprint。 nhưngmộtkhi g tlậpvàmộtkhi khi gkhiềuềuềchiềchouượcho -lthànhh -

(06:24)Jeremy au:Vàvìvậyràràng,chúngtapatapanóivềmộtsốquyết phảnứngngngxãhộivớivớinónhưthếnào,vìbạnlàmộtgp gpinlẻnlẻ bạncũngngl -làminàynàynhưmộtngườitiêudùng。 vàsauI,chúngta的ta ta tathảngngngnl -ngườiphụunữuthầutiênlàmmitlàm vìvậy,tôiChỉtòmò,phảnứngngngcủamọingườinhưthếnào,mọingườingicónóirằng,“哇,wiiều的tuyt tuyt tuyt。” HaylàmọingườiCónói,“ồkhông, ^thật的sợ”。 phổbiếnMàbạnthấylàgì?

(06:45)Huiting Koh:vìvậy,chắcChắcChắn họnói,“ ttuyệtvời。 vàtôinghĩrằnghọràràrànghanghỗtrợtôi,họ nhưng的ugg。 ngay khitôiinóirằngtôilàmộtgp gp gp glẻ,họliềnNói,“bạnchắcchắcchắcchắnKhôngthểlàmimin -đunàynàym。 vàtôiVânghĩ,“哇,tôinghĩtnhấttừcộngngnữgiới,tôisẽnhậnc……”khôngphảitấitấ córấtnhiềunữgiớikhc,sốlượngtương的nói,nói,“bạnthậtdũngcảm,”cónhữngCôgáii ^nhữngCôgáii ^gặptTngặpTôivànóivànói vàtôiNói,“bạnCóthể,bạncóthểbắt的ngay ngaybâygiờ,nhưngquángquáiiênrồ”。 tôiSẽnói,ngquáIênrồnhưtôi,vìtimin -nàykhó。 nhưngsaucómộ chắnKhôngthểlàmc。 vàtôikhôngbiếutliệuu ^lẻvớicùngmức=chắcchắnnhưvậy。 vìvívậy ^akhiếntôihơihơbấtngờvàcólẽhơihơhơthơthấtvọng,nhưnggểcôngbằngMàngMànof, CựC。 họthnghộ,họth -họtkhíchLệ。 vìvậy, ^làmột。 vàtôiNghĩ,làmộtnữsánglập, ^nàyMởMở họmuốnuttưbằtráitimcủamình。 họmuốnuttưvàonhữngnơimàhọcả vàtôinghĩcóthểdễdàdànghơn,vàcólẽvớihọ,dễdàdànghơnghơncảmthấmthấithấithấiảiảiảmáivớimộtnhà tôiKhôngChắcliệugiớugiớiTínhCóliênquangìtimenginunàykhôn -h。

(08:31)Jeremy Au:tôiNghĩlàsựkếthợpCủAnhiềuyếuyếutốkhácNhauvìbạnlàngnlàngườisánglập,bạnngngngngng n angdựngdựngdựngở tôiChỉtòmò,vềmặtnhậndạng,bạncảmthấymìnhgiốngmộtngườisánglậphơn? bạncảmthấymìnhgiốngmộtgp gp gầutưhơn? Haybạncảmthấymìnhgiốngmộtngườitiêudùnghơn?

(08:45)huiting koh:tôicảmthấymìnhgiốngmộtngườisánglậpCóCơhộut。 vìvậy,tôiChắcChắnnhậnramìnhlàmộtngườiSánglậpCócơ nhìnNhậnTôiNhưmộtngườisánglập。 họcoitôiLàmộtngườisánglậpKiêmgp。 vàhọmongtôi ^ a ranhữngquyết vàvìvậy,chỉơngiảnlàlà tôivẫnphảir rangoàitìmtìmTiền。 tôivẫnphảitìmimhiểucáchtôimuốnthithi thipvănhóanhómChomcho icủaMình。 tôivẫnphảixác`th。 al -nàyrấtquantrọng, ^ thuhúttiền,chúngtôiphảiphải ^ nhvịnhvịbảnththânnhưmộtCôngtychứkhôngkhôngkhôngChôngCh。 lịch。

(09:29)Jeremy Au:dulịchvốnMạohiểmtừquan gimcủabạnlàgì?

(09:32)Huiting Koh:ChúngTôiThamGia TrongKhoảngnămNăm, ^ vinmhinmhiểmhiểmtrongNnămNăm,rồisau sau sau sau sau sau sau sau sau sau sau sau sau sau sau themn n月^ choặcchúngtôiMuốnlàmIminmIdugg。

(09:43)Jeremy Au:Vâng。 tôiHiểubạn。 tôinghĩuthoutul -thúvịlàbạn vàbạn的cốgắnggắngranhữngquyết vìvậy,rõràng的làmộtChiếnlượcvềcảcảsảnphẩmvànềntảng。 bạnnghĩgìvềuiều?

(10:00)Huiting Koh:vìvậy,cáchMàchúngtôiThựchiện,khôngphảilàchúngtôiiggắngchứngchứngchứngchứngminhrằngminhrằngrằngkhibạn ngườitiêudùng。 vìvậy,nhữnggìchúngtôiThựcsựcSựcốgắnglàmlàlàlàlàtrungtrung trungt t - vàconngườithựcsựlàngườiTiêudùngcuốicùng,vídụnhưcáccôngTymàhọs tôilàkhichúngTôil -

(12:45)Jeremy Au:Vâng。 không,bạncậppIpinZvàgengen alpha。 vàbạnbiết的,tôinghĩchúngta的ta ngherấtnhiềuvềv gen z gen z,nhưngtôichỉtòmòmòmimm m t不, vậybạnsẽnóisựkhácBiệtgiữaZvàgengen alphalàgì?

(12:58)Huiting Koh:HãyNóirằngZ Gen Z Gen gen alphachắcchắnlàthếhệkỹthệthệthệthệthệtsốutiên。 Z Gen,ngườitrẻnhấthiệntạikhoảng27tuổi? μgkhông? vìvậy,họcólẽnlênvớisựphatrộngiữaMànhìnhínhVàsáchvậtlý,hãyNóivậy。 nhưnggen alpha,alứatuổiconcủabạn,cũngnhưCháuTrai,CháuGáiCủaTôi。 ^bắthọcMộtcuốnSách, ^thậuthậuthậuthậtkỳlạlạlạivớihọ。 nếubạnchưabaogiờkhuyếnKhíchthóieiquent ^ csách,họlàthếlàthếhệhệ mànhìnhlàrấttrẻvànhmànhìnhhình智能手机。

(13:30)Jeremy Au:Chúngtata u千禧一代。

(13:32)huiting koh:tôiNghĩngườilớntuổinhấtcủacủagen alphahiệngiờlà12tuổi。

(13:35)杰里米·艾(Jeremy Au):úng。

(13:36)Huiting Koh:vìvậy,từ13°27làCóthểthuộcZ。

(13:39)杰里米·艾(Jeremy Au):úng。

(13:40)Huiting Koh:Vâng。

(13:40)Jeremy Au:tôiNghĩtôi®vớibạn。 tôiThấyCácConcủaTôivàchúngthíchthửvuốtMànHình电视。 ChúngHọCCáchNói,“嘿Google”,“嘿Siri”。

(13:46)Huiting Koh:Vâng。 TôiLà,tôitthấynhữngg g ggắngvuốtcuốnSáchvàchúngnhưkiểu

(13:53)Jeremy Au:VàChúngIngnLênvớirấtnhiềuKênhyoutube。 tôiNghĩ可可素vàpeppaPig。 vìvậy,ur -làkiểuYouTubetoàncầuthayvìnhưnhưnhưngàyxưa,chúngtalớnLênvớicácbộphim phimhoạthìnhtrêntv。

(14:04)Huiting Koh:Vâng。 tôiLà, ^tôlg。 cầnphảisửdụngtrítưởngtượngcủahọquánhiều。

bạnnhớkhichúngtalớnlên,khôngCó智能手机。 Córất电视。 cólẽChỉCókênh5,phảiKhông? KhôngCónetflix。 vànếubạnbuồnChán,bạnsẽ…tôi -là,tôivàcácChịemcủaTôi,khichúngtôngbuồnChán,chúngtôimmặc nhưngtôichuyệnvớimộtngườibạnKhácVàongàyhômtrước,vàcôấynóirằnóirằngcôấyngcôấyphảyphảisắpxếpxếpthờigian gian gian gianchơitưởngtưởngtưởngtưởngtưởngconh ing khoung conhkhicconhucconhuếkủ khíchChúngsửdụngtrítưởngtượng。

(15:17)杰里米·艾(Jeremy Au):úng。

(15:17)Huiting Koh:và tácVàkhôngthựcsựyêucầuhọphảichủngtư vàtôiNghĩngngngngaycảivới,nếubạnngnn n n n nghĩvềCácBộphimphim phim phim phim phimcổ vàtôinhớlầnnầ nhưngbâygiờgenalphalớnlênvớinhữngngphiênbảnngườinngườithậtcủacủacủacinderella,phiênngnngườithậtcủathậtcủathậtcủasnow白人白雪公主,nơibạnnơibạnnơnnh。

(15:53)杰里米·艾(Jeremy Au):úng。

(15:53)huiting koh:vìvậy,tôinghĩuthiềuurấtKhác。

(16:03)Huiting Koh:và nhậnth的thấygin -concủaMình,làrấtnhiềua t trong trongthếnàythếnày bởivìchúngkhôngcầnphảitưởngtượnghoặcnóichuyệnquánhiềuởuởuộtuổisớm,vìchúngiêntục bâygiờ。 vàvìvậy,fimng的g g g ggiảiquyếtvấnnày:làmthếnàophóvớiphóvớisốlượngngngngngngngngngngngngngngngngngngngt ^tiếnvàomộtthếgiớikỹthuậtsố

(16:56)Jeremy Au:vâng,tôip。 TrongThờiGian Covid。 vàvìvậy,tấtcảul-làhọctrựctuyến。

(17:09)Huiting Koh:úng。

(17:10)Jeremy au:vìvậy,khicuộcsốngthựcquaylại,trongnhữngbuổngbuổctrựctiếptạitrườngtrườngtrườngihạihọc vàRrằngnrarằngtấtcảutcảutvụngvụngvụnghoặcbịkìmHãmVềmặtxãhội,bởivìhọ họphảihọclạicácchuẩnmựcxãhộikhikhihọlàsinhviênnămnămNhấthấthấcNhahhấcnămHai,nhưviệcgiaệpviiếpvớipvớimộtngườicó

(16:56)Huiting Koh:vâng,vâiềunàyCóthểttạora ramộttácIngdàihạnhạnn

(17:17)Jeremy Au:vìhọuàmmọithứt nhữngngngngườikỳcặc vàtôicườivềuiềuề 10。

(17:31)Huiting Koh:úngvậy。

(17:32)Jeremy Au:sảnphẩmtiêudùngcho viviệcnàylàgì? cóphảilàcácbạngnghànhaikhông? tôivừa ^ cthấy首席执行官củacủareplicanóirằngchúngtanênkếthônvớicáchìnhgạidiệnaicủamình。 vàtôinghĩ,loàingườichúngtatathựcsựcsự

(17:46)Huiting Koh:vâng,vâl -làmộtsảnphẩmKhôngCầnphảiBànCãi。

(17:47)Jeremy au:TôiCóthấyBàiBáovềngườivềngườiđ bạngáiai,vềcơbản -làvậy​​。

(17:53)huiting koh:tôiNghĩhọhọhọtounthhônvớinhữngngngngườikhôairồimà。

(17:55)Jeremy Au:vâng, ^vậy。 họu - -làphiênbảnmớinhất。 ChínhXác。 vàtôinghĩvấnlà,nhưbạnnoi,ngàycàngnhiềungườingười

(18:00)Huiting Koh:TôiKhôngBiết。 CuộcTròChuyệnvớingườibạncủatôingàyHôm,ngườiCóCon, ^ thay suy suy suynghĩcủaTôi。 ban tốt。 nhưngcàngnghĩvềnhữnhữnggìcôấynói,tôiCàngnghĩnghĩnghĩrằngcácbậcchamẹthựcsựkhôngMuốngmuốngmuốncancáicancáicủacủacủa tôinghĩmộtphầnlýdochoviệcthếnàybịchậmphátriểnngônng。 chúngkhôngDànhnhiềuthờigiangiểtựgiảiTrí。 vàtôinghĩunàychắcchắnảnhhưởnghưởngnsựdẻodẻodẻodai daicủanãoBộ vìvậy,tôiKhôngBiết。 tôiKhôngphảilàphụhuynh,vìvậytôiKhôngbiết。 vàtôiKhôngphảilànhàtâmlýhọctrẻem。 chúngtachắcchắnnênnênnóichuyệnvớimộtnhàtâmlýhọctrẻemvềemvềemvềunày。 nhưngtôinghĩlàmộtphầncủnc。 nhưngvâng,gchắcchắnlàmộtlĩnhvựcthúvịvịvị chúngtacóhỗtrợhaytácIthangtiêngtiêucựcực

(19:01)Jeremy Au:Vâng。 ràràngCórấtnhiềusựcquanvềcôngngnghệ,vàtôinghĩlàmmộtnhàmMộtnhàtnhàtnhàmạotưmạohiểmCónghĩmCónghĩalàlàlàlàlà

(19:06)Huiting Koh:Vâng。 hoặcuttưvàoconngười。

(19:08)杰里米·艾(Jeremy au): ^vậy。 vàtôiNghĩthúvịlàbạnXâydựn -dựnàyvàyvàbạn -bạnlàmộtNhàsánglập,vàbạnphảixâyxâydựngdựngquydựngquy tr了trình vậybạn

(19:25)huiting koh: làkhimọithứkhôngdiễnranhưmongi。 vìvậy,tôinghĩ chúngtôignggắnglàmgì? chúngtôiThựcsựcốgắngtraoquyềncho ai? chúngtôiThựcsựcốgắngthay thaygổicuộcsốngcủaai? vàlàmmthếnàochúngtôicóthểlàmIththểutheo theo theocáchiecáchiecáhiệuquảnhất -phảiChàphảichnhấtiết ^uMà ^ utưmạohiểmkhôngChỉnênlàviệcInl -tưutvàotưv tấtnhiên,nósẽmanglạichobạnnhiềutiềnnhất,nhưngnếunếunónónónónónónónónóngngtíngtíchcực tôiSẽnóilàchưa。问题củanhiềungườilàrấtquantrọng。 tíchCựCcựctác= ng ngncSốngcủanhiềungườinhấtCóthể。 vàlàmmthếnàobạnlàmminềuều。 al -làbíQuyết。 mathuật。

(20:28)Jeremy Au:ồ,Thậttuyệtvời。

(20:29)Huiting Koh:vâng,cảmơnvìt。

(20:30)Jeremy Au:KhôngCógì。 cảmơnbạnrấtnhiềuvìvìvñChiasẻcâuchuyệncủabạn。

以前的
以前的

迪士尼+khủnghoảngquanhệcôngChúng,outtưởngkhởinghi nghi nghi nghipsci -fitốtvàxấu&sựtrỗidậycủacủacủacủac。

下一个
下一个

AVIK ASHAR:CácTìnhHuốngcCủCCủAZilingo,因此SánhCácstartup启动ấnvàvànamá&sựnaMá&sự